
Lồng ghép bảo vệ môi trường vào đời sống cộng đồng
Trong khuôn khổ Đề án tổng thể bảo vệ môi trường giai đoạn 2019–2025, Bắc Ninh xác định nhiệm vụ trọng tâm là thay đổi hành vi và nhận thức trong nhân dân, coi đây là yếu tố then chốt để giải quyết các vấn đề môi trường tồn đọng.
Thay vì triển khai riêng lẻ, các chương trình bảo vệ môi trường được tích hợp vào đời sống thường nhật bằng nhiều hình thức tiếp cận. Lễ mít tinh nhân các dịp như Ngày Môi trường thế giới hay chiến dịch “Làm cho thế giới sạch hơn” được tổ chức gắn liền với hoạt động thực tế tại địa phương: Tổng vệ sinh khu dân cư, phát động dọn dẹp tuyến phố, khơi thông mương máng, tập huấn phân loại rác,...
Mục tiêu không chỉ dừng ở việc tạo sự kiện, mà là hình thành thói quen trong từng hộ gia đình. Việc để rác đúng nơi quy định, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, hay đơn giản là giữ gìn cảnh quan công cộng,… dần trở thành phản xạ tự nhiên với nhiều người dân ở cả khu đô thị lẫn nông thôn.
Truyền thông địa phương giữ vai trò định hướng dư luận
Để hỗ trợ quá trình thay đổi nhận thức, truyền thông địa phương được sử dụng như một kênh tác động hiệu quả. Không chỉ đưa tin đơn thuần, các cơ quan báo chí tỉnh như Báo Bắc Ninh, Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh, cùng các đài cơ sở, xây dựng chuyên mục định kỳ về môi trường – với nội dung phản ánh sát thực, mang tính hướng dẫn và gợi mở giải pháp.
Bên cạnh đó, các hình thức truyền thông mới như mạng xã hội, video clip ngắn, phóng sự truyền hình,… được lồng ghép khéo léo, tiếp cận đúng nhóm đối tượng mục tiêu như thanh niên, phụ huynh trẻ, cán bộ thôn xã. Việc sử dụng công cụ truyền thông không chỉ để truyền tải thông tin mà còn để thiết lập chuẩn mực hành vi đang trở thành một phương pháp tiếp cận được đánh giá cao.
Một điểm đáng chú ý là cách thức truyền thông không mang tính áp đặt hay lên lớp, mà tập trung vào việc phản ánh tác động thực tế của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe, sinh kế, đặc biệt tại các làng nghề. Cách tiếp cận này giúp tăng cường tính đồng thuận trong cộng đồng và giảm thiểu tâm lý chống đối.
Tổ chức đoàn thể đóng vai trò “tác nhân chuyển tiếp”
Các tổ chức đoàn thể tại Bắc Ninh không đứng ngoài cuộc, mà thực sự trở thành cầu nối giữa chính sách và người dân. Ủy ban Mặt trận Tổ quốc các cấp phát động các mô hình khu dân cư tự quản về bảo vệ môi trường, gắn với phong trào chống rác thải nhựa và phân loại rác tại hộ gia đình. Các mô hình này thường xuyên được cập nhật, đánh giá hiệu quả và mở rộng quy mô nếu phù hợp.
Tỉnh Đoàn Bắc Ninh tận dụng lực lượng thanh niên bằng việc phát động các chương trình cụ thể như đổi rác lấy quà, tổ chức “Ngày thứ Bảy xanh”, xây dựng các chợ dân sinh và khu dân cư hạn chế sử dụng nhựa dùng một lần. Các hoạt động này không nặng tính tuyên truyền mà tập trung vào trải nghiệm thực tế, tạo cơ hội cho người trẻ thấy rõ vai trò của mình.
Hội Nông dân tỉnh là một trong những lực lượng hiệu quả tại khu vực nông thôn khi triển khai 5 mô hình điểm “Bảo vệ môi trường nông thôn”. Ngoài ra, việc đưa chế phẩm vi sinh IMO vào xử lý rác hữu cơ tại hộ gia đình không chỉ phù hợp điều kiện kinh tế mà còn giúp cải thiện thói quen xử lý rác thải ngay từ nguồn.
Với phụ nữ, Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bắc Ninh triển khai mô hình “Làng/Khu phố 3 sạch” và phong trào đi chợ bằng làn, chăm sóc đường hoa, phân loại rác hữu cơ,… Các hoạt động này bền bỉ, thầm lặng nhưng có hiệu quả rõ rệt trong xây dựng thói quen xanh từ căn bếp, ngõ nhà đến các không gian công cộng.
Chuyển biến rõ nét tại các làng nghề từng bị ô nhiễm
Có thể nhận thấy rõ hiệu quả từ sự kết hợp giữa truyền thông, tổ chức đoàn thể và chính sách hành chính qua những chuyển biến ở các làng nghề từng bị coi là “điểm đen” môi trường. Trước đây, không ít người dân hoài nghi về các biện pháp xử lý ô nhiễm, cho rằng đó là rào cản phát triển kinh tế. Tuy nhiên, khi được tham gia từ đầu vào các kế hoạch xử lý, nhận thức của cộng đồng đã thay đổi.
Tại các làng nghề như Phong Khê (TP. Bắc Ninh), Văn Môn (Yên Phong), người dân không còn phản ứng gay gắt như trước mà dần hợp tác với chính quyền trong việc xử lý nước thải, rác thải, và thậm chí còn chủ động đề xuất giải pháp kỹ thuật phù hợp với điều kiện sản xuất.
Quá trình chuyển đổi nhận thức này không đến từ một chiến dịch duy nhất mà là kết quả của chuỗi hoạt động liên tục, tích lũy dần theo thời gian. Đây cũng là điểm mấu chốt giúp Bắc Ninh tạo ra nền tảng vững chắc cho các chính sách môi trường giai đoạn tiếp theo.
Thành công bước đầu trong công tác bảo vệ môi trường của Bắc Ninh không nằm ở tốc độ xử lý các điểm ô nhiễm, mà ở sự đồng thuận xã hội trong cách tiếp cận vấn đề. Khi cộng đồng không còn xem môi trường là trách nhiệm của chính quyền, mà là một phần trong đời sống cá nhân, thì các giải pháp quản lý trở nên hiệu quả hơn.
Thay vì đặt ra những khẩu hiệu lớn lao, Bắc Ninh chọn hướng đi căn cơ: điều chỉnh hành vi và nâng cao hiểu biết của người dân. Và có lẽ, đây là bài học đáng để các địa phương có tốc độ phát triển công nghiệp nhanh tham khảo, trong bối cảnh bảo vệ môi trường ngày càng trở thành một phần không thể tách rời của chiến lược phát triển bền vững.
Huy Thế