
Biển đảo Việt Nam 2025: Làn sóng công nghệ xanh đang trỗi dậy
05/06/2025TN&MTBiển - không chỉ là không gian sinh tồn của hàng triệu người dân Việt, mà còn là tuyến đầu phát triển kinh tế và bảo vệ chủ quyền. Nhưng để biển mãi xanh và phát triển bền vững, năm 2025, Tuần lễ Biển và Hải đảo Việt Nam được Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức tại tỉnh Quảng Bình đã mang một thông điệp mới mẻ và cấp thiết: “Công nghệ xanh để đại dương bền vững”.
Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Lê Minh Ngân nhấn mạnh: Tuần lễ Biển và Hải đảo không chỉ là dịp tuyên truyền, mà còn là cơ hội để khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong phát triển kinh tế biển bền vững, ứng dụng công nghệ xanh, bảo vệ chủ quyền và tài nguyên quốc gia trên biển.
Những cánh buồm công nghệ ra khơi
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy giảm tài nguyên và ô nhiễm môi trường biển ngày càng gia tăng, việc ứng dụng công nghệ xanh vào các ngành kinh tế biển không còn là lựa chọn, mà trở thành điều kiện bắt buộc để phát triển bền vững. “Những cánh buồm công nghệ ra khơi” chính là biểu tượng cho làn sóng chuyển đổi này - nơi truyền thống được tiếp sức bởi đổi mới sáng tạo.
Ngư nghiệp - ngành sinh kế lâu đời của hàng triệu người dân ven biển đang chứng kiến bước chuyển mình mang tính lịch sử. Mô hình tàu cá sử dụng năng lượng mặt trời, thiết bị định vị vệ tinh, cảm biến theo dõi môi trường biển, AI dự báo ngư trường không còn là khái niệm xa vời. Những ứng dụng này giúp: Tiết kiệm nhiên liệu, giảm phát thải khí nhà kính và chi phí vận hành; Tăng hiệu quả đánh bắt, nhờ xác định chính xác vị trí luồng cá theo thời gian thực; Hạn chế khai thác tận diệt, tuân thủ vùng khai thác theo quy định; Bảo vệ an toàn người lao động, khi hệ thống cảnh báo thời tiết sớm được tích hợp trên tàu.
Trường hợp ngư dân Nguyễn Văn Tư ở Quảng Ngãi - người “chuyển đổi số” tàu cá truyền thống - là minh chứng sống động. Một người từng không biết đến định vị GPS, nay lại vận hành cả hệ thống cảm biến và AI, nhờ sự hỗ trợ từ con cháu, chính quyền và nhà khoa học. Đây là minh họa rõ ràng cho tinh thần: “Chuyển đổi xanh phải đi kèm với chuyển đổi nhận thức.”
Không chỉ trong ngư nghiệp, công nghệ xanh đang len sâu vào cả lĩnh vực du lịch biển. Năm nay, nhiều doanh nghiệp lữ hành đã chuyển đổi tàu du lịch sang dùng động cơ điện, thay ống hút nhựa bằng vật liệu hữu cơ và quản lý rác thải bằng AI. Ông Nguyễn Hữu Sơn, Giám đốc một công ty du lịch sinh thái biển nói: “Khách du lịch bây giờ chọn trải nghiệm không chỉ đẹp mà còn phải xanh”.
Thực tế cho thấy ngành du lịch, đặc biệt là du lịch biển đảo đang đối diện áp lực lớn về môi trường như rác thải nhựa, ô nhiễm dầu, xói mòn san hô, suy giảm đa dạng sinh học. Tuy nhiên, công nghệ xanh đang mở ra những hướng đi mới với tàu du lịch chạy điện (giảm tiếng ồn, giảm xả thải, phù hợp với vùng sinh thái nhạy cảm). Hệ thống quản lý rác bằng IoT (phân loại, giám sát và xử lý rác thải trực tuyến). Ứng dụng du lịch xanh (cung cấp thông tin về mức độ tác động sinh thái của hành vi du khách, khuyến khích tiêu dùng bền vững). Đào tạo hướng dẫn viên sinh thái (kết hợp trải nghiệm - giáo dục - bảo tồn trong từng tour).
Những sáng kiến như của ông Nguyễn Hữu Sơn, người tiên phong “xanh hóa” mô hình du lịch tại vịnh Nha Trang, không chỉ giúp tăng độ hài lòng của du khách quốc tế, mà còn góp phần tạo dựng hình ảnh “Việt Nam - điểm đến bền vững”.
Sự phát triển của công nghệ xanh không đơn lẻ, nó tạo ra hiệu ứng dây chuyền, kích thích doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ biển, tạo công ăn việc làm cho thanh niên vùng ven biển. Góp phần hình thành chuỗi giá trị kinh tế biển tuần hoàn, nơi mọi chất thải đều có thể được tái sử dụng hoặc xử lý thông minh. Tăng khả năng giám sát chủ quyền qua công nghệ viễn thám, drone, dữ liệu vệ tinh - giúp kết hợp phát triển và quốc phòng biển.
Những cánh buồm công nghệ ra khơi không chỉ là hình ảnh ẩn dụ mà đang trở thành một hiện thực tất yếu. Khi con người đối xử với biển bằng tri thức và công nghệ, biển sẽ đáp lại bằng sự hào phóng bền vững. Hành trình ấy cần bản lĩnh, cần đầu tư và trên hết - cần lòng tin vào khả năng thích ứng và vươn lên của chính người Việt giữa đại dương xanh.
Ngư dân 4.0: Từ truyền thống đến công nghệ
Hàng trăm năm qua, người ngư dân Việt Nam đã sống và mưu sinh nhờ “lấy công làm lời, lấy biển làm nhà”. Nhưng trong thời đại biến đổi khí hậu, cạn kiệt nguồn lợi và áp lực bảo vệ môi trường biển ngày càng gay gắt, cách làm truyền thống dần bộc lộ giới hạn. Khái niệm “Ngư dân 4.0” ra đời như một bước tiến hóa tất yếu - nơi kinh nghiệm cha ông gặp gỡ công nghệ hiện đại.
Theo nghiên cứu của các chuyên gia Viện Nghiên cứu Ứng dụng công nghệ nông nghiệp, trong mỗi chuyến ra khơi, lượng dầu để cung cấp cho chiếu sáng, dẫn dụ hải sản trên các tàu chiếm tới 50% chi phí vận hành.
Một nhân vật đặc biệt gây ấn tượng trong Tuần lễ năm nay là ông Nguyễn Văn Tư, 58 tuổi, ngư dân ở xã Bình Châu, huyện Bình Sơn (Quảng Ngãi). Với hơn 30 năm bám biển, ông từng là người “mù công nghệ”, nhưng nay lại trở thành người đầu tiên trong làng áp dụng hệ thống định vị vệ tinh và cảm biến môi trường biển trên tàu cá của mình.
“Tôi mới học lớp 5 thôi, trước giờ cứ ra khơi theo kinh nghiệm cha ông. Nhưng biển bây giờ thay đổi dữ lắm, cá không còn nhiều, sóng thì thất thường. Năm ngoái, con trai tôi học nghề điện tử về nói “ba phải dùng máy mới tìm được ngư trường an toàn”. Vậy là tôi liều thử,” - ông Tư kể hào hứng!.
Tàu của ông Tư giờ đây được gắn chip định vị, cập nhật dữ liệu gió, dòng chảy và độ sâu. Trên khoang còn có hệ thống xử lý rác sinh hoạt bằng men vi sinh. “Đi biển giờ sạch sẽ hơn, ít rủi ro hơn, cá vô nhiều hơn vì mình đánh bắt đúng vùng quy hoạch. Cũng nhờ cái máy đó mà bữa trước tránh được một đợt bão sớm,” ông cười nói vui vẻ!.
Những cải tiến mà ông áp dụng như hệ thống định vị GPS, máy đo độ sâu, xử lý rác bằng men vi sinh không chỉ giúp đánh bắt hiệu quả hơn mà còn giảm rủi ro, giảm ô nhiễm và phù hợp với quy hoạch khai thác bền vững.
Hơn 1 tấn cá của ngư dân đã được khai thác nhờ biết áp dụng công nghệ
Ngư dân 4.0 không chỉ thay đổi về công cụ, mà quan trọng hơn là thay đổi về cách nghĩ và vai trò của chính họ. Chuyển đổi này không chỉ giúp giảm chi phí, nâng cao sản lượng, mà còn tạo ra giá trị dài hạn: giữ cho vùng biển khai thác còn “sống được” nhiều năm sau - điều mà các thế hệ trước chưa từng nghĩ đến.
Tuy nhiên, sự chuyển đổi này tuy mạnh mẽ nhưng không đồng đều. Giá một bộ định vị vệ tinh chất lượng tốt không dưới 15 đến 20 triệu đồng; Người dân lớn tuổi khó tiếp cận phần mềm, giao diện hiện đại; Sóng viễn thông biển xa bờ còn yếu, pin năng lượng mặt trời chưa phổ biến; Tâm lý ngại thay đổi “Làm theo ông bà xưa chưa từng sai”, tư duy này vẫn phổ biến trong một bộ phận ngư dân. Chính vì vậy, quá trình “hiện đại hóa ngư dân” cần đi kèm chính sách tiếp cận công bằng, hỗ trợ tài chính phù hợp và đặc biệt là chuyển giao công nghệ phải gắn với truyền thông giáo dục cộng đồng.
“Ngư dân 4.0” là một bước chuyển đầy thử thách nhưng không thể đảo ngược. Đó không chỉ là chuyện của một con người hay một làng chài mà là biểu tượng cho quá trình hiện đại hóa kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền, tài nguyên và tương lai. Khi ngư dân thay đổi - cả về công cụ, tư duy và hành động - biển sẽ hồi sinh và đất nước sẽ mạnh lên từ chính những con sóng.
ảnh minh hoạ
Hải đảo chuyển mình trong cách tiếp cận
Nếu trước đây, hải đảo thường được nhìn nhận là vùng biên viễn, nơi cách trở về giao thông, hạn chế về hạ tầng, và phụ thuộc vào trợ cấp từ đất liền, thì ngày nay trong tư duy phát triển mới, hải đảo lại được coi là “cửa ngõ xanh” của quốc gia hướng ra đại dương, nơi có thể dẫn dắt chuyển đổi mô hình kinh tế biển theo hướng bền vững.
Sự “chuyển mình trong cách tiếp cận” của các đảo không chỉ là thay đổi nhận thức, mà còn đang hiện diện qua những dự án cụ thể, chiến lược dài hạn và sự tham gia chủ động của cộng đồng cư dân đảo.
Trước đây, việc phát triển đảo thường xoay quanh các chương trình cấp điện, nước ngọt, hoặc các gói an sinh xã hội. Nhưng hiện nay, chiến lược tiếp cận mới hướng đến: Đầu tư hạ tầng thông minh (năng lượng tái tạo điện mặt trời, điện gió, mạng viễn thông 5G phục vụ cả dân sinh và quốc phòng); Phát triển mô hình kinh tế xanh (Nông nghiệp công nghệ cao trên đảo, nuôi trồng thủy sản bền vững, du lịch sinh thái, văn hóa); Ứng dụng công nghệ quản lý (hệ thống giám sát tài nguyên, cảnh báo sớm thiên tai, số hóa dữ liệu dân cư, du khách, tàu thuyền). Ví dụ, tại đảo Bé (Lý Sơn), mô hình xử lý rác thải sinh hoạt bằng chế phẩm sinh học và năng lượng mặt trời đang giúp đảo không còn mùi rác, không còn cảnh rác thải trôi nổi xuống biển như trước kia. Trong khi đó, tại đảo Phú Quý (Bình Thuận), hệ thống điện mặt trời - pin lưu trữ kết hợp lưới điện quốc gia đã giúp đảo không còn cảnh “mất điện theo giờ”.
Mô hình nuôi biển kết hợp với du lịch sinh thái biển xanh ở Quảng Ninh
Một trong những thay đổi lớn nhất là vai trò của người dân đảo, không còn chỉ là đối tượng thụ hưởng, mà trở thành chủ thể kiến tạo tương lai. Ví dụ: Các tổ cộng đồng tại đảo Nam Du (Kiên Giang) đã chủ động xây dựng quy ước “không xả rác xuống biển”, “mỗi tàu một thùng rác” và tự giám sát lẫn nhau. Thanh niên trên đảo Cô Tô tham gia đội tuần tra bảo vệ rạn san hô cùng lực lượng kiểm ngư. Học sinh đảo Bạch Long Vĩ được học mô hình “trường học xanh”, biết phân loại rác, đo pH nước biển và nuôi cá trong bể tuần hoàn. Những hành động nhỏ, nhưng khi được duy trì và lan tỏa, đã góp phần biến cư dân đảo thành người canh giữ tương lai đại dương.
Hải đảo không còn là vùng ven rìa, mà đang là nơi tiên phong cho tư duy phát triển bền vững, gắn công nghệ với bảo tồn, kết nối con người với đại dương. Sự chuyển mình trong cách tiếp cận chính là bước khởi đầu để biến đảo trở thành “pháo đài xanh” giữa biển, vừa vững về kinh tế, vừa mạnh về chủ quyền, vừa hài hòa với tự nhiên.
Cần một hành lang chính sách thúc đẩy công nghệ xanh
Chuyển đổi sang công nghệ xanh trên biển và hải đảo không chỉ là nhu cầu khách quan từ biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, mà còn là cam kết chiến lược của Việt Nam trong việc phát triển kinh tế biển bền vững, hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Tuy nhiên, công nghệ không thể phát triển trong “chân không” nó cần được nuôi dưỡng bằng một hệ sinh thái chính sách rõ ràng, nhất quán và tiên phong. Vì Công nghệ xanh, đặc biệt trong môi trường biển và hải đảo, luôn đi kèm: Chi phí đầu tư ban đầu cao; Lợi nhuận thu hồi chậm; Tính rủi ro lớn (do tác động của khí hậu, địa hình, giao thông); Phụ thuộc vào hạ tầng và logistics hỗ trợ,… Trong điều kiện đó, chính sách trở thành yếu tố then chốt để huy động vốn đầu tư dài hạn, có chi phí thấp từ Nhà nước, tư nhân và quốc tế; Tạo động lực thị trường thông qua ưu đãi thuế, tín dụng xanh, định giá các dịch vụ hệ sinh thái biển; Bảo vệ nhà đầu tư khỏi rủi ro pháp lý và thủ tục hành chính kéo dài; Kết nối đổi mới sáng tạo với thực tiễn sản xuất, đời sống ở các địa phương ven biển, hải đảo.
Dù đã có một số chính sách hướng tới chuyển đổi xanh, nhưng hiện tại, hành lang chính sách vẫn còn nhiều khoảng trống và điểm nghẽn: Chưa có khung pháp lý riêng cho kinh tế biển xanh và công nghệ xanh trên biển: Luật Biển, Luật Thủy sản, Luật Bảo vệ môi trường,... chưa tích hợp sâu chuyển đổi số và kinh tế xanh ở vùng biển - hải đảo. Thiếu cơ chế tín dụng xanh dành riêng cho vùng ven biển - hải đảo: Ngư dân và doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận vốn ưu đãi để đầu tư tàu cá ít phát thải, xử lý rác thải, năng lượng mặt trời... Thủ tục còn phức tạp, thiếu liên thông: Một dự án năng lượng tái tạo ở đảo phải xin phép từ nhiều cấp bộ ngành, chưa có cơ chế một cửa đặc thù cho địa bàn biển đảo; Chính sách thu hút nhân lực và chuyển giao công nghệ còn yếu: Đảo xa không có ưu đãi đủ mạnh để hút chuyên gia về làm việc lâu dài; Do chưa có công cụ định lượng lợi ích dài hạn (như bảo tồn rạn san hô, sinh khối cá), nên việc đầu tư vào công nghệ xanh bị coi là "chi phí" chứ chưa phải là "đầu tư có lời".
Trong hành trình chuyển mình vì một đại dương bền vững, công nghệ là cánh buồm, người dân là thủy thủ, còn chính sách là chiếc neo vững chắc giữ cho con tàu phát triển không trôi dạt. Một hành lang chính sách chủ động, thực tiễn và có tầm nhìn sẽ thúc đẩy công nghệ xanh nở rộ, gắn chặt với sinh kế, quốc phòng và bảo vệ tài nguyên biển Việt Nam.
Từ thông điệp đến hành động
Chủ đề Tuần lễ Biển và Hải đảo Việt Nam năm 2025: “Công nghệ xanh để đại dương bền vững” không chỉ là một khẩu hiệu truyền thông mà phản ánh tư duy chiến lược mới của Việt Nam: Chuyển từ phát triển dựa vào khai thác sang dựa vào đổi mới sáng tạo; lấy công nghệ làm động lực, lấy bền vững làm mục tiêu; đặt con người và hệ sinh thái biển vào trung tâm của mọi hành động.
Thông điệp này cũng gắn kết trực tiếp với cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 của Việt Nam và phù hợp với các chương trình lớn như “Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2045”, “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia” và “Chiến lược tăng trưởng xanh”. Tuy nhiên, thông điệp chỉ thực sự có giá trị khi trở thành hành động cụ thể, kiểm chứng được. Thách thức nằm ở việc đưa khẩu hiệu xuống thực tiễn một cách có hệ thống và có trách nhiệm.
Thiết nghĩ, từ trung ương đến địa phương, hành động cần bắt đầu bằng: Lồng ghép công nghệ xanh vào quy hoạch vùng ven biển và hải đảo, phát triển khu nuôi trồng thủy sản tuần hoàn, cảng cá điện khí hóa, đô thị đảo “carbon thấp”… Ban hành chính sách thúc đẩy đầu tư, đổi mới công nghệ xanh trên biển như ưu đãi thuế, tín dụng, hỗ trợ khởi nghiệp xanh, đơn giản hóa thủ tục hành chính cho dự án năng lượng tái tạo ven biển. Đưa giáo dục đại dương và công nghệ xanh vào trường học ven biển - hải đảo: hình thành thế hệ trẻ có hiểu biết và ý thức bảo vệ biển bằng khoa học. Ngoài ra, hành động còn thể hiện ở các cam kết ngân sách, hợp tác quốc tế và cơ chế liên ngành để bảo đảm công nghệ xanh không chỉ là "mô hình mẫu" mà là hạ tầng phát triển cốt lõi của biển đảo.
Một số địa phương ven biển như: Bà Rịa - Vũng Tàu, Quảng Ninh, Bình Thuận, Kiên Giang,… đã biến thông điệp thành hành động thông qua: Tuần lễ hành động vì đại dương xanh, thu gom rác thải đại dương, tái chế nhựa ven biển, lắp thiết bị lọc rác miệng cống tại các cửa biển. Ứng dụng công nghệ vào giám sát môi trường biển, cảm biến đo độ mặn, nhiệt độ, pH trong nuôi trồng; hệ thống cảnh báo sớm thủy triều đỏ, ô nhiễm dầu. Phối hợp với doanh nghiệp xây dựng “khu du lịch sinh thái không rác thải”: yêu cầu lữ hành - dịch vụ biển sử dụng vật liệu phân hủy sinh học, hạn chế tàu chạy nhiên liệu hóa thạch. Hành động cấp địa phương là bản lề để biến chính sách thành kết quả cụ thể, cũng là nơi thử nghiệm nhiều sáng kiến công nghệ biển bền vững.
Thông điệp sẽ không có sức sống nếu không được người dân cảm, hiểu và cùng thực hiện. Và thực tế cho thấy, nhiều cộng đồng ven biển và hải đảo đã có những hành động đầy cảm hứng: Ngư dân tại đảo Cù Lao Chàm tự nguyện chuyển sang túi vải, túi lá thay túi nilon từ năm 2009, đi trước cả chính sách. Thanh niên đảo Phú Quý tổ chức các “Ngày Chủ nhật không rác đại dương”, gắn hành động nhỏ với tuyên truyền công nghệ xanh. Các hợp tác xã ngư nghiệp ở Lý Sơn ứng dụng GPS, nhật ký điện tử, tàu sử dụng pin mặt trời để nâng cao hiệu quả và giảm tổn hại môi trường. Ở đây, hành động không nhất thiết phải lớn, nhưng khi có cộng đồng làm nòng cốt, nó trở thành chuyển biến mang tính văn hóa, lâu dài.
Chuyển đổi du lịch xanh không chỉ là vấn đề phủ xanh không gian du lịch, bảo vệ môi trường sinh thái mà cần có sự đổi mới tư duy của những người làm du lịch, ứng xử đúng mực với thiên nhiên.
Mỗi người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ có thể biến thông điệp thành hành động thông qua: Sử dụng sản phẩm xanh, thân thiện môi trường khi đi biển (kem chống nắng không chứa oxybenzone, chai nước cá nhân…); từ chối sử dụng sản phẩm hải sản đánh bắt hủy diệt, không rõ nguồn gốc; chia sẻ và lan tỏa thông điệp đại dương bền vững trên mạng xã hội; tham gia sáng kiến đổi mới công nghệ xanh cho biển - từ robot vớt rác đến ứng dụng cảnh báo ô nhiễm cho ngư dân. Hành động cá nhân tuy nhỏ nhưng khi cộng hưởng sẽ tạo ra làn sóng xã hội và chính điều đó làm nên thành công thực sự cho bất kỳ thông điệp nào.
Thông điệp “Công nghệ xanh để đại dương bền vững” chỉ có giá trị khi được in dấu bằng hành động thực tế, bằng sự dấn thân của cả hệ thống chính trị và xã hội. Mỗi cá nhân, doanh nghiệp, địa phương, nhà nước đều có một phần trách nhiệm và cũng có quyền chung tay kiến tạo đại dương xanh.
Hồng Minh