Đô thị giảm nhựa: Những mô hình hiệu quả cần nhân rộng tại Việt Nam

Thứ sáu, 7/2/2025, 08:54 (GMT+7)
logo Trong bối cảnh ô nhiễm rác thải nhựa ngày càng trở thành vấn đề nghiêm trọng, các mô hình "Đô thị giảm nhựa" do WWF-Việt Nam triển khai đã mang lại những kết quả khả quan. Với mục tiêu giảm 30% lượng rác thải nhựa thất thoát ra môi trường vào năm 2025 và hướng tới không còn rác nhựa trong thiên nhiên vào năm 2030, WWF-Việt Nam đã hợp tác với các địa phương trên cả nước để thực hiện các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm nhựa dựa trên phương pháp tiếp cận 5T (tiết giảm, tái chế, tái sử dụng, truyền thông, tăng cường quản lý).

Sau gần 5 năm triển khai tại 10 địa phương, bao gồm Phú Quốc, Rạch Giá, Thanh Khê, Tuy Hòa, Tân An, Huế, Hà Tĩnh, Côn Đảo, Đồng Hới và A Lưới, WWF-Việt Nam đã đánh giá và ghi nhận 6 mô hình có hiệu quả cao, khuyến khích nhân rộng. Các mô hình này không chỉ góp phần quản lý rác thải nhựa hiệu quả hơn mà còn nâng cao nhận thức cộng đồng, thúc đẩy hành vi tiêu dùng bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường sinh thái.

Vận động ngư dân mang rác vào bờ tại thành phố Đồng Hới: Tiềm năng phát triển bền vững cho ngành ngư nghiệp và du lịch

Mô hình “Vận động ngư dân mang rác vào bờ” tại thành phố Đồng Hới đã đạt được 83% mục tiêu đề ra, thể hiện rõ rệt tác động tích cực đến môi trường biển và cộng đồng ngư dân địa phương. Thông qua việc khuyến khích ngư dân thu gom rác thải nhựa trong quá trình đánh bắt và mang về bờ để xử lý, mô hình đã giúp giảm đáng kể lượng rác trôi nổi trên biển, góp phần bảo vệ hệ sinh thái biển và cải thiện chất lượng môi trường sống cho các loài sinh vật biển.

Không chỉ dừng lại ở việc làm sạch biển, mô hình còn mang lại giá trị cộng đồng khi rác tái chế từ hoạt động thu gom được bán để xây dựng quỹ tình thương, hỗ trợ các ngư dân có hoàn cảnh khó khăn. Điều này tạo ra động lực mạnh mẽ để ngư dân tham gia tích cực hơn vào hoạt động bảo vệ môi trường. Ngoài ra, mô hình cũng đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành du lịch biển Đồng Hới khi các bãi biển và vùng biển trở nên sạch sẽ hơn, thu hút du khách trong và ngoài nước.

Đô thị giảm nhựa: Những mô hình hiệu quả cần nhân rộng tại Việt Nam

Ngư dân xã Bảo Ninh, TP. Đồng Hới đem rác thải vào bờ (Ảnh: WWF - Việt Nam)

Để phát huy tối đa hiệu quả của mô hình, WWF-Việt Nam đề xuất mở rộng phạm vi áp dụng trên toàn bộ địa bàn thành phố và mở rộng đối tượng tham gia cho tất cả các loại tàu thuyền, không chỉ giới hạn ở tàu cá. Điều này sẽ giúp tăng quy mô thu gom rác và giảm thiểu tối đa lượng rác thải nhựa ra biển. Bên cạnh đó, việc kết hợp với các chương trình phân loại rác tại hộ gia đình cũng được khuyến nghị nhằm hình thành thói quen phân loại rác từ gốc, tạo ra sự đồng bộ trong công tác bảo vệ môi trường từ đất liền đến ngoài khơi. Chính quyền địa phương cần bố trí thêm thùng đựng rác tại các điểm cập bờ để tạo điều kiện thuận lợi cho ngư dân khi mang rác vào bờ. Đồng thời, cần tổ chức các chương trình khuyến khích như “đổi rác lấy quà” hoặc có chính sách hỗ trợ tài chính cho ngư dân tham gia thu gom rác.

Để mô hình duy trì và phát triển bền vững, WWF-Việt Nam cũng khuyến nghị thiết lập cơ chế thu phí xử lý rác thải hợp lý cho các giai đoạn tiếp theo. Việc thu phí không chỉ giúp duy trì nguồn kinh phí cho hoạt động thu gom và xử lý rác mà còn nâng cao ý thức của ngư dân trong việc giảm thiểu phát sinh rác thải nhựa từ đầu nguồn. Các hoạt động truyền thông, giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường biển cũng cần được đẩy mạnh nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của cộng đồng ngư dân.

Chợ phân loại rác và ủ phân từ rác hữu cơ: Tạo sinh kế xanh cho cộng đồng địa phương

Mô hình “Chợ phân loại rác và ủ phân từ rác hữu cơ” tại Tuy Hòa (Phú Yên) và Hà Tĩnh đã đạt từ 78-88% mục tiêu đề ra, cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc xây dựng một quy trình quản lý rác thải hữu cơ bền vững tại các khu chợ dân sinh. Thông qua việc phân loại rác tại nguồn và chuyển hóa rác hữu cơ thành phân bón, mô hình không chỉ giảm tải đáng kể lượng rác thải ra môi trường mà còn mang lại giá trị kinh tế thiết thực từ các sản phẩm tái chế. Việc áp dụng quy trình phân loại - thu gom - xử lý rác hữu cơ đã giúp các khu chợ ở Tuy Hòa và Hà Tĩnh giảm đáng kể lượng rác hữu cơ bị thải ra bãi chôn lấp hoặc môi trường tự nhiên. Điều này góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường, hạn chế phát thải khí nhà kính từ rác thải hữu cơ phân hủy không kiểm soát, đồng thời cải thiện vệ sinh môi trường tại các chợ.

Đô thị giảm nhựa: Những mô hình hiệu quả cần nhân rộng tại Việt Nam

Rác sau khi phân loại được thành viên của tổ thu gom rác thải tại chợ Tuy Hòa thu gom (Ảnh: WWF - Việt Nam)

Bên cạnh đó, việc ủ phân từ rác hữu cơ tạo ra nguồn phân bón tự nhiên, giàu dinh dưỡng cho cây trồng. Sản phẩm phân bón này không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng tại địa phương mà còn có thể được thương mại hóa, tạo thêm nguồn thu nhập cho tiểu thương và các hộ dân tham gia mô hình. Điều này mở ra cơ hội phát triển kinh tế tuần hoàn tại các địa phương, giúp cộng đồng tiếp cận với các giải pháp sinh kế xanh và bền vững. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của mô hình là sự thay đổi trong nhận thức và hành vi của tiểu thương và người dân. Từ chỗ coi rác thải là gánh nặng, nhiều tiểu thương đã hiểu rõ giá trị của việc phân loại rác hữu cơ và tích cực tham gia vào quy trình thu gom và ủ phân. Điều này tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong cộng đồng, thúc đẩy ý thức bảo vệ môi trường từ cấp độ cá nhân đến tập thể.

Để mô hình phát huy hiệu quả lâu dài và bền vững, WWF-Việt Nam khuyến nghị tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục cộng đồng, đặc biệt là với các tiểu thương – những người trực tiếp tạo ra lượng lớn rác hữu cơ tại các khu chợ. Việc tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm và truyền thông qua các kênh địa phương sẽ giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng phân loại rác tại nguồn. Đồng thời, cần thiết lập các cơ chế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho tiểu thương và các bên liên quan. Điều này có thể bao gồm hỗ trợ chi phí thu gom, xử lý rác hữu cơ, hoặc cung cấp thiết bị, vật tư phục vụ cho quá trình phân loại và ủ phân. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng như bể ủ phân, khu vực tập kết rác phân loại và hệ thống vận chuyển cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo quy trình xử lý rác diễn ra hiệu quả và an toàn.

Ngoài ra, cần thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ nhằm đảm bảo chất lượng của sản phẩm phân bón hữu cơ. Đồng thời, việc tìm kiếm và mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm này cũng là một yếu tố quan trọng. Chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan có thể hỗ trợ kết nối các sản phẩm phân hữu cơ với nông dân, hợp tác xã hoặc các doanh nghiệp nông nghiệp có nhu cầu sử dụng phân bón tự nhiên. Các chính sách ưu đãi về thuế hoặc hỗ trợ tài chính cho những tiểu thương và hộ dân tham gia mô hình cũng sẽ khuyến khích sự tham gia tích cực hơn từ cộng đồng. Việc lồng ghép mô hình vào các chương trình phát triển nông thôn mới, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế tuần hoàn tại địa phương sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của mô hình.

Phân loại rác, xử lý rác hữu cơ và ứng dụng IMO tại thành phố Rạch Giá: Giải pháp kỹ thuật đơn giản nhưng hiệu quả

Mô hình “Phân loại rác, xử lý rác hữu cơ và ứng dụng IMO” (vi sinh bản địa) tại thành phố Rạch Giá đã đạt 75% điểm mục tiêu, khẳng định tính hiệu quả và khả năng thích nghi với bối cảnh quản lý chất thải rắn sinh hoạt tại địa phương. Đây là mô hình tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ vi sinh bản địa vào quy trình xử lý rác hữu cơ ngay tại hộ gia đình, giúp giảm thiểu đáng kể lượng rác thải ra môi trường và hạn chế việc sử dụng các hóa chất tẩy rửa độc hại.

Công nghệ IMO dựa trên việc sử dụng các vi sinh vật có sẵn trong tự nhiên để thúc đẩy quá trình phân hủy chất hữu cơ một cách tự nhiên và an toàn. Người dân có thể dễ dàng áp dụng quy trình này bằng cách thu gom rác hữu cơ hằng ngày, phân loại và xử lý trực tiếp tại nhà với sự hỗ trợ của chế phẩm vi sinh. Quá trình này không chỉ giúp giảm lượng rác thải phải vận chuyển đến các bãi chôn lấp hoặc cơ sở xử lý tập trung mà còn tạo ra phân bón hữu cơ giàu dinh dưỡng cho cây trồng.

Đô thị giảm nhựa: Những mô hình hiệu quả cần nhân rộng tại Việt Nam

Mô hình “Phân loại rác, xử lý rác hữu cơ và ứng dụng IMO” (vi sinh bản địa) tại thành phố Rạch Giá 

Mô hình không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn tác động tích cực đến đời sống sinh hoạt của người dân. Việc giảm sử dụng hóa chất tẩy rửa công nghiệp trong quá trình xử lý rác giúp hạn chế ô nhiễm nguồn nước và không khí trong khu vực dân cư, đồng thời cải thiện chất lượng môi trường sống xung quanh.

Nhờ việc áp dụng công nghệ IMO, lượng rác hữu cơ thải ra môi trường từ các hộ gia đình tại thành phố Rạch Giá đã giảm đáng kể, góp phần giảm tải áp lực lên hệ thống thu gom và xử lý rác thải đô thị. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các đô thị ven biển như Rạch Giá đang phải đối mặt với thách thức ngày càng lớn từ vấn đề quản lý rác thải và ô nhiễm môi trường. Bên cạnh đó, mô hình cũng tạo ra một nguồn phân hữu cơ tự nhiên, góp phần thúc đẩy sản xuất nông nghiệp sạch tại địa phương. Các hộ gia đình có thể sử dụng phân bón hữu cơ này cho vườn rau, cây cảnh hoặc thậm chí thương mại hóa sản phẩm để tăng thêm thu nhập. Đây là bước tiến quan trọng trong việc phát triển kinh tế tuần hoàn tại cộng đồng dân cư.

Dù đạt được nhiều kết quả tích cực, mô hình vẫn còn một số hạn chế cần được khắc phục để phát huy tối đa hiệu quả. WWF-Việt Nam khuyến nghị nên tập trung triển khai mô hình tại các hộ gia đình có điều kiện phù hợp, như không gian đủ rộng để bố trí khu vực xử lý rác hữu cơ và nhu cầu sử dụng phân bón tự nhiên. Đặc biệt, các hộ dân sống tại vùng ngoại ô hoặc có diện tích đất vườn sẽ là đối tượng phù hợp để áp dụng mô hình này. Bên cạnh đó, việc tăng cường công tác tuyên truyền và giáo dục cộng đồng về lợi ích của việc phân loại và xử lý rác tại nguồn là yếu tố then chốt. Các buổi tập huấn, hội thảo chia sẻ kinh nghiệm về cách sử dụng và bảo quản chế phẩm vi sinh, cũng như quy trình xử lý rác hữu cơ sẽ giúp người dân tiếp cận và áp dụng mô hình dễ dàng hơn.

Để mô hình phát triển bền vững, cần có các chính sách khuyến khích sử dụng phân hữu cơ tạo ra từ mô hình này. Chính quyền địa phương có thể hỗ trợ thông qua các chương trình trợ giá chế phẩm vi sinh, cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết về quy trình xử lý rác hoặc tổ chức các hoạt động trao đổi phân hữu cơ giữa các hộ dân.

Ngoài ra, việc nghiên cứu và định giá giá trị kinh tế của sản phẩm phân hữu cơ là cần thiết để đảm bảo mô hình không chỉ dừng lại ở lợi ích môi trường mà còn mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt cho người dân. Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan có thể hỗ trợ xây dựng chuỗi giá trị cho sản phẩm phân bón hữu cơ, từ khâu sản xuất đến tiêu thụ, mở rộng cơ hội thương mại hóa sản phẩm.

Tái sử dụng bạt cũ tại thành phố Rạch Giá: Kết hợp giữa giá trị xã hội và kinh tế

Mô hình “Tái sử dụng bạt cũ” tại thành phố Rạch Giá đạt 70% điểm mục tiêu, nổi bật nhờ sự kết hợp hài hòa giữa bảo vệ môi trường và tạo giá trị kinh tế - xã hội. Thông qua việc thu gom các tấm bạt đã qua sử dụng từ chợ, công trình xây dựng hoặc sự kiện, mô hình tái chế thành các sản phẩm hữu ích như túi xách, áo mưa, tấm phủ hoặc vật dụng gia đình. Điều này không chỉ giúp giảm lượng rác thải nhựa và vải không phân hủy ra môi trường mà còn tiết kiệm chi phí thu gom và mua nguyên vật liệu mới.

Một điểm sáng của mô hình là khả năng tạo việc làm cho các nhóm lao động nhàn rỗi như phụ nữ nội trợ, người lớn tuổi và người thu nhập thấp. Tham gia vào hoạt động tái chế, họ không chỉ có thêm nguồn thu nhập mà còn góp phần lan tỏa nhận thức về tiêu dùng bền vững trong cộng đồng. Các sản phẩm từ bạt tái chế có tính độc đáo, sáng tạo, thậm chí có tiềm năng phát triển thành mặt hàng thủ công mỹ nghệ phục vụ du lịch hoặc xuất khẩu, từ đó mở rộng giá trị kinh tế.

Tuy nhiên, mô hình hiện đang hoạt động ở quy mô nhỏ với hạn chế về năng suất và thị trường tiêu thụ. Để mở rộng và phát triển bền vững, WWF-Việt Nam khuyến nghị đầu tư thêm vào năng lực sản xuất, như cơ giới hóa một số công đoạn và đào tạo kỹ thuật cho lao động. Việc đa dạng hóa mẫu mã và nâng cao chất lượng sản phẩm sẽ giúp tăng sức hấp dẫn đối với người tiêu dùng. Đồng thời, cần đẩy mạnh các hoạt động truyền thông để quảng bá sản phẩm và xây dựng hệ thống phân phối phù hợp. Cuối cùng, cân nhắc kỹ lưỡng về chi phí sản xuất và giá thành sẽ là yếu tố then chốt để mô hình có thể phát triển lâu dài và bền vững.

Bình hoa an sinh - Ngôi nhà xanh tại Đà Nẵng: Đưa tái chế nhựa vào đời sống cộng đồng

Mô hình “Bình hoa an sinh - Ngôi nhà xanh” tại quận Thanh Khê (Đà Nẵng) đạt 70% điểm mục tiêu, thể hiện rõ hiệu quả trong việc giảm thiểu rác thải nhựa và nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Mô hình tập trung vào việc huy động các tổ chức xã hội, đặc biệt là hội phụ nữ, tham gia phân loại và tái chế rác thải nhựa tại nguồn. Các sản phẩm tái chế như bình hoa, chậu cây, hoặc đồ trang trí không chỉ góp phần làm đẹp không gian sống mà còn tạo nguồn thu để hỗ trợ các hoạt động an sinh xã hội địa phương.

Đô thị giảm nhựa: Những mô hình hiệu quả cần nhân rộng tại Việt Nam

Mô hình "Bình hoa an sinh - Ngôi nhà xanh" tại Đà Nẵng

Điểm mạnh của mô hình là khả năng kết nối cộng đồng và tạo động lực tham gia từ nhiều nhóm đối tượng khác nhau, từ người dân địa phương đến các tổ chức xã hội. Việc tái chế rác nhựa thành các sản phẩm hữu ích giúp nâng cao giá trị của rác thải, đồng thời giảm lượng rác nhựa trôi nổi trong môi trường. Bên cạnh đó, mô hình cũng góp phần thúc đẩy tinh thần sáng tạo, khuyến khích người dân tìm kiếm các giải pháp bền vững để giảm thiểu rác thải trong cuộc sống hàng ngày.

Tuy nhiên, để mô hình phát huy tối đa hiệu quả, WWF-Việt Nam khuyến nghị cần phân bổ một phần ngân sách cho các hoạt động truyền thông và giáo dục cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng tái chế. Đồng thời, công tác kiểm tra và hỗ trợ thu gom rác nhựa cũng cần được chú trọng để đảm bảo quy trình phân loại và tái chế diễn ra hiệu quả. Mô hình sẽ đạt kết quả tốt hơn nếu được triển khai tại các khu vực có trình độ dân trí và mức sống cao, nơi người dân dễ dàng tiếp cận thông tin và tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, việc xây dựng các chương trình đổi rác nhựa lấy quà hoặc hỗ trợ tài chính cho các nhóm tham gia cũng sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của mô hình trong tương lai.

Xóa điểm nóng và can thiệp tránh tái nhiễm tại vịnh Vũng Rô: Mô hình tiên phong trong bảo vệ môi trường thủy sản

Mô hình “Xóa điểm nóng và can thiệp tránh tái nhiễm” tại vịnh Vũng Rô (Phú Yên) đạt 93,8% điểm mục tiêu, thể hiện hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện chất lượng môi trường biển và nâng cao năng suất nuôi trồng thủy sản. Mô hình tập trung vào việc xác định và xử lý các khu vực ô nhiễm nghiêm trọng, đồng thời triển khai các biện pháp phòng ngừa tái nhiễm nhằm duy trì sự ổn định lâu dài cho hệ sinh thái. Nhờ đó, chất lượng nước biển được cải thiện đáng kể, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động nuôi trồng và khai thác thủy sản phát triển bền vững.

Bên cạnh việc xử lý môi trường, mô hình còn chú trọng đến việc nâng cao nhận thức và kỹ năng quản lý môi trường cho cộng đồng ngư dân và các hộ nuôi trồng thủy sản. Các chương trình tập huấn, hướng dẫn kỹ thuật và quản lý chất lượng nước giúp người dân hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trong phát triển kinh tế biển. Sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương không chỉ giúp mô hình đạt được hiệu quả nhanh chóng mà còn đảm bảo tính bền vững trong dài hạn.

WWF-Việt Nam đánh giá cao tiềm năng của mô hình trong việc tiếp cận các thị trường trong và ngoài nước với các sản phẩm thủy sản sạch, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao. Điều này không chỉ mở ra cơ hội nâng cao giá trị kinh tế cho sản phẩm địa phương mà còn góp phần xây dựng thương hiệu thủy sản sạch của Phú Yên trên bản đồ xuất khẩu. Sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ là yếu tố quan trọng giúp mô hình duy trì và phát triển, đồng thời tạo tiền đề nhân rộng ra các vùng biển khác trên cả nước. Trong tương lai, việc tích hợp các công nghệ giám sát môi trường hiện đại và xây dựng các chính sách ưu đãi cho các hộ nuôi trồng thủy sản xanh sẽ là những bước đi cần thiết để đảm bảo mô hình phát triển bền vững và hiệu quả hơn nữa.

Để phát huy tối đa hiệu quả và mở rộng quy mô mô hình, WWF-Việt Nam khuyến nghị tăng cường áp dụng các công nghệ giám sát và cảnh báo sớm về chất lượng môi trường nước, giúp ngư dân và các hộ nuôi trồng kịp thời điều chỉnh phương pháp canh tác. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho các hộ dân chuyển đổi sang mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việc thiết lập các khu vực bảo vệ biển, kết hợp với các chính sách kiểm soát chặt chẽ nguồn thải từ đất liền và hoạt động nuôi trồng, cũng là giải pháp quan trọng để duy trì chất lượng môi trường biển lâu dài. Ngoài ra, tăng cường truyền thông và giáo dục cộng đồng về lợi ích kinh tế và môi trường của mô hình sẽ giúp thu hút thêm sự tham gia của các bên liên quan, từ đó góp phần nhân rộng mô hình ra các địa phương khác.

Các mô hình đô thị giảm nhựa do WWF-Việt Nam triển khai không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường mà còn tạo ra các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường bền vững. Việc nhân rộng và phát triển các mô hình này sẽ giúp Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu cắt giảm 30% lượng rác thải nhựa vào năm 2025 và không còn rác thải nhựa trong thiên nhiên vào năm 2030.

Để đạt được mục tiêu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng. Đặc biệt, việc nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người dân là yếu tố then chốt để xây dựng một tương lai xanh, sạch và bền vững cho thế hệ mai sau.

Ngọc Huyền