
Bài 2: Từ Huế đến Hà Nội - Hành trình nhân rộng mô hình Trường học giảm nhựa
22/09/2025TN&MTNếu như Genesis ở Hà Nội cho thấy sức mạnh của một ngôi trường tiên phong, thì Huế lại chứng minh khả năng biến sáng kiến thành phong trào cộng đồng rộng lớn. Với sự đồng hành của Tổ chức WWF trong dự án “Đô thị giảm nhựa ở miền Trung Việt Nam”, hàng chục ngàn học sinh, giáo viên, phụ huynh và tiểu thương đã cùng tham gia, biến trường học thành trung tâm lan tỏa lối sống xanh. Huế không chỉ khởi đầu cho mô hình trường học giảm nhựa, mà còn mở ra bài học quý giá về cách huy động cộng đồng để xây dựng một đô thị giáo dục bền vững.
Học sinh được hướng dẫn phân loại rác
Huế - Điểm khởi đầu cho phong trào trường học giảm nhựa
Huế từ lâu được xem là thành phố giàu truyền thống văn hóa, nhưng vài năm gần đây còn được biết đến như một “đô thị tiên phong trong giảm nhựa”. Năm 2022, với sự hỗ trợ của WWF, Huế chính thức khởi động dự án “Đô thị giảm nhựa ở miền Trung Việt Nam”, chọn trường học làm trọng tâm vì đây là môi trường hình thành nhận thức và thói quen bền vững từ sớm.
Ngay trong hai năm đầu (2022–2024), hàng loạt hoạt động đã được triển khai đồng bộ: (1) Lồng ghép giáo dục xanh vào chính khóa: có tới 581 tiết học được xây dựng tích hợp nội dung giảm thiểu rác thải nhựa, giúp học sinh hiểu rõ tác hại của nhựa một lần và tiếp cận giải pháp thay thế. (2) Ứng dụng công nghệ giáo dục: 161 bài giảng điện tử tích hợp được thiết kế và chia sẻ bởi 73 trường tiểu học và THCS, tạo thành “ngân hàng bài giảng xanh” dùng chung trên địa bàn. (3) Tham gia đông đảo: chỉ trong giai đoạn đầu, đã có hơn 18.800 học sinh từ tiểu học đến THCS tham gia các hoạt động của dự án, cho thấy sức lan tỏa nhanh chóng ngay trong cộng đồng học đường.
Điểm đặc biệt là Huế không triển khai theo cách “từ trên xuống”, mà kết hợp cả quản lý nhà nước và sự tham gia của cộng đồng. Nhà trường trực tiếp tổ chức hoạt động, giáo viên sáng tạo trong phương pháp, học sinh trở thành nhân vật trung tâm, còn phụ huynh và chính quyền địa phương được cuốn vào quá trình thay đổi thói quen.
Bằng cách đó, Huế đã biến mô hình “giảm nhựa” từ một dự án thử nghiệm thành một phong trào xã hội, nơi mà mỗi em học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức, mà còn trở thành “người truyền cảm hứng” cho gia đình và khu phố. Đây chính là bước khởi đầu quan trọng, tạo nền móng cho việc nhân rộng mô hình sang nhiều địa phương khác, đồng thời khẳng định vai trò tiên phong của Huế trong bản đồ trường học xanh của Việt Nam.
Mô hình “giảm nhựa” – bốn trụ cột hành động
Điểm đặc sắc của Huế trong hành trình xây dựng “trường học giảm nhựa” chính là cách tiếp cận có hệ thống, dựa trên bốn trụ cột hành động rõ ràng. Nhờ đó, các hoạt động không rơi vào phong trào ngắn hạn, mà được duy trì bền vững, có thể đo đếm và nhân rộng.
Ngay từ những ngày đầu, giảm nhựa được lồng ghép vào chương trình chính khóa như một nội dung quan trọng. Các giáo viên đã tổ chức tới 581 tiết học tích hợp, xây dựng 161 bài giảng điện tử về rác thải nhựa và tác động môi trường. Điều này giúp học sinh không chỉ “nghe nói” mà còn được tiếp cận bằng kiến thức khoa học, hiểu rõ vì sao cần hạn chế nhựa dùng một lần và phải hành động như thế nào. Chính việc “chính khóa hóa” chủ đề môi trường đã tạo nền móng vững chắc để thay đổi thói quen lâu dài.
Nếu như bài giảng gieo mầm tri thức, thì các hoạt động ngoại khóa lại giúp học sinh “học để làm”. Tại Huế, hàng loạt hoạt động được tổ chức: kiểm toán rác thải trong trường, thành lập 25 Câu lạc bộ Em yêu Môi trường, hay các ngày hội sáng tạo tái chế. Chỉ trong giai đoạn 2022–2024, các em đã trực tiếp thu gom và loại bỏ hơn 800kg nhựa dùng một lần. Mỗi hoạt động đều có tính trải nghiệm cao, từ đó hình thành kỹ năng sống xanh thay vì chỉ dừng ở nhận thức.
Một điểm nhấn đặc biệt của mô hình Huế là sự gắn kết chặt chẽ với cộng đồng. Các trường phối hợp với Công ty Môi trường và Công trình Đô thị Huế (HEPCO), tổ chức chương trình “Một ngày làm công nhân môi trường”, để học sinh trực tiếp trải nghiệm hành trình của rác từ trường học ra bãi xử lý. Ngoài ra, các em còn làm và tặng túi giấy cho tiểu thương, góp phần giảm hơn 400 túi nilon tiêu thụ tại chợ. Những hành động này biến học sinh thành “đại sứ xanh”, kéo cả gia đình, tiểu thương và người dân cùng tham gia phong trào.
Trụ cột cuối cùng nhưng có ý nghĩa nền tảng là quản lý chất thải rắn ngay trong trường học. Các trường ở Huế được hỗ trợ thùng phân loại, “Ngôi nhà xanh”, nội quy phân loại rác, và được tập huấn để duy trì thường xuyên. Đặc biệt, mô hình ủ phân hữu cơ từ rác vườn và rác thực phẩm đã tận dụng hơn 556kg rác hữu cơ chỉ trong năm 2024, biến rác thành nguồn phân bón cho vườn rau của chính học sinh. Hoạt động này không chỉ giảm áp lực xử lý rác, mà còn đưa khái niệm kinh tế tuần hoàn vào học đường - một bài học thực tế và sống động.
Những đại sứ sống Xanh của hiện tại và tương lai
Tác động - Khi học sinh trở thành “đại sứ sống xanh”
Nếu như tri thức được gieo từ bài giảng, hành động được khởi phát từ ngoại khóa, thì tác động mạnh mẽ nhất của mô hình Huế chính là sự trưởng thành của học sinh, từ người tiếp nhận thông tin thành “đại sứ sống xanh” trong gia đình và cộng đồng.
Chỉ trong giai đoạn đầu (2022-2024), dự án đã tiếp cận tới hơn 18.800 học sinh. Không chỉ dừng lại ở những tiết học hay buổi ngoại khóa, các em còn mang kiến thức về nhà, trở thành “giáo viên nhỏ tuổi” hướng dẫn cha mẹ phân loại rác, nhắc nhở người thân hạn chế sử dụng túi nilon, chai nhựa dùng một lần. Nhiều phụ huynh thừa nhận chính con em mình là động lực khiến họ thay đổi thói quen tiêu dùng hàng ngày.
WWF cùng các trường đã chọn ra lực lượng nòng cốt gồm 269 học sinh tiểu học và 1.572 học sinh THCS để trở thành “Đại sứ sống xanh”. Đây không chỉ là danh hiệu tượng trưng, mà là một cơ chế trao quyền: các em được tập huấn, tham gia chiến dịch truyền thông, trực tiếp tổ chức trò chơi, tọa đàm cho bạn bè cùng lứa. Từ vị thế học sinh, các em trở thành tác nhân thay đổi hành vi, khơi gợi sự hưởng ứng tự nhiên trong cộng đồng trường học.
Kết quả bước đầu đã cho thấy sức mạnh của phong trào: Thu gom và loại bỏ hơn 800kg nhựa dùng một lần. Làm và tặng hơn 400 túi giấy cho tiểu thương ở các chợ, giảm đáng kể số lượng túi nilon được sử dụng mỗi ngày. Tổ chức kiểm toán rác tại nhiều trường, giúp học sinh hiểu rõ thành phần và khối lượng rác mình thải ra hàng ngày. Nhờ đó, hành động phân loại rác trở thành thói quen thường trực, không còn mang tính hình thức.
Một trong những hoạt động được học sinh yêu thích nhất là chương trình “Một ngày làm công nhân môi trường” do HEPCO phối hợp tổ chức. Khi trực tiếp thu gom, phân loại và xử lý rác, các em mới thấu hiểu công việc vất vả của những người công nhân đô thị và giá trị của từng hành động nhỏ như vứt rác đúng chỗ hay hạn chế dùng đồ nhựa. Trải nghiệm thực tế ấy trở thành “bài học đời sống” khó quên, nuôi dưỡng sự đồng cảm và trách nhiệm.
Điều quan trọng là tác động không dừng ở học sinh, mà tạo thành vòng tròn lan tỏa: Học sinh - Phụ huynh: mang kiến thức về gia đình. Học sinh - Cộng đồng: tặng túi giấy, truyền thông tại chợ. Học sinh - Trường học khác: chia sẻ kinh nghiệm qua CLB, hoạt động giao lưu.
Từ những hạt nhân ban đầu, “đại sứ sống xanh” đã giúp mô hình trường học giảm nhựa lan ra cả xã hội, chứng minh rằng giáo dục môi trường chỉ thực sự thành công khi biến học sinh thành trung tâm của sự thay đổi.
Bài học từ Huế - Mô hình cộng đồng gắn kết
Thành công ở Huế không phải ngẫu nhiên, mà đến từ sự phối hợp đồng bộ giữa nhiều bên liên quan. Nhà trường giữ vai trò hạt nhân, trực tiếp giáo dục và triển khai hoạt động; chính quyền địa phương hỗ trợ cơ sở hạ tầng, chính sách và nhân lực; doanh nghiệp và tổ chức quốc tế như WWF cung cấp nguồn lực tài chính, kỹ thuật và chuyên môn; còn phụ huynh và cộng đồng dân cư chính là “cánh tay nối dài”, giúp lan tỏa thông điệp ra ngoài cổng trường. Chính cách tiếp cận “liên kết bốn nhà” - nhà trường, nhà nước, nhà khoa học và nhà doanh nghiệp đã biến mô hình giảm nhựa trở thành phong trào bền vững, chứ không chỉ là dự án ngắn hạn
Một sai lầm phổ biến trong nhiều mô hình trước đây là biến trường học xanh thành “ốc đảo” biệt lập, không kết nối được với xã hội. Huế đã khắc phục điều này bằng cách kéo cộng đồng vào cuộc: học sinh cùng làm túi giấy tặng tiểu thương; phụ huynh tham gia phân loại rác tại nhà; công nhân môi trường trực tiếp hướng dẫn học sinh trong các buổi trải nghiệm. Bằng cách ấy, trường học không chỉ là nơi khởi phát ý tưởng, mà còn là đầu mối kết nối để lan tỏa ra cộng đồng, tạo hiệu ứng dây chuyền.
Một trong những bài học sâu sắc từ Huế là phải đưa học sinh chạm tay vào thực tế. Các hoạt động như kiểm toán rác, trải nghiệm cùng công nhân môi trường, hay ủ phân hữu cơ từ rác thực phẩm, đã biến lý thuyết thành trải nghiệm. Nhờ vậy, học sinh hiểu sâu hơn giá trị của hành động xanh, còn giáo viên cũng có công cụ dạy học trực quan, dễ gắn với đời sống. Đây chính là minh chứng rằng giáo dục môi trường hiệu quả nhất khi gắn liền với thực tiễn.
WWF và các trường học ở Huế đã sử dụng nhiều hình thức truyền thông để nhân rộng tác động: từ chiến dịch trong trường, CLB học sinh, đến truyền thông cộng đồng tại chợ và các điểm dân cư. Truyền thông không chỉ dừng lại ở việc “đưa tin”, mà còn trở thành công cụ huy động xã hội, khích lệ sự tham gia tự nguyện. Bài học này cho thấy: nếu muốn phong trào bền vững, cần xem truyền thông như một “trụ cột mềm” đi song hành với hạ tầng và chính sách.
Từ thực tiễn triển khai, có thể rút ra 5 bài học lớn: (1) Lấy trường học làm hạt nhân: bắt đầu từ giáo dục học sinh để hình thành thói quen lâu dài. (2) Đa bên cùng tham gia: huy động chính quyền, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế và cộng đồng. (3) Trải nghiệm thực tế: biến lý thuyết thành hành động cụ thể, dễ nhớ và bền vững. (4) Xây dựng văn hóa xanh: biến hành động nhỏ (nhặt rác, phân loại rác, hạn chế túi nilon) thành thói quen tập thể. (5) Đẩy mạnh truyền thông: để mô hình không chỉ dừng ở một trường, một địa phương, mà trở thành phong trào lan rộng.
Kinh nghiệm từ Huế cho thấy rằng, khi các trụ cột giáo dục, cộng đồng và chính quyền được kết nối, một đô thị hoàn toàn có thể biến “giảm nhựa” thành phong trào xã hội bền vững. Đây chính là bài học quý để nhân rộng mô hình “trường học giảm nhựa” sang nhiều tỉnh, thành khác, góp phần hình thành mạng lưới trường học sinh thái toàn quốc trong tương lai.
Theo các chuyên gia, muốn phong trào “Trường học không rác thải nhựa” đi vào chiều sâu thì ngay từ cấp quản lý phải xác định rõ đây là một nhiệm vụ chiến lược, đưa vào kế hoạch hành động và chương trình học tập.
Triển vọng nhân rộng và gợi mở chính sách
Thành công ở Huế cho thấy, mô hình trường học giảm nhựa không phải là sáng kiến mang tính phong trào, mà hoàn toàn có thể vận hành bền vững nếu có cách tiếp cận đúng. Với hơn 18.800 học sinh tham gia, 25 CLB môi trường, hàng trăm tiết học và hoạt động ngoại khóa, Huế đã tạo được những kết quả rõ ràng, có thể đo đếm bằng số liệu. Điều này khẳng định rằng, nhân rộng mô hình là khả thi và cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh rác thải nhựa ngày càng gia tăng ở Việt Nam.
Một yêu cầu quan trọng để nhân rộng là chuẩn hóa bộ tiêu chí trường học sinh thái – giảm nhựa. Bộ Nông nghiệp và Môi trường cùng các đơn vị liên quan đã ban hành Thể lệ và Tiêu chí Giải thưởng Trường học sinh thái ASEAN 2025, bao gồm các nội dung như: kế hoạch hành động dài hạn, lồng ghép chương trình giảng dạy, cơ sở vật chất, sáng kiến cộng đồng. Đây chính là cơ sở để các địa phương khác tham khảo và áp dụng thống nhất, tránh tình trạng mỗi nơi làm một kiểu, dẫn đến khó đánh giá và so sánh.
Huế cho thấy, sự đồng hành của doanh nghiệp và tổ chức quốc tế (như WWF, HEPCO, các quỹ tài trợ) là yếu tố quyết định bảo đảm nguồn lực. Trong tương lai, cần mở rộng hợp tác công – tư (PPP) trong lĩnh vực giáo dục xanh, khuyến khích doanh nghiệp tham gia không chỉ với vai trò tài trợ, mà còn là đối tác phát triển: hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng hạ tầng, phát triển sản phẩm thay thế nhựa, thậm chí đồng hành cùng học sinh trong các dự án khởi nghiệp xanh.
Một triển vọng mới là ứng dụng công nghệ số để nhân rộng mô hình. Từ kinh nghiệm Huế, có thể phát triển các bài giảng điện tử, ngân hàng học liệu xanh trực tuyến, hệ thống báo cáo bền vững số hóa, và ứng dụng di động cho học sinh - phụ huynh để giám sát lượng rác giảm được hằng ngày. Công nghệ sẽ giúp tạo nên mạng lưới chia sẻ dữ liệu giữa các trường, rút ngắn khoảng cách địa lý và nhân rộng mô hình nhanh hơn.
Việc Huế tiên phong trong giảm nhựa cũng tạo cơ hội để Việt Nam chia sẻ kinh nghiệm với khu vực. Thông qua Giải thưởng Trường học sinh thái ASEAN 2025, các trường có thể kết nối thành mạng lưới ASEAN Eco-Schools, trao đổi mô hình, học tập lẫn nhau và nâng cao uy tín quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực giáo dục bền vững. Đây không chỉ là lợi ích cho môi trường, mà còn là ngoại giao giáo dục và môi trường, khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong khối ASEAN.
Nhìn từ Huế, có thể thấy rõ rằng mô hình trường học giảm nhựa đã chứng minh được tính khả thi, tính bền vững và khả năng nhân rộng. Vấn đề còn lại là cần một chiến lược quốc gia đồng bộ, trong đó Bộ Nông nghiệp và Môi trường giữ vai trò điều phối, các bộ ngành khác phối hợp, và toàn xã hội chung tay. Khi đó, những “hạt giống xanh” ở Huế sẽ nảy mầm thành cánh rừng trường học sinh thái trải dài khắp Việt Nam.
Huế đã chứng minh rằng, với cách tiếp cận đúng và sự đồng hành của cộng đồng, một đô thị hoàn toàn có thể biến sáng kiến “giảm nhựa” thành phong trào xã hội bền vững. Từ lớp học, sân trường đến chợ truyền thống, từ giáo viên, học sinh đến phụ huynh và tiểu thương - tất cả đều trở thành mắt xích trong vòng tròn xanh, góp phần thay đổi thói quen tiêu dùng và giảm gánh nặng cho môi trường.
Tuy nhiên, Huế mới chỉ là một ví dụ tiêu biểu. Để phong trào trường học sinh thái lan rộng, cần một tầm nhìn chính sách mang tính quốc gia, một mạng lưới liên kết bền vững và cơ chế hỗ trợ dài hạn, gắn với chiến lược phát triển giáo dục và môi trường.
Trong Kỳ 3, Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường sẽ cùng phân tích triển vọng nhân rộng mô hình này trên phạm vi toàn quốc, nhìn nhận vai trò của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, sự chung tay của doanh nghiệp - tổ chức quốc tế, và khát vọng đưa Việt Nam trở thành hình mẫu về giáo dục xanh trong ASEAN.
Hồng Minh