
Đột phá phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong lĩnh vực điều tra, quy hoạch rừng của Việt Nam giai đoạn 2026 - 2030
14/08/2025TN&MTViệt Nam, với diện tích rừng đáng kể và sự đa dạng sinh học động, thực vật rừng phong phú, luôn coi trọng công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng bền vững. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng diễn biến phức tạp, để có thể quy hoạch bảo vệ và phát triển rừng bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu, yêu cầu về thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch trong quản lý tài nguyên rừng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh đó, cùng với sự ban hành Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, giai đoạn 2026 - 2030 được dự báo sẽ là một giai đoạn bản lề, nơi những đột phá về khoa học công nghệ (KHCN), đổi mới sáng tạo (ĐMST) và chuyển đổi số (CĐS) sẽ tạo ra những thay đổi sâu rộng trong lĩnh vực điều tra, quy hoạch rừng (ĐTQHR) của Việt Nam. Sự kết hợp giữa tiềm năng của KHCN, ý chí chính trị và nhận thức xã hội sẽ mở ra kỷ nguyên mới về hiệu quả, minh bạch và bền vững trong quản lý tài nguyên rừng.
2. Bối cảnh của lĩnh vực ĐTQHR trong giai đoạn 2026-2030
ĐTQHR cung cấp thông tin cơ bản về diện tích, trữ lượng, chất lượng, trạng thái và diễn biến tài nguyên rừng, làm cơ sở cho việc hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch quản lý, bảo vệ và phát triển rừng ở các cấp độ khác nhau và do đó là nền tảng của mọi hoạt động quản lý rừng bền vững.
Trong giai đoạn 2020 - 2025, lĩnh vực ĐTQHR của Việt Nam đã đạt được một số thành tựu nổi bật sau:
- Xây dựng thành công Quy hoạch lâm nghiệp Quốc gia giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến 2050.
- Thực hiện Dự án Điều tra, đánh giá và giám sát tài nguyên rừng quốc gia, giai đoạn 2022 - 2025. Dự án đã tạo ra cơ sở dữ liệu tài nguyên rừng quốc gia, làm đầu vào để đưa ra các quyết định quản lý rừng hiệu quả và tính toán kết quả giảm phát thải khí nhà kính từ rừng cho các dự án REDD+ ở Việt Nam.
- Thực hiện nhiệm vụ điều tra rừng phân loại ảnh thành lập bản đồ trạng thái rừng theo mẫu khóa ảnh tại các tỉnh vùng Tây nguyên theo Kế hoạch kiểm kê rừng các tỉnh vùng Tây Nguyên (năm 2024 - 2025) của Bộ.
- Thực hiện các nhiệm vụ thuộc danh mục sự nghiệp công sử dụng NSNN thuộc lĩnh vực lâm nghiệp: Điều tra, quy hoạch thuộc lĩnh vực lâm nghiệp; Bảo tàng, bảo quản mẫu vật thuộc lĩnh vực lâm nghiệp.
Hiện nay, công tác ĐTQHR ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với một số thách thức sau:
- Hạn chế về dữ liệu: Dữ liệu điều tra rừng chưa thực sự được đồng bộ, cập nhật thường xuyên, và đôi khi thiếu chính xác do phụ thuộc nhiều vào phương pháp thủ công và bán thủ công.
- Quy trình lạc hậu: Quy trình thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu còn tốn nhiều thời gian, công sức và chi phí.
- Khó khăn trong việc giám sát: Việc giám sát diễn biến tài nguyên rừng, đặc biệt là tình trạng phá rừng, suy thoái rừng, lấn chiếm đất rừng, gặp nhiều khó khăn do xảy ra thường xuyên và ở những nơi địa hình hiểm trở.
- Thiếu tính tương tác và minh bạch: Thông tin về rừng chưa được chia sẻ rộng rãi, thiếu tính tương tác với cộng đồng và các bên liên quan.
- Năng lực cán bộ hạn chế: Năng lực về chuyên môn cũng như việc ứng dụng KHCN, CĐS vào công việc của cán bộ thuộc lĩnh vực ĐTQHR còn hạn chế.
Những thách thức này đòi hỏi một cuộc cách mạng trong lĩnh vực ĐTQHR trong giai đoạn tới, hướng tới sự chính xác, hiệu quả và minh bạch hơn, và đó cũng chính là vai trò của đột phát phát triển KHCN, ĐMST và CĐS theo tinh thần của Nghị quyết 57-NQ/TW.
3. Đột phá phát triển KHCN, ĐMST và CĐS trong ĐTQHR
3.1. Đột phá phát triển KHCN trong ĐTQHR
Giai đoạn 2026 - 2030 sẽ chứng kiến sự bùng nổ của các công nghệ tiên tiến, mang lại những giải pháp đột phá cho lĩnh vực ĐTQHR. Các công nghệ này bao gồm:
1) Công nghệ Viễn thám và Hệ thống thông tin địa lý (GIS) thế hệ mới
- Đa dạng hóa dữ liệu viễn thám: Ngoài ảnh vệ tinh quang học và radar, cần đẩy mạnh ứng dụng dữ liệu LiDAR (Light Detection and Ranging) để thu thập thông tin 3D về cấu trúc rừng, chiều cao cây, mật độ tán rừng... Dữ liệu LiDAR sẽ cho phép ước tính trữ lượng gỗ và lập bản đồ sinh khối các-bon một cách hiệu quả và chính xác hơn.
- Ảnh vệ tinh siêu phổ (Hyperspectral Imagery): Ứng dụng ảnh vệ tinh siêu phổ để xác định tên loài cây, phát hiện sớm dịch bệnh, sâu bệnh hại và đánh giá sức khỏe rừng dựa trên phản ứng phổ của cây rừng.
- Ảnh vệ tinh độ phân giải cao và tần suất quét nhanh: Sự ra đời của các chùm vệ tinh cỡ nhỏ (smallsat constellations) với khả năng chụp ảnh liên tục và độ phân giải cao sẽ cho phép giám sát diễn biến rừng theo thời gian thực, phát hiện kịp thời các hoạt động phá rừng, cháy rừng.
- Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ nhân tạo (AI): Kết hợp dữ liệu viễn thám quy mô lớn với các thuật toán học máy (Machine Learning) và học sâu (Deep Learning) của lĩnh vực AI để tự động hóa quy trình phân loại rừng, nhận dạng đối tượng, dự báo các nguy cơ cháy rừng, lũ lụt và sâu bệnh. AI sẽ giúp tạo ra các mô hình dự đoán chính xác hơn về diễn biến tài nguyên rừng dưới tác động của biến đổi khí hậu và các hoạt động của con người.
2) Công nghệ bay không người lái (UAV/Drone)
- Khảo sát rừng chi tiết và linh hoạt: UAV trang bị camera RGB, đa phổ, nhiệt hoặc LiDAR sẽ trở thành công cụ không thể thiếu để thu thập dữ liệu chi tiết cho các khu rừng nhỏ, xen kẽ với đất khác, và khó tiếp cận. UAV có thể bay ở độ cao thấp, cho phép chụp ảnh với độ phân giải rất cao, phát hiện từng cây cá thể, đánh giá thiệt hại cục bộ do bão lũ, cháy rừng.
- Kiểm kê và giám sát khai thác rừng: UAV có thể được sử dụng để kiểm đếm cây, ước tính trữ lượng, giám sát hoạt động khai thác gỗ trái phép, giúp tăng cường hiệu quả quản lý và ngăn chặn thất thoát tài nguyên.
3) Công nghệ Internet vạn vật (IoT) và Cảm biến thông minh
- Giám sát môi trường rừng theo thời gian thực: Triển khai các mạng lưới cảm biến thông minh trong rừng để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, nồng độ CO2, chất lượng không khí, và các yếu tố môi trường khác. Dữ liệu này sẽ được truyền về trung tâm để phân tích, hỗ trợ việc dự báo cháy rừng, theo dõi diễn biến sinh trưởng của cây, và đánh giá tác động của biến đổi khí hậu.
- Phát hiện và cảnh báo sớm: Cảm biến âm thanh có thể phát hiện tiếng cưa máy, tiếng xe vận chuyển gỗ trái phép. Cảm biến nhiệt có thể phát hiện điểm nóng bất thường báo hiệu nguy cơ cháy rừng.
- Theo dõi động vật hoang dã: Gắn chip, cảm biến theo dõi động vật hoang dã để thu thập thông tin về tập tính, di chuyển, giúp công tác giám sát và bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả hơn.
4) Công nghệ Chuỗi khối (Blockchain)
- Minh bạch hóa chuỗi cung ứng lâm sản: Ứng dụng công nghệ blockchain để ghi lại toàn bộ quá trình từ khai thác, vận chuyển, chế biến đến tiêu thụ lâm sản. Điều này sẽ giúp chống lại nạn khai thác gỗ trái phép, đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của sản phẩm gỗ và tăng cường niềm tin của người tiêu dùng.
- Quản lý tín chỉ các-bon rừng: Blockchain có thể được sử dụng để xác minh và quản lý các giao dịch tín chỉ các-bon từ rừng, đảm bảo tính minh bạch và chống gian lận trong thị trường các-bon.
3.2. Đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực ĐTQHR
ĐMST không chỉ là việc ứng dụng công nghệ mới mà còn là thay đổi tư duy, phương pháp tiếp cận và quy trình làm việc. Có thể áp dụng các giải pháp ĐMST sau:
1) Có sự tham gia của cộng đồng
- Lập bản đồ rừng có sự tham gia: Ứng dụng các công cụ kỹ thuật số và di động để người dân địa phương tham gia vào việc thu thập dữ liệu, xác định ranh giới rừng, ghi nhận các hoạt động diễn ra trong rừng. Điều này giúp tăng cường tính chính xác của dữ liệu và nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong quản lý rừng.
- Xây dựng nền tảng chia sẻ thông tin cộng đồng: Xây dựng các ứng dụng di động, cổng thông tin cho phép người dân dễ dàng báo cáo các trường hợp vi phạm, cung cấp thông tin tài nguyên rừng, tạo nên hệ thống giám sát và quản lý rừng hiệu quả hơn.
2) Áp dụng quy trình điều tra rừng động
- Điều tra rừng theo chu kỳ ngắn và cập nhật liên tục: Thay vì các cuộc điều tra định kỳ dài hạn, sẽ chuyển sang mô hình điều tra, giám sát liên tục bằng cách kết hợp dữ liệu vệ tinh, UAV, cảm biến thông minh và IoT. Dữ liệu sẽ được cập nhật thường xuyên, tạo ra bức tranh động về diễn biến tài nguyên rừng.
- Mô hình dự báo và cảnh báo sớm: Phát triển các mô hình dự báo nguy cơ cháy rừng, phá rừng, dịch bệnh dựa trên dữ liệu thời gian thực và các thuật toán AI, giúp các cơ quan quản lý rừng đưa ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời và hiệu quả.
3) Áp dụng quy hoạch rừng đa mục tiêu
- Quy hoạch dựa trên dữ liệu lớn: Sử dụng dữ liệu lớn từ nhiều nguồn (địa hình, khí hậu, thổ nhưỡng, đa dạng sinh học, dữ liệu kinh tế - xã hội) để xây dựng các kịch bản quy hoạch rừng tối ưu, đáp ứng nhiều mục tiêu như bảo tồn, sản xuất, du lịch sinh thái và giảm phát thải.
- Quy hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu: Lồng ghép các kịch bản biến đổi khí hậu vào quy hoạch rừng, lựa chọn các loài cây phù hợp với điều kiện khí hậu mới, xây dựng các giải pháp thích ứng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến rừng.
- Quy hoạch cảnh quan: Mở rộng tầm nhìn quy hoạch từ cấp độ lâm phần sang cấp độ cảnh quan, tích hợp các yếu tố sinh thái và môi trường với các yếu tố kinh tế - xã hội để quản lý rừng một cách tổng thể.
3.3. Chuyển đổi số trong lĩnh vực ĐTQHR
CĐS là công cụ để thực hiện các đột phá phát triển KHCN và ĐMST, tạo ra một hệ thống cơ sở dữ liệu (CSDL) rừng thông minh. Trong lĩnh vực ĐTQHR, có thể áp dụng các giải pháp CĐS sau:
1) Xây dựng Hệ thống CSDL rừng tập trung
- Cơ sở dữ liệu thống nhất và tích hợp: Xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc gia về rừng, tích hợp tất cả các nguồn dữ liệu từ điều tra rừng, viễn thám, IoT, dữ liệu kinh tế - xã hội... Nền tảng này sẽ là trái tim của hệ thống thông tin rừng, đảm bảo tính đồng bộ, chính xác và dễ dàng truy cập.
- Tiêu chuẩn hóa dữ liệu: Thiết lập các tiêu chuẩn về định dạng, metadata và chất lượng dữ liệu để đảm bảo khả năng tương thích và chia sẻ giữa các hệ thống khác nhau.
- Ứng dụng công nghệ điện toán đám mây: Lưu trữ và xử lý dữ liệu trên nền tảng điện toán đám mây để đảm bảo khả năng mở rộng và truy cập mọi lúc mọi nơi.
2) Ứng dụng di động và cổng thông tin tương tác
- Xây dựng ứng dụng di động cho cán bộ lâm nghiệp: Phát triển các ứng dụng di động cho phép cán bộ lâm nghiệp thu thập dữ liệu tại hiện trường bằng thiết bị di động, tự động định vị GPS, chụp ảnh, ghi chú, và đồng bộ dữ liệu về trung tâm. Điều này giúp giảm thiểu lỗi nhập liệu, tăng tốc độ thu thập và cập nhật dữ liệu.
- Cổng thông tin rừng quốc gia: Xây dựng một cổng thông tin trực tuyến công khai, dễ tiếp cận, cung cấp thông tin về tài nguyên rừng cho các nhà hoạch định chính sách, nhà khoa học, doanh nghiệp, cộng đồng và công chúng. Cổng thông tin này sẽ bao gồm bản đồ tương tác, biểu đồ thống kê, báo cáo, và các công cụ phân tích đơn giản.
3) Đảm bảo an ninh mạng và bảo mật dữ liệu
- Bảo mật dữ liệu tài nguyên rừng: Triển khai các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu tài nguyên rừng khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của thông tin.
- Kiểm soát quyền truy cập: Thiết lập các cơ chế kiểm soát quyền truy cập chặt chẽ, phân cấp thông tin để đảm bảo chỉ những người có thẩm quyền mới có thể truy cập và sử dụng dữ liệu phù hợp.
3.4. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực lĩnh vực ĐTQHR
Để thực hiện các giải pháp đột phá phát triển KHCN, ĐMST và CĐS như đã nêu ở trên, cần phải đào tạo và phát triển nguồn nhân lực trong lĩnh vực ĐTQHR:
- Nâng cao năng lực: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về ứng dụng KHCN, ĐMST và CĐS cho cán bộ ĐTQHR ở tất cả các cấp. Tập trung vào kỹ năng sử dụng phần mềm GIS, phân tích dữ liệu viễn thám, vận hành UAV, và quản lý CSDL.
- Hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, các quốc gia có kinh nghiệm về ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực ĐTQHR để học hỏi, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
4. Kết luận
Việc thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW về đột phá phát triển KHCN, ĐMST và CĐS trong lĩnh vực ĐTQHR giai đoạn 2026 - 2030 sẽ mang lại những lợi ích to lớn sau:
- Nâng cao hiệu quả quản lý rừng: Cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, giúp đưa ra quyết định quản lý rừng hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên rừng.
- Giảm thiểu phá rừng và suy thoái rừng: Giám sát liên tục và cảnh báo sớm giúp phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hoạt động phá rừng, lấn chiếm đất rừng, cháy rừng.
- Nâng cao năng lực ứng phó với biến đổi khí hậu: Dữ liệu chính xác về diễn biến rừng, sinh khối các-bon sẽ hỗ trợ Việt Nam trong việc thực hiện các cam kết về giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.
- Phát triển kinh tế lâm nghiệp bền vững: Thông tin chính xác về tài nguyên rừng sẽ hỗ trợ việc phát triển các mô hình kinh tế lâm nghiệp bền vững, như lâm nghiệp cộng đồng, lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái, và thị trường tín chỉ các-bon rừng.
- Tăng cường trách nhiệm giải trình: Dữ liệu rừng được công khai, minh bạch sẽ giúp tăng cường trách nhiệm giải trình của các cơ quan quản lý, giảm thiểu tham nhũng và tạo niềm tin cho cộng đồng.
- Nâng cao vị thế quốc tế: Việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến trong ĐTQHR sẽ nâng cao uy tín và vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế về quản lý tài nguyên bền vững và ứng phó với biến đổi khí hậu.
Sự ra đời của Nghị quyết số 57-NQ/TW là cơ hội vàng để lĩnh vực ĐTQHR của Việt Nam tạo ra bước nhảy vọt trong giai đoạn 2026-2030. Với sự quyết tâm của Chính phủ, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, sự đồng lòng của những người làm công tác ĐTQHR, và sự phát triển vượt bậc của KHCN, ĐMST và CĐS, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống quản lý rừng thông minh, hiệu quả, minh bạch và bền vững. Điều này không chỉ bảo vệ và phát triển nguồn tài nguyên quý giá cho thế hệ hôm nay và mai sau, mà còn đóng góp tích cực vào nỗ lực chung toàn cầu trong ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo tồn đa dạng sinh học./.
Tham luận của Đảng bộ Viện Điều tra, Quy hoạch rừng