
Sửa đổi nghị định đầu tư nông nghiệp: Đòn bẩy thể chế - Tái thiết niềm tin
12/06/2025TN&MTNgày 12/6/2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường tổ chức cuộc họp quan trọng nhằm lấy ý kiến sửa đổi Nghị định số 57/2018/NĐ-CP về cơ chế, chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn. Đây không chỉ là hoạt động tham vấn kỹ thuật đơn thuần mà là thời điểm “mở nút thắt” về thể chế, định hình lại không gian đầu tư và chiến lược phát triển nông nghiệp trong bối cảnh mới: kinh tế xanh, hội nhập sâu rộng và thích ứng biến đổi khí hậu.
Thể chế đầu tư cho nông nghiệp: Đã đến lúc cần một bước đột phá
Trong gần một thập niên qua, nông nghiệp Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu về tăng trưởng và xuất khẩu. Tuy nhiên, mặt trái là đầu tư xã hội cho khu vực này vẫn ở mức thấp, chủ yếu phụ thuộc vào nguồn ngân sách nhà nước, trong khi khu vực tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp lớn chưa mặn mà “rót vốn” vào lĩnh vực được coi là “rủi ro cao, lợi nhuận thấp”.
Nghị định số 57/2018/NĐ-CP được kỳ vọng là cú hích tạo hành lang pháp lý khuyến khích đầu tư tư nhân vào nông nghiệp, nông thôn. Nhưng sau nhiều năm thực hiện, số lượng doanh nghiệp nhận hỗ trợ còn rất hạn chế. Nguyên nhân không chỉ nằm ở nguồn lực hạn hẹp mà chủ yếu do thể chế thiếu tính dẫn dắt thị trường, chưa đủ hấp dẫn, ổn định và minh bạch để thúc đẩy quyết định đầu tư. Ba “nút thắt” thể chế đang kìm hãm đầu tư vào nông nghiệp, đó là:
Thủ tục hành chính chồng chéo, thiếu nhất quán. Mỗi doanh nghiệp muốn được hỗ trợ phải đi qua nhiều tầng nấc xét duyệt: từ cấp xã, huyện, tỉnh lên đến Bộ, ngành, thậm chí xin ý kiến liên ngành. Trong khi đó, không có hệ thống điện tử thống nhất để theo dõi tiến độ, gây chậm trễ và phát sinh chi phí ngầm.
Đất đai vẫn là rào cản lớn nhất, doanh nghiệp khó tiếp cận quỹ đất sạch, vướng quy hoạch, hạn điền và thiếu cơ chế thuê, tích tụ dài hạn. Ngay cả khi đã có đất, thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng, cấp giấy chứng nhận vẫn kéo dài hàng năm.
Chính sách hỗ trợ tài chính thiếu ổn định, ngắn hạn, các ưu đãi thuế, tín dụng, hỗ trợ hạ tầng chưa đủ sức hấp dẫn hoặc không được thực thi triệt để. Doanh nghiệp phản ánh rằng “có chính sách mà không tiếp cận được” hoặc “thủ tục nhận hỗ trợ còn tốn kém hơn cả giá trị hỗ trợ”.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường họp lấy ý kiến góp ý cho dự thảo Nghị định thay thế Nghị định số 57/2018/NĐ-CP
Tại cuộc họp lấy ý kiến góp ý cho dự thảo Nghị định thay thế Nghị định số 57/2018/NĐ-CP về cơ chế, chính sách khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn ngày 12/6, Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Võ Văn Hưng thẳng thắn thừa nhận, sau 5 năm triển khai, nhiều quy định của Nghị định số 57 đã bộc lộ bất cập. Quy trình thủ tục rườm rà, thiếu linh hoạt, nguồn lực hỗ trợ phân tán, khó tiếp cận đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Một số chính sách chưa thực sự tạo ra sức hút cho khu vực tư nhân - đặc biệt trong đầu tư vào hạ tầng sản xuất nông nghiệp ở vùng sâu, vùng xa.
“Chúng ta cần thay đổi quan điểm và tư duy. Không thể giữ lối mòn cũ trong một bối cảnh kinh tế - xã hội đã rất khác. Việc ban hành Nghị định mới không đơn thuần là sửa đổi mà là một sự tái định hình cơ chế hỗ trợ đầu tư cho nông nghiệp", Thứ trưởng nhấn mạnh!.
Thứ trưởng Võ Văn Hưng cho rằng, các chính sách cần chuyển sang hướng thúc đẩy phát triển xanh, kinh tế tuần hoàn, tích hợp đa giá trị, đưa văn hóa vào sản phẩm nông nghiệp, từ đó nâng cao thương hiệu và khả năng cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước. Quan trọng hơn, chính sách hỗ trợ phải thực chất, tránh để rơi vào tình trạng có hỗ trợ nhưng khó giải ngân, khó triển khai.
“Quan trọng là chính sách phải đi vào cuộc sống, phải giải được các bài toán thực tế mà doanh nghiệp đang đối mặt với khó khăn, vướng mắc” - Thứ trưởng Võ Văn Hưng khẳng định!.
Để thu hút dòng vốn tư nhân vào nông nghiệp trong bối cảnh mới, đòi hỏi cải cách thể chế mang tính đột phá, không chỉ sửa lỗi mà phải “đặt lại nền móng”. Theo đó, nghị định sửa đổi cần định hình một tư duy mới: Từ hỗ trợ hành chính sang dịch vụ đầu tư công chuyên nghiệp: Cơ quan nhà nước cần đóng vai trò “bà đỡ” tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và hiệu quả, thay vì chỉ quản lý, phê duyệt, kiểm tra.
Góp ý trọng tâm: Cơ chế phải rõ, hỗ trợ phải thực chất
Tại hội nghị, nhiều đại biểu đến từ các địa phương và doanh nghiệp phản ánh cụ thể về những vướng mắc trong quá trình thực thi Nghị định số 57. Đại diện Sở Nông nghiệp và Môi trường Hà Nội kiến nghị giữ nguyên cơ chế miễn, giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước. Đồng thời, đề xuất mở rộng hỗ trợ cho doanh nghiệp cung cấp dịch vụ công và đầu tư công nghệ cao trong nông nghiệp.
Đại diện tỉnh Thừa Thiên - Huế chỉ ra rằng, chính sách hiện hành chưa bao quát nhóm đối tượng tham gia chăm sóc, bảo vệ và phát triển rừng - một lĩnh vực then chốt của nông nghiệp bền vững. Trong khi đó, tỉnh Quảng Trị đề nghị xem xét lại quy định ưu tiên sử dụng lao động là người dân tộc thiểu số theo tỷ lệ cứng 30%, bởi điều này đôi khi chưa phù hợp với thực tiễn tại các dự án quy mô nhỏ hoặc khu vực không có nhiều nguồn lao động thiểu số.
Nhiều ý kiến đồng thuận cho rằng, các quy định về thủ tục đầu tư cần được tinh giản, rút ngắn thời gian thẩm định, phê duyệt và giải ngân, đặc biệt trong bối cảnh mô hình chính quyền 2 cấp sẽ chính thức vận hành từ 1/7/2025. Một số nội dung hỗ trợ như đầu tư kết cấu hạ tầng, tín dụng ưu đãi, ứng dụng công nghệ số, phát triển sản phẩm sinh thái, carbon thấp… cũng được đề xuất điều chỉnh tăng định mức hỗ trợ để đảm bảo tính khả thi.
Trả lời phỏng vấn về vấn đề này, nhiều chuyên gia đã đưa ra đề xuất mang tính gợi mở, trong đó tập trung vào ba trụ cột:
Đơn giản hóa thủ tục hành chính và phân cấp triệt để cho địa phương: Đề nghị sửa Nghị định theo hướng “một cửa một dấu” với các dự án đủ điều kiện được hỗ trợ đầu tư. Phân cấp cho UBND cấp tỉnh toàn quyền xét duyệt, thay vì chờ hướng dẫn hoặc ý kiến liên ngành ở cấp trung ương.
Cơ chế hỗ trợ tài chính linh hoạt, bám sát thực tiễn thị trường: Cho phép doanh nghiệp được ứng trước hỗ trợ sau đầu tư dựa trên tiến độ triển khai; khuyến khích cơ chế tín dụng ưu đãi theo mô hình hợp tác công - tư (PPP), trong đó Nhà nước chia sẻ rủi ro với doanh nghiệp thông qua quỹ bảo lãnh, bảo hiểm đầu tư nông nghiệp.
Mở rộng chính sách theo hướng bao trùm chuyển đổi xanh: Thêm các ưu đãi đặc biệt cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sinh thái, công nghệ tuần hoàn, logistics xanh… Đây là hướng đi tất yếu để ngành nông nghiệp Việt Nam hội nhập thị trường cao cấp như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc theo các tiêu chuẩn ESG.
Hướng mở cho ngành nông nghiệp sau khi sửa đổi Nghị định
Việc sửa đổi Nghị định lần này không chỉ nhằm "vá lỗi kỹ thuật" mà cần được nhìn nhận như một bước cải cách thể chế để chuyển đổi mô hình phát triển nông nghiệp. Có ba hướng chiến lược nên được tích hợp:
Thứ nhất, đồng bộ hóa với các đạo luật trụ cột đang được sửa đổi hoặc đã có hiệu lực như: Luật Đất đai 2024, Luật Đầu tư 2020 sửa đổi, Luật Môi trường 2020. Trong đó, cần đảm bảo tính liên thông giữa quyền tiếp cận đất sản xuất và cơ chế hỗ trợ tài chính đầu tư.
Thứ hai, lấy doanh nghiệp làm trung tâm, nông dân làm nền tảng: Cơ chế hỗ trợ phải khuyến khích hình thành các chuỗi liên kết bền vững giữa doanh nghiệp - HTX - nông dân. Doanh nghiệp được hỗ trợ đầu tư, nhưng kèm theo trách nhiệm phát triển vùng nguyên liệu, chuyển giao công nghệ, chia sẻ lợi ích công bằng.
Thứ ba, tích hợp đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số: Hướng đến hình thành hệ sinh thái đầu tư nông nghiệp số, nơi doanh nghiệp có thể truy cập các thông tin quy hoạch, đất đai, cơ hội đầu tư, chính sách ưu đãi,… qua một nền tảng trực tuyến, minh bạch và cập nhật theo thời gian thực.
Sửa đổi Nghị định sẽ mở ra cánh cửa để dòng vốn ngoài ngân sách đổ vào các lĩnh vực nông nghiệp chiến lược, vốn bị “bỏ ngỏ” do rào cản thủ tục, thiếu đất sạch, thiếu cơ chế bảo vệ nhà đầu tư. Với các cơ chế: Giao địa phương làm đầu mối; Ưu đãi rõ ràng về thuế, tín dụng, đất đai; Thủ tục được số hóa, minh bạch, như vậy sẽ kích hoạt dòng vốn tư nhân và FDI đầu tư vào nông nghiệp có chiều sâu, chuyển từ manh mún sang bài bản, từ nhỏ lẻ sang quy mô vùng - chuỗi.
Việc sửa đổi nghị định lần này cho thấy một tư duy chuyển dịch rõ rệt về định hướng ưu tiên đầu tư: Ưu tiên dự án công nghệ cao, giảm phát thải, tuần hoàn tài nguyên (tái sử dụng phụ phẩm, nông nghiệp hữu cơ); Hỗ trợ đặc biệt cho doanh nghiệp đầu tư vùng nguyên liệu bền vững đạt chuẩn GAP, FSC, truy xuất nguồn gốc; Gắn khuyến khích đầu tư với các mục tiêu chiến lược quốc gia như: phát triển nông nghiệp carbon thấp, chuyển đổi xanh, nông nghiệp số. Điều này không chỉ phù hợp với xu thế toàn cầu mà còn giúp nông sản Việt Nam thích ứng tốt hơn với các hàng rào kỹ thuật mới như CBAM (thuế carbon châu Âu), ESG (môi trường - xã hội - quản trị).
Sửa đổi Nghị định lần này gắn với Luật Đất đai 2024 và Luật HTX (sửa đổi), tạo ra không gian thể chế thống nhất cho nhà đầu tư: Tích tụ đất đai có điều kiện, thuê đất ổn định dài hạn, đảm bảo quyền lợi nhà đầu tư và người dân; Liên kết hợp pháp giữa doanh nghiệp - HTX - nông dân, tạo điều kiện cho mô hình “nông nghiệp hợp tác gắn chuỗi giá trị” phát triển. Như vậy, Nghị định không chỉ là văn bản hướng dẫn kỹ thuật, mà sẽ trở thành mảnh ghép trung tâm trong bức tranh cải cách thể chế toàn diện cho nông nghiệp - nông thôn.
Khi cơ chế đầu tư được mở rộng, doanh nghiệp có động lực xây dựng vùng nguyên liệu tập trung, nhà máy chế biến, kho lạnh, logistics nông nghiệp gắn với từng ngành hàng chủ lực. Nhà nước sẽ hỗ trợ đầu tư về hạ tầng, quy hoạch và thủ tục, để hình thành các “cụm ngành hàng” theo chuỗi giá trị (lúa gạo, thủy sản, cà phê, rau quả...); Tăng khả năng truy xuất, chế biến sâu, giảm tổn thất sau thu hoạch. Đây chính là “chìa khóa” để nâng cấp chuỗi cung ứng, gia tăng giá trị nội địa và giúp nông sản Việt Nam cạnh tranh tốt hơn trên thị trường quốc tế.
Một trong những ý nghĩa lớn nhất của Nghị định sửa đổi là: Tái xác lập vai trò trung tâm của doanh nghiệp trong liên kết sản xuất - tiêu thụ; Tạo dựng niềm tin thể chế: đầu tư nông nghiệp là lựa chọn có cơ hội, có cơ chế bảo vệ rủi ro, có đường dài để đi cùng nhà nước và nông dân. Nếu được thiết kế minh bạch, hiệu quả, Nghị định mới sẽ là tuyên ngôn chính sách thúc đẩy doanh nghiệp “ra đồng”, vào chuỗi giá trị và hướng tới thị trường toàn cầu.
Như vậy, hướng mở từ Nghị định sửa đổi chỉ thực sự có ý nghĩa khi đi kèm với: Hướng dẫn rõ ràng, dễ thực thi ở địa phương, nguồn lực hỗ trợ đủ mạnh, cơ chế giám sát và phản hồi chính sách thường xuyên. Chính lúc này, ngành nông nghiệp có cơ hội định vị lại con đường phát triển từ sản xuất thuần túy sang kinh tế nông nghiệp hiện đại, hiệu quả, phát thải thấp và bền vững.
Việc sửa đổi Nghị định về khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp - nông thôn là cơ hội để Nhà nước phát đi thông điệp chính sách mới, không chỉ tháo gỡ rào cản kỹ thuật mà còn tái cấu trúc niềm tin vào môi trường đầu tư nông nghiệp của Việt Nam: Niềm tin vào sự ổn định dài hạn của chính sách; Niềm tin vào vai trò dẫn dắt của Nhà nước trong đầu tư công - tư; Niềm tin vào khả năng bảo vệ nhà đầu tư trong môi trường rủi ro cao.
Sửa đổi Nghị định không chỉ là “cập nhật chính sách” mà phải là cú hích tái định vị đầu tư nông nghiệp: Từ chỗ e ngại rủi ro sang nhìn thấy cơ hội dài hạn; Từ đầu tư ngắn hạn theo mùa vụ sang đầu tư xây dựng chuỗi giá trị, vùng nguyên liệu, thương hiệu quốc gia; Từ doanh nghiệp bị động sang chủ động đồng kiến tạo chính sách cùng nhà nước và cộng đồng. Bài học của nhiều quốc gia (Hàn Quốc, Hà Lan, Israel...) cho thấy: khi niềm tin thể chế được thiết lập đúng, đầu tư sẽ tự chảy về những nơi có tiềm năng.
Sửa đổi Nghị định về đầu tư nông nghiệp không chỉ là thao tác pháp lý mà phải là bước đột phá để xây dựng lại niềm tin giữa Nhà nước - Doanh nghiệp - Người dân. Một khi niềm tin ấy được định hình bằng hành động cụ thể, đầu tư nông nghiệp sẽ không còn là “lựa chọn rủi ro” mà trở thành kênh đầu tư chiến lược, bền vững và sinh lời lâu dài.
Đây không chỉ là mong đợi của cộng đồng doanh nghiệp mà là yêu cầu thiết thực cho chiến lược phát triển nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn tới - một chiến lược hướng tới giá trị cao, bảo vệ môi trường và nâng cao sinh kế cho người dân nông thôn.
Hồng Minh