Bài 3 (Bài cuối): Dữ liệu quốc gia - Công cụ số: Nền tảng hiện đại hóa quản lý tài nguyên nước

04/08/2025

TN&MTTrong bối cảnh biến đổi khí hậu, thiếu nước và ô nhiễm gia tăng, việc quản lý tài nguyên nước đòi hỏi không chỉ là con người và chính sách, mà cần thêm một yếu tố quyết định: dữ liệu và công nghệ. Với quyết tâm chuyển đổi số toàn diện, Cục Quản lý tài nguyên nước đang xây dựng nền móng cho một nền quản trị thông minh, nơi mỗi quyết định về tài nguyên nước được hậu thuẫn bởi dữ liệu thời gian thực, hệ thống phân tích dự báo và nền tảng ra quyết định dựa trên công nghệ số.

Hồ chứa thủy điện xả nước điều tiết - minh chứng cho vai trò của quản trị tài nguyên nước trong ứng phó thiên tai và điều hòa dòng chảy. Quản lý vận hành hồ chứa hiệu quả không chỉ đảm bảo an toàn công trình, mà còn góp phần cân bằng nhu cầu sử dụng nước cho phát điện, tưới tiêu và sinh hoạt dân sinh trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng cực đoan.

Cần một hệ thống thông minh để quản trị một tài nguyên phức tạp

Tài nguyên nước là loại tài nguyên đặc thù vừa tái tạo, vừa giới hạn; vừa mang tính địa phương, vừa có quan hệ liên vùng. Nước không “ngủ yên” ở một nơi, mà dịch chuyển theo thời tiết, mùa vụ, độ dốc địa hình và các hoạt động nhân sinh. Chính vì vậy, việc quản lý nước không thể dựa trên cảm tính hay phản ứng tức thời, mà phải dựa trên một nền tảng dữ liệu toàn diện, đồng bộ và cập nhật liên tục.

Nhưng thực trạng nhiều năm cho thấy: dữ liệu phân tán, cập nhật thủ công, thiếu liên thông giữa trung ương, địa phương, giữa ngành nước ngành khí tượng, môi trường, nông nghiệp. Nhiều nơi “quản lý trong bóng tối” không biết chính xác nguồn nước còn bao nhiêu, chất lượng thế nào, ai đang khai thác, đang xả thải ra sao.

Cục Quản lý tài nguyên nước nhận thức rõ rằng: không có dữ liệu thì không thể điều hành; không có công nghệ thì không thể dự báo; không có nền tảng số thì không thể quản lý hiện đại. Từ đó, chuyển đổi số được xác định là một trong ba trụ cột chiến lược (cùng với hoàn thiện thể chế và điều tiết nguồn nước) trong nhiệm vụ quản lý tài nguyên nước.

Xây dựng Cơ sở dữ liệu quốc gia về tài nguyên nước - nền móng cho mọi hoạt động quản lý

Trong 6 tháng đầu năm 2025, Cục đã khẩn trương hoàn thiện kiến trúc tổng thể của Hệ thống thông tin cơ sở dữ liệu tài nguyên nước quốc gia, định hướng trở thành “hệ thần kinh trung ương” cho toàn bộ hệ thống quản trị ngành.

Hệ thống sẽ bao gồm: Dữ liệu cấp phép khai thác, hành nghề, xả thải: Thống kê toàn bộ giấy phép do Bộ và địa phương cấp, tình trạng hiệu lực, thông tin chủ giấy phép, vị trí công trình, lưu lượng, thời gian. Dữ liệu quan trắc tài nguyên nước: Tích hợp từ gần 400 trạm quan trắc nước mặt và nước dưới đất hiện có, kết nối với dữ liệu khí tượng thủy văn, mực nước hồ chứa, sông suối và tầng chứa nước ngầm. Thông tin vận hành hồ chứa, công trình khai thác lớn: Bao gồm lưu lượng xả, mực nước hồ, lịch vận hành, dữ liệu đầu vào đầu ra. Bản đồ lưu vực sông, vùng cấm khai thác, vùng hạn chế: Giúp định hướng cấp phép, quy hoạch khai thác sử dụng bền vững. Dữ liệu kiểm tra xử phạt vi phạm hành chính, thanh tra: Phục vụ công tác giám sát và cảnh báo sớm.

Hệ thống này sẽ kết nối đồng bộ với Cổng dịch vụ công Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Cơ sở dữ liệu quốc gia về thủ tục hành chính, và các hệ thống dùng chung của Chính phủ điện tử.

Dịch vụ công trực tuyến - Cửa ngõ tiếp cận hiện đại giữa Nhà nước và doanh nghiệp

Từ năm 2024, Cục đã triển khai 11 thủ tục hành chính cấp trung ương và 14 thủ tục cấp tỉnh trên nền dịch vụ công trực tuyến toàn trình. Đến tháng 6/2025, 100% hồ sơ đều đã được số hóa, trả kết quả qua mạng, giảm ít nhất 30% thời gian và 40% chi phí cho doanh nghiệp. Người dân và doanh nghiệp giờ đây có thể: Nộp hồ sơ đề nghị cấp phép trực tuyến. Theo dõi tiến độ xử lý, nhận thông báo điện tử. Tra cứu giấy phép đã cấp, dữ liệu khai thác hiện có. Gửi phản ánh, kiến nghị hoặc báo cáo sự cố nguồn nước.

Thực tế triển khai cho thấy, sự hài lòng của doanh nghiệp tăng rõ rệt, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất công nghiệp, nước sạch, du lịch sinh thái, nơi nhu cầu sử dụng nước lớn và yêu cầu pháp lý phức tạp.

Mô hình Hệ thống giám sát khai thác, sử dụng tài nguyên nước

Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS) - Công cụ “dẫn đường” cho điều tiết thông minh

Một điểm nhấn quan trọng trong chuyển đổi số của ngành là định hướng xây dựng Hệ thống hỗ trợ ra quyết định (DSS - Decision Support System) về tài nguyên nước.

Đây là hệ thống tích hợp dữ liệu quá khứ, hiện tại, tương lai, cho phép: Phân tích kịch bản hạn hán - thiếu nước, hỗ trợ lập kế hoạch cấp nước liên hồ chứa. Tính toán khả năng chịu tải của dòng chảy, hướng dẫn cấp phép xả thải. Tối ưu hóa cấp nước đa mục tiêu: sinh hoạt, nông nghiệp, thủy điện, môi sinh. Cảnh báo sớm sự cố tài nguyên nước, dựa trên cảm biến, mô hình thủy văn và AI.

Hiện nay, Cục đang triển khai xây dựng DSS giai đoạn 1 tại một số lưu vực trọng điểm như sông Hồng - Thái Bình, sông Vu Gia - Thu Bồn và hệ thống Đồng Nai - Sài Gòn. Giai đoạn 2 sẽ mở rộng toàn quốc và tích hợp với hệ thống của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Khoa học và Công nghệ và Bộ Tài chính trong điều hành ngân sách, đầu tư công và kiểm toán tài nguyên.

Định hướng 6 tháng cuối năm: Tăng tốc kết nối dữ liệu, mở rộng ứng dụng điều tiết thông minh

Trong 6 tháng cuối năm 2025, Cục Quản lý tài nguyên nước xác định mục tiêu chuyển từ xây dựng nền tảng sang vận hành thực tế. Các nhiệm vụ trọng tâm bao gồm: (1) Kết nối liên thông cơ sở dữ liệu cấp phép, quan trắc, quy hoạch, cảnh báo giữa trung ương - địa phương. (2) Hoàn thiện hệ thống giám sát trực tuyến các công trình khai thác (trên 955 công trình lớn) và tích hợp với phần mềm xử lý dữ liệu tập trung. (3) Thử nghiệm vận hành DSS tại các hồ chứa lớn trên lưu vực sông Hồng và Đồng Nai trong mùa kiệt 2025 - 2026. (3) Mở rộng chia sẻ dữ liệu liên ngành: tích hợp thông tin với ngành nông nghiệp, năng lượng, quy hoạch đô thị, nhằm tối ưu điều tiết cấp nước liên vùng. (4) Hoàn thiện khung pháp lý về dữ liệu mở trong tài nguyên nước: hướng tới minh bạch hóa, giám sát xã hội và hỗ trợ các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo.

Đặc biệt, Cục Quản lý tài nguyên nước kiến nghị Chính phủ và Bộ bố trí ngân sách để xây dựng Trung tâm dữ liệu tài nguyên nước quốc gia, đặt tại Hà Nội hoặc khu vực trung tâm, có chức năng vừa lưu trữ, xử lý, vừa hỗ trợ điều hành trong các tình huống khẩn cấp như: khô hạn, nhiễm mặn, sự cố ô nhiễm quy mô lớn.

Chuyển đổi số không chỉ là công nghệ - đó là cuộc cách mạng tư duy quản lý

Nhiều người thường nghĩ rằng “chuyển đổi số” đơn thuần là việc đưa phần mềm vào công việc, số hóa tài liệu, hay thiết lập một cổng dịch vụ công trực tuyến. Nhưng thực chất, chuyển đổi số - đúng nghĩa - không bắt đầu bằng công nghệ, mà bắt đầu từ tư duy. Đó là tư duy thay đổi cách tổ chức vận hành bộ máy, cách tiếp cận dữ liệu, cách đưa ra quyết định, cách tương tác với người dân và doanh nghiệp. Và trong lĩnh vực quản lý tài nguyên nước - một lĩnh vực mang tính phức hợp cao, có tính liên vùng, liên ngành thì chuyển đổi số càng không thể là cuộc cách mạng nửa vời.

Trước đây, một quyết định điều tiết nguồn nước có thể mất cả tuần để xin ý kiến, tổng hợp số liệu, khảo sát thực địa. Nhưng giờ đây, với hệ thống số hóa toàn trình và công cụ phân tích dữ liệu, việc đánh giá hiện trạng, dự báo rủi ro, và ra quyết định chỉ mất vài giờ, thậm chí trong thời gian thực.

Không chỉ rút ngắn thời gian xử lý, chuyển đổi số đang thay đổi cách chúng ta đưa ra quyết định - từ trực giác và kinh nghiệm sang căn cứ khoa học và dữ liệu. Việc quản lý khai thác nước ngầm không còn dựa vào đơn xin phép đơn lẻ, mà dựa trên bản đồ tầng chứa nước, thông tin quan trắc mực nước và cảnh báo mức khai thác bền vững. Việc cấp phép xả thải không chỉ dựa vào vị trí công trình, mà còn dựa trên khả năng tự làm sạch của dòng chảy, dữ liệu chất lượng nước và tải lượng ô nhiễm tích lũy.

Tư duy đó, khi được thấm nhuần từ trung ương đến địa phương, sẽ thay đổi cách toàn bộ hệ thống hành xử với một dòng sông, một hồ chứa, một nguồn nước ngầm từ “giám sát sau” sang “phòng ngừa trước”, từ “phân quyền thụ động” sang “đồng quản trị chủ động”.

Trong quản lý nhà nước, một trong những “rào cản mềm” lớn nhất là văn hóa tổ chức: tâm lý ngại chia sẻ dữ liệu, sợ trách nhiệm, thích xử lý “nội bộ” hơn là phối hợp đa ngành. Chuyển đổi số đòi hỏi phải phá bỏ tâm lý cục bộ, mở rộng cơ chế phối hợp và tạo lập nền văn hóa minh bạch, chia sẻ và phản ứng nhanh.

Cục Quản lý tài nguyên nước đang tiên phong trong việc xây dựng văn hóa chia sẻ dữ liệu, thông qua kết nối dữ liệu giữa các cục, vụ trong Bộ, giữa Bộ và địa phương, giữa ngành tài nguyên và các ngành nông nghiệp, công thương, xây dựng. Đồng thời, cơ chế công khai thông tin, cung cấp dịch vụ công trực tuyến, tích hợp phản ánh người dân cũng giúp nâng cao trách nhiệm giải trình và cải thiện chất lượng phục vụ.

Khi mọi bộ phận, mọi cấp chính quyền đều dựa trên một nền dữ liệu chung để hành động, hệ thống sẽ vận hành trơn tru hơn, giảm trùng lặp, tránh mâu thuẫn và tăng cường phối hợp hiệu quả. Đó là sự thay đổi mang tính cấu trúc, không chỉ về kỹ thuật mà về văn hóa quản lý.

Một chuyển dịch căn bản khác là: chuyển đổi số hướng hệ thống quản lý từ “phục vụ quản lý” sang “phục vụ đối tượng sử dụng nước”. Hệ thống không còn chỉ là công cụ nội bộ cho cơ quan nhà nước, mà trở thành nền tảng để người dân, doanh nghiệp, nhà đầu tư và cả cộng đồng giám sát khai thác, sử dụng và bảo vệ nguồn nước.

Người dân có thể tra cứu tình trạng nguồn nước, theo dõi chất lượng nước sinh hoạt, báo cáo vi phạm; doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ, nhận kết quả và theo dõi nghĩa vụ tài chính trên môi trường số; nhà quản lý có thể cảnh báo sớm nguy cơ ô nhiễm, hạn hán, xâm nhập mặn, tất cả đều được kết nối trong một hệ thống quản trị mở, minh bạch, đa chiều. Tư duy phục vụ ấy không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý, mà còn xây dựng niềm tin công chúng, huy động cộng đồng tham gia quản lý tài nguyên nước, từ đó bảo đảm tính bền vững của cả hệ thống.

Thay đổi tư duy quản lý tài nguyên nước cũng là thay đổi cách chúng ta nhìn nhận dữ liệu: không còn là sản phẩm phụ của quản lý, mà là tài sản chiến lược quốc gia. Cục Quản lý tài nguyên nước đang từng bước xây dựng hệ thống dữ liệu số hóa toàn trình, liên thông và có thể phân tích, không chỉ để giám sát hiện trạng mà còn để mô phỏng tương lai, kịch bản hóa rủi ro, từ đó chủ động điều hành.

Điều này đặc biệt quan trọng khi Việt Nam đang bước vào giai đoạn “cạnh tranh sử dụng nước” gay gắt: nông nghiệp, công nghiệp, du lịch, sinh hoạt, môi sinh tất cả đều cần nước, và việc phân bổ phải công bằng, minh bạch, có căn cứ khoa học.

Sẽ không thể có an ninh tài nguyên nước nếu không có nền tảng dữ liệu mạnh. Và sẽ không thể có dữ liệu mạnh nếu không có tư duy số hóa toàn diện - từ chính sách đến tổ chức thực thi.

Chuyển đổi số, xét đến cùng, không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là câu chuyện của niềm tin, trách nhiệm và năng lực hệ thống. Khi các cấp, các ngành, các địa phương cùng sử dụng chung một bộ dữ liệu, cùng theo một quy trình số hóa minh bạch, cùng truy cập vào những công cụ phân tích dựa trên công nghệ hiện đại thì việc điều hành sẽ không còn đơn độc, rời rạc, mà trở thành một hệ sinh thái phối hợp nhịp nhàng.

Cách quản lý cũ, với các văn bản giấy, phê duyệt thủ công, dữ liệu bị “cầm tù” trong tủ hồ sơ, đang dần lùi vào dĩ vãng. Một mô hình quản lý mới đang hình thành: số hóa, tích hợp, chia sẻ, minh bạch, hướng tới mục tiêu chung là bảo vệ nguồn nước bền vững, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Việt Nam đang bước vào giai đoạn mà quản trị tài nguyên nước phải đi trước một bước, để ứng phó với biến đổi khí hậu, phục vụ phát triển kinh tế và bảo vệ an ninh tài nguyên. Trong hành trình đó, dữ liệu, công nghệ và nền tảng số chính là bộ ba trụ cột để chúng ta quản lý tốt từng dòng chảy, kiểm soát từng công trình, và đảm bảo từng hộ dân có đủ nước sạch an toàn.

Cục Quản lý tài nguyên nước đã đi đầu, đang lan tỏa tinh thần đó tới các địa phương, các ngành và cộng đồng. Khi công nghệ gắn với con người, dữ liệu gắn với quyết sách chúng ta có quyền kỳ vọng vào một nền quản lý tài nguyên nước thông minh, minh bạch và thích ứng với tương lai.

Hồng Minh

Gửi Bình Luận

code

Tin liên quan

Tin tức

Thủ tướng: Làm mọi cách nhanh nhất có thể ổn định đời sống người dân vùng lũ

Chạy đua thời gian tiếp cận các khu vực còn bị cô lập, chia cắt vì lũ quét, sạt lở đất

Giải quyết tận gốc nguyên nhân của tình trạng vi phạm IUU để khơi thông ngành kinh tế trọng yếu

Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà chỉ đạo khắc phục lũ quét, sạt lở đất ở Điện Biên

Nông nghiệp

Tạp chí OCOP tuyển dụng

Hưng Yên: Bước chuyển mình mạnh mẽ của Quỳnh An trên hành trình nông thôn mới nâng cao

Ứng dụng chuyển đổi số trong phát triển các sản phẩm OCOP xuất khẩu

Quảng Trị: Chi trả tín chỉ carbon đạt trên 90%

Tài nguyên

Bài 2: Cắt giảm thủ tục, phân cấp thẩm quyền - Vì một nền quản lý tài nguyên nước hiệu lực, hiệu quả

Giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc trong cấp phép khoáng sản tại Thanh Hóa

Bài 1: Chủ động điều tiết - Ứng phó khô hạn: Cục Quản lý tài nguyên nước đi đầu bảo đảm an ninh nguồn nước quốc gia

Tối ưu hóa nguồn lực đất đai - Động lực phát triển bền vững cho tỉnh Bắc Ninh mới 

Môi trường

Tăng cường hợp tác khu vực trong bảo vệ động, thực vật hoang dã

Giám sát chuyên đề việc thực thi Luật Bảo vệ môi trường: Phó Chủ tịch Quốc hội Lê Minh Hoan khảo sát các mô hình xử lý rác thải, nước thải tiêu biểu tại Hà Nội

Kiểm lâm Yên Thế: Đẩy mạnh giám sát sử dụng và phát triển rừng

Kiểm lâm Bắc Ninh: Dấu ấn 6 tháng đầu năm

Video

Giải pháp kiểm soát nguồn gây ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn

Nâng cao chất lượng nội dung và điểm số khoa học trên Tạp chí in Tài nguyên và Môi trường

Nâng cao công tác quản lý nhà nước về môi trường và hỗ trợ các doanh nghiệp

Phụ nữ tiên phong trong phát triển kinh tế tuần hoàn

Khoa học

Tưới thông minh - Giải pháp xanh cho vùng hạn mặn Vĩnh Long

Tổng hợp hợp chất xua muỗi p-menthan-3,8-diol từ tinh dầu bạch đàn chanh (eucalyptus citriodora)

Nghiên cứu và phát triển hệ thống IoT cảnh báo cháy sớm dựa trên phân tích nhiệt độ và hình ảnh

Nghiên cứu xác định khu vực phù hợp trồng rong nho (caulerpa lentillifera) ở Việt Nam

Chính sách

Đề xuất bỏ quy định cởi giày, thắt lưng khi kiểm tra an ninh sân bay

Hướng dẫn thực hiện 12 nhiệm vụ, thẩm quyền mới của UBND, Chủ tịch UBND cấp xã trong lĩnh vực biển và hải đảo

Tăng cường vai trò cấp xã trong quản lý tài nguyên nước

Ra mắt Sổ tay điện tử hướng dẫn trình tự, thủ tục hành chính lĩnh vực đất đai

Phát triển

Cục Chuyển đổi số sẽ hoàn thành 12 cơ sở dữ liệu trong năm 2025

Lộ trình hạn chế sản xuất, nhập khẩu sản phẩm nhựa sử dụng một lần theo mô hình kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam

Kinh tế tuần hoàn - Xu hướng tất yếu và cơ hội cho Việt Nam trong kỷ nguyên mới

Biểu dương truyền thống hiếu học của con em Công ty Nhiệt điện Thái Bình vững bước tương lai

Diễn đàn

Thời tiết ngày 3/8: Bắc Bộ, Trung Bộ tiếp tục nắng gắt

Đưa sản phẩm OCOP lên sàn thương mại điện tử: Chìa khóa để vươn ra thị trường toàn cầu

Thời tiết ngày 02/8: Khu vực Đông Bắc Bộ và Trung Bộ nắng nóng gay gắt, chiều tối và đêm mưa dông

Tuyên Quang: Kiểm lâm chủ động giữ rừng gắn với phát triển kinh tế rừng