
Tái thiết mô hình Trung tâm liên kết sản xuất, chế biến và tiêu thụ: Cơ hội vàng cho nông nghiệp vùng lũ
11/06/2025TN&MTĐồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vựa lúa, vựa trái cây, vựa thủy sản lớn nhất cả nước đang đối mặt với những thách thức lớn về biến đổi khí hậu, thị trường tiêu thụ và tính manh mún trong tổ chức sản xuất. Trong bối cảnh đó, việc thành lập Trung tâm liên kết, sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp vùng ĐBSCL không chỉ là một yêu cầu thực tiễn, mà còn là bước đi chiến lược để tái cấu trúc nền nông nghiệp vùng này theo hướng hiện đại, bền vững và có giá trị gia tăng cao.
Khi sản xuất nông nghiệp giữ vai trò chủ đạo của nền kinh tế, thì một nơi đất đai trù phú như khu vực Đồng bằng sông Cửu Long trở thành điểm đến hấp dẫn
Yêu cầu cấp thiết từ thực tiễn vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) là vùng nông nghiệp trọng điểm quốc gia, không chỉ đóng vai trò trụ cột trong bảo đảm an ninh lương thực quốc gia mà còn chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu nông sản của Việt Nam. Với khoảng 4 triệu ha đất sản xuất nông nghiệp, mỗi năm ĐBSCL cung cấp: Trên 24 triệu tấn lúa, chiếm hơn 50% tổng sản lượng cả nước; Gần 70% sản lượng trái cây, trong đó có nhiều loại đạt tiêu chuẩn xuất khẩu như xoài, chôm chôm, vú sữa, sầu riêng, nhãn; Khoảng 65% sản lượng thủy sản, trong đó cá tra và tôm là hai mặt hàng chủ lực toàn cầu.
Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng ấy là một thực tế ngày càng bộc lộ rõ tính mong manh, thiếu bền vững và đứt gãy trong chuỗi giá trị. Phần lớn nông dân ĐBSCL vẫn sản xuất theo phương thức manh mún, tự phát, chưa theo chuẩn vùng nguyên liệu tập trung. Tỷ lệ nông sản qua chế biến sâu còn thấp; hợp tác xã nông nghiệp còn yếu và thiếu năng lực dẫn dắt chuỗi liên kết với doanh nghiệp. Điều này dẫn đến tình trạng được mùa mất giá, thiếu đầu ra ổn định và bị động trước biến động thị trường.
Trong khi đó, các doanh nghiệp lại gặp khó trong việc tiếp cận vùng nguyên liệu chất lượng cao, ổn định, có truy xuất nguồn gốc, nhất là trong bối cảnh thị trường quốc tế ngày càng siết chặt tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và phát thải carbon.
Mỗi địa phương trong vùng lại có định hướng sản xuất và đầu tư riêng, thiếu điều phối tổng thể. Ví dụ, tỉnh A quy hoạch vùng trồng xoài, tỉnh B cũng làm điều tương tự, nhưng tiêu chuẩn sản xuất, quy trình kỹ thuật, đầu ra và kết nối thị trường lại hoàn toàn khác nhau. Điều này gây phân mảnh và thiếu hiệu quả trong tổ chức sản xuất vùng.
Trong khi vùng ĐBSCL cần một mô hình liên kết vùng kiểu mới, nơi chính quyền, doanh nghiệp, nhà khoa học và người dân cùng tham gia, đồng bộ hóa mục tiêu phát triển theo một chiến lược tổng thể.
Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh đến toàn vùng như: nước biển dâng, xâm nhập mặn, hạn hán, thiếu nước ngọt, sụt lún đất,... gây tổn hại nặng nề đến hệ sinh thái và năng suất cây trồng, vật nuôi. Theo nhiều nghiên cứu, ĐBSCL là một trong ba vùng châu thổ bị đe dọa nghiêm trọng nhất thế giới bởi biến đổi khí hậu.
Trước áp lực đó, ĐBSCL cần chuyển đổi mạnh mẽ từ sản lượng sang chất lượng, từ sản xuất đơn ngành sang tích hợp đa giá trị, từ canh tác truyền thống sang nông nghiệp thông minh, tuần hoàn, sinh thái. Tuy nhiên, việc chuyển đổi quy mô lớn như vậy đòi hỏi một thiết chế điều phối đủ mạnh để kết nối thông tin, khoa học công nghệ và nguồn lực giữa các địa phương và chủ thể.
Hiện nay, chưa có một đầu mối chuyên trách ở tầm vùng để làm nhiệm vụ điều phối phát triển nông nghiệp toàn vùng ĐBSCL một cách liên ngành và lâu dài. Các chương trình như “Liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị”, “Chuyển đổi nông nghiệp bền vững VnSAT”, “OCOP”, “Thích ứng biến đổi khí hậu”,… vẫn còn rời rạc, triển khai cục bộ, thiếu gắn kết giữa các tỉnh và các nhóm tác nhân (doanh nghiệp, nông dân, viện nghiên cứu…).
Trung tâm liên kết sản xuất, chế biến, tiêu thụ vùng sẽ lấp đầy khoảng trống đó, như một “trạm điều phối giao thông” cho dòng chảy nông sản, dòng thông tin thị trường, dòng kỹ thuật, công nghệ và dòng vốn đầu tư.
Việt Nam tham gia ngày càng sâu vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (EVFTA, CPTPP, RCEP...), trong đó có những yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc, vùng nguyên liệu, chứng chỉ chất lượng và phát triển xanh. ĐBSCL không thể tiếp tục “mạnh ai nấy làm”, mà phải nâng tầm tổ chức sản xuất, tiêu chuẩn hóa chuỗi giá trị và hướng đến phát triển bền vững theo chuẩn mực quốc tế. Trung tâm sẽ là nơi xây dựng và vận hành hệ thống dữ liệu vùng, chuẩn hóa quy trình, kết nối truy xuất và tư vấn thị trường - điều kiện tiên quyết để nông sản ĐBSCL bước vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Mô hình Trung tâm liên kết vùng: Hướng đến tính khả thi, linh hoạt và đủ tầm là công cụ điều phối phát triển
Trong bối cảnh nông nghiệp ĐBSCL đang đứng trước những thách thức lớn như biến đổi khí hậu, hạn mặn gay gắt, tình trạng manh mún trong tổ chức sản xuất và áp lực cạnh tranh thị trường ngày càng gia tăng, việc xây dựng một mô hình Trung tâm liên kết, sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp vùng ĐBSCL trở thành yêu cầu cấp thiết.
Trung tâm này không chỉ đóng vai trò là đầu mối điều phối chuỗi giá trị nông nghiệp mà còn là hạt nhân kết nối giữa “4 nhà”: nhà nông - nhà doanh nghiệp - nhà khoa học - nhà nước. Mô hình hướng đến việc hình thành một hệ sinh thái nông nghiệp hiện đại, tích hợp công nghệ số trong quản trị sản xuất, truy xuất nguồn gốc, gắn với tiêu chuẩn thị trường trong nước và quốc tế. Các Trung tâm sẽ đóng vai trò như “bộ não” liên kết vùng, tổ chức lại sản xuất theo hướng tập trung, quy mô lớn, bền vững và thị trường hóa.
Trên nền tảng đó, Trung tâm sẽ có chức năng thu hút doanh nghiệp đầu tư vào chế biến sâu, dự trữ nông sản, hỗ trợ kỹ thuật và xúc tiến thương mại, đồng thời trở thành điểm trung chuyển chiến lược trong hệ thống logistics nông nghiệp vùng. Việc đặt Trung tâm ở các địa bàn có điều kiện hạ tầng thuận lợi như Cần Thơ, An Giang, Tiền Giang hoặc Hậu Giang sẽ tạo điều kiện kết nối hiệu quả với các trục giao thông lớn, cảng biển và trung tâm tiêu thụ.
Điều quan trọng, Trung tâm phải được thiết kế như một mô hình quản trị liên kết đa bên, có cơ chế chính sách đặc thù, tạo điều kiện để nông dân và hợp tác xã tham gia sâu vào chuỗi giá trị, không bị “lép vế” trong quá trình liên kết. Đồng thời, cần ưu tiên ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là chuyển đổi số trong mọi khâu từ sản xuất đến tiêu thụ, nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và tính minh bạch của sản phẩm nông sản vùng ĐBSCL.
Kinh nghiệm ở một số nước và bài học cho Việt Nam
Trong khu vực châu Á, nhiều quốc gia đã thành công với mô hình tổ chức chuỗi giá trị nông nghiệp hiện đại thông qua hệ thống trung tâm liên kết sản xuất, chế biến và tiêu thụ - một kinh nghiệm quý báu cho Việt Nam, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Tại Hàn Quốc, mô hình Trung tâm phân phối nông sản (APC) và các Trung tâm Hợp tác sản xuất (PCC) là hạt nhân điều phối chuỗi giá trị nông nghiệp. Các trung tâm này tích hợp đầy đủ chức năng: sơ chế, bảo quản, đóng gói, truy xuất nguồn gốc, giao dịch số và vận tải lạnh, đồng thời sử dụng nền tảng dữ liệu lớn để cân bằng cung - cầu thị trường. Nhờ đó, Hàn Quốc đã từng bước chuyển từ nền nông nghiệp manh mún sang nông nghiệp công nghệ cao, định hướng thị trường.
Tại Nhật Bản, hệ thống JA Group (Japan Agricultural Cooperatives) được tổ chức như một mạng lưới liên minh hợp tác xã nông nghiệp toàn quốc, trong đó mỗi địa phương có các trung tâm thu mua, chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp do nông dân trực tiếp góp cổ phần và điều hành. JA không chỉ cung cấp dịch vụ tài chính, bảo hiểm, kỹ thuật mà còn là cầu nối giữa nông dân với thị trường nội địa và xuất khẩu. Mô hình của JA Group thể hiện rõ tính cộng đồng, bền vững và hiệu quả dài hạn, điều mà các Trung tâm liên kết vùng ở Việt Nam có thể học hỏi.
Tại Thái Lan, chương trình One Tambon One Product (OTOP) phát huy lợi thế đặc sản nông sản địa phương, đi đôi với xây dựng các trung tâm trưng bày, chế biến và tiêu thụ ở cấp xã/huyện, tạo thành hệ thống liên kết theo chiều sâu. OTOP đã giúp hàng ngàn sản phẩm nông nghiệp, thủ công mỹ nghệ địa phương vươn ra thị trường quốc tế nhờ sự hậu thuẫn về truyền thông, thương hiệu và phân phối của chính phủ.
Tại Trung Quốc, đặc biệt là ở tỉnh Quảng Đông, mô hình trung tâm logistics nông sản hiện đại được đầu tư đồng bộ với công nghệ số, kho lạnh, hệ thống giao dịch online và kết nối với các sàn thương mại điện tử lớn như JD.com, Alibaba. Trung tâm không chỉ xử lý, phân loại, tiêu chuẩn hóa sản phẩm nông nghiệp mà còn giúp định hình vùng nguyên liệu theo nhu cầu thị trường, hỗ trợ nông dân điều chỉnh kế hoạch sản xuất hiệu quả hơn.
ảnh minh hoạ
Những bài học từ các quốc gia trên cho thấy, để phát triển nông nghiệp hiện đại, có giá trị gia tăng cao và thích ứng với biến đổi khí hậu, Việt Nam, đặc biệt là vùng ĐBSCL - cần mạnh dạn đầu tư và thí điểm mô hình Trung tâm liên kết đa chức năng. Trong đó, yếu tố cốt lõi không chỉ là cơ sở hạ tầng hay thiết bị, mà còn là cơ chế vận hành linh hoạt, có sự tham gia sâu rộng của hợp tác xã, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.
Trung tâm liên kết, sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp vùng ĐBSCL không phải là một thiết chế hành chính đơn thuần, mà là công cụ thể chế hóa liên kết vùng, dẫn dắt quá trình chuyển đổi mô hình phát triển nông nghiệp thích ứng và hiện đại. Đây là điều kiện cần để nâng cao năng lực cạnh tranh cho nông sản ĐBSCL, đảm bảo sinh kế cho hàng triệu nông dân và góp phần bảo vệ hệ sinh thái đặc thù của vùng đất châu thổ này.
Diệp Anh