Giữa tầng mây trắng trên dãy Hoàng Liên Sơn, những cây trà Shan Tuyết cổ thụ vẫn vững vàng qua hàng trăm năm gió sương. Từ búp trà phủ lông tuyết ấy, người Mông đã tạo nên một di sản - không chỉ là hương vị đất trời, mà còn là biểu tượng văn hóa và sinh kế xanh của vùng cao Lào Cai.
Giữa mây trắng và ký ức rừng già
Trên những triền núi cao của vùng Tây Bắc, khi ánh bình minh vừa chớm và sương mù vẫn còn đẫm đêm, những tán trà Shan Tuyết cổ thụ hiện lên như những dấu ấn thời gian bị lãng quên. Lá trà dày, búp non được phủ lớp lông tơ trắng muốt như tuyết rơi, thân cây cổ cao vươn mình giữa đất đá và trời sương, đó là hình ảnh tiêu biểu cho “rừng trà” nơi núi cao.
Ở độ cao từ khoảng 1.200 - 1.500 m so với mực nước biển, nơi nhiệt độ chênh lệch lớn giữa ngày và đêm, nơi sương mù dày đặc và đất đá nghèo dinh dưỡng, trà Shan Tuyết sinh trưởng chậm nhưng bền, chắt chiu từng giọt hương rừng cho tới khi búp trà được hái.
Tại một số vùng như Suối Giàng (huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái), khảo sát cho thấy diện tích rừng trà cổ thụ lên tới khoảng 293 ha với hơn 40.000 cây trên 100 năm tuổi, nhiều cây có tuổi trên 300 năm. Với những cây trà đó, mỗi chiếc lá trở thành chứng nhân của một quá khứ lâu dài, là dấu tích của thời rừng già chưa bị khai phá và sự khéo léo của các thế hệ người Mông, người Dao gìn giữ qua nhiều thế hệ.
Cây trà ở vùng cao này không chỉ đơn thuần là cây trồng, nó là cây “rừng”, ít được chăm bón, không được bón phân như cây trà trồng đại trà. Chính điều ấy tạo nên đặc tính riêng: rễ cây sâu bám vào đá, thân cây thô, lá to và búp trà có lớp phấn trắng như tuyết.
Hơn nữa, người dân bản địa đã gắn bó với cây trà như một phần của văn hóa và đời sống bản làng. Họ hái trà trong sương sớm, sao trà trên chảo gang bằng củi nghiến, nghi lễ mà không ít người gọi là “nghi lễ của trà rừng”.
Khi ánh nắng đầu tiên chiếu xuyên qua mây, những cây trà cổ hiện lên như rừng thần, thân cây bạc phếch, lá xanh đậm và búp non phủ lông trắng như lông chim trên nền mây sớm. Và khi du khách đặt bàn tay lên tán trà, họ có thể cảm nhận được rung động của đất - rung động của hàng trăm năm tuổi.
Cũng chính vì vậy, mà việc bảo tồn những cây trà cổ thụ này mang ý nghĩa kép: vừa giữ gìn thiên nhiên, đa dạng sinh học vừa giữ gìn văn hóa bản địa và ký ức rừng già. Câu chuyện không chỉ là một tách trà mà là sự sống còn của bản làng, của cộng đồng dân tộc và của một vùng đất mây núi đang trên đà thay đổi.
Cội nguồn cổ thụ - di sản thiên nhiên và văn hóa sống
Theo các tư liệu dân tộc học và Báo Nhân Dân (2023), cây trà Shan Tuyết thuộc giống Camellia sinensis var. assamica, mọc tự nhiên ở độ cao trên 1.200 m, tập trung nhiều nhất ở Yên Bái, Hà Giang và Lào Cai.
Tại Suối Giàng (Lào Cai) - nơi được mệnh danh là “thủ đô trà Shan Tuyết” - có khoảng 293 ha rừng trà cổ thụ, với hơn 40.000 cây trên 100 năm tuổi, trong đó nhiều cây đạt 300-400 năm. Một số cây đã được công nhận là Cây Di sản Việt Nam (special.nhandan.vn, 2023).
Ở Lào Cai, nhiều vùng như Bản Liền (Bắc Hà), Tả Thàng (Mường Khương), Hoàng Thu Phố, Y Tý (Bát Xát) cũng sở hữu rừng trà cổ quý hiếm.
Bài viết của Trang trại Việt (8/2024) ghi nhận, riêng xã Tả Thàng có hơn 30 ha trà Shan Tuyết cổ thụ; lão nông Thào Sùng ở thôn Sú Dí Phìn khoanh nuôi 1 ha, mỗi năm thu gần 1 tấn búp tươi, thu nhập khoảng 40 triệu đồng.
Một điểm sáng khác là quần thể 105 cây trà Shan Tuyết cổ thụ tại thôn Chồ Chải, xã Hoàng Thu Phố (Bắc Hà), với thân cây chu vi 80-183 cm, được Hội Bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (VACNE) công nhận là Cây Di sản Việt Nam (2023).
Những con số ấy không chỉ là thống kê, mà là chứng nhân của một di sản tự nhiên và văn hóa sống, nơi cây trà tồn tại cùng người Mông, người Dao qua hàng trăm mùa mây phủ.
Lào Cai - Hành trình hồi sinh cây trà cổ và chuỗi giá trị xanh
Nếu tỉnh Yên Bái trước đây là nơi khởi nguồn, thì Lào Cai đang là vùng đất hồi sinh mạnh mẽ nhất của cây trà Shan Tuyết. Tại Bản Liền (Bắc Hà), vùng trà Shan Tuyết hơn 400 ha đã được chứng nhận hữu cơ quốc tế bởi Control Union (Hà Lan). Sản phẩm “Trà Shan Tuyết Bản Liền” hiện đã có mặt tại Pháp, Đức, Nhật Bản (snowshantea.com, 2023).
Theo Yêu Trà Việt (2024), tỉnh Lào Cai đang lập bản đồ số vùng trà cổ thụ, tiến tới đăng ký chỉ dẫn địa lý “Trà Shan Tuyết Lào Cai - Hoàng Liên Sơn” và xây dựng chuỗi sản xuất - du lịch, văn hóa liên kết.
Ở góc độ phát triển sản phẩm, năm 2024, ba sản phẩm trà Shan Tuyết Hoàng Liên Sơn (Lào Cai) đoạt giải thưởng tại Cuộc thi Trà Quốc tế AVPA - Paris, gồm hai giải Đồng và một giải Ấn tượng đặc biệt (ocopvietnam.langngheviet.com.vn, 2024). Đây là dấu mốc quan trọng, khẳng định vị thế của trà cổ thụ Việt Nam trên bản đồ thế giới.
Không chỉ vậy, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lào Cai đã đưa Trà Shan Tuyết vào chuỗi sản phẩm “Du lịch xanh - bản sắc - trải nghiệm”. Lễ hội “Hương Trà Trên Mây 2025” tổ chức tại Sa Pa và Bắc Hà, với các hoạt động: hái trà cùng người Mông, sao trà thủ công, thưởng trà giữa mây, trình diễn khèn, múa dân tộc và chợ phiên văn hóa.
“Mỗi búp trà Shan Tuyết không chỉ là sản phẩm, mà là công ăn việc làm, là niềm tự hào của đồng bào dân tộc”, ông Nông Việt Yên, Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Lào Cai chia sẻ.
Nhờ mô hình này, hàng trăm hộ dân đã có thu nhập ổn định, nhiều thanh niên trở về bản mở homestay, làm du lịch, bảo tồn cây trà cổ. Những “búp trà giữa mây” giờ đây không chỉ đem lại hương vị, mà còn nuôi sống cả cộng đồng.
Từ chén trà cổ đến thương hiệu vùng - sức sống mới của Tây Bắc
Trà Shan Tuyết mang trong mình ba giá trị lớn: kinh tế, văn hóa và du lịch.
Về kinh tế, trà cổ thụ có giá trị cao: các dòng Bạch Ngọc Shan, Hồng Trà Shan Tuyết, Hoàng Trà Shan Tuyết được bán với giá 300.000 - 700.000 đồng/100 g, tùy tuổi cây (loctancuong.com, 2024). Một số dòng đặc biệt từ cây >300 năm tuổi đạt tới hàng triệu đồng mỗi lạng.
Về văn hóa, trà Shan Tuyết là “linh hồn ẩm thực Tây Bắc”. Người Mông, người Dao coi cây trà là biểu tượng của sự sống. Trong lễ cưới, tết hay lễ hội, chén trà đầu tiên luôn dành cho khách quý - biểu tượng của lòng mến khách và niềm tự hào bản địa. Tập quán sao trà bằng củi nghiến, hái trà bằng tay, pha trà bằng nước suối mát vẫn được gìn giữ như một di sản sống.
Về du lịch, trà Shan Tuyết trở thành chất liệu kể chuyện độc đáo. Du khách đến Lào Cai, Bắc Hà hay Y Tý không chỉ ngắm cảnh, mà còn được trải nghiệm “một ngày làm người trồng trà”: từ hái búp non, sao trà, pha trà, thưởng thức trong không gian bản làng giữa mây. Đây chính là hình thức du lịch cộng đồng - trải nghiệm - sinh thái đang được quốc tế ưa chuộng.
Tuy nhiên, hành trình gìn giữ trà Shan Tuyết không hề dễ dàng. Sự khắc nghiệt của khí hậu, địa hình dốc, sâu bệnh, khai thác quá mức và biến đổi khí hậu đang đe dọa các rừng trà cổ. Một số cây trà già cỗi, thân mục ruỗng, sản lượng giảm.
Các chuyên gia khuyến nghị cần khoanh nuôi bảo tồn, hỗ trợ kỹ thuật chế biến hiện đại, truy xuất nguồn gốc và kết hợp bảo tồn động, du lịch sinh thái để gìn giữ giá trị bền vững.
Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Lào Cai (2024), toàn tỉnh hiện có gần 7.350 ha chè, trong đó 76 ha chè Shan Tuyết cổ thụ được xác định là vùng lõi cần bảo tồn và phát triển. Đây sẽ là hạt nhân của mô hình “Con đường Trà Shan Tuyết Tây Bắc”, kết nối Lào Cai - Yên Bái - Hà Giang, hướng tới hình thành “Thung lũng trà cổ châu Á” trong tương lai.
Vị ngọt hậu của niềm tự hào vùng cao
Trà Shan Tuyết không chỉ là đặc sản của núi rừng, mà còn là câu chuyện về sự trường tồn, từ rừng già đến thương hiệu vùng, từ nông sản đến văn hóa sống.
Hôm nay, khi những đồi trà ở Bản Liền, Bắc Hà hay Tả Thàng đang hồi sinh, khi du khách ngồi giữa mây nghe tiếng khèn và nhấp chén trà vàng óng, đó không chỉ là thưởng trà mà là thưởng thức tinh thần Tây Bắc.
Mỗi chén trà Shan Tuyết là một lát cắt của núi rừng Hoàng Liên, có mây, có gió, có con người Mông, có niềm tin vào tương lai. Và chính trong vị ngọt hậu của chén trà cổ thụ ấy, người ta cảm nhận được hương vị của bền bỉ, của lao động, của khát vọng sống xanh, thứ đã, đang và sẽ là linh hồn của du lịch văn hóa vùng cao Việt Nam.