
Vai trò của Bộ Nông nghiệp và Môi trường trong sự nghiệp phát triển bền vững
02/09/2025TN&MTNgày 2/9/1945, Tuyên ngôn Độc lập vang lên tại Quảng trường Ba Đình đã mở ra kỷ nguyên mới: dân tộc Việt Nam bước vào thời đại độc lập, tự do. Gần 80 năm sau, tinh thần ấy vẫn thôi thúc chúng ta viết tiếp một lời thề mới - lời thề về độc lập sinh thái. Trong hành trình đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường giữ vai trò trung tâm, vừa bảo đảm an ninh lương thực, vừa gìn giữ môi trường sống, kiến tạo nền tảng cho phát triển xanh và bền vững của đất nước.
Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945 tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa - sự kiện mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc. Tinh thần Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh 2/9 bất diệt, trở thành ngọn lửa soi đường cho các thế hệ hôm nay và mai sau.
Khí thế 2-9 và lời thề độc lập
Mỗi độ thu về, cả dân tộc lại bồi hồi tưởng nhớ ngày 2/9/1945, thời khắc thiêng liêng khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Quảng trường Ba Đình khi ấy như một biển người. Hơn nửa triệu đồng bào từ khắp vùng miền, bất chấp khó khăn đi lại, đã tụ hội về Hà Nội. Trong tiếng reo hò, tiếng khóc nghẹn và ánh mắt rạng ngời, tất cả đều hướng lên lễ đài nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh xuất hiện với bộ kaki giản dị.
Khi Bác cất giọng đọc Tuyên ngôn Độc lập, từng câu chữ vang vọng như sấm dậy: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. Câu mở đầu, trích từ Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp (1791) và Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776), được Bác vận dụng đầy sáng tạo, đưa vào bối cảnh Việt Nam để khẳng định một lẽ tự nhiên: dân tộc Việt Nam cũng có quyền độc lập, tự do như bất kỳ dân tộc nào trên thế giới.
Không chỉ là một văn bản pháp lý, Tuyên ngôn Độc lập còn là bản hùng ca khơi dậy lòng tự hào dân tộc, khẳng định sự tất yếu của tự do. Trong thời khắc ấy, toàn thể nhân dân Việt Nam đã hòa cùng một nhịp thở: sẵn sàng hy sinh tất cả để giữ vững độc lập. Lời thề ấy không phải chỉ vang lên ở Ba Đình, mà còn lan tỏa tới từng miền quê, từ Bắc chí Nam, từ đồng bằng đến miền núi, từ chiến sĩ đến người dân thường.
Nhìn lại bối cảnh lịch sử, quyết định chọn ngày 2/9/1945 để công bố độc lập cũng mang ý nghĩa chiến lược. Đó là ngày Chủ nhật, đồng bào Công giáo vừa dự lễ vừa có thể tham gia mít tinh đông đảo; cũng là thời điểm Nhật Bản vừa đầu hàng Đồng Minh, trật tự thế giới đang chuyển dịch và nhân dân Việt Nam cần một tiếng nói khẳng định chủ quyền mạnh mẽ. Buổi lễ với hơn 500.000 người tham gia đã tạo nên một sự kiện chính trị - xã hội chấn động, thể hiện sức mạnh đoàn kết của dân tộc.
Khí thế 2/9 không chỉ nằm ở sự kiện, mà nằm ở lời thề: “Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”. Đó là cam kết của cả một dân tộc vừa giành lại quyền làm chủ vận mệnh, sẵn sàng trả giá để bảo vệ thành quả thiêng liêng.
Những năm sau đó, lời thề 2/9 đã trở thành ngọn lửa dẫn dắt dân tộc đi qua những cuộc kháng chiến trường kỳ. Trong kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, từ chiến sĩ nơi tiền tuyến đến bà mẹ nơi hậu phương, ai cũng lấy tinh thần ngày 2/9 làm điểm tựa. Nhờ vậy, Việt Nam đã viết nên kỳ tích: từ một nước thuộc địa nửa phong kiến trở thành quốc gia độc lập, có vị thế ngày càng cao trên trường quốc tế.
Ngày nay, khi đất nước bước vào kỷ nguyên hội nhập, lời thề độc lập ấy vẫn còn nguyên giá trị, nhưng nội dung đã được mở rộng: không chỉ là chống ngoại xâm, mà còn là chống lại mọi nguy cơ làm xói mòn nền độc lập, từ phụ thuộc kinh tế, văn hóa đến lệ thuộc sinh thái. Khí thế 2/9 thôi thúc mỗi thế hệ người Việt không ngừng làm mới lời thề độc lập: giữ chủ quyền lãnh thổ, xây dựng nền kinh tế tự chủ và đặc biệt, bảo vệ môi trường sống, bởi độc lập dân tộc không thể bền vững nếu môi trường bị hủy hoại, tài nguyên cạn kiệt.
Quyền Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Đức Thắng dự Đại hội Đảng bộ Bộ lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030, dấu mốc quan trọng khẳng định vai trò của Bộ trong việc kiến tạo nông nghiệp sinh thái, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường vì phát triển bền vững đất nước.
Nông nghiệp: Từ trụ đỡ đến động lực tăng trưởng
Nếu độc lập chính trị năm 1945 là bước ngoặt lịch sử đưa dân tộc thoát khỏi ách nô lệ, thì độc lập kinh tế chính là nền tảng bảo đảm cho độc lập ấy trường tồn. Trong hành trình ấy, nông nghiệp luôn giữ vai trò then chốt, vừa là trụ đỡ trong những giai đoạn khó khăn, vừa là động lực tăng trưởng trong tiến trình hội nhập. Ở những năm đầu lập quốc, khi đất nước kiệt quệ sau chiến tranh, chính ngành nông nghiệp đã nuôi sống hàng triệu người dân, giúp vượt qua tình cảnh thiếu đói, đó là thời kỳ khẩu hiệu “tất cả cho lương thực, thực phẩm” trở thành kim chỉ nam cho toàn xã hội. Ngay cả trong những giai đoạn khủng hoảng toàn cầu, nông nghiệp vẫn chứng minh sức chống chịu đặc biệt của mình. Năm 1997, khi khủng hoảng tài chính châu Á lan rộng, nhiều nền kinh tế lao đao, Việt Nam vẫn giữ được ổn định phần lớn nhờ vào sản xuất nông nghiệp. Đến năm 2008, khi cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu làm rung chuyển thế giới, nông nghiệp tiếp tục bảo đảm an ninh lương thực và đời sống nhân dân, giữ vững “phao cứu sinh” cho nền kinh tế quốc gia.
Kể từ công cuộc Đổi mới 1986, nông nghiệp Việt Nam đã chứng kiến một bước ngoặt lịch sử. Từ một nước thiếu ăn, từng phải nhập khẩu gạo, Việt Nam đã vươn lên trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới. Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, giai đoạn 2020-2025, tốc độ tăng trưởng GDP ngành nông nghiệp đạt trên 3,5%/năm, vượt xa mục tiêu 2,5-3%. Kim ngạch xuất khẩu nông - lâm - thủy sản tăng trung bình 8,4%/năm, đưa tổng giá trị xuất khẩu toàn ngành lên mức kỷ lục 53-54 tỷ USD năm 2023. Những con số ấy không chỉ khẳng định vai trò “trụ đỡ” mà còn cho thấy tiềm năng trở thành “đầu tàu” tăng trưởng. Nhiều mặt hàng nông sản Việt Nam hiện đã có chỗ đứng vững chắc trên bản đồ thế giới: gạo luôn nằm trong nhóm ba quốc gia xuất khẩu lớn nhất, với gạo thơm ST25 được vinh danh “gạo ngon nhất thế giới”; cà phê đứng thứ hai toàn cầu, chỉ sau Brazil; hạt điều, hồ tiêu, thủy sản liên tục giữ vị trí dẫn đầu về sản lượng và chất lượng.
Điều đáng chú ý là nông nghiệp Việt Nam đang dần chuyển từ “số lượng” sang “chất lượng”, từ sản xuất truyền thống sang nông nghiệp công nghệ cao, hữu cơ và sinh thái. Nhiều doanh nghiệp, hợp tác xã đã mạnh dạn đầu tư ứng dụng khoa học - công nghệ, áp dụng quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế, đủ điều kiện tiếp cận các thị trường khắt khe như châu Âu, Mỹ, Nhật Bản. Đây chính là minh chứng rõ nét cho sự đổi mới tư duy, từ sản xuất nhỏ lẻ, manh mún sang phát triển quy mô lớn, bền vững và gắn với thương hiệu quốc gia.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xu hướng phát triển xanh toàn cầu, nông nghiệp không còn chỉ là trụ đỡ thụ động mà được định hình là động lực tăng trưởng mới của nền kinh tế. Phó Thủ tướng Chính phủ Trần Hồng Hà từng nhấn mạnh rằng, nông nghiệp không chỉ giữ vai trò trụ đỡ, mà còn phải dẫn dắt các lĩnh vực kinh tế khác theo hướng nông nghiệp sinh thái, carbon thấp. Đây không chỉ là sự khẳng định vị thế của ngành, mà còn là định hướng chiến lược cho phát triển quốc gia. Theo đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã xác định mục tiêu đến năm 2030 sẽ phát triển nền nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại, nông dân văn minh; xây dựng ngành nông nghiệp trở thành đầu tàu trong quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế; và góp phần quan trọng vào việc thực hiện cam kết Net Zero 2050 mà Việt Nam đã tuyên bố tại COP26.
Từ chỗ là trụ đỡ giúp đất nước vượt qua những giai đoạn khó khăn, nông nghiệp ngày nay đang từng bước trở thành mũi nhọn phát triển mới. Không chỉ tạo ra của cải vật chất, nông nghiệp còn đóng góp vào việc bảo đảm an ninh lương thực toàn cầu trong bối cảnh bất ổn, góp phần giảm phát thải khí nhà kính thông qua mô hình nông nghiệp carbon thấp, đồng thời xây dựng thương hiệu quốc gia gắn liền với bản sắc và văn hóa Việt Nam. Có thể nói, hành trình từ trụ đỡ đến động lực tăng trưởng đã và đang đưa nông nghiệp trở thành một trụ cột chiến lược, dẫn dắt cả nền kinh tế quốc gia trong thời kỳ hội nhập và phát triển bền vững.
Đại hội Đảng bộ Bộ Nông nghiệp và Môi trường lần thứ I, nhiệm kỳ 2025 - 2030, khẳng định quyết tâm đoàn kết, phát huy trí tuệ tập thể để đưa ngành nông nghiệp và môi trường trở thành trụ cột của phát triển xanh và bền vững quốc gia.
Độc lập sinh thái, cuộc chiến không khói lửa
Nếu thế kỷ XX dân tộc Việt Nam phải đổ máu để giành và giữ độc lập chính trị, thì thế kỷ XXI đang đặt ra một cuộc chiến mới, âm thầm nhưng không kém phần khốc liệt: cuộc chiến vì độc lập sinh thái. Đây là dạng độc lập gắn liền với khả năng tự chủ trong việc bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên, ứng phó biến đổi khí hậu, và bảo đảm điều kiện sống cho các thế hệ mai sau. Bởi lẽ, một quốc gia có thể độc lập về chính trị, tự chủ về kinh tế, nhưng nếu phụ thuộc vào nguồn nước bên ngoài, lệ thuộc vào nhập khẩu lương thực, hoặc đánh mất môi trường sống trong lành, thì sự độc lập ấy vẫn mong manh, thậm chí bị đe dọa ngay từ bên trong.
Thực tế cho thấy, Việt Nam đang nằm trong nhóm các quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, đến năm 2050, khoảng 40% diện tích đồng bằng sông Cửu Long có nguy cơ bị ngập do nước biển dâng. Đây chính là vựa lúa nuôi sống gần 100 triệu dân và cung cấp lượng gạo lớn cho xuất khẩu toàn cầu. Nếu không có giải pháp căn cơ, an ninh lương thực quốc gia sẽ bị tác động nghiêm trọng, đồng thời vị thế xuất khẩu gạo của Việt Nam cũng có thể lung lay. Cùng lúc đó, tình trạng xâm nhập mặn, hạn hán và lũ lụt bất thường đang làm thay đổi cơ cấu sản xuất nông nghiệp, gây thiệt hại hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm cho nông dân.
Không chỉ có đồng bằng, khu vực miền núi và đô thị cũng đối mặt với những thách thức sinh thái nặng nề. Nạn phá rừng, khai thác khoáng sản trái phép, ô nhiễm nguồn nước và không khí tại các thành phố lớn đã nhiều lần được cảnh báo. Thống kê cho thấy, ô nhiễm không khí tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có những thời điểm vượt ngưỡng nguy hại, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hàng triệu người dân. Ô nhiễm rác thải nhựa tại biển Việt Nam cũng đang ở mức đáng báo động, đe dọa hệ sinh thái biển và ngành thủy sản vốn là thế mạnh của đất nước.
Tất cả những vấn đề đó cho thấy, độc lập sinh thái thực chất là một “mặt trận mới”, không khói lửa nhưng gay gắt và đòi hỏi sự quyết tâm không kém những cuộc kháng chiến vệ quốc. Nếu ngày xưa quân dân ta sẵn sàng hy sinh để giữ vững độc lập chính trị, thì hôm nay toàn dân tộc cũng phải sẵn sàng thay đổi thói quen, cách sản xuất và cả mô hình phát triển để bảo vệ độc lập sinh thái. Độc lập ấy không chỉ là sự bảo đảm về môi trường sống trong lành, mà còn là khả năng tự chủ về tài nguyên, tự chủ trong sản xuất xanh, để không bị lệ thuộc hay bị tổn thương trước những biến động toàn cầu.
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, độc lập sinh thái còn mang ý nghĩa chiến lược về ngoại giao và kinh tế. Các hiệp định thương mại thế hệ mới như Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu (EVFTA) hay Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đều đặt ra yêu cầu rất cao về tiêu chuẩn môi trường. Nếu nông sản, thủy sản Việt Nam không đáp ứng được các tiêu chuẩn xanh, chúng ta sẽ đánh mất lợi thế cạnh tranh, thậm chí bị loại khỏi những thị trường lớn. Ngược lại, nếu xây dựng được thương hiệu quốc gia gắn liền với nông nghiệp xanh, sản xuất carbon thấp, Việt Nam không chỉ giữ được thị trường mà còn nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Điều này cho thấy, độc lập sinh thái không chỉ là vấn đề nội tại, mà còn là điều kiện tiên quyết để bảo vệ và phát huy độc lập kinh tế trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Chính vì vậy, bảo vệ độc lập sinh thái là trách nhiệm không của riêng ai. Nó đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của Nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Chính quyền phải hoàn thiện thể chế, tạo hành lang pháp lý cho phát triển xanh. Doanh nghiệp phải tiên phong ứng dụng công nghệ sạch, sản xuất thân thiện với môi trường. Người dân phải thay đổi thói quen tiêu dùng, giảm rác thải nhựa, trân trọng tài nguyên nước, đất, rừng. Đó là những hành động thiết thực để viết tiếp lời thề độc lập trong thời đại mới.
Nếu độc lập chính trị năm 1945 được khẳng định bằng bản Tuyên ngôn Độc lập hùng hồn, thì độc lập sinh thái của thế kỷ XXI sẽ được chứng minh bằng những cánh rừng xanh được giữ lại, những dòng sông không còn ô nhiễm, những cánh đồng hữu cơ nuôi sống nhân dân, và một bầu trời trong lành cho thế hệ mai sau. Đây chính là cuộc chiến không khói lửa mà chúng ta buộc phải giành thắng lợi, nếu muốn nền độc lập dân tộc trở nên vững bền và trường tồn.
Toàn cảnh Đại hội Đảng bộ Bộ Nông nghiệp và Môi trường lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030, khẳng định quyết tâm xây dựng ngành nông nghiệp sinh thái, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường, góp phần thực hiện mục tiêu phát triển xanh và bền vững của đất nước.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường: Vai trò trung tâm
Sự ra đời của Bộ Nông nghiệp và Môi trường là kết quả hợp nhất Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn với Bộ Tài nguyên và Môi trường, không chỉ đơn thuần là một sắp xếp hành chính, mà còn là bước ngoặt tư duy trong quản lý nhà nước. Lần đầu tiên, Việt Nam có một cơ quan tích hợp đầy đủ ba trụ cột: phát triển nông nghiệp, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường. Đây là sự sáp nhập hợp lý, bởi thực tiễn đã chứng minh rằng nông nghiệp và môi trường không thể tách rời; một nền nông nghiệp xanh, hiện đại chỉ có thể tồn tại khi môi trường được bảo vệ, và ngược lại, môi trường chỉ được gìn giữ khi nông nghiệp phát triển theo hướng sinh thái, bền vững.
Trong giai đoạn 2020-2025, ngành nông nghiệp đạt tốc độ tăng trưởng GDP bình quân trên 3,5%/năm, vượt mục tiêu 2,5–-3%. Kim ngạch xuất khẩu nông - lâm - thủy sản tăng trung bình 8,4%/năm, đưa tổng giá trị toàn ngành đạt mức kỷ lục trên 53 tỷ USD. Cùng lúc đó, công tác môi trường cũng ghi nhận bước tiến quan trọng: 92,3% khu công nghiệp và khu chế xuất có hệ thống xử lý nước thải tập trung đạt chuẩn, nhiều dự án bảo tồn rừng và đa dạng sinh học được triển khai, diện tích rừng được bảo vệ và phục hồi tăng đáng kể. Đây là những minh chứng cho thấy việc gắn kết nông nghiệp với môi trường không chỉ mang ý nghĩa chiến lược, mà còn đem lại kết quả thực chất.
Vai trò trung tâm của Bộ thể hiện ở bốn lĩnh vực lớn. Trước hết là bảo đảm an ninh lương thực quốc gia. Trong bối cảnh biến động toàn cầu, xung đột vũ trang và khủng hoảng lương thực, Việt Nam không những duy trì đủ nguồn lương thực cho hơn 100 triệu dân, mà còn xuất khẩu tới hàng chục triệu tấn nông sản, đóng góp vào an ninh lương thực thế giới. Điều này khẳng định sức mạnh nội lực, đồng thời tạo ra lợi thế địa chiến lược cho Việt Nam trong ngoại giao kinh tế.
Thứ hai là quản lý tài nguyên thiên nhiên. Bộ có trách nhiệm bảo vệ đất đai, nguồn nước, khoáng sản, rừng và biển. Đây là những “tài sản quốc gia” gắn trực tiếp với sinh kế của hàng chục triệu nông dân, ngư dân. Mỗi cánh rừng giữ đất chống xói mòn, mỗi con sông giữ nguồn nước tưới tiêu đều là thành trì của độc lập sinh thái. Chính vì vậy, việc quản lý tài nguyên hiệu quả, hạn chế khai thác cạn kiệt và ô nhiễm môi trường chính là cách bảo vệ chủ quyền quốc gia một cách bền vững.
Thứ ba là ứng phó với biến đổi khí hậu. Việt Nam đã cam kết tại COP26 đạt mức phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050, và Bộ Nông nghiệp và Môi trường là lực lượng nòng cốt trong thực hiện cam kết này. Các chương trình giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp, phát triển năng lượng sinh học, mở rộng diện tích trồng rừng, và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn đều do Bộ triển khai. Đây là không gian mới của cuộc chiến bảo vệ độc lập: không phải là biên giới trên đất liền hay trên biển, mà là “biên giới sinh thái”, nơi Việt Nam phải đứng vững trước thách thức toàn cầu.
Thứ tư là tầm nhìn chiến lược dài hạn. Tại Đại hội Đảng bộ Bộ Nông nghiệp và Môi trường lần thứ I, nhiệm kỳ 2025-2030, mục tiêu đã được khẳng định rõ ràng: phát triển nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại, nông dân văn minh; xây dựng kinh tế xanh, carbon thấp, hiện đại đến năm 2030; và góp phần hiện thực hóa khát vọng đưa Việt Nam trở thành quốc gia hùng cường vào năm 2045. Đây không chỉ là định hướng phát triển ngành, mà còn là lời cam kết với toàn xã hội rằng Bộ sẽ là “kiến trúc sư trưởng” của quá trình chuyển đổi xanh quốc gia.
Điều đáng nói, Bộ Nông nghiệp và Môi trường không chỉ giữ vai trò quản lý, mà còn phải trở thành cơ quan kiến tạo. Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà đã nhấn mạnh: “Nông nghiệp - môi trường phải song hành, đi trước để dẫn dắt các lĩnh vực kinh tế khác”. Điều đó đồng nghĩa, Bộ không thể chỉ giải quyết sự vụ, mà phải chủ động mở đường, đổi mới thể chế, hoàn thiện pháp luật, khuyến khích doanh nghiệp và người dân cùng tham gia vào sự nghiệp phát triển bền vững. Chính ở đây, Bộ trở thành trung tâm của sự liên kết: kết nối chính quyền với doanh nghiệp, gắn kết phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường, hòa hợp giữa lợi ích trước mắt và lợi ích lâu dài.
Có thể nói, trong hành trình từ độc lập dân tộc đến độc lập sinh thái, Bộ Nông nghiệp và Môi trường chính là “nhạc trưởng” điều phối. Bộ không chỉ bảo đảm sự sung túc của bữa cơm hôm nay, mà còn gìn giữ sự bền vững của môi trường ngày mai. Vai trò trung tâm ấy, nếu được phát huy đúng hướng, sẽ biến Bộ từ một “trụ đỡ” thành một “đầu tàu”, từ một cơ quan quản lý thành một cơ quan kiến tạo, góp phần khẳng định lời thề độc lập trong thế kỷ XXI: độc lập dân tộc phải gắn liền với độc lập sinh thái và phát triển kinh tế phải song hành cùng bảo vệ môi trường.
Trụ sở Bộ Nông nghiệp và Môi trường - biểu tượng của quyết tâm chung sức, đồng lòng, thực hiện thắng lợi mục tiêu phát triển nông nghiệp sinh thái, quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường đến năm 2030, góp phần xây dựng đất nước phát triển bền vững.
Thách thức và cơ hội
Trong hành trình tiến tới độc lập sinh thái, Việt Nam phải đối diện với những thách thức chưa từng có trong lịch sử phát triển, đồng thời đứng trước những cơ hội mới mẻ mà nếu biết nắm bắt, đất nước có thể vươn lên mạnh mẽ. Thách thức lớn nhất chính là biến đổi khí hậu - một nguy cơ hiện hữu và ngày càng rõ nét. Việt Nam được xếp trong nhóm năm quốc gia chịu tác động nặng nề nhất của biến đổi khí hậu toàn cầu. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, nếu mực nước biển dâng thêm một mét, khoảng 10% dân số Việt Nam sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp, và đồng bằng sông Cửu Long - vựa lúa của cả nước, có nguy cơ mất gần 40% diện tích đất sản xuất. Không chỉ nước biển dâng, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão mạnh, mưa lũ dồn dập, hạn hán kéo dài cũng gây thiệt hại hàng trăm nghìn tỷ đồng mỗi năm, tác động nặng nề đến sản xuất nông nghiệp, hạ tầng và đời sống người dân.
Bên cạnh đó, quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa nhanh chóng cũng tạo áp lực khủng khiếp lên tài nguyên và môi trường. Nhiều khu công nghiệp, khu đô thị mọc lên nhưng chưa đồng bộ hệ thống xử lý chất thải, dẫn đến ô nhiễm đất, nước, không khí. Tình trạng khai thác khoáng sản trái phép, sử dụng hóa chất tràn lan trong nông nghiệp và nạn chặt phá rừng trái pháp luật vẫn còn diễn biến phức tạp. Đó không chỉ là thách thức về quản lý, mà còn là thách thức về ý thức, khi lợi ích ngắn hạn nhiều khi lấn át trách nhiệm dài hạn.
Một thách thức nữa là sức ép cạnh tranh quốc tế. Khi tham gia các hiệp định thương mại thế hệ mới như EVFTA (Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh châu Âu) hay CPTPP (Hiệp định Đối tác toàn diện và tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), Việt Nam buộc phải tuân thủ các tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động và phát triển bền vững. Nếu không đáp ứng, hàng hóa của ta sẽ bị loại khỏi thị trường, thậm chí đối diện các rào cản kỹ thuật và thuế quan. Điều đó đồng nghĩa, độc lập kinh tế sẽ bị ảnh hưởng nếu chúng ta không kiên quyết bảo vệ độc lập sinh thái.
Tuy nhiên, bên cạnh thách thức là những cơ hội mang tính lịch sử. Sự phát triển của công nghệ 4.0 mở ra khả năng ứng dụng rộng rãi vào nông nghiệp và quản lý môi trường. Những mô hình nông nghiệp thông minh sử dụng trí tuệ nhân tạo, cảm biến, drone giám sát mùa vụ, hệ thống tưới tiêu tự động tiết kiệm nước… đã và đang được thử nghiệm thành công. Đây là cơ hội để Việt Nam vừa nâng cao năng suất, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Ngoài ra, xu hướng tiêu dùng toàn cầu cũng đang thay đổi mạnh mẽ: người dân ngày càng ưa chuộng sản phẩm xanh, sạch, hữu cơ và có nguồn gốc rõ ràng. Nếu nắm bắt được xu hướng này, nông sản Việt Nam có thể khẳng định thương hiệu bền vững trên thị trường quốc tế, không chỉ cạnh tranh bằng giá rẻ mà còn bằng chất lượng và giá trị xanh.
Hơn nữa, các dòng vốn đầu tư quốc tế đang dịch chuyển mạnh vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, nông nghiệp xanh và kinh tế tuần hoàn. Việt Nam đã và đang trở thành điểm đến của nhiều quỹ đầu tư, chương trình hỗ trợ phát triển xanh từ các tổ chức quốc tế. Đây là cơ hội để chúng ta huy động nguồn lực, học hỏi công nghệ tiên tiến, đồng thời tranh thủ sự hỗ trợ về tài chính và kỹ thuật trong công cuộc chuyển đổi mô hình phát triển.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, thách thức và cơ hội luôn song hành. Nếu thách thức đặt ra yêu cầu thay đổi, thì cơ hội lại chính là phần thưởng dành cho những quốc gia dám hành động. Với Việt Nam, việc nắm bắt cơ hội để vượt qua thách thức chính là con đường khẳng định một dạng độc lập mới, độc lập sinh thái. Muốn vậy, Bộ Nông nghiệp và Môi trường phải thực sự trở thành “bộ kiến tạo”, không chỉ quản lý thụ động mà phải dẫn dắt xu hướng, mở đường cho nông nghiệp sinh thái, kinh tế xanh, carbon thấp. Khi đó, thách thức không còn là rào cản, mà sẽ trở thành động lực thúc đẩy đất nước vươn lên, khẳng định vị thế của một Việt Nam độc lập, tự cường và bền vững.
Lời thề mới trong ngày Quốc khánh
Ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình lịch sử, dân tộc Việt Nam đã cất lên lời thề độc lập, sẵn sàng đem “tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy”. Lời thề thiêng liêng ấy đã trở thành ngọn đuốc soi đường cho suốt thế kỷ XX, giúp dân tộc vượt qua chiến tranh, khôi phục đất nước, và vững vàng bước vào kỷ nguyên hội nhập. Gần tám mươi năm đã trôi qua, đất nước đã đổi thay, những thử thách đã khác, nhưng tinh thần 2/9 vẫn còn nguyên giá trị. Hôm nay, trước bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu, dân tộc ta cần một lời thề mới, lời thề về độc lập sinh thái.
Độc lập sinh thái không phải là khẩu hiệu trừu tượng, mà là sự đảm bảo rằng mỗi người dân Việt Nam, hôm nay và mai sau, sẽ được sống trong một môi trường trong lành, có nguồn nước sạch để uống, có đất đai màu mỡ để canh tác, có rừng xanh để che chở và có biển cả để mưu sinh. Độc lập sinh thái còn là sự tự chủ trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu, là khả năng bảo vệ vững chắc các nguồn tài nguyên quốc gia mà không phải phụ thuộc vào bất kỳ thế lực bên ngoài nào. Giữ được độc lập sinh thái, chúng ta mới có thể bảo vệ vững chắc nền độc lập dân tộc đã giành được bằng xương máu.
Lời thề mới ấy không phải chỉ dành cho chính quyền hay một bộ ngành riêng lẻ, mà là của cả dân tộc. Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ là lực lượng tiên phong, nhưng sự thành công phụ thuộc vào sự đồng hành của doanh nghiệp và người dân. Chính quyền phải tạo ra khung pháp lý và chính sách phù hợp để khuyến khích phát triển xanh; doanh nghiệp phải tiên phong ứng dụng công nghệ sạch, chuyển đổi sang sản xuất bền vững; và mỗi người dân phải thay đổi thói quen sống, tiết kiệm năng lượng, giảm rác thải nhựa, trân trọng từng giọt nước, từng tấc đất, từng mảng rừng. Mỗi hành động nhỏ bé ấy, khi cộng hưởng, sẽ trở thành sức mạnh lớn lao - sức mạnh của một dân tộc biết trân trọng độc lập và tự do không chỉ trong chính trị, mà cả trong môi trường sống.
Ngày Quốc khánh không chỉ là dịp để nhớ lại quá khứ, mà còn là cơ hội để mỗi người Việt Nam tự soi mình trong gương lịch sử. Cha ông ta đã từng không tiếc máu xương để giữ lấy nền độc lập, thì ngày nay, thế hệ hiện tại phải có trách nhiệm giữ gìn môi trường sống cho con cháu mai sau. Nếu thế kỷ XX được định nghĩa bằng khẩu hiệu “không có gì quý hơn độc lập, tự do”, thì thế kỷ XXI phải được bổ sung thêm chân lý: “không có gì quý hơn một môi trường trong lành và bền vững”.
Lời thề mới trong ngày Quốc khánh không vang lên bằng tiếng súng, không viết bằng máu, nhưng nó đòi hỏi sự kiên định và hy sinh không kém. Đó là sự hy sinh lợi ích ngắn hạn để bảo vệ lợi ích dài hạn, là sự hy sinh thói quen tiện lợi để hình thành lối sống bền vững, là sự kiên định trong việc lựa chọn con đường phát triển xanh, dù phải đối mặt với muôn vàn khó khăn. Nhưng cũng như cha ông đã từng chiến thắng kẻ thù hùng mạnh bằng tinh thần bất khuất, chúng ta hoàn toàn có thể chiến thắng những thách thức sinh thái bằng trí tuệ, sự đoàn kết và khát vọng độc lập bền vững.
Kỷ niệm ngày Quốc khánh hôm nay, khi nhìn lại cột mốc 2/9, chúng ta không chỉ tưởng nhớ một thời khắc huy hoàng trong lịch sử, mà còn cam kết viết tiếp trang sử mới của dân tộc, trang sử của một Việt Nam độc lập chính trị, độc lập kinh tế và độc lập sinh thái. Đó là lời thề mới, là di sản quý giá mà thế hệ hiện tại cần trao gửi cho thế hệ mai sau. Bởi chỉ khi giữ được màu xanh của rừng, vị ngọt của hạt gạo, dòng chảy trong lành của sông ngòi và bầu trời không khói bụi, chúng ta mới thực sự giữ trọn ý nghĩa của hai chữ Độc lập - không chỉ cho hôm nay, mà cho muôn đời mai sau.
Hồng Minh