
Kỳ 1: Những thách thức trong công tác phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường tại Việt Nam
12/09/2025TN&MTTrong những năm gần đây, sự cố môi trường tại Việt Nam ngày càng gia tăng, với các sự cố nghiêm trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái. Mặc dù đã có nhiều quy định và kế hoạch ứng phó, nhưng năng lực phòng ngừa và ứng phó sự cố vẫn còn nhiều hạn chế. Kỳ 1 sẽ tập trung vào những thách thức trong việc quản lý và ứng phó sự cố môi trường, đồng thời chỉ ra những thiếu sót trong khung pháp lý và sự phối hợp giữa các bên liên quan.
Sự cố môi trường nếu xảy ra thường có diễn biến rất phức tạp
Sự cố môi trường có thể xảy ra bất kỳ lúc nào và ở đâu
Sự cố môi trường là một mối đe dọa thường trực đối với mọi khu vực và ngành nghề trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất phát từ thiên tai mà còn do các hoạt động công nghiệp, sản xuất và tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên không bền vững. Những sự cố môi trường có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, không phân biệt vùng miền hay thời điểm, và có thể có mức độ nghiêm trọng không thể lường trước. Mỗi sự cố, dù nhỏ hay lớn, đều có thể tạo ra những hậu quả khó lường đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Nước ta là quốc gia có nền công nghiệp đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trong các lĩnh vực sản xuất dầu khí, hóa chất, xi măng, dệt may và thủy sản. Điều này không chỉ tạo ra lợi ích kinh tế mà còn kéo theo nguy cơ tiềm ẩn về các sự cố môi trường. Đặc biệt, các sự cố do con người gây ra trong quá trình sản xuất công nghiệp, vận chuyển và lưu trữ hóa chất, dầu mỏ, chất thải đã ngày càng gia tăng. Các yếu tố như:
Công tác phòng ngừa thiếu hiệu quả, nhiều doanh nghiệp chưa chú trọng đến công tác phòng ngừa sự cố môi trường, dẫn đến việc thiếu trang thiết bị, nhân lực và kỹ thuật xử lý kịp thời khi sự cố xảy ra.
Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan, khi sự cố môi trường xảy ra, việc phối hợp giữa các cơ quan chức năng như các sở, ban ngành, địa phương chưa đủ nhanh chóng và hiệu quả, dẫn đến thiệt hại không thể khắc phục kịp thời.
Sự cố từ các cơ sở công nghiệp nhỏ, các cơ sở sản xuất nhỏ, không có đủ năng lực ứng phó sự cố hoặc thiếu trang thiết bị, sẽ không thể khắc phục kịp thời nếu xảy ra sự cố, tạo ra nguy cơ lớn đối với cộng đồng và môi trường.
Trong thời gian qua, Việt Nam đã chứng kiến nhiều sự cố môi trường lớn, cả từ thiên tai và nhân tai. Mỗi sự cố đều để lại hậu quả nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn có thể tác động đến hàng triệu người dân và các sinh vật sống trong khu vực.
Sự cố gió lớn làm gẫy ống khói lò hơi gây tràn dầu tại khu công nghiệp Khánh Phú (2019). Vào năm 2019, khu công nghiệp Khánh Phú, tỉnh Ninh Bình, đã xảy ra sự cố tràn dầu do gió lớn làm gẫy ống khói lò hơi. Sự cố này không chỉ gây ra thiệt hại vật chất lớn mà còn khiến một lượng lớn dầu FO thoát ra môi trường, làm ô nhiễm nghiêm trọng hệ thống cống thoát nước của khu công nghiệp. Mặc dù sự cố này không gây thương vong về người, nhưng sự thiếu sót trong việc kiểm tra định kỳ đã tạo cơ hội cho sự cố xảy ra, cho thấy sự quan trọng của công tác kiểm tra và bảo trì định kỳ trong việc phòng ngừa sự cố môi trường.
Một ví dụ khác là sự cố cháy kho chứa hàng tại Quảng Ninh vào năm 2023, nơi hàng nghìn thùng dầu và hóa chất đã phát nổ trong quá trình chữa cháy. Điều này đã tạo ra dòng suối nước cuốn theo dầu và hóa chất thoát vào các cống thoát nước, chảy ra biển, làm ô nhiễm môi trường nước và đe dọa sinh kế của hàng nghìn người dân sống quanh khu vực. Chính sự phối hợp chậm chạp và thiếu sót trong việc huy động lực lượng cứu hộ đã khiến hậu quả trở nên nghiêm trọng hơn.
Sự cố môi trường có thể xảy ra từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nguyên nhân chính là sự thiếu chuẩn bị, từ công tác phòng ngừa đến năng lực ứng phó tại chỗ. Các yếu tố sau đây làm gia tăng nguy cơ xảy ra sự cố: (1) Công tác giám sát và kiểm tra thiếu nghiêm ngặt. Mặc dù các cơ sở sản xuất, đặc biệt là các khu công nghiệp, đã có kế hoạch và phương án ứng phó sự cố, nhưng việc giám sát và kiểm tra thực tế vẫn chưa được thực hiện thường xuyên và chặt chẽ. Điều này tạo cơ hội cho các sự cố phát sinh mà không được phát hiện kịp thời. (2) Sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan chức năng. Trong nhiều sự cố môi trường, việc phối hợp giữa các cơ quan quản lý, cứu hộ và các bên liên quan đã không diễn ra kịp thời và hiệu quả, khiến cho việc ứng phó trở nên chậm chạp, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. (3) Các cơ sở sản xuất thiếu sự chuẩn bị. Một số cơ sở sản xuất, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, không có đủ năng lực ứng phó sự cố, thiếu thiết bị chuyên dụng, nhân lực và kỹ thuật để xử lý sự cố kịp thời.
Sự cố môi trường là mối đe dọa không thể lường trước và có thể xảy ra bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu. Các doanh nghiệp, đặc biệt là những cơ sở sản xuất công nghiệp, cần phải nâng cao nhận thức và chủ động đầu tư vào công tác phòng ngừa, ứng phó sự cố. Đồng thời, việc áp dụng phương châm “4 tại chỗ” và “3 sẵn sàng” không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố then chốt để giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ môi trường bền vững. Chính sự chủ động này sẽ giúp giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn và ứng phó kịp thời khi sự cố xảy ra.
Năng lực phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường còn hạn chế
Mặc dù các cơ sở sản xuất và các cơ quan chức năng đã thực hiện nhiều biện pháp phòng ngừa sự cố môi trường, nhưng năng lực phòng ngừa và ứng phó sự cố vẫn còn nhiều hạn chế. Đặc biệt, khi sự cố xảy ra, nếu thiếu sự chuẩn bị đầy đủ về trang thiết bị, nguồn lực và phương án ứng phó kịp thời, thiệt hại sẽ gia tăng theo cấp số nhân. Đây là vấn đề lớn đối với công tác phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường tại Việt Nam hiện nay.
Một trong những yếu tố quan trọng làm giảm hiệu quả trong công tác ứng phó sự cố môi trường chính là thiếu trang thiết bị chuyên dụng và nguồn lực tại các cơ sở công nghiệp. Nhiều cơ sở sản xuất, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, không có đủ kinh phí để đầu tư vào các thiết bị phòng ngừa và xử lý sự cố môi trường. Do đó, khi sự cố xảy ra, họ không thể triển khai kịp thời và hiệu quả các biện pháp ứng phó.
Một trong những dẫn chứng như sự cố tràn dầu tại khu công nghiệp Khánh Phú, Ninh Bình (2019). Sự cố này xảy ra khi một ống khói bị gãy do gió lớn, dẫn đến dầu FO thoát ra môi trường và gây ô nhiễm hệ thống cống thoát nước của khu công nghiệp. Mặc dù sự cố không gây thương vong, nhưng việc thiếu các trang thiết bị phòng ngừa và kiểm tra định kỳ đã tạo ra cơ hội cho sự cố xảy ra.
Năng lực ứng phó sự cố tại chỗ là yếu tố quyết định để giảm thiểu thiệt hại khi sự cố xảy ra. Tuy nhiên, tại nhiều khu vực công nghiệp, năng lực ứng phó tại chỗ còn yếu. Điều này không chỉ liên quan đến việc thiếu trang thiết bị mà còn là sự thiếu sót trong việc đào tạo nhân lực có kỹ năng chuyên môn, cùng với đó là thiếu các phương tiện hỗ trợ ứng phó sự cố trong các tình huống khẩn cấp. Ví dụ: Sự cố cháy kho chứa hàng tại Quảng Ninh (2023)- Một kho chứa dầu động cơ và hóa chất đã phát nổ, gây ra sự cố tràn dầu và hóa chất. Hoạt động chữa cháy dẫn đến việc chất thải độc hại thoát vào hệ thống thoát nước, chảy ra biển. Mặc dù có kế hoạch ứng phó, nhưng thiếu nhân lực ứng phó có kinh nghiệm và thiếu trang thiết bị chuyên dụng đã khiến thiệt hại gia tăng.
Mặc dù Việt Nam đã có một số văn bản pháp lý để kiểm soát và xử lý sự cố môi trường, nhưng khung pháp lý này vẫn còn thiếu sót và chưa đủ chặt chẽ. Các quy định hiện nay chưa đáp ứng được yêu cầu thực tế của công tác phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường. Do thiếu sự rõ ràng trong các quy định về trách nhiệm của các bên liên quan, việc triển khai các biện pháp ứng phó khi sự cố xảy ra còn chậm và không đồng bộ.
SOS sẵn sàng và kịp thời ứng cứu ở mọi nơi mọi lúc với phương tiện chuyên nghiệp, hiện đại
Thách thức trong việc phối hợp giữa các bên liên quan trong ứng phó sự cố môi trường
Một trong những yếu tố quan trọng để ứng phó hiệu quả với sự cố môi trường là sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng. Tuy nhiên, thực tế cho thấy sự phối hợp này vẫn còn nhiều khó khăn và thách thức, đặc biệt khi sự cố xảy ra trong các tình huống khẩn cấp, đòi hỏi các bên liên quan phải có sự chuẩn bị và phản ứng nhanh chóng. Mặc dù các cơ quan và doanh nghiệp đều có vai trò quan trọng trong việc ứng phó, nhưng việc thiếu sự liên kết đồng bộ và kịp thời vẫn là một trong những nguyên nhân khiến thiệt hại từ sự cố môi trường ngày càng nghiêm trọng.
Các yếu tố làm giảm hiệu quả phối hợp giữa các bên liên quan, đó là hiếu sự thống nhất về quy trình và vai trò của từng bên. Mặc dù có các quy định về việc ứng phó sự cố môi trường, nhưng các quy trình phối hợp giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp vẫn chưa thực sự rõ ràng và đồng bộ. Sự thiếu thống nhất trong việc phân định vai trò của từng cơ quan chức năng và các bên liên quan khiến cho khi sự cố xảy ra, việc triển khai các biện pháp ứng phó trở nên lúng túng và chậm chạp.
Bên cạnh đó, khả năng đáp ứng của các doanh nghiệp còn hạn chế. Các doanh nghiệp, đặc biệt là những cơ sở sản xuất lớn, đôi khi không sẵn sàng trong việc hợp tác chặt chẽ với các cơ quan chức năng khi sự cố xảy ra. Việc thiếu chuẩn bị về nhân lực, trang thiết bị và phương án ứng phó có thể làm giảm khả năng doanh nghiệp ứng phó với sự cố, dẫn đến việc gia tăng mức độ thiệt hại. Bên cạnh đó, một số doanh nghiệp còn thiếu kinh nghiệm trong việc làm việc với các cơ quan chức năng, điều này tạo ra khoảng cách trong sự phối hợp giữa các bên. Ví dụ, sự cố cháy kho chứa hàng tại Quảng Ninh (2023): Mặc dù có kế hoạch ứng phó, nhưng khi sự cố xảy ra, sự phối hợp giữa doanh nghiệp sở hữu kho chứa hàng và cơ quan cứu hộ gặp khó khăn. Do thiếu sự chuẩn bị về các phương tiện chữa cháy chuyên dụng, hoạt động ứng phó bị trì hoãn, khiến thiệt hại môi trường càng nghiêm trọng hơn.
Sự thiếu đồng bộ trong việc triển khai kế hoạch ứng phó ở các cấp. Một trong những thách thức lớn trong việc phối hợp giữa các bên liên quan là sự thiếu đồng bộ trong việc triển khai các kế hoạch ứng phó từ cấp trung ương đến địa phương. Mặc dù các cơ quan trung ương có hướng dẫn và quy định chung, nhưng việc triển khai tại các cấp địa phương thường gặp phải sự chậm trễ và thiếu tính đồng bộ. Điều này làm cho việc ứng phó với sự cố không được thực hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Ví dụ minh chứng là sự cố tràn dầu tại Cần Giờ (2025). Trong sự cố tràn dầu do va chạm giữa hai tàu hàng, mặc dù cơ quan cảng vụ và các đơn vị cứu hộ đã có mặt, nhưng sự phối hợp giữa các đơn vị này với các cơ sở địa phương vẫn còn thiếu sự đồng bộ. Đặc biệt, do điều kiện địa lý đặc thù của khu vực rừng ngập mặn Cần Giờ, các thiết bị được huy động không phù hợp, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý kịp thời.
Vấn đề thiếu thông tin và giao tiếp còn hạn chế. Khi sự cố xảy ra, một trong những vấn đề lớn là việc thiếu thông tin kịp thời và chính xác giữa các bên liên quan. Do sự thiếu thông tin hoặc thông tin không được trao đổi đầy đủ, các cơ quan chức năng và doanh nghiệp sẽ không thể triển khai các biện pháp ứng phó một cách chính xác và hiệu quả. Thực tế, nhiều sự cố môi trường đã kéo dài hoặc lan rộng hơn do thông tin không được cập nhật liên tục và kịp thời.
Ví dụ như sự cố tràn axit nitric tại kho cảng (2024). Khi sự cố này xảy ra, việc truyền tải thông tin giữa các cơ quan cứu hộ, doanh nghiệp và các cơ quan chức năng chưa được thực hiện nhanh chóng và đầy đủ. Điều này làm cho công tác ứng phó chậm trễ và không hiệu quả, khiến hậu quả của sự cố trở nên nghiêm trọng hơn.
Việc phối hợp giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng trong ứng phó sự cố môi trường là yếu tố then chốt để giảm thiểu thiệt hại. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong các quy trình ứng phó, sự không sẵn sàng của các bên liên quan, và sự thiếu thông tin kịp thời đã tạo ra nhiều thách thức lớn. Để giải quyết vấn đề này, cần phải cải thiện sự phối hợp, xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng bên, cũng như xây dựng các cơ chế thông tin minh bạch và kịp thời giữa các cơ quan và doanh nghiệp. Việc này không chỉ giúp ứng phó nhanh chóng và hiệu quả mà còn giảm thiểu hậu quả về môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Lực lượng của Trung tâm SOS liên tục kiểm tra rà soát khu vực sự cố, rừng ngập mặn phía thượng nguồn và hạ nguồn để truy quét, thu hồi các vệt dầu thoát ra từ tàu, trong rừng sác
Khung pháp lý còn thiếu sót, nhưng trách nhiệm rõ ràng
Mặc dù Việt Nam đã có một số văn bản pháp lý quan trọng về phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường, nhưng khung pháp lý hiện nay vẫn còn thiếu sót và chưa đủ chặt chẽ để đáp ứng kịp thời các tình huống khẩn cấp. Các quy định hiện có vẫn chưa thể bao quát hết các tình huống phát sinh trong thực tế, đồng thời thiếu sự đồng bộ và rõ ràng trong việc áp dụng và thực thi. Tuy nhiên, bất chấp những thiếu sót đó, trách nhiệm của các tổ chức, doanh nghiệp và các bên liên quan khi xảy ra sự cố môi trường là rất rõ ràng, và họ sẽ phải chịu hoàn toàn chi phí khắc phục, bồi thường thiệt hại, phục hồi môi trường, cũng như đối mặt với các hình phạt nghiêm khắc nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ.
Mặc dù nước ta đã có các văn bản pháp lý như Luật Bảo vệ môi trường 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020), Nghị định 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu và các nghị định, thông tư hướng dẫn về xử lý sự cố môi trường, nhưng các quy định này vẫn chưa đủ chi tiết và đồng bộ để đáp ứng với sự phát sinh đa dạng của các sự cố môi trường trong thực tế. Các vấn đề về quản lý chất thải, đặc biệt là chất thải nguy hại, và sự cố ô nhiễm môi trường do các sự cố công nghiệp vẫn chưa được quy định rõ ràng và thiếu cơ chế giám sát chặt chẽ.
Sự thiếu sót trong quy định cũng khiến cho các doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ trách nhiệm của mình trong việc tuân thủ các quy trình bảo vệ môi trường. Các cơ chế giám sát và chế tài xử lý sự cố môi trường không đủ mạnh mẽ để ngăn ngừa các hành vi vi phạm, dẫn đến các sự cố môi trường có thể tái diễn hoặc không được xử lý triệt để.
Bên cạnh những thiếu sót về mặt quy định, việc thực thi các quy định này cũng gặp phải nhiều thách thức. Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng ở cấp trung ương và địa phương còn thiếu đồng bộ, dẫn đến việc triển khai các biện pháp ứng phó khi sự cố môi trường xảy ra không đủ nhanh chóng và hiệu quả. Việc thực thi các quy định về bảo vệ môi trường và xử lý sự cố môi trường vẫn còn chậm, không đáp ứng kịp thời yêu cầu thực tế.
Ví dụ như sự cố cháy kho chứa hóa chất tại Quảng Ninh (2023). Mặc dù có các quy định về việc xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố, nhưng sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và doanh nghiệp trong việc thực hiện các kế hoạch này còn thiếu, dẫn đến sự cố không được xử lý ngay lập tức. Việc triển khai các phương án ứng phó sự cố thiếu sự đồng bộ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Mặc dù các quy định về trách nhiệm của các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân trong việc phòng ngừa, ứng phó và khắc phục sự cố môi trường đã được nêu rõ, nhưng cơ chế xử lý các vi phạm vẫn chưa đủ mạnh mẽ để ngăn chặn hành vi xả thải, làm ô nhiễm môi trường hoặc không thực hiện nghĩa vụ của mình khi xảy ra sự cố. Các mức phạt hành chính và hình thức xử lý đối với các sự cố môi trường vẫn chưa đủ sức răn đe, khiến cho nhiều doanh nghiệp lơ là trong công tác bảo vệ môi trường.
Các quy định pháp lý hiện hành yêu cầu doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về chi phí khắc phục, bồi thường thiệt hại cho cộng đồng và phục hồi môi trường sau sự cố. Tuy nhiên, việc áp dụng các biện pháp chế tài đối với các hành vi vi phạm vẫn còn thiếu tính nghiêm minh và chặt chẽ. Trong một số trường hợp, các hình phạt vẫn chưa đủ sức răn đe để ngăn ngừa các sự cố môi trường tái diễn.
Ví dụ sự cố cháy nổ tại trạm biến áp (2024). Mặc dù sự cố cháy nổ đã gây thiệt hại lớn, nhưng việc xử lý và truy cứu trách nhiệm của doanh nghiệp chưa thật sự rõ ràng. Các cơ quan chức năng đã thực hiện kiểm tra, nhưng mức độ xử lý vi phạm chưa đủ nghiêm khắc và chưa thực hiện đầy đủ các chế tài yêu cầu doanh nghiệp phải bồi thường thiệt hại và khôi phục môi trường.
Việc hoàn thiện hệ thống pháp lý về phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường là nhiệm vụ quan trọng và cấp thiết. Để đảm bảo việc ứng phó hiệu quả và nhanh chóng khi sự cố xảy ra, cần phải cập nhật và bổ sung các quy định, đặc biệt là các hướng dẫn chi tiết về trách nhiệm của các bên liên quan, các biện pháp xử lý sự cố cụ thể, và việc giám sát thực thi pháp lý.
Các cơ quan chức năng cần phải xây dựng một cơ chế đồng bộ và nhanh chóng trong việc phối hợp và ứng phó với sự cố môi trường, từ khâu phát hiện sự cố, kiểm tra, xử lý, đến khôi phục môi trường. Đồng thời, cần có một hệ thống giám sát chặt chẽ hơn đối với các cơ sở sản xuất, đặc biệt là những cơ sở có nguy cơ cao về ô nhiễm môi trường.
Mặc dù khung pháp lý về phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường ở Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng, nhưng vẫn còn thiếu sót và chưa đủ mạnh mẽ. Việc thiếu đồng bộ trong thực thi các quy định pháp lý và thiếu cơ chế xử lý nghiêm khắc đối với các hành vi vi phạm đã làm giảm hiệu quả trong việc bảo vệ môi trường và ứng phó sự cố. Để giải quyết vấn đề này, cần phải tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp lý, nâng cao năng lực thực thi, và tạo ra một cơ chế giám sát nghiêm ngặt hơn, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường một cách hiệu quả hơn.
Những thách thức trong công tác phòng ngừa và ứng phó sự cố môi trường mà chúng ta đang phải đối mặt đòi hỏi một sự thay đổi sâu rộng về nhận thức, cơ chế pháp lý và năng lực ứng phó. Mặc dù Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc xây dựng các quy định và phương án ứng phó sự cố môi trường, nhưng thực tế cho thấy vẫn còn nhiều thiếu sót cần được khắc phục. Để giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ sức khỏe cộng đồng, việc hoàn thiện khung pháp lý và cải thiện năng lực ứng phó môi trường là rất cần thiết.
Trong Kỳ 2 của bài báo, chúng ta sẽ đi sâu vào các giải pháp thực tiễn và mô hình ứng phó hiệu quả, ít tốn kém mà Trung tâm SOS Môi trường đã áp dụng. Những kinh nghiệm thực tế từ hơn 300 sự cố môi trường sẽ được chia sẻ, cùng với các sáng kiến về việc xây dựng năng lực ứng phó, đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ để giảm thiểu thiệt hại. Hãy cùng đón đọc những phương án ứng phó chủ động và bền vững trong Kỳ 2.
Phạm Văn Sơn
Tổng Thư ký Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (VACNE)