
Đánh giá chuẩn nghèo: Cần được đặt trên cơ sở khoa học vững chắc và bám sát thực tiễn đời sống
22/05/2025TN&MTViệc đánh giá chuẩn nghèo phải được đặt trên nền tảng khoa học, đồng thời gắn chặt với thực tiễn đời sống để phản ánh đúng đối tượng và mức độ nghèo. Đây là cơ sở quan trọng để thiết kế, thực thi và giám sát các chính sách giảm nghèo một cách hiệu quả, công bằng và minh bạch.
Dấu ấn thực hiện giai đoạn 2021-2024
Tại cuộc họp Chuẩn bị tổng kết Chương trình mục tiêu quốc gia giai đoạn 2021- 2025 của Bộ Nông nghiệp và Môi trường mới đây, báo cáo với Thứ trưởng Võ Văn Hưng, ông Nguyễn Lê Bình - Phó Chánh Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo cho biết, tính đến ngày 25/3/2025, đã có 11 bộ, cơ quan trung ương và 62 địa phương gửi báo cáo tổng kết. Các hội nghị chuyên đề do cơ quan chủ dự án tổ chức đang được triển khai từ tháng 4 đến tháng 5/2025.
Cũng theo ông Nguyễn Lê Bình, kết quả tích cực và nhiều kỳ vọng, theo báo cáo mới nhất, tỷ lệ hộ nghèo cả nước theo chuẩn nghèo đa chiều đã giảm từ 5,02% đầu kỳ (2021) xuống còn 1,93% cuối năm 2024, đạt mục tiêu Quốc hội, Chính phủ giao là giảm 1,0-1,5%/năm. Dự kiến đến cuối năm 2025, tỷ lệ này sẽ tiếp tục giảm thêm 0,8-1%. Tỷ lệ hộ nghèo tại các huyện nghèo giảm từ 44,97% xuống 24,86%, trung bình giảm 6,7%/năm, cao hơn mục tiêu đề ra. Tỷ lệ hộ nghèo dân tộc thiểu số giảm từ 25,91% xuống còn 12,55%, tương đương mức giảm trung bình 4,45%/năm. Có 19 xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang, ven biển, hải đảo và 3 huyện nghèo đã thoát khỏi tình trạng đặc biệt khó khăn. Dự kiến, đến cuối năm 2025, 22 huyện nghèo sẽ được công nhận thoát nghèo, tương ứng 30% số huyện nghèo, đạt chỉ tiêu Quốc hội và Chính phủ giao.
Để chuẩn bị cho Tổng kết chương trình dự kiến vào tháng 6/2025, Thứ trưởng Võ Văn Hưng yêu cầu Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo cần sớm xây dựng khung kế hoạch chi tiết, đồng thời điều phối linh hoạt các hoạt động đánh giá, bảo đảm tiến độ và chất lượng. Đánh giá chuẩn nghèo phải dựa trên cơ sở khoa học và thực tiễn. Thứ trưởng Võ Văn Hưng đã nhấn mạnh, tầm quan trọng của việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá chuẩn nghèo đa chiều mới cho giai đoạn 2026 - 2030, bảo đảm đầy đủ cơ sở pháp lý, thực tiễn và khoa học. Việc này nhằm phản ánh đúng thực trạng đời sống người dân, phù hợp với đặc thù vùng miền và làm căn cứ cho xây dựng các chương trình, dự án giảm nghèo tiếp theo.
Kết quả đạt được là tiền đề quan trọng để xây dựng khung Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn mới (2026 - 2030). Các định hướng, chỉ tiêu cần được hoạch định rõ ràng, bảo đảm sự phối hợp đồng bộ giữa các cấp, các ngành, và đặc biệt là sự đồng hành của người dân.
"Chúng ta cần một cách tiếp cận khoa học, toàn diện, phù hợp với thực tế để chuẩn nghèo không chỉ là con số thống kê, mà là công cụ thúc đẩy chính sách công hiệu quả, hướng tới sự phát triển bền vững và công bằng xã hội", Thứ trưởng Võ Văn Hưng khẳng định.
Xây dựng nền tảng vững chắc cho giai đoạn 2026 -2030
Trong bối cảnh kinh tế - xã hội đang có nhiều biến động, đặc biệt sau đại dịch covid-19, việc xác định chuẩn nghèo - tức là ranh giới để xác định ai là người nghèo trở nên ngày càng quan trọng và phức tạp. Một chuẩn nghèo thiếu chính xác có thể dẫn đến sai lệch trong việc xác định đối tượng cần hỗ trợ, gây lãng phí nguồn lực hoặc bỏ sót những người thực sự cần được giúp đỡ.
Chính vì vậy, đánh giá và xây dựng chuẩn nghèo cần được đặt trên cơ sở khoa học vững chắc và bám sát thực tiễn đời sống. Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là vấn đề chính sách, thể hiện cách một quốc gia nhìn nhận và giải quyết vấn đề công bằng xã hội và phát triển bền vững.
Chuẩn nghèo là một mức ngưỡng được nhà nước hoặc các tổ chức quốc tế xác định nhằm phân loại dân cư theo mức độ thiếu thốn về kinh tế và tiếp cận dịch vụ cơ bản. Tại Việt Nam, chuẩn nghèo từng được xác định chủ yếu dựa trên thu nhập bình quân đầu người trong một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên, từ năm 2016 trở đi, Việt Nam đã chuyển sang tiếp cận nghèo đa chiều, trong đó bao gồm cả yếu tố thu nhập và mức độ thiếu hụt các dịch vụ xã hội cơ bản như y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin.
Việc sử dụng phương pháp tiếp cận đa chiều không chỉ giúp phản ánh đầy đủ hơn bản chất của nghèo đói, mà còn tạo điều kiện để xây dựng các chính sách giảm nghèo hiệu quả, công bằng và toàn diện hơn.
Việc xác định chuẩn nghèo không thể chỉ dựa vào cảm tính hay quan sát chủ quan, mà cần được xây dựng trên nền tảng khoa học với hệ thống tiêu chí rõ ràng, có thể đo lường, kiểm chứng và so sánh. Cơ sở khoa học giúp chuẩn nghèo phản ánh đúng thực trạng nghèo đói và trở thành công cụ điều tiết chính sách hiệu quả.
Các lý thuyết phát triển và nghèo đói đã chỉ ra rằng nghèo không chỉ là thiếu thu nhập, mà còn là sự thiếu hụt khả năng tiếp cận các năng lực cơ bản để sống một cuộc sống có ý nghĩa - như được giáo dục, chăm sóc y tế, có điều kiện sống an toàn. Tiêu biểu như lý thuyết năng lực của Amartya Sen, cho rằng chính sự hạn chế về năng lực lựa chọn mới là cốt lõi của nghèo đói, chứ không đơn thuần là sự thiếu thốn về vật chất. Do đó, tiếp cận nghèo theo hướng đa chiều - đánh giá cả thu nhập và khả năng tiếp cận dịch vụ - ngày càng trở thành xu thế trong giới nghiên cứu và chính sách quốc tế.
Ảnh minh hoạ
Các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (WB), Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), và Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đều phát triển những khung chuẩn nghèo dựa trên các phương pháp định lượng, có thể điều chỉnh theo từng quốc gia: WB đưa ra ngưỡng nghèo toàn cầu (tính theo sức mua tương đương – PPP), hiện nay là 2,15 USD/ngày/người (tính theo giá năm 2017). Còn UNDP phát triển Chỉ số nghèo đa chiều (MPI), gồm 3 nhóm chính: sức khỏe, giáo dục và điều kiện sống, với tổng cộng 10 chỉ số cụ thể. Các khung chuẩn này không mang tính áp đặt mà được thiết kế để các quốc gia có thể điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh và mục tiêu chính sách riêng.
Xây dựng chuẩn nghèo cần dựa vào hệ thống dữ liệu tin cậy và phương pháp phân tích hiện đại, như: Khảo sát mức sống dân cư định kỳ (do Tổng cục Thống kê thực hiện). Phân tích phân phối thu nhập, chi tiêu, bất bình đẳng (hệ số Gini, Lorenz). Phân cụm các hộ gia đình theo mức độ thiếu hụt dịch vụ. Ứng dụng công nghệ mới: Big Data, trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu không gian, vệ tinh, hành vi tiêu dùng...
Việc sử dụng những công cụ này không chỉ tăng độ chính xác trong đánh giá chuẩn nghèo, mà còn cho phép cá thể hóa các chính sách hỗ trợ theo vùng miền, nhóm dân cư cụ thể.
Bên cạnh các căn cứ khoa học, việc xác định chuẩn nghèo cần được gắn chặt với thực tiễn đời sống nhân dân. Thực tiễn không chỉ phản ánh mức sống cụ thể ở từng vùng miền mà còn giúp kiểm chứng độ phù hợp và khả năng áp dụng của các tiêu chí nghèo trong bối cảnh kinh tế - xã hội cụ thể của mỗi giai đoạn.
Cần đánh giá sự khác biệt về điều kiện sống giữa các vùng, miền
Nước ta là một quốc gia có sự phân hóa sâu sắc về địa lý, kinh tế và dân cư. Chênh lệch mức sống giữa thành thị và nông thôn, giữa vùng đồng bằng và vùng sâu, vùng xa là rất lớn. Một mức thu nhập có thể đủ sống ở vùng nông thôn trung du Bắc Bộ nhưng lại không bảo đảm mức sống tối thiểu ở các đô thị lớn như TP. Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh.
Vì vậy, nếu chuẩn nghèo chỉ được xây dựng theo mức thu nhập trung bình cả nước mà không tính đến các đặc thù vùng miền thì có thể dẫn đến việc “bỏ sót người nghèo ở thành thị” và “đánh giá chưa đúng mức độ nghèo ở nông thôn miền núi”.
Không chỉ có vậy, biến động giá cả và chi phí sinh hoạt cũng là một yếu tố quan trọng đó là sự thay đổi của mặt bằng giá cả và chi phí sinh hoạt. Khi lạm phát tăng cao, cùng một mức thu nhập sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn. Nếu chuẩn nghèo không được điều chỉnh theo biến động giá cả và nhu cầu tối thiểu, thì sẽ trở nên lạc hậu và không còn ý nghĩa thực tiễn.
Chẳng hạn, giai đoạn sau đại dịch Covid -19, nhiều nhóm dân cư rơi vào cảnh nghèo hoặc cận nghèo do chi phí y tế, giáo dục, thực phẩm tăng cao, trong khi thu nhập bị ảnh hưởng mạnh. Nếu chuẩn nghèo không kịp thời cập nhật, nhiều hộ gia đình có nguy cơ bị “nghèo ẩn” - tức là không được công nhận là nghèo theo chuẩn chính thức nhưng lại sống trong điều kiện bấp bênh.
Một số kinh nghiệm từ thực tiễn
Nước ta đã trải qua nhiều lần điều chỉnh chuẩn nghèo (2005, 2011, 2016, 2021), mỗi lần điều chỉnh đều dựa trên tổng kết thực tiễn và tham khảo quốc tế. Từ năm 2016, việc chuyển sang chuẩn nghèo đa chiều là một bước tiến quan trọng, giúp tiếp cận nghèo một cách toàn diện hơn. Tuy nhiên, trong quá trình triển khai, vẫn còn những hạn chế: Việc khảo sát hộ nghèo ở cấp cơ sở đôi khi mang tính hình thức, chưa cập nhật kịp thời các biến động thực tế. Một số tiêu chí nghèo chưa phản ánh đầy đủ mức độ thiếu hụt của người dân, nhất là ở vùng dân tộc thiểu số hoặc khu vực chuyển đổi nhanh về kinh tế. Có sự không đồng bộ giữa chuẩn nghèo và các chính sách hỗ trợ liên ngành (giáo dục, y tế, lao động...).
Những bất cập đó cho thấy rằng, muốn xây dựng một chuẩn nghèo hiệu quả, phải xuất phát từ thực tiễn: Từ đời sống của người dân, từ tình hình kinh tế từng vùng và từ thực trạng thực hiện chính sách tại cơ sở.
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ nhưng quá trình xây dựng và áp dụng chuẩn nghèo tại Việt Nam hiện nay vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn, cụ thể:
Thiếu cập nhật kịp thời: Chuẩn nghèo thường được điều chỉnh theo chu kỳ 5 năm, trong khi thực tế kinh tế - xã hội có thể thay đổi nhanh chóng do khủng hoảng, dịch bệnh, biến đổi khí hậu... Điều này dẫn đến độ trễ trong phản ánh tình hình nghèo đói thực tế.
Sự phức tạp của nghèo đa chiều: Việc đánh giá mức độ thiếu hụt trên nhiều lĩnh vực (giáo dục, y tế, nhà ở, thông tin…) đòi hỏi dữ liệu chi tiết, đầy đủ và chính xác - điều mà nhiều địa phương chưa có năng lực thu thập và xử lý một cách đồng bộ.
Bất đồng giữa tiêu chuẩn và thực tiễn triển khai: Một số tiêu chí vẫn mang tính định lượng cứng nhắc, ví dụ: diện tích nhà ở, thời gian đi đến trạm y tế..., không phản ánh đầy đủ chất lượng dịch vụ hay khả năng tiếp cận thực tế của người dân.
Một số địa phương hoặc người dân có xu hướng điều chỉnh báo cáo hoặc giữ nguyên tình trạng nghèo để tiếp tục được thụ hưởng chính sách, làm sai lệch số liệu và gây khó khăn cho việc hoạch định chính sách thực chất.
Để nâng cao chất lượng đánh giá và áp dụng chuẩn nghèo
Để nâng cao chất lượng đánh giá và áp dụng chuẩn nghèo, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp từ thể chế, kỹ thuật đến thực tiễn triển khai.
Cập nhật chuẩn nghèo định kỳ ngắn hơn (2-3 năm/lần) hoặc xây dựng cơ chế điều chỉnh linh hoạt theo biến động kinh tế (như chỉ số giá tiêu dùng, thu nhập trung vị...).
Ứng dụng công nghệ số và cơ sở dữ liệu quốc gia trong việc khảo sát và giám sát hộ nghèo: tích hợp dữ liệu từ các ngành (giáo dục, y tế, bảo hiểm xã hội...) để phân tích mức sống một cách khách quan và toàn diện.
Tùy biến theo vùng, miền và nhóm đối tượng đặc thù: Cho phép điều chỉnh cục bộ chuẩn nghèo để phản ánh đúng điều kiện sống và nhu cầu thực tế ở từng khu vực (như vùng núi cao, hải đảo, đô thị hóa nhanh...).
Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội: Để đảm bảo minh bạch và giảm tình trạng “xin - cho”, cần tạo cơ chế giám sát độc lập, có sự tham gia của người dân trong quá trình đánh giá, rà soát hộ nghèo.
Chuyển trọng tâm từ “thoát nghèo theo chuẩn” sang “giảm nghèo bền vững”: Nghĩa là không chỉ quan tâm đến việc “ra khỏi danh sách nghèo” mà phải đảm bảo hộ gia đình có sinh kế ổn định, khả năng tự chủ và không tái nghèo khi có biến cố.
Xác định chuẩn nghèo không chỉ là một công việc mang tính kỹ thuật, mà còn là biểu hiện của tư duy phát triển bền vững, công bằng và nhân văn trong quản lý nhà nước. Một chuẩn nghèo được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học vững chắc và thực tiễn đời sống phong phú sẽ đảm bảo phản ánh đúng đối tượng nghèo, góp phần sử dụng hiệu quả nguồn lực công và tạo điều kiện để người dân thực sự thoát nghèo một cách bền vững.
Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành nước thu nhập trung bình cao và thực hiện các cam kết phát triển bền vững theo Chương trình Nghị sự 2030 của Liên Hợp Quốc, việc hoàn thiện phương pháp đánh giá và cập nhật chuẩn nghèo là điều kiện tiên quyết. Không có một chuẩn nghèo duy nhất áp dụng cho mọi thời điểm, vùng miền hay nhóm đối tượng - vì thế, sự linh hoạt, thực tế và khoa học trong xác định chuẩn nghèo sẽ là chìa khóa giúp chính sách giảm nghèo trở nên sát thực và hiệu quả hơn.
Cuối cùng, đánh giá nghèo đói không chỉ là thống kê số lượng người nghèo, mà còn là đánh giá mức độ phát triển xã hội và sự tiến bộ của quốc gia. Một xã hội văn minh là xã hội biết nhìn nhận đúng thực trạng của mình để từ đó hành động quyết liệt và có trách nhiệm, không để ai bị bỏ lại phía sau.
Chuẩn nghèo không chỉ là một con số hay tiêu chí hành chính, mà là thước đo phản ánh chất lượng cuộc sống và mức độ bảo đảm an sinh xã hội của một quốc gia. Do đó, việc đánh giá và áp dụng chuẩn nghèo cần được đặt trên nền tảng khoa học vững chắc, có sự cập nhật liên tục và bám sát với thực tiễn đời sống nhân dân. Chỉ khi phản ánh đúng thực trạng nghèo đói và các chiều cạnh của nó, chuẩn nghèo mới phát huy vai trò là công cụ điều tiết chính sách hiệu quả, hướng đến mục tiêu giảm nghèo bền vững và phát triển bao trùm. Để làm được điều đó, cần sự vào cuộc quyết liệt, đồng bộ từ trung ương đến địa phương, từ thể chế, nguồn lực đến năng lực triển khai và sự tham gia tích cực của cộng đồng.
Hồng Minh