Từ cam kết chính sách đến triển vọng hợp tác Việt Nam – Vương Quốc Anh trong nông nghiệp và môi trường

Thứ tư, 17/12/2025, 05:33 (GMT+7)
logo Trong cuộc làm việc giữa Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Đức Thắng và ngài Iain Frew - Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền Vương quốc Anh tại Việt Nam, thông điệp nổi bật không chỉ là lời mời gọi đầu tư, mà là một định hướng hợp tác có chiều sâu: lấy giá trị gia tăng, chuyển đổi xanh và năng lực thích ứng khí hậu làm “đường ray” cho các dự án song phương trong giai đoạn mới.
baonnmt_20251215_bt-tiep-anh_8-165942_176-171407_1765860056.webp
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Đức Thắng đã có buổi tiếp ngài Iain Frew, Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền Vương quốc Anh tại Việt Nam, đến thăm và làm việc với Bộ Nông nghiệp và Môi trường. Buổi gặp diễn ra trong bối cảnh đặc biệt ý nghĩa, khi Việt Nam và Anh vừa chính thức nâng cấp quan hệ lên Đối tác toàn diện nhân chuyến thăm Vương quốc Anh của Tổng Bí thư Tô Lâm vào tháng 10/2025. Đây được xem là dấu mốc quan trọng, thể hiện sự tin cậy chính trị, tầm nhìn dài hạn cũng như quyết tâm tăng cường hợp tác thực chất giữa hai quốc gia.

Nền tảng chính trị mới, yêu cầu hợp tác mới

Cuộc gặp diễn ra ngay sau thời điểm Việt Nam và Vương quốc Anh nâng cấp quan hệ lên Đối tác toàn diện (tháng 10/2025), tạo khung chính trị thuận lợi để hợp tác kinh tế, đầu tư đi vào thực chất. Ở cấp ngành, nông nghiệp - môi trường nổi lên như một “mặt trận” hội tụ đủ ba áp lực lớn của thời đại: an ninh lương thực, cạnh tranh thị trường theo tiêu chuẩn xanh và rủi ro khí hậu ngày càng cực đoan.

Chính vì vậy, câu chuyện thu hút doanh nghiệp Anh không nên hiểu là “mở rộng thêm một dòng vốn”, mà là đón một hệ chuẩn: công nghệ, quản trị, tiêu chuẩn phát thải, truy xuất và minh bạch chuỗi cung ứng - những yếu tố đang định hình lại thương mại toàn cầu.

Điểm nhấn thời sự của cuộc làm việc ngày 15/12 giữa Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Đức Thắng với ông Iain Frew, Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền Anh tại Việt Nam nằm ở cam kết trực diện từ người đứng đầu ngành. Bộ trưởng Trần Đức Thắng nêu rõ: “Việt Nam sẵn sàng tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp Anh mở rộng đầu tư, kinh doanh lâu dài tại Việt Nam”.

Câu chữ này mang hai lớp nghĩa. Thứ nhất, đây là tín hiệu ổn định kỳ vọng đối với nhà đầu tư, hợp tác không phải phong trào theo dự án ngắn hạn, mà hướng tới hiện diện dài hạn và mở rộng quy mô. Thứ hai, đây cũng là một “đề bài” về chính sách, nếu đã cam kết tạo thuận lợi, thì phải đo được “thuận lợi” bằng thủ tục, tính dự đoán pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật, cơ chế phối hợp liên ngành và đặc biệt là khả năng triển khai ở địa phương, nơi dự án đi vào đời sống.

Từ phía nền tảng quan hệ kinh tế, Bộ trưởng Trần Đức Thắng cũng đưa ra những số liệu cho thấy, hợp tác song phương có dư địa lớn: Anh là đối tác thương mại lớn thứ ba của Việt Nam tại châu Âu, có hơn 600 dự án đang hoạt động; kim ngạch thương mại song phương năm 2024 đạt 8,424 tỷ USD (tăng 18% so với 2023). Tuy nhiên, Bộ trưởng đồng thời đánh giá quy mô hợp tác “vẫn chưa tương xứng với tiềm năng”, hàm ý rằng giai đoạn tới phải “đẩy sâu” vào các mảng giá trị cao thay vì chỉ tăng lượng.

Trục hợp tác mới: Giá trị gia tăng, chuyển đổi xanh, thích ứng khí hậu

Trong nội dung làm việc, hai bên không chỉ nói về thương mại, mà tập trung vào chuyển đổi xanh và thích ứng khí hậu như một trụ cột hợp tác. Đây là lựa chọn đúng “mạch thời đại”, các thị trường phát triển ngày càng đặt nặng dấu chân carbon, tính bền vững và minh bạch chuỗi cung ứng.

Bộ trưởng Trần Đức Thắng cho biết, Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề của biến đổi khí hậu và bày tỏ mong muốn nhận được sự đồng hành của Anh - quốc gia có kinh nghiệm về nông nghiệp phát thải thấp, kinh tế tuần hoàn và chuyển dịch năng lượng. Nói cách khác, “hợp tác” ở đây được hiểu như cùng thiết kế giải pháp từ chính sách xanh, năng lực quản lý, cho tới công nghệ triển khai phù hợp điều kiện Việt Nam.

Ở hướng triển khai cụ thể, phía Việt Nam nhấn mạnh nhu cầu phát triển công nghệ chế biến sâu nhằm nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm, một điểm nghẽn cố hữu của nông nghiệp xuất khẩu. Khi chế biến sâu gắn với tiêu chuẩn xanh (năng lượng sạch, tuần hoàn nước, giảm phát thải), giá trị gia tăng không chỉ nằm ở “giá bán”, mà còn ở “quyền tiếp cận thị trường” trong bối cảnh rào cản kỹ thuật ngày càng chặt.

image_ebe43_1765860304.webp
Năm 2024 giá trị trao đổi thương mại giữa Việt Nam và Vương quốc Anh đạt 8,4 tỉ USD, tăng 18 % so với năm 2023. Vương quốc Anh hiện là thị trường xuất khẩu lớn thứ ba của Việt Nam tại châu Âu. Tuy nhiên, dư địa hợp tác giữa hai bên còn rất lớn. Hiện tỷ trọng kim ngạch xuất nhập khẩu với thị trường Vương Quốc Anh chỉ chiếm khoảng 6,8% trong tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam ra thế giới; trong khi đó, Việt Nam chỉ chiếm 0,4% tổng kim ngạch hàng nhập khẩu của Vương quốc Anh với đối tác. Điều này cho thấy có rất nhiều cơ hội cho doanh nghiệp của hai quốc gia đầu tư vào các lĩnh vực thế mạnh của nhau.

Từ nông nghiệp, môi trường sang “không gian hợp tác mở rộng”

Ở chiều ngược lại, Đại sứ Iain Frew ghi nhận nỗ lực tiếp cận thị trường và cảm ơn Bộ đã hỗ trợ để sản phẩm Anh tiếp cận thị trường Việt Nam. Đáng chú ý, Đại sứ khẳng định, Anh sẵn sàng hợp tác theo hướng “đi cùng” về giải pháp: “sẵn sàng hợp tác chia sẻ kinh nghiệm, phối hợp các sáng kiến mới” để phát triển nông nghiệp phát thải thấp tại Việt Nam, góp phần hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0” và sinh kế bền vững.

Tuy nhiên, cùng với thiện chí, phía Anh cũng nhấn mạnh một điều kiện mang tính nguyên tắc: doanh nghiệp Anh quan tâm nhưng cần khung pháp lý minh bạch, ổn định cho hợp tác lâu dài. Đây không phải “đòi hỏi”, mà là chuẩn đầu tư phổ quát. Nếu Việt Nam muốn hút vốn chất lượng cao, nhất là trong các lĩnh vực nhạy cảm về tiêu chuẩn môi trường và công nghệ, thì cải cách thể chế phải đi trước một bước.

Một điểm đáng chú ý khác là cuộc làm việc cũng gợi mở các lĩnh vực hợp tác mới như điện gió ngoài khơi, kinh tế biển, khai thác và chế biến khoáng sản quan trọng. Điều này cho thấy tư duy hợp tác đang chuyển từ “ngành đơn lẻ” sang “hệ sinh thái chuyển đổi xanh”, nơi nông nghiệp, môi trường liên kết chặt với năng lượng và tài nguyên để giảm phát thải toàn chuỗi. Nhưng để “mở rộng” mà không “loãng”, cần một nguyên tắc xuyên suốt, đó là: mọi dự án phải trả lời được ba câu hỏi: tăng giá trị gia tăng ở đâu, giảm phát thải như thế nào, và nâng năng lực chống chịu khí hậu ra sao.

944-163747_884-172400_1765871166.webp
Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Phùng Đức Tiến đã có buổi tiếp và làm việc với bà Christine Middlemiss, Trưởng Cơ quan Thú y (CVO), Bộ Môi trường, Thực phẩm và Các vấn đề nông thôn Vương quốc Anh và Bắc Ireland vào chiều 09/04/2025. Tại đây Thứ trưởng Phùng Đức Tiễn mong muốn hai bên tổ chức những cuộc trao đổi luân phiên, các doanh nghiệp của Việt Nam và Anh cùng chia sẻ để hiểu biết nhau hơn, từ đó giúp nông sản Việt Nam hội nhập sâu hơn vào thị trường Anh.

Triển vọng hợp tác Việt Nam - Anh trong nông nghiệp và môi trường là rõ ràng, nhưng sẽ chỉ “bật” mạnh nếu chuyển từ thông điệp sang cơ chế thực thi. Một số hướng ưu tiên có thể nhìn thấy ngay từ nội dung hai bên trao đổi: (1) Gói dự án mẫu về chế biến sâu xanh (năng lượng sạch, tuần hoàn nước, kiểm kê phát thải) để tạo “điểm rơi” cho cam kết nâng giá trị gia tăng. (2) Hợp tác nông nghiệp phát thải thấp theo mô hình sáng kiến chung, gắn sinh kế bền vững và mục tiêu phát thải ròng bằng “0”. (3) Cơ chế minh bạch - ổn định pháp lý: thiết lập đầu mối điều phối, hướng dẫn tiêu chuẩn, và kênh tháo gỡ vướng mắc để đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư Anh.

Khi Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Đức Thắng khẳng định Việt Nam “sẵn sàng tạo điều kiện thuận lợi” cho doanh nghiệp Anh mở rộng đầu tư, đó là một lời cam kết chính sách có trọng lượng. Khi Đại sứ Iain Frew nhấn mạnh, Anh sẵn sàng phối hợp sáng kiến nông nghiệp phát thải thấp nhưng cần nền tảng pháp lý minh bạch, đó là “điều kiện để cam kết trở thành dòng vốn chất lượng”.

Vấn đề còn lại là năng lực “biến lời nói thành dự án”, chọn đúng việc, tạo ra các mô hình mẫu để lan tỏa. Nếu làm được, hợp tác Việt Nam - Anh trong nông nghiệp và môi trường sẽ không chỉ là một sự kiện thời sự, mà trở thành một động lực cấu trúc cho chuyển đổi xanh và thích ứng khí hậu của Việt Nam trong giai đoạn tới.

Hồng Minh