
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong xác định tác nhân gây sụt lún tại TP. Hồ Chí Minh
31/08/2025TN&MTNgày 29/8, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh đã tổ chức Hội thảo khoa học với chủ đề “Những kết quả mới nhất về quan trắc lún bề mặt tại TP.HCM và Đồng bằng sông Cửu Long”. Tại đây, các chuyên gia đã đưa ra những cảnh báo quan trọng về tình trạng sụt lún đất, một thực tế khách quan đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng tại đô thị lớn nhất cả nước.
Sụt lún: Thách thức hiện hữu
Phát biểu tại hội thảo, PGS.TS Lê Trung Chơn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển bền vững (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.Hồ Chí Minh), nhấn mạnh, sụt lún bề mặt đất tại TP. Hồ Chí Minh đã là một thực tế khách quan, không còn dừng ở mức dự báo. Thành phố buộc phải nhìn nhận đây là thách thức lâu dài và cần xây dựng các giải pháp ứng phó mang tính chiến lược.
PSG.TS Lê Trung Chơn, Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển bền vững (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh) trình bày vấn đề sụt lún tại hội thảo.
“Dù diễn ra từ từ nhưng hậu quả của sụt lún đất kết hợp với biến đổi khí hậu, thời tiết cực đoan, triều cường gia tăng sẽ gây nên những hậu quả rất nghiêm trọng, thiệt hại lớn đến hạ tầng kỹ thuật, công trình dân sinh và phát triển kinh tế - xã hội. Do đó, việc theo dõi thường xuyên, mô phỏng, dự báo sụt lún mặt đất để đưa ra giải pháp thích nghi là hết sức cần thiết”- PGS.TS Lê Trung Chơn chia sẻ!
Cũng theo PGS.TS Lê Trung Chơn, để ứng phó hiệu quả với sụt lún, TP. Hồ Chí Minh cần xây dựng hệ thống giám sát và dự báo sụt lún nền đất một cách thường xuyên, áp dụng công nghệ hiện đại, nhằm hỗ trợ chính quyền đưa ra quyết sách phù hợp với điều kiện tự nhiên và phát triển bền vững.
Các kết quả nghiên cứu sử dụng kỹ thuật viễn thám InSAR cho thấy, trong giai đoạn 2006-2020, tốc độ lún trung bình của TP. Hồ Chí Minh đạt từ 2-5 cm/năm, tại một số khu vực nền đất yếu, đặc biệt là các khu đô thị, thương mại, tốc độ này lên tới 7-8 cm/năm. Thậm chí, theo phân tích giai đoạn 2006-2010, một số điểm ghi nhận tốc độ lún cực đại tới 70 mm/năm, lũy tích 12 cm chỉ sau bốn năm, chủ yếu tại dải trầm tích bùn sét Holocen dọc sông Sài Gòn và phía Tây - Nam thành phố. Nguyên nhân chính được xác định là khai thác nước ngầm kết hợp với tải trọng đô thị trên nền đất mềm.
Không chỉ tác động trực tiếp đến công trình xây dựng, sụt lún còn làm gia tăng nguy cơ ngập lụt đô thị. Các chuyên gia chỉ ra rằng, ở nhiều khu vực, tốc độ lún địa phương thậm chí cao hơn tốc độ mực nước biển dâng toàn cầu, khiến mực nước tương đối tăng nhanh và mở rộng phạm vi ngập do triều cường, mưa lớn. Với địa hình vốn đã thấp - trên 50% diện tích TP. Hồ Chí Minh có cao độ dưới 1,5 m, chỉ cần lún thêm vài centimet đã đủ khiến nhiều khu dân cư rơi xuống dưới mực nước triều, gia tăng rủi ro ngập sâu (WB, 2021).
Theo Ngân hàng Thế giới, tình trạng sụt lún cũng đang diễn ra mạnh mẽ ở Đồng bằng sông Cửu Long, với tốc độ trung bình 1,1 cm/năm, do khai thác nước ngầm quá mức, khai thác cát và suy giảm bồi tích. Điều này đồng nghĩa, TP. Hồ Chí Minh - vốn nằm ở hạ lưu đang chịu tác động kép: vừa lún tại chỗ, vừa bị ảnh hưởng từ biến động thủy văn thượng nguồn (World Bank, 2021).
Một điểm đáng chú ý là không gian lún không đồng đều. Dữ liệu Sentinel-1 giai đoạn gần đây cho thấy khu vực trung tâm và đông bắc thành phố có dấu hiệu ổn định hơn nhờ kiểm soát khai thác nước ngầm, nhưng nhiều quận ven đô như Bình Tân, Thủ Đức, Nhà Bè vẫn ghi nhận tốc độ lún tới 5,3 cm/năm (Journal of Geoscience and Environment Protection, 2022). Điều này khẳng định rằng, chính sách hạn chế khai thác nước ngầm bước đầu phát huy tác dụng, song cần mở rộng và duy trì lâu dài.
Hệ quả trước mắt đã được ghi nhận ở quy mô phường/xã. Nhiều khu dân cư báo cáo tình trạng nứt nhà, lún nền, hư hại đường sá và hạ tầng ngầm, buộc cơ quan chức năng phải dừng thi công để giám định nguyên nhân. Những hiện tượng này là minh chứng rõ ràng về tính nhạy cảm của nền đất yếu đô thị trước tải trọng công trình và sự biến đổi thủy văn.
Truyền thông quốc tế từng có những cảnh báo cực đoan, cho rằng TP. Hồ Chí Minh có nguy cơ “bị xóa sổ vào năm 2050”. Tuy nhiên, các chuyên gia trong nước lưu ý rằng kịch bản này dựa trên giả định cực đoan, cần được nhìn nhận thận trọng. Thay vì cường điệu, điều quan trọng là tích hợp đồng thời yếu tố lún đất, mực nước biển dâng và triều cường vào công tác quy hoạch, thiết kế đô thị, nhằm đảm bảo an toàn và bền vững cho thành phố (Bộ TN&MT, 2022).
Mô phỏng về những vấn đề sụt lún được các chuyên gia trình bày tai Hội thảo ngày 29/8
AI hỗ trợ quan trắc và dự báo
Theo nhóm nghiên cứu, trong giai đoạn 2006-2020, kết quả phân tích bằng kỹ thuật InSAR cho thấy tốc độ lún bình quân của TP. Hồ Chí Minh đạt từ 2-5 cm/năm. Đáng chú ý, tại những khu vực nền địa chất yếu, đặc biệt là nơi tập trung nhiều công trình thương mại, tốc độ lún lên tới 7-8 cm/năm.
Trước thực tế này, các chuyên gia đề xuất thành phố cần xây dựng hệ thống thông tin tích hợp ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để mô phỏng, phân tích và dự báo sụt lún. Công nghệ hiện đại sẽ giúp chính quyền kịp thời đưa ra quyết định, xác định nguyên nhân gây lún và lựa chọn giải pháp thích ứng phù hợp.
“Việc thiết lập hệ thống giám sát và dự báo sụt lún đất trên nền tảng dữ liệu số không chỉ nâng cao năng lực quản lý, mà còn hỗ trợ quá trình quy hoạch đô thị hiệu quả hơn, thích ứng tốt hơn với biến đổi khí hậu và hướng tới phát triển bền vững”, PGS.TS Lê Trung Chơn nhấn mạnh!.
Bối cảnh so sánh khu vực và quốc tế
Hiện tượng sụt lún đất không chỉ là vấn đề riêng của TP. Hồ Chí Minh. Nhiều đô thị lớn trong khu vực cũng đang đối diện thách thức tương tự:
Jakarta (Indonesia) - Thành phố này được coi là một trong những đô thị lún nhanh nhất thế giới, với nhiều khu vực sụt lún trên 25 cm/năm do khai thác nước ngầm quá mức. Tình trạng này nghiêm trọng đến mức chính phủ Indonesia buộc phải lên kế hoạch di dời thủ đô ra đảo Borneo.
Bangkok (Thái Lan) - Với nền đất yếu và tốc độ đô thị hóa nhanh, Bangkok từng ghi nhận tốc độ lún trung bình 10 cm/năm trong giai đoạn cao điểm. Nhờ chính sách hạn chế khai thác nước ngầm và tăng cường quan trắc, tốc độ lún nay đã giảm nhưng vẫn là nguy cơ lớn.
Ở nước ta, khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, nghiên cứu cho thấy một số khu vực tại ĐBSCL lún từ 1-3 cm/năm, nguyên nhân chủ yếu đến từ khai thác nước ngầm, tải trọng công trình và biến đổi khí hậu. Tình trạng này đặt ra nguy cơ ngập lụt ngày càng nghiêm trọng trong tương lai.
Những dẫn chứng trên cho thấy, nếu không có giải pháp quản lý và công nghệ theo dõi hiệu quả, TP. Hồ Chí Minh hoàn toàn có thể đi theo “vết xe đổ” của Jakarta hay Bangkok.
Triều cường năm sau cao hơn năm trước cùng với sụt lún khiến TP. Hồ Chí Minh ngập thường xuyên hơn.
Hướng tới đô thị phát triển bền vững
Những kết quả nghiên cứu tại hội thảo khoa học “Những kết quả mới nhất về quan trắc lún bề mặt tại TP. Hồ Chí Minh và Đồng bằng sông Cửu Long” không chỉ là cảnh báo khoa học, mà còn là cơ sở quan trọng để TP. Hồ Chí Minh định hình lộ trình phát triển đô thị bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Sự thật là, nếu không kiểm soát kịp thời, sụt lún kết hợp với mực nước biển dâng sẽ đẩy thành phố vào tình trạng dễ tổn thương nghiêm trọng trong vài thập kỷ tới.
Trước hết, thành phố cần tích hợp dữ liệu sụt lún vào các quy hoạch hạ tầng chiến lược. Điều này phù hợp với Luật Quy hoạch và Chiến lược phát triển đô thị quốc gia, trong đó nhấn mạnh yếu tố thích ứng khí hậu và an toàn thiên tai như tiêu chí bắt buộc. Quy hoạch giao thông, thoát nước, cấp nước, khu dân cư mới phải được xây dựng trên cơ sở bản đồ rủi ro lún đất để tránh tình trạng “đầu tư hôm nay - hỏng hóc ngày mai”.
Thứ hai, quản lý khai thác nước ngầm cần được đặt ở mức ưu tiên cao. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, Tokyo và Bangkok đã từng trải qua giai đoạn lún nhanh do khai thác nước ngầm, nhưng nhờ chính sách siết chặt cấp phép, phát triển nguồn nước mặt thay thế và xây dựng các hồ chứa điều tiết, tốc độ lún đã giảm rõ rệt (UN-Habitat, 2019). Đây là hướng đi TP. Hồ Chí Minh có thể tham khảo, kết hợp với các giải pháp bổ sung như thu hồi nước mưa và tái sử dụng nước thải.
Thứ ba, thành phố cần đẩy mạnh chuyển đổi số trong quản lý đô thị. Hệ thống giám sát lún ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) có thể trở thành một phần của “Chính quyền đô thị số” mà TP. Hồ Chí Minh đang hướng đến. Việc xây dựng trung tâm điều hành đô thị thông minh với dữ liệu thời gian thực về lún đất, ngập nước, triều cường sẽ giúp lãnh đạo thành phố có quyết sách nhanh, chính xác, thay vì chỉ phản ứng bị động sau khi sự cố xảy ra.
Cuối cùng, không thể thiếu sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp. Người dân cần được cung cấp thông tin minh bạch về tình trạng lún tại khu vực sinh sống, khuyến khích tiết kiệm và hạn chế khai thác nước ngầm. Doanh nghiệp bất động sản và xây dựng phải tuân thủ nghiêm ngặt quy chuẩn nền móng, đặc biệt ở những khu vực có tốc độ lún cao.
Hướng đi này cũng trùng khớp với Cam kết phát triển bền vững mà Việt Nam đã đưa ra tại COP26, trong đó đặt mục tiêu giảm thiểu rủi ro thiên tai, nâng cao khả năng chống chịu của đô thị và cộng đồng. Như vậy, giải quyết bài toán sụt lún không chỉ là chuyện nội bộ của TP. Hồ Chí Minh mà còn gắn liền với chiến lược quốc gia và trách nhiệm quốc tế.
Nói như PGS.TS Lê Trung Chơn: “Ứng dụng công nghệ số và trí tuệ nhân tạo để quản lý lún đất chính là chìa khóa để TP. Hồ Chí Minh phát triển bền vững, thích nghi với biến đổi khí hậu và trở thành một đô thị đáng sống trong tương lai”.
Thiết nghĩ, từ nay đến 2030, tầm nhìn 2050, việc kiểm soát sụt lún phải được coi là một chỉ tiêu quan trọng trong chiến lược đô thị hóa, bên cạnh chỉ tiêu về tăng trưởng kinh tế và chất lượng môi trường sống.
Như khẳng định của các chuyên gia, nếu hành động sớm và đúng hướng, TP. Hồ Chí Minh hoàn toàn có thể biến thách thức lún đất thành động lực để đổi mới quản lý đô thị, phát triển hạ tầng thông minh và xây dựng một đô thị lớn mạnh, bền vững trong tương lai.
Hồng Minh