
Bài 1: Chủ động điều tiết - Ứng phó khô hạn: Cục Quản lý tài nguyên nước đi đầu bảo đảm an ninh nguồn nước quốc gia
01/08/2025TN&MTTrong bối cảnh thời tiết cực đoan, khô hạn kéo dài, thách thức từ biến đổi khí hậu và nhu cầu sử dụng nước ngày một gia tăng, việc chủ động điều hòa, phân bổ nguồn nước không còn là giải pháp tình thế, mà đã trở thành yêu cầu cấp thiết cho an ninh nguồn nước quốc gia. Sáu tháng đầu năm 2025, Cục Quản lý tài nguyên nước (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đã triển khai hàng loạt giải pháp điều tiết linh hoạt, dựa trên dữ liệu thời gian thực, mang lại hiệu quả rõ rệt trong cấp nước hạ du, kiểm soát dòng chảy và quản lý tài nguyên bền vững.
Tình trạng khô hạn nghiêm trọng kéo dài tại Tây Nguyên đang đặt ra những thách thức lớn đối với sản xuất nông nghiệp, an ninh nguồn nước và đời sống sinh hoạt của người dân.
Thời tiết cực đoan - Những dòng sông cạn kiệt báo động
Năm 2025 khởi đầu bằng chuỗi ngày nắng nóng kỷ lục ở nhiều vùng. Dòng chảy trên các sông, suối lớn ở khu vực miền Trung và Tây Nguyên đều ghi nhận mức thấp hơn trung bình nhiều năm (TBTK). Tình trạng thiếu nước xuất hiện ở hàng loạt địa phương như Điện Biên, Lào Cai, Bắc Giang (cũ), Gia Lai, Đắk Nông, Kon Tum (cũ) - những nơi vốn đã chịu nhiều áp lực từ biến đổi khí hậu.
Theo số liệu quan trắc, nhiều phụ lưu thuộc các lưu vực sông Cả, sông Hương, Vu Gia - Thu Bồn và hệ thống sông Hồng trong tháng 4/2025 có dòng chảy thấp hơn TBTK từ 10-60%. Mực nước ngầm tại nhiều khu vực khai thác trọng điểm dao động từ 15-33,9m, tiệm cận mức giới hạn cho phép.
Trước thực tế đó, bài toán cấp bách đặt ra là: Làm sao điều hòa nguồn nước liên lưu vực, liên ngành một cách chủ động, đảm bảo cung ứng nước sinh hoạt, sản xuất, phát điện, và đồng thời thích ứng với diễn biến khí tượng thuỷ văn đang ngày càng phức tạp?.
Từ kịch bản nguồn nước đến vận hành liên hồ chứa
Chìa khóa của vấn đề không nằm ở nguồn nước, mà ở cách chúng ta quản lý nó. Để chủ động ứng phó, Cục Quản lý tài nguyên nước đã thiết lập Kịch bản nguồn nước (KBNN) cho các lưu vực sông trọng điểm. Đây là sản phẩm tổng hợp từ hệ thống quan trắc, dữ liệu khí tượng thuỷ văn, mô hình dòng chảy, và nhận định từ các tổ chức quản lý khai thác hồ chứa.
Trong 6 tháng đầu năm 2025, Cục đã theo dõi sát sao diễn biến nguồn nước tại 11 lưu vực sông lớn. Trên cơ sở đó, vận hành 134 hồ chứa thuộc 11 quy trình vận hành liên hồ, chủ động điều tiết nước từ các hồ thủy lợi, thủy điện lớn như Hòa Bình, Tuyên Quang, Sơn La, Lai Châu, Thác Bà, Yaly, Sê San, Buôn Kuốp…
Kết quả, từ đầu năm đến tháng 4/2025, các hồ chứa đã xả tổng cộng khoảng 11,3 tỷ m³ nước cho vùng hạ du. Trong đó, có 45 hồ có khả năng điều tiết đã duy trì mực nước tối thiểu theo đúng quy trình được Thủ tướng phê duyệt. Đặc biệt, tổng lượng nước còn lại ở các hồ đến cuối tháng 4 là khoảng 40 tỷ m³, trong đó có 20,14 tỷ m³ có thể tiếp tục điều tiết - một “nguồn dự trữ sống” trong mùa khô.
Một trong những dấu mốc lớn là việc ban hành Quyết định số 922/QĐ-TTg ngày 14/5/2025 của Thủ tướng Chính phủ, sửa đổi, bổ sung Quy trình vận hành liên hồ chứa trên lưu vực sông Hồng. Đây là kết quả của chuỗi rà soát kỹ lưỡng, tham vấn nhiều bên, được thực hiện trong thời gian ngắn kỷ lục bởi Cục Quản lý tài nguyên nước, trên cơ sở Chỉ thị 01/CT-TTg về bảo đảm cung ứng đủ điện và nước trong thời điểm cao điểm.
Việc sửa đổi quy trình vận hành liên hồ không chỉ bảo đảm cấp nước hạ du trong mùa khô mà còn giúp tối ưu sản lượng phát điện, phòng lũ chủ động vào mùa mưa. Có thể nói, đây là minh chứng rõ nét cho năng lực điều hành chính sách tài nguyên nước gắn với dữ liệu, linh hoạt và thời sự của Cục.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các hồ chứa ngày càng khan nước, việc vận hành linh hoạt và an toàn các công trình thủy lợi, thủy điện là yếu tố then chốt giúp bảo vệ sản xuất nông nghiệp, dân sinh và ổn định nguồn năng lượng tái tạo.
Cảnh báo sớm - Không còn “chạy theo hạn”
Với nền tảng số hóa và giám sát liên tục, Cục Quản lý tài nguyên nước đã cảnh báo sớm tình trạng thiếu nước tại nhiều vùng trọng điểm ngay từ đầu mùa khô. Những địa phương như Gia Lai, Lâm Đồng, Đắk Nông - nơi không có hệ thống hồ chứa lớn - được cảnh báo trước nguy cơ thiếu nước để sớm chủ động giải pháp tại chỗ.
Đồng thời, Cục đã ban hành 04 văn bản đôn đốc các địa phương thực hiện biện pháp ứng phó thiếu nước như khoanh định vùng ưu tiên cấp nước sinh hoạt, tạm ngừng tưới tiêu phi nông nghiệp, theo dõi mực nước ngầm, giám sát vận hành giếng khoan.
Cũng trong 6 tháng đầu năm, 62 văn bản đôn đốc, nhắc nhở các đơn vị vận hành hồ chứa được ban hành nhằm đảm bảo tuân thủ quy trình, duy trì dòng chảy tối thiểu và ưu tiên cấp nước thiết yếu. Việc này đã giúp giảm đáng kể tình trạng “xả quá muộn” hay “tích nước thiếu kiểm soát” từng xảy ra những năm trước.
Dữ liệu - Công cụ - Phối hợp liên ngành: Ba trụ cột trong điều tiết nước hiện đại
Công tác điều hòa, phân phối nguồn nước ngày nay không còn đơn lẻ mà cần liên kết dữ liệu, phối hợp hành động và hỗ trợ ra quyết định theo thời gian thực.
Cục đã giám sát 955 công trình khai thác nước, trong đó có 811 công trình được kết nối theo dõi trực tuyến. Bên cạnh đó, dữ liệu từ 910 giếng quan trắc mực nước ngầm được chia sẻ và phân tích thường xuyên, phục vụ xây dựng Kịch bản nguồn nước.
Dự kiến trong giai đoạn 2026-2030, Cục sẽ triển khai Hệ thống công cụ hỗ trợ ra quyết định (Decision Support System - DSS) kết nối toàn bộ dữ liệu từ quan trắc, cấp phép, vận hành hồ chứa đến dự báo khí tượng giúp Lãnh đạo Bộ, địa phương đưa ra quyết định điều hành nhanh chóng, chính xác, tiết kiệm nguồn lực.
Bước vào nửa cuối năm 2025, thách thức đặt ra cho công tác quản lý tài nguyên nước không hề giảm nhiệt, thậm chí có xu hướng gia tăng khi Việt Nam bước vào thời điểm cao điểm mùa khô tại khu vực miền Trung và Tây Nguyên, trong khi các lưu vực sông lớn ở phía Bắc và Tây Bắc chuẩn bị đón mùa mưa lũ với nhiều ẩn số khó lường. Trong bối cảnh đó, Cục Quản lý tài nguyên nước xác định rõ những nhiệm vụ chiến lược cần được ưu tiên để tiếp tục đảm bảo an ninh nguồn nước quốc gia, bảo vệ đời sống dân sinh và phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
Trọng tâm của định hướng 6 tháng cuối năm là hai trụ cột: tăng cường kiểm soát hoạt động khai thác, sử dụng nước và mở rộng vùng điều tiết thông minh dựa trên dữ liệu cập nhật, kịch bản nguồn nước và vận hành hồ chứa liên thông.
Tăng cường kiểm soát và giám sát tuân thủ quy định: Một trong những yêu cầu cấp thiết là kiểm soát chặt chẽ hơn nữa các công trình khai thác tài nguyên nước, cả mặt nước và nước ngầm. Hiện Cục đang theo dõi 955 công trình khai thác thuộc thẩm quyền cấp Bộ, trong đó 811 công trình đã được giám sát trực tuyến. Tuy nhiên, trên thực tế, vẫn còn một số cơ sở chưa kết nối hoặc chưa vận hành đúng quy trình được phê duyệt.
Do đó, Cục sẽ tiếp tục thực hiện kiểm tra đột xuất và định kỳ để đánh giá việc tuân thủ các quy định về quan trắc, giám sát khai thác, duy trì dòng chảy tối thiểu và bảo đảm an toàn cấp nước. Các công trình vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm theo quy định pháp luật - đây không chỉ là biện pháp răn đe, mà còn thể hiện sự quyết liệt trong việc bảo vệ nguồn tài nguyên nước trước tình trạng khai thác thiếu bền vững, thậm chí là lãng phí và suy thoái.
Đồng thời, Cục cũng có kế hoạch mở rộng hệ thống giám sát trực tuyến, đảm bảo mọi công trình khai thác lớn đều được kết nối dữ liệu theo thời gian thực với hệ thống giám sát trung tâm. Việc này sẽ tạo ra một hệ sinh thái quản trị minh bạch, giúp Bộ và các địa phương nắm bắt nhanh những bất thường trong khai thác, vận hành.
Cập nhật và mở rộng Kịch bản nguồn nước cho các vùng trọng điểm: Trong 6 tháng đầu năm 2025, việc xây dựng và công bố Kịch bản nguồn nước (KBNN) đã phát huy hiệu quả tại 08/16 lưu vực sông lớn. Bước sang nửa cuối năm, nhiệm vụ tiếp theo là hoàn thiện kịch bản cho các lưu vực còn lại, đặc biệt là: (1) Lưu vực sông Vu Gia - Thu Bồn: đóng vai trò sống còn đối với cấp nước sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp tại các tỉnh Quảng Nam, Đà Nẵng - nơi đang có nhu cầu sử dụng nước tăng nhanh. (2) Lưu vực sông Ba: một trong những vùng có mức khô hạn khốc liệt nhất năm 2024, cần tiếp tục theo dõi sát mực nước hồ chứa và dòng chảy mùa cạn. (3) Lưu vực sông Kôn - Hà Thanh, Trà Khúc và sông Cả: đều là những hệ thống liên tỉnh có tính liên vùng cao, cần sự phối hợp điều hòa chặt chẽ.
Việc cập nhật KBNN không đơn thuần là lập bảng dự báo, mà đòi hỏi phải tích hợp nhiều yếu tố: dữ liệu mưa, dòng chảy, nhiệt độ, lượng nước tích trữ trong hồ chứa, nhu cầu sử dụng nước tại hạ du, quy hoạch thủy lợi, quy hoạch điện năng, và kể cả các yếu tố phi truyền thống như dịch chuyển dân cư, nhu cầu công nghiệp địa phương tăng đột biến, v.v.
Chỉ khi kịch bản hóa toàn bộ chu trình dòng chảy mới có thể điều tiết chủ động và phân phối công bằng, hiệu quả.
Đôn đốc vận hành hồ chứa liên hồ đúng quy trình, đúng thời điểm: Cục xác định việc giám sát vận hành hồ chứa theo quy trình liên hồ là yếu tố then chốt đảm bảo an ninh nguồn nước hạ du. Trong thực tế quản lý, việc xả nước “quá sớm” hoặc “quá muộn” đều gây hậu quả nghiêm trọng: thiếu nước tưới, giảm sản lượng điện, mất an toàn hồ đập hoặc thậm chí gây lũ bất ngờ ở hạ du.
Vì vậy, trong 6 tháng cuối năm, Cục sẽ: Tăng cường trao đổi dữ liệu vận hành với các đơn vị khai thác hồ chứa: EVN, Cục Quản lý và Xây dựng công trình Thủy lợi, các địa phương và đơn vị tư nhân; Cảnh báo sớm mực nước hồ thấp dưới ngưỡng an toàn, từ đó đôn đốc điều tiết hợp lý; Ban hành thêm các văn bản hướng dẫn kỹ thuật theo lưu vực, tránh vận hành cứng nhắc hoặc lệch thời gian.
Mục tiêu là đảm bảo 100% các hồ chứa thuộc 11 quy trình vận hành liên hồ vận hành đúng quy trình đã được Thủ tướng phê duyệt, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng cập nhật, sửa đổi quy trình khi có biến động lớn về khí hậu hoặc nhu cầu sử dụng nước.
Hướng tới điều tiết tài nguyên nước dựa trên công nghệ số và quyết định chính sách tức thời
Một thách thức lớn hiện nay là nhiều vùng thiếu nước không nằm trong hệ thống cấp nước của các hồ chứa lớn, nghĩa là không được điều tiết theo quy trình liên hồ. Điển hình là các xã vùng cao thuộc Điện Biên, Lai Châu, Lâm Đồng, Đắk Nông hoặc các vùng ngoài hệ thống thủy lợi ở Tây Nguyên.
Định hướng sắp tới là mở rộng vùng điều tiết gián tiếp thông qua: Lồng ghép các địa phương này vào Kịch bản nguồn nước tổng thể. Hỗ trợ quy hoạch hồ chứa nhỏ, trạm bơm di động, hệ thống dẫn nước tạm thời. Phối hợp với Cục Quản lý đê điều và Phòng, chống thiên tai trong cảnh báo hạn hán, sạt lở đất do thiếu nước ngầm. Tạo kết nối dữ liệu với các sở ngành địa phương để theo dõi mực nước, kịp thời ứng phó khi vượt ngưỡng cảnh báo.
Cục cũng đề xuất với Bộ Nông nghiệp và Môi trường xem xét bố trí nguồn lực để từng bước phủ sóng điều tiết đến mọi vùng trọng điểm, đảm bảo không địa phương nào bị “bỏ quên” khi thiếu nước.
Tăng cường kiểm soát và mở rộng vùng điều tiết chỉ là bước đi trung hạn. Trong dài hạn, điều quan trọng nhất là xây dựng năng lực điều tiết chủ động dựa trên dữ liệu thời gian thực và hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS).
Định hướng này gắn với: Đầu tư xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên nước quốc gia. Số hóa toàn bộ giấy phép khai thác, sử dụng, vận hành tài nguyên nước. Tích hợp nền tảng cảnh báo sớm, vận hành hồ chứa và quy hoạch nước. Đưa công nghệ trí tuệ nhân tạo vào hỗ trợ quyết định khi có thiên tai bất thường (hạn kéo dài, lũ trái mùa…).
Khi đó, mọi quyết định xả lũ, điều tiết, ngừng khai thác hay phân bổ nước sẽ không còn dựa vào phản ứng chủ quan, mà dựa vào mô hình dự báo, cảnh báo, điều phối đồng bộ, thông minh, kịp thời.
Chưa bao giờ câu chuyện “nước” lại trở nên thời sự và chiến lược như hiện nay. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu gia tăng, khô hạn khốc liệt và nhu cầu phát triển kinh tế, dân sinh không ngừng mở rộng, nguồn nước trở thành yếu tố sống còn cho an ninh quốc gia, đặc biệt là an ninh năng lượng, an ninh lương thực và an ninh môi trường.
Những gì Cục Quản lý tài nguyên nước đang làm không chỉ là xử lý một mùa khô, một dòng sông, mà là tái thiết mô hình quản trị dòng chảy - từ dữ liệu đến chính sách, từ cảnh báo đến hành động, với sự tham gia của công nghệ, thể chế và con người.
Câu chuyện điều tiết hơn 11 tỷ m³ nước trong 6 tháng đầu năm chỉ là bước đầu. Hành trình sắp tới, với hệ thống dữ liệu lớn, quản trị theo thời gian thực và tổ chức lưu vực sông liên vùng sẽ là nền móng để Việt Nam tiến tới một nền “kinh tế nước” thông minh, bền vững và linh hoạt trước mọi biến động.
Hồng Minh