
Các giải pháp phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo thúc đẩy chuyển đổi xanh và phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, biển và hải đảo
12/08/2025TN&MTThế kỷ 21 đang đặt ra cho nhân loại những thách thức chưa từng có về biến đổi khí hậu, cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học. Trong bối cảnh đó, chuyển đổi xanh, kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn không còn là một lựa chọn, mà là con đường bắt buộc để đảm bảo sự phát triển bền vững cho mọi quốc gia. Đối với Việt Nam, một quốc gia có đường bờ biển dài hơn 3.260 km, với hàng nghìn hòn đảo lớn nhỏ và một nền kinh tế đang phát triển nhanh, những thách thức này càng trở nên cấp thiết. Áp lực từ quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa, cùng với tác động ngày càng rõ rệt của biến đổi khí hậu đang đe dọa trực tiếp đến môi trường sống, an ninh tài nguyên nước, an ninh lương thực và sự phát triển bền vững của đất nước, đặc biệt là các vùng ven biển và hải đảo.
Nhận thức sâu sắc điều này, Đảng và Nhà nước ta đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách quan trọng, khẳng định quyết tâm chính trị trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Việc Bộ Chính trị dự kiến ban hành một loạt các Nghị quyết quan trọng trong giai đoạn 2024-2025 (Nghị quyết 57-NQ/TW năm 2024, Nghị quyết 59-NQ/TW năm 2025, Nghị quyết 66-NQ/TW năm 2025, Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025) cho thấy tầm nhìn chiến lược và sự ưu tiên hàng đầu cho các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế biển xanh, và lấy khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo (KHCN&ĐMST) làm động lực cốt lõi. Đây là kim chỉ nam để hành động một cách đồng bộ, quyết liệt và hiệu quả.
Trong đó, Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về tiếp tục đẩy mạnh CNH-HĐH đất nước đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã xác định rõ KHCN&ĐMST là động lực then chốt, là trụ cột quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh, bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Việc thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW là một bước đi mang tính chiến lược và cấp thiết. Nghị quyết cũng đặt ra yêu cầu phải chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh, tuần hoàn, ít phát thải carbon. Để đạt được mục tiêu đó, KHCN&ĐMST chính là chìa khóa vàng, mở ra những cơ hội đột phá để chúng ta giải quyết các thách thức môi trường, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và phát triển kinh tế hài hòa với tự nhiên.
Tham luận này, Viện Khoa học môi trường, Biển và Hải đảo tập trung phân tích thực trạng, nhận diện các “điểm nghẽn” và đề xuất các nhóm giải pháp đột phá, khả thi về KHCN & ĐMST để hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược nêu trên.
I. THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG KHCN&ĐMST TRONG PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG, BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG, BIỂN VÀ HẢI ĐẢO TẠI VIỆT NAM
1. Những thành tựu đạt được
Trong những năm qua, hệ thống chính sách và pháp luật liên quan đến bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học và ứng phó biến đổi khí hậu đã được hoàn thiện. Nhiều công nghệ xử lý nước thải, quản lý rác thải, quan trắc môi trường cũng như giải pháp năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió đã được nghiên cứu và áp dụng. Các mô hình kinh tế tuần hoàn, nông nghiệp hữu cơ và sản xuất sạch hơn bắt đầu được thử nghiệm và nhân rộng tại một số địa phương, đồng thời công nghệ số (IoT, trí tuệ nhân tạo, Big Data) đã xác lập vai trò quan trọng trong giám sát tài nguyên biển. Sự hợp tác quốc tế ngày càng được mở rộng khi Việt Nam cam kết đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, tiếp nhận hỗ trợ tài chính và chuyển giao công nghệ từ các đối tác phát triển.
2. Hạn chế và thách thức
Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, trình độ khoa học và công nghệ trong lĩnh vực môi trường biển vẫn còn khoảng cách lớn so với các nước phát triển. Nhiều công nghệ chủ chốt, đặc biệt trong xử lý chất thải nguy hại, công nghệ lưu trữ năng lượng và sinh học biển sâu, vẫn phụ thuộc vào nhập khẩu với chi phí cao. Sự liên kết giữa Nhà nước, viện nghiên cứu và doanh nghiệp còn lỏng lẻo khiến kết quả nghiên cứu khó được thương mại hóa và ứng dụng rộng rãi. Nguồn lực tài chính dành cho nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực này vẫn khiêm tốn, trong khi các cơ chế tín dụng và trái phiếu xanh chưa phát triển nhằm hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào giải pháp xanh. Đặc thù địa lý của vùng biển, đảo xa xôi gây khó khăn về hạ tầng và logistics, đồng thời đòi hỏi công nghệ chuyên biệt để xử lý ô nhiễm nhựa, khôi phục rạn san hô và bảo tồn thảm cỏ biển. Cuối cùng, nhận thức và thói quen tiêu dùng bền vững của một bộ phận doanh nghiệp và người dân còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai.
Việt Nam đã triển khai mạng lưới quan trắc ven bờ cùng các chuyến khảo sát định kỳ, song thiếu sự giám sát liên tục. Nhân lực chất lượng cao trong phân tích dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và công nghệ sinh học biển chưa đáp ứng nhu cầu. Hệ thống cơ chế chính sách chưa tương thích giữa các bộ, ngành và địa phương, tạo ra sự chồng chéo trong thực thi, kìm hãm sự phát triển của các dự án khoa học công nghệ ứng dụng bảo vệ môi trường biển. Trong bối cảnh chuyển đổi số, các thách thức chính cần vượt qua bao gồm: chi phí cao và thị trường còn nhỏ làm suy giảm động lực đầu tư, hợp tác công - khoa học mang tính cục bộ và ngắn hạn, dữ liệu đại dương phân mảnh thiếu tiêu chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng
II. CÁC GIẢI PHÁP TRỌNG TÂM PHÁT TRIỂN KHCN & ĐMST THÚC ĐẨY CHUYỂN ĐỔI XANH VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG, BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG, BIỂN VÀ HẢI ĐẢO NHẰM THỰC HIỆN HIỆU QUẢ NGHỊ QUYẾT 57-NQ/TW
Để khắc phục những hạn chế và hiện thực hóa các mục tiêu chiến lược mà các Nghị quyết của Bộ Chính trị đề ra, cần tập trung triển khai đồng bộ 06 nhóm giải pháp cốt lõi sau:
1. Hoàn thiện thể chế và chính sách đột phá
Để tạo tiền đề cho khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, cần ban hành các chính sách về Kinh tế tuần hoàn nhằm thể chế hóa trách nhiệm của nhà sản xuất, nhà phân phối và người tiêu dùng, đồng thời quy định tiêu chuẩn tái chế và tái sử dụng. Cơ chế tài chính xanh như việc thành lập Quỹ Phát triển Công nghệ Xanh và Đổi mới sáng tạo, ưu đãi thuế và tín dụng đặc biệt cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ môi trường, cùng với thí điểm thuế carbon sẽ là động lực quan trọng để huy động nguồn lực. Thêm vào đó, việc xây dựng các tiêu chuẩn kỹ thuật xanh về nhãn sinh thái, khí thải và nước thải theo chuẩn quốc tế, kết hợp cải cách thủ tục hành chính về sở hữu trí tuệ, chứng nhận công nghệ sẽ rút ngắn thời gian từ nghiên cứu đến ứng dụng.
2. Đầu tư trọng điểm cho khoa học và công nghệ mũi nhọn
Chính sách ưu tiên cần tập trung vào R&D công nghệ năng lượng sạch như điện gió ngoài khơi, lưu trữ năng lượng quy mô lớn, hydro xanh và năng lượng sinh khối. Trong lĩnh vực môi trường, việc làm chủ công nghệ tái chế nhựa đại dương và xử lý nước thải bùn hoạt tính MBR, MBBR sẽ nâng cao hiệu quả tái sử dụng nguồn tài nguyên. Công nghệ sinh học biển chú trọng phát triển vi sinh vật phân hủy dầu loang, chiết tách hợp chất sinh học từ rong biển; đồng thời nhân rộng mô hình phục hồi rạn san hô bằng công nghệ nuôi cấy tế bào biển. Đối với công nghệ số và vật liệu mới, hệ thống quan trắc thông minh dựa trên IoT, Big Data và AI cùng vật liệu sinh học dễ phân hủy hoặc có khả năng hấp thụ CO2 sẽ tạo bước đột phá trong quản lý môi trường.
3. Xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và nhân lực chất lượng cao
Giáo dục và đào tạo phải đổi mới, lồng ghép kiến thức kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn từ cấp phổ thông đến đại học, đồng thời mở ngành liên ngành về quản lý tài nguyên biển và khoa học dữ liệu môi trường. Các Green Innovation Hubs tại các trường đại học và khu công nghệ cao sẽ trở thành điểm tập trung ươm tạo các startup công nghệ xanh, kết nối giữa viện nghiên cứu, doanh nghiệp và quỹ đầu tư. Chính sách khuyến khích doanh nghiệp thành lập quỹ R&D, phòng thí nghiệm nội bộ và thực hiện mô hình PPP sẽ tạo ra môi trường thuận lợi để thương mại hóa kết quả nghiên cứu. Việc thu hút chuyên gia hàng đầu từ trong và ngoài nước với chính sách đãi ngộ cạnh tranh sẽ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
4. Đẩy mạnh truyền thông và nâng cao nhận thức xã hội
Một chiến lược truyền thông quốc gia về chuyển đổi xanh cần được thực hiện đồng bộ trên nhiều nền tảng, từ truyền hình, báo chí đến mạng xã hội, nhằm nâng cao nhận thức về lối sống xanh và tiêu dùng bền vững. Các giải thưởng quốc gia dành cho công nghệ xanh, doanh nghiệp xanh và sản phẩm xanh sẽ khuyến khích sáng kiến và lan tỏa mô hình thành công. Sự tham gia của Mặt trận Tổ quốc, các đoàn thể chính trị - xã hội và cộng đồng ngư dân trong việc giám sát và vận động thực thi chính sách bảo vệ môi trường sẽ đảm bảo tính bền vững và thực chất của các chương trình.
5. Tăng cường hội nhập và hợp tác quốc tế
Việc chủ động tham gia vào các diễn đàn toàn cầu về biến đổi khí hậu và kinh tế biển xanh sẽ giúp Việt Nam định hình các “luật chơi” quốc tế, đồng thời thu hút FDI xanh có chất lượng. Các dự án hợp tác R&D chung với các viện nghiên cứu và trường đại học hàng đầu thế giới sẽ nâng cao năng lực nghiên cứu nội địa. Cuối cùng, việc tiếp cận các quỹ tài chính quốc tế như Quỹ Khí hậu Xanh và Quỹ Môi trường Toàn cầu đòi hỏi sự chuẩn bị dự án kỹ lưỡng, đảm bảo tiêu chí về tác động sinh thái và bền vững.
6. Kiến nghị cụ thể
Quốc hội và Chính phủ cần chỉ đạo quyết liệt việc hoàn thiện khung pháp lý, đặc biệt cho Kinh tế tuần hoàn, đồng thời dành ít nhất 2% tổng chi ngân sách cho hoạt động khoa học và công nghệ phục vụ chuyển đổi xanh. Bộ Khoa học và Công nghệ, phối hợp với Bộ Nông nghiệp và Môi trường và Bộ Tài chính, cần soạn thảo và phê duyệt Chương trình hành động quốc gia về phát triển KHCN & ĐMST đến năm 2030 và tầm nhìn 2045. Các bộ, ngành và chính quyền địa phương, nhất là 21 tỉnh, thành phố ven biển, cần tích hợp mục tiêu chuyển đổi xanh vào chiến lược và xây dựng kế hoạch hành động phù hợp với lợi thế từng vùng. Viện nghiên cứu và trường đại học phải đổi mới chương trình đào tạo, chủ động hợp tác quốc tế cùng doanh nghiệp để nhanh chóng giải quyết các vấn đề thực tiễn.
III. KẾT LUẬN
Thúc đẩy chuyển đổi xanh và phát triển bền vững thông qua KHCN&ĐMST là con đường tất yếu để Việt Nam hiện thực hóa khát vọng phát triển, trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045, đồng thời bảo vệ được môi trường sống cho các thế hệ tương lai. Con đường này đầy thách thức nhưng cũng mở ra vô vàn cơ hội để tái cấu trúc nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Để quán triệt và thực thi tinh thần Nghị quyết 57-NQ/TW năm 2024, Nghị quyết 59-NQ/TW năm 2025, Nghị quyết 66-NQ/TW năm 2025, Nghị quyết 68-NQ/TW năm 2025 của Đảng, cần khơi dậy tư duy đột phá và phương thức hành động sáng tạo, coi khoa học - công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực then chốt. Khi toàn hệ thống chính trị quyết tâm vào cuộc, doanh nghiệp chủ động đồng hành và toàn xã hội chung tay, thách thức sẽ chuyển thành cơ hội, giúp Việt Nam vững bước trên con đường phát triển xanh và bền vững. Sự nhất quán trong thể chế, chính sách, đầu tư, nhân lực và truyền thông, cùng hợp tác quốc tế sâu rộng, sẽ tạo đà phục hồi hệ sinh thái biển, tăng cường khả năng chống chịu biến đổi khí hậu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thân thiện với môi trường.
Tham luận của Đảng bộ Viện Khoa học Môi trường, Biển và Hải đảo