
Luật Địa chất và Khoáng sản 2024: Hoàn thiện khung quản trị từ thể chế đến tài chính
21/08/2025TN&MTTại Hội nghị “Tuyên truyền, phổ biến Luật Địa chất và Khoáng sản số 54/2024/QH15 và các văn bản hướng dẫn thi hành” diễn ra sáng ngày 21/8, ông Mai Thế Toản - Phó Cục trưởng Cục Địa chất và Khoáng sản cho biết Luật mới cùng Nghị định 193/2025/NĐ-CP không chỉ tháo gỡ những “điểm nghẽn” về thủ tục và thẩm quyền, mà còn đặt nền móng cho quản lý tài nguyên khoáng sản minh bạch và bền vững hơn. Từ phân nhóm, phân cấp đến cơ chế thu hồi khoáng sản, hệ thống quy định lần này thể hiện bước đột phá thể chế, mở đường cho những cải cách đồng bộ về công cụ tài chính như tiền cấp quyền khai thác. Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 vì thế không chỉ là sự điều chỉnh pháp lý đơn thuần, mà là bước tái cấu trúc toàn diện khung quản trị tài nguyên quốc gia.
Bước ngoặt cải cách thủ tục, đáp ứng yêu cầu cấp bách của thực tiễn
Luật Địa chất và Khoáng sản số 54/2024/QH15 cùng với Nghị định 193/2025/NĐ-CP được ban hành trong bối cảnh nhiều dự án hạ tầng trọng điểm của quốc gia, từ cao tốc Bắc – Nam đến Cảng hàng không quốc tế Long Thành, đều từng đối diện tình trạng thiếu hụt vật liệu xây dựng. Những “điểm nghẽn” về thủ tục cấp phép, quản lý trữ lượng và khai thác khoáng sản không chỉ làm chậm tiến độ công trình, mà còn bộc lộ hạn chế của khung pháp lý hiện hành. Điểm đặc biệt là đạo luật này có những điều khoản được Quốc hội cho phép có hiệu lực sớm từ ngày 1/1/2025, trước khi toàn bộ Luật chính thức áp dụng từ 1/7/2025. Đây là quyết định “chưa có tiền lệ”, phản ánh rõ yêu cầu phải khẩn trương tháo gỡ rào cản pháp lý, bảo đảm nguồn vật liệu và an ninh tài nguyên. Theo Phó Cục trưởng Mai Thế Toản, chính tính cấp bách đó đã định hình nên một đạo luật chú trọng cải cách thủ tục hành chính, coi việc rút ngắn thời gian, minh bạch quy trình là chìa khóa để luật đi vào cuộc sống.
Ngày 21/8, tại trụ sở Bộ Nông nghiệp và Môi trường (số 10 Tôn Thất Thuyết, Cầu Giấy, Hà Nội), Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường và Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam phối hợp tổ chức Hội nghị “Tuyên truyền, phổ biến Luật Địa chất và Khoáng sản số 54/2024/QH15 và các văn bản hướng dẫn thi hành” (Ảnh: Minh Thành)
Trong nhiều năm, những vướng mắc lớn nhất của ngành khoáng sản không nằm ở chủ trương hay chính sách, mà ở thủ tục phức tạp, kéo dài, thiếu minh bạch. Doanh nghiệp sau khi hoàn thành thăm dò phải chờ quy trình thẩm định, phê duyệt trữ lượng kéo dài hàng tháng, thậm chí hàng năm, dẫn đến chậm trễ trong triển khai dự án, phát sinh chi phí không cần thiết và đôi khi tạo kẽ hở cho tình trạng “xin – cho”. Chính vì vậy, cải cách thủ tục đã được đặt lên hàng đầu trong lần sửa đổi này.
Thay đổi quan trọng nhất là chuyển từ cơ chế phê duyệt trữ lượng sang công nhận kết quả thăm dò. Cách làm mới này rút gọn đáng kể thời gian xử lý hồ sơ, đồng thời loại bỏ những khâu trung gian dễ phát sinh phiền hà. Doanh nghiệp có thể dự liệu kế hoạch sản xuất – kinh doanh ngay sau khi kết thúc thăm dò, thay vì chờ đợi kéo dài như trước. Đây được xem là bước đột phá trong cải cách hành chính, tạo điều kiện để tài nguyên nhanh chóng đi vào đời sống kinh tế.
Cùng với đó, Luật và Nghị định 193/2025/NĐ-CP thiết kế lại quy trình cấp phép theo hướng minh bạch, gọn nhẹ và dựa trên nguyên tắc “một cửa trong một thủ tục”. Các thủ tục gia hạn, điều chỉnh, cấp lại giấy phép vốn trước đây phải nộp hồ sơ riêng lẻ, nay được tích hợp trong cùng một quy trình thống nhất. Doanh nghiệp nhờ đó giảm chi phí tuân thủ, giảm gánh nặng giấy tờ, trong khi cơ quan quản lý cũng có điều kiện nâng cao hiệu quả xử lý.
Một điểm mới khác là việc quy định thời hạn giải quyết rõ ràng cho từng nhóm khoáng sản. Thay vì để mở, thiếu cam kết như trước, Luật đã ấn định mốc thời gian cụ thể: tối đa 90 ngày đối với nhóm khoáng sản quan trọng, 60 ngày cho nhóm phân tán, nhỏ lẻ và 45 ngày cho nhóm thông dụng. Quy định này vừa giúp doanh nghiệp chủ động, vừa nâng cao trách nhiệm giải quyết của cơ quan quản lý, hạn chế tình trạng hồ sơ bị “ngâm” kéo dài.
Phó Cục trưởng Cục Địa chất & Khoáng sản Việt Nam Mai Thế Toản giới thiệu tổng quan về Luật Địa chất & Khoáng sản 2024 (Ảnh: Minh Thành)
Cải cách thủ tục còn thể hiện ở việc bổ sung các trường hợp đặc thù được khai thác mà không cần quy hoạch khoáng sản hoặc miễn cấp giấy phép thăm dò, nhất là với khoáng sản thông thường phục vụ xây dựng hạ tầng. Đây là những điều chỉnh thực tế, giải quyết đúng nhu cầu vật liệu đang rất bức thiết cho các công trình trọng điểm quốc gia.
Song song với tinh giản thủ tục, Luật cũng mở đường cho việc gắn trách nhiệm quản lý trực tiếp với cấp thực thi, trong đó có chính quyền địa phương. TS. Mai Thế Toản nhấn mạnh, cải cách thủ tục là điều kiện tiên quyết để Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 thực sự đi vào cuộc sống. Nếu không rút ngắn thời gian, giảm phiền hà, minh bạch hóa quy trình, thì mọi mục tiêu lớn của Luật, từ phân cấp quản lý đến cơ chế tài chính, cũng khó có thể phát huy hiệu quả. Chỉ khi doanh nghiệp, địa phương và cộng đồng cảm nhận được lợi ích cụ thể từ thủ tục đơn giản hơn, minh bạch hơn, Luật mới chứng tỏ sức sống của nó.
Với những thay đổi căn bản trong cách tiếp cận thủ tục, Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 không chỉ gỡ bỏ những “nút thắt” kéo dài nhiều năm, mà còn mở ra cách thức quản lý hiện đại, coi trọng hiệu quả và sự minh bạch. Đây là nền tảng để bước vào những cải cách sâu rộng hơn về thể chế và tài chính, vốn sẽ định hình lại toàn bộ khung quản trị tài nguyên khoáng sản của Việt Nam trong giai đoạn tới.
11 điểm nổi bật trong Luật: Tái cấu trúc toàn diện khung quản trị tài nguyên
Nếu như cải cách thủ tục hành chính là chìa khóa để Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 đi vào cuộc sống, mười một điểm mới nổi bật của Luật không chỉ khắc phục những bất cập kéo dài nhiều năm qua, từ tình trạng tập trung quyền lực quá mức ở trung ương, đến thiếu minh bạch dữ liệu và công cụ tài chính rời rạc, mà còn tạo nền tảng để ngành địa chất - khoáng sản vận hành theo một mô hình quản lý hiện đại, đồng bộ và gắn với phát triển bền vững.
Điểm mới thứ nhất là phân nhóm khoáng sản thành bốn nhóm dựa trên công dụng và giá trị quản lý. Cách phân loại này tạo cơ sở để xác định thẩm quyền quản lý, từ trung ương tới địa phương, đồng thời phản ánh cách tiếp cận theo rủi ro thay vì quản lý đồng loạt như trước đây. Thứ hai, Luật phân cấp mạnh cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, trao thêm thẩm quyền cấp phép, công nhận kết quả thăm dò, phê duyệt tiền cấp quyền và quyết định khu vực cấm hoặc tạm cấm khai thác. Đây là bước chuyển quyền lực đáng kể, song cũng đặt ra yêu cầu gắn trách nhiệm chặt chẽ hơn cho địa phương.
Thứ trưởng Trần Quý Kiên tham dự trực tiếp và chỉ đạo tại Hội nghị (Ảnh: Minh Thành)
Thứ ba, Luật cải cách thủ tục hành chính trong toàn bộ vòng đời dự án, từ thăm dò, cấp phép, điều chỉnh, gia hạn đến đóng cửa mỏ. Đây là phần nối tiếp cải cách thủ tục đã nêu ở trên, nhưng lần này được đặt trong khung tổng thể của luật. Thứ tư, Luật chuẩn hóa tiêu chuẩn Giám đốc điều hành mỏ và nhân sự kỹ thuật điều hành. Điều này nhằm chuyên nghiệp hóa hoạt động khai thác, gắn an toàn và kỹ thuật với trách nhiệm cá nhân, giảm rủi ro sự cố và nâng cao hiệu quả vận hành.
Thứ năm, Luật bổ sung chế định thu hồi khoáng sản, một điểm hoàn toàn mới. Thu hồi khoáng sản được tách bạch khỏi khai thác, áp dụng trong các tình huống thực tế như nạo vét sông, cải tạo đất, đóng cửa mỏ hoặc tận dụng đất đá thải. Nhờ đó, những nguồn tài nguyên vốn bị bỏ phí nay có khung pháp lý để khai thác hợp lý. Thứ sáu, Luật thiết lập cơ chế quản lý riêng cho khoáng sản chiến lược, quan trọng. Đây là “làn đường riêng” cho những loại khoáng sản gắn với an ninh năng lượng, quốc phòng và chuỗi cung ứng công nghiệp, đảm bảo Nhà nước giữ vai trò điều tiết tối cao.
Thứ bảy, thay đổi mang tính “kỹ thuật pháp lý” nhưng có tác động sâu rộng: chuyển từ phê duyệt trữ lượng sang công nhận kết quả thăm dò. Điểm này đã được nhấn mạnh như một cải cách thủ tục, nhưng xét trong khung thể chế, nó còn là biểu hiện của việc chuyển đổi phương thức quản lý, từ “tiền kiểm” nặng nề sang “hậu kiểm” gọn nhẹ, minh bạch. Thứ tám, Luật tăng cường quản lý cát, sỏi lòng sông, lòng hồ và khu vực biển. Những quy định vốn nằm ở nghị định trước đây nay được luật hóa, đi kèm thời hạn giấy phép rõ ràng và yêu cầu đóng cửa mỏ khi đạt trữ lượng. Đây là phản ứng trực tiếp trước thực trạng khai thác cát sỏi tràn lan gây sạt lở, xói lở.
Thứ chín, Luật bổ sung quyền của tổ chức, cá nhân trong hoạt động thăm dò, khai thác. Nhà đầu tư được ưu tiên thăm dò mở rộng hoặc xuống sâu mà không qua đấu giá trong những điều kiện nhất định, được kết nối và chia sẻ dữ liệu, cũng như khai thác khoáng sản đi kèm. Điều này vừa khuyến khích đầu tư, vừa tạo sự linh hoạt cho quá trình sản xuất. Thứ mười, Luật cải cách chính sách tiền cấp quyền khai thác khoáng sản. Nếu trước đây cách tính phức tạp và thiếu minh bạch, thì nay luật hóa phương pháp tính trên trữ lượng được phép khai thác, giá tính tiền cấp quyền do tỉnh ban hành và tỷ lệ phần trăm theo quy định. Thu đúng, thu theo năm, quyết toán theo sản lượng thực tế, đó là những nguyên tắc mới tạo sự minh bạch và công bằng.
TS. Mai Thế Toản nhận định Luật mới không chỉ tháo gỡ thủ tục chồng chéo, thiếu minh bạch, mà còn đặt nền tảng để ngành địa chất – khoáng sản đồng hành cùng phát triển bền vững, bảo đảm an ninh tài nguyên và cân bằng lợi ích kinh tế – xã hội – môi trường (Ảnh: Minh Thành)
Điểm mới thứ mười một là đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho điều tra cơ bản và thăm dò địa chất. Luật cho phép huy động không chỉ ngân sách nhà nước, mà cả vốn xã hội hóa, hợp tác công – tư và nguồn thu từ tiền cấp quyền. Đây là bước đi nhằm đảm bảo tài chính bền vững cho công tác điều tra cơ bản, nền tảng của mọi chính sách quản lý khoáng sản.
Nhìn tổng thể, 11 điểm mới này tạo thành một cấu trúc thống nhất: từ phân loại, phân quyền, đến thủ tục, nhân sự, từ thu hồi, tận thu đến bảo vệ tài nguyên chiến lược, từ công khai dữ liệu đến công cụ tài chính và nguồn lực cho điều tra. TS. Mai Thế Toản nhận định, những thay đổi này không chỉ khắc phục tình trạng tập trung quyền lực ở trung ương, thủ tục chồng chéo hay thiếu minh bạch thông tin, mà còn mở đường để ngành địa chất, khoáng sản đồng hành cùng sự phát triển bền vững của đất nước. Đây là nền tảng để bước sang giai đoạn mới để quản lý tài nguyên không chỉ là bảo đảm nguồn cung, mà còn là gìn giữ an ninh tài nguyên và cân bằng lợi ích kinh tế - xã hội – môi trường.
Tiền cấp quyền khai thác khoáng sản: Từ công cụ tài chính thành đòn bẩy quản trị tài nguyên
Một trong những điểm nhấn quan trọng nhất tại Hội nghị tuyên truyền, phổ biến Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 vừa qua chính là nội dung về cơ chế tiền cấp quyền khai thác khoáng sản. Theo ông Quách Đức Hiệp, Phó trưởng phòng Kinh tế Địa chất, Khoáng sản, nếu như trước đây, tiền cấp quyền thường bị nhìn nhận đơn thuần như một khoản thu ngân sách, thì với Luật và Nghị định 193/2025/NĐ-CP, công cụ tài chính này đã được sửa lại, trở thành "trụ cột" trong quản trị tài nguyên, vừa tạo nguồn lực cho Nhà nước, vừa điều chỉnh hành vi khai thác của doanh nghiệp.
Điểm mới quan trọng đầu tiên nằm ở cách tính tiền cấp quyền. Trước đây, công thức phức tạp với nhiều hệ số biến động khiến doanh nghiệp khó dự báo nghĩa vụ tài chính, còn cơ quan quản lý cũng gặp khó trong giám sát. Nay, cách tính được chuẩn hóa, dựa trên ba yếu tố cơ bản: trữ lượng được phép khai thác, giá tính tiền cấp quyền do UBND cấp tỉnh ban hành, và tỷ lệ phần trăm thu tiền cấp quyền theo quy định. Sự đơn giản hóa này không chỉ minh bạch hơn mà còn giúp doanh nghiệp dự trù chi phí ngay từ khi lập dự án, giảm nguy cơ tranh chấp và khiếu kiện trong quá trình thực hiện.
Ông Quách Đức Hiệp, Phó trưởng phòng Kinh tế Địa chất, Khoáng sản làm rõ những quy định mới về tiền cấp quyền khai thác khoáng sản (Ảnh: Minh Thành)
Điểm mới thứ hai là phân cấp thẩm quyền phê duyệt và điều chỉnh tiền cấp quyền. Nếu trước đây hầu hết các thủ tục tài chính liên quan đều tập trung ở Bộ, thì nay, với những khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của tỉnh, UBND cấp tỉnh cũng đồng thời chịu trách nhiệm phê duyệt và quyết toán tiền cấp quyền. Cách tiếp cận này rút ngắn đáng kể thời gian xử lý, đồng thời buộc chính quyền địa phương gắn trách nhiệm tài chính với trách nhiệm quản lý tài nguyên trên địa bàn. Nói cách khác, địa phương vừa có quyền cấp phép, vừa phải chịu trách nhiệm với những nguồn thu và tác động từ hoạt động khai thác.
Một điểm mới đáng chú ý khác là cơ chế đối với các trường hợp đặc biệt. Luật quy định rõ cách tính và thu tiền cấp quyền trong những tình huống như khai thác tận thu, khai thác khoáng sản đi kèm, khai thác trong quá trình thi công công trình hoặc thu hồi do xử lý vi phạm. Nhờ vậy, các nguồn khoáng sản “ngoài kế hoạch” cũng được đưa vào quản lý tài chính, hạn chế thất thoát và tạo hành lang pháp lý cho việc tận dụng hợp lý. Đặc biệt, trong trường hợp doanh nghiệp bị buộc tạm dừng khai thác do yêu cầu quản lý mà không phải do vi phạm, luật cho phép tạm hoãn nghĩa vụ nộp tiền cho đến khi được hoạt động trở lại. Đây là một quy định vừa bảo đảm quyền lợi chính đáng của doanh nghiệp, vừa giữ nguyên tắc không thất thoát nguồn thu.
Ngoài ra, Luật cũng bổ sung cơ chế gia hạn nghĩa vụ tài chính trong điều kiện khó khăn khách quan. Điều này giúp doanh nghiệp tránh tình trạng đình trệ hoặc phá sản dây chuyền vì áp lực tài chính tức thời, đồng thời cho phép Nhà nước điều tiết linh hoạt hơn. Cách thiết kế này cho thấy sự cân bằng giữa kỷ luật ngân sách và đồng hành cùng doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, cơ chế tiền cấp quyền mới đã được “luật hóa” phương thức thu theo năm và quyết toán theo sản lượng thực tế. Đây là bước tiến đáng kể, bởi trước đây nhiều doanh nghiệp gặp khó khi phải nộp một khoản lớn ngay từ đầu, dẫn đến áp lực vốn lớn và nguy cơ “chây ỳ” nghĩa vụ. Nay, việc nộp theo năm gắn với sản lượng khai thác thực tế vừa phản ánh đúng hiệu quả hoạt động, vừa tránh gánh nặng tài chính dồn cục.
Hội nghị thu hút hơn 200 đại biểu tới tham dự và được trực tuyến tới 34 điểm cầu ở các tỉnh thành (Ảnh: Minh Thành)
Theo ông Quách Đức Hiệp, cơ chế này không chỉ bảo đảm nguồn thu ổn định, mà còn nâng cao tính minh bạch và công bằng. Doanh nghiệp nào khai thác nhiều, hưởng lợi lớn thì phải đóng góp nhiều hơn; ngược lại, nếu sản lượng thấp hoặc gặp khó khăn thì nghĩa vụ cũng được điều chỉnh tương xứng. Từ góc độ quản lý, đây là bước hoàn thiện nguyên tắc “người hưởng lợi từ tài nguyên phải trả chi phí tương ứng cho xã hội”.
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh ngân sách, tiền cấp quyền khai thác khoáng sản còn được coi là đòn bẩy chính sách. Khi nghĩa vụ tài chính được gắn chặt với sản lượng, doanh nghiệp buộc phải tính toán kỹ hiệu quả khai thác, từ đó giảm tình trạng “chạy theo số lượng” hoặc khai thác tận thu bất chấp hệ quả môi trường. Đồng thời, nguồn thu từ tiền cấp quyền sẽ là cơ sở để Nhà nước tái đầu tư cho các hoạt động điều tra địa chất, phục hồi môi trường sau khai thác và tăng cường năng lực quản lý. Như vậy, công cụ tài chính này đã được gắn kết chặt chẽ với mục tiêu phát triển bền vững.
Cuối cùng là việc đa dạng hóa nguồn lực tài chính cho điều tra cơ bản địa chất. Không chỉ trông chờ vào ngân sách, Luật cho phép huy động nguồn lực xã hội hóa, hợp tác công – tư, cùng với phần ngân sách từ tiền cấp quyền. Điều này có ý nghĩa chiến lược, bởi điều tra cơ bản vốn là “công việc nền móng” nhưng lại cần nguồn lực rất lớn và dài hạn. Với cơ chế mới, Việt Nam có thể duy trì liên tục công tác này, tạo dữ liệu tin cậy cho quản lý và thu hút đầu tư.
Từ những thay đổi nêu trên, có thể khẳng định rằng cơ chế tiền cấp quyền khai thác khoáng sản đã vượt ra khỏi vai trò thuần túy tài chính. Nó trở thành một công cụ quản trị tài nguyên mang tính chiến lược, buộc doanh nghiệp khai thác phải tuân thủ kỷ luật kinh tế – môi trường, đồng thời bảo đảm Nhà nước có nguồn lực để duy trì giám sát và phục hồi. Đây chính là sự gắn kết giữa kinh tế và quản trị tài nguyên, một bước tiến thể hiện rõ tinh thần đổi mới của Luật Địa chất và Khoáng sản 2024.
Luật Địa chất và Khoáng sản 2024, cùng Nghị định 193/2025/NĐ-CP, không chỉ khắc phục những điểm nghẽn kỹ thuật trong quản lý khoáng sản, mà còn định hình lại khung quản trị tài nguyên theo hướng minh bạch, phân cấp gắn trách nhiệm và gắn kết tài chính với bền vững. Đây là bước chuyển lớn, đưa hoạt động địa chất, khoáng sản ra khỏi lối mòn “quản lý hành chính” sang mô hình quản trị hiện đại, nơi Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng cùng chia sẻ trách nhiệm sử dụng tài nguyên hữu hạn. Thành công của quá trình triển khai luật sẽ không chỉ đo bằng số giấy phép được rút ngắn hay nguồn thu ngân sách tăng thêm, mà còn ở việc chúng ta có thể bảo đảm an ninh tài nguyên, khai thác hợp lý cho phát triển, đồng thời gìn giữ được nền tảng tài nguyên cho các thế hệ mai sau. Đó chính là thước đo cuối cùng của một đạo luật được kỳ vọng trở thành nền móng cho chiến lược quản lý khoáng sản bền vững của Việt Nam trong nhiều thập kỷ tới.
Ngọc Huyền - Minh Thành