TS. Trần Hữu Nghị: Cà phê xanh Đắk Lắk - Khi người nông dân và chính sách cùng kiến tạo tương lai bền vững

Thứ hai, 27/10/2025, 16:56 (GMT+7)
logo Biến đổi khí hậu, suy giảm nguồn nước và sức ép từ thị trường quốc tế đang đặt ngành cà phê Đắk Lắk trước ngưỡng cửa phải thay đổi. Trong bối cảnh ấy, mô hình cà phê nông lâm kết hợp (NLKH) và cơ chế chi trả dịch vụ môi trường (DVMT) được xem là chìa khóa mở ra hướng đi mới cho phát triển bền vững. TS. Trần Hữu Nghị - Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Lâm nghiệp Nhiệt đới (Tropenbos) Việt Nam, đơn vị tiên phong trong các nghiên cứu và thí điểm mô hình cà phê xanh tại Tây Nguyên chia sẻ về hành trình đưa khoa học, chính sách và con người đến gần nhau hơn, để hạt cà phê Việt Nam không chỉ ngon mà còn xanh và có trách nhiệm.
z7153220439362_62d74dcdd6fda53003cc4c715a5441b8_1761530727.webp
TS. Trần Hữu Nghị - Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Lâm nghiệp Nhiệt đới (Tropenbos) Việt Nam

Phóng viên: Thưa ông, Đắk Lắk được xem là “thủ phủ cà phê” của Việt Nam, song cũng là nơi chịu tác động nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh nguồn nước ngày càng khan hiếm, đất đai thoái hóa, năng suất cà phê giảm sút, ông đánh giá thế nào về những thách thức hiện nay của Ngành?

TS. Trần Hữu Nghị:

Đúng như bạn nói, Đắk Lắk không chỉ là thủ phủ cà phê của Việt Nam mà còn là trái tim của ngành cà phê toàn vùng Tây Nguyên. Với diện tích hơn 213.000 ha, chiếm gần một phần ba tổng diện tích cà phê cả nước, nơi đây mỗi năm đóng góp phần lớn sản lượng và kim ngạch xuất khẩu cà phê của Việt Nam. Thế nhưng, “thủ phủ” ấy đang phải đối mặt với những thách thức chưa từng có tiền lệ.

Trước hết là tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu. Các hiện tượng cực đoan, hạn hán, nắng nóng kéo dài, mưa trái mùa đang xảy ra thường xuyên hơn. Nguồn nước mặt và nước ngầm, vốn là “mạch sống” của cây cà phê, đang suy giảm nghiêm trọng. Theo dự báo, từ nay đến năm 2030, lượng nước ngầm và nước mặt trên các lưu vực lớn của tỉnh như sông Sêrêpốk sẽ tiếp tục giảm, khiến sản xuất cà phê mùa khô gặp nhiều trở ngại. Hạn hán không chỉ làm khô đất mà còn khiến chi phí tưới tiêu và sản xuất tăng cao, đẩy nhiều hộ nông dân vào thế khó.

Thứ hai, đó là hệ quả của canh tác độc canh kéo dài. Trong nhiều năm, cà phê được trồng trên quy mô lớn, tập trung một loài cây, dẫn đến mất cân bằng sinh thái: đất bạc màu, độ phì nhiêu giảm, xói mòn tăng mạnh, và lớp phủ rừng suy giảm từ đa tầng xuống chỉ còn 1-2 tầng. Hơn một phần ba diện tích cà phê của tỉnh đã ở độ tuổi 15-20 năm, tức là đã qua chu kỳ sinh trưởng tốt nhất, cần tái canh. Nhưng do hạn chế về vốn và kỹ thuật, nhiều hộ vẫn phải tiếp tục khai thác, khiến năng suất giảm và rủi ro bệnh hại gia tăng.

Thứ ba, quy mô sản xuất manh mún là rào cản lớn. Hiện hơn 80% diện tích cà phê của Đắk Lắk do nông hộ nhỏ lẻ quản lý, hầu hết canh tác theo kinh nghiệm, mức độ cơ giới hóa và ứng dụng khoa học kỹ thuật còn thấp. Điều này không chỉ làm giảm năng suất lao động mà còn khiến việc tiếp cận các chương trình chứng nhận bền vững, nguồn vốn tín dụng xanh hay chuỗi giá trị công bằng trở nên khó khăn.

Bên cạnh đó, thị trường cà phê toàn cầu cũng đang thay đổi rất nhanh. Các quy định mới như EUDR (Chống phá rừng) của Liên minh châu Âu hay cam kết phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) của Việt Nam và thế giới tạo ra áp lực lớn cho các vùng sản xuất cà phê. Nếu chúng ta không chuyển đổi kịp thời, cà phê Việt Nam, dù có sản lượng cao sẽ khó giữ được lợi thế cạnh tranh.

Tôi cho rằng, trong bức tranh nhiều gam màu ấy, vẫn có những điểm sáng. Thách thức cũng chính là động lực để Đắk Lắk chuyển mình, từ sản xuất theo hướng thâm canh sang hướng nông nghiệp cảnh quan, nông nghiệp carbon thấp, nông nghiệp xanh. Những mô hình như cà phê nông lâm kết hợp, cà phê thông minh thích ứng biến đổi khí hậu, hay cơ chế chi trả dịch vụ môi trường (PES) đang chứng minh rằng, chúng ta hoàn toàn có thể vừa bảo vệ rừng, vừa duy trì sinh kế và nâng cao giá trị hạt cà phê.

Tóm lại, thách thức lớn nhất của ngành cà phê Đắk Lắk hôm nay không chỉ nằm ở thời tiết hay tài nguyên, mà nằm ở cách chúng ta tái cấu trúc hệ sinh thái sản xuất, từ chính sách, kỹ thuật đến tư duy canh tác. Nếu làm được điều đó, cà phê Đắk Lắk sẽ không chỉ là “vàng nâu” của Tây Nguyên, mà còn là biểu tượng của một nền nông nghiệp xanh, bền vững và có trách nhiệm.

z7153389373133_fe96fbcfdce6f2a6336e4d6e3a1cd487_1761530853.webp
Mô hình này đã chứng minh hiệu quả rõ rệt tại nhiều điểm nghiên cứu

Phóng viên: Tropenbos Việt Nam đã thực hiện nhiều nghiên cứu và dự án thí điểm về cà phê nông lâm kết hợp. Ông có thể chia sẻ rõ hơn về mô hình này và những kết quả nổi bật?

TS. Trần Hữu Nghị:

Mô hình cà phê nông lâm kết hợp (NLKH) thực chất là tái thiết kế lại hệ sinh thái vườn cà phê theo hướng đa tầng tán, trong đó cây cà phê được trồng dưới bóng những cây gỗ, cây ăn quả hoặc cây chắn gió như sầu riêng, bơ, mắc ca, hồ tiêu…, còn phía dưới là lớp thảm phủ giữ ẩm, cải tạo đất. Cấu trúc này giúp điều hòa vi khí hậu, giảm nhiệt độ đất, duy trì độ ẩm và bảo vệ hệ sinh thái, nhờ vậy cây cà phê sinh trưởng ổn định hơn, ít chịu tổn thương trước hạn hán hay mưa cực đoan. Bên cạnh đó, còn cho chất lượng sản phẩm cao hơn so với cây trồng độc canh. 

Trên thực tế, mô hình này đã chứng minh hiệu quả rõ rệt tại nhiều điểm nghiên cứu. Ở Tây Nguyên, so với canh tác độc canh, cà phê NLKH tiết kiệm từ 26 - 36% lượng nước tưới, đồng thời giúp giảm xói mòn và phục hồi độ phì đất. Nếu được nhân rộng trên quy mô 200.000 ha, NLKH có thể duy trì sản lượng hiện có nhưng tăng gấp 2,5 lần giá trị kinh tế, đồng thời tiết kiệm khoảng 150 triệu m³ nước mỗi năm, con số rất đáng kể trong bối cảnh hạn hán ngày càng nghiêm trọng.

Tại Ea Kao, dù năng suất cà phê thuần cao hơn (3,22 tấn/ha so với 2,83 tấn/ha), nhưng mô hình NLKH lại cho giá trị gia tăng gấp đôi, đạt 118,9 triệu đồng/ha, và hiệu quả đồng vốn 1,4 lần, trong khi trồng thuần chỉ đạt 0,8 lần. Lao động cũng được sử dụng hiệu quả hơn 246 công/ha, với giá trị ngày công tăng gần 60%. Ở Đắk Phơi, NLKH mang lại hiệu quả vốn 1,6 lần, và có tới 98% hộ nông dân mong muốn tiếp tục mở rộng mô hình.

Không chỉ cải thiện kinh tế, mô hình này còn tạo việc làm tại chỗ, tăng giá trị xã hội và sinh kế bền vững cho nông hộ nhỏ. Trong dài hạn, cà phê NLKH giúp nông dân giảm phụ thuộc vào một nguồn thu duy nhất, đồng thời tận dụng phụ phẩm như phân hữu cơ, củi, thức ăn chăn nuôi, qua đó giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng chống chịu.

Song song với canh tác, Tropenbos Việt Nam đã triển khai công cụ Agroforestry Perception Tool (AFP) nhằm đo lường nhận thức và năng lực của nông dân. Kết quả khảo sát tại Dang Kang và Đắk Phơi cho thấy, hơn 84% nông hộ đã trồng xen cây gỗ, và nhận thức về lợi ích sinh thái từ giữ đất, chống xói mòn đến đa dạng sinh học đều tăng mạnh sau 5 năm áp dụng. Nhiều hộ từng nghi ngại nay đã trở thành những “mô hình điểm” của cộng đồng, chủ động lan tỏa mô hình.

Từ các kết quả này, có thể khẳng định: cà phê nông lâm kết hợp không đánh đổi môi trường lấy năng suất, mà giúp nông dân vừa sản xuất hiệu quả, vừa bảo vệ rừng và nguồn nước. Đây chính là hướng đi lâu dài để Đắk Lắk duy trì vị thế thủ phủ cà phê của Việt Nam, đồng thời trở thành trung tâm của nền nông nghiệp xanh và có trách nhiệm.

z7153220442372_2caa074ed257fde01897adacec3b2b8e_1761531556.webp
Tôi tin rằng, khi người nông dân được lắng nghe, được hỗ trợ đúng lúc và có niềm tin vào giá trị lâu dài của mô hình

Phóng viên: Được biết Tropenbos còn phát triển một công cụ mang tên Agroforestry Perception Tool (AFP) để đo nhận thức của nông dân. Đây có phải là cách tiếp cận mới trong phát triển mô hình nông lâm kết hợp?

TS. Trần Hữu Nghị:

Đúng vậy. Công cụ Agroforestry Perception Tool (AFP) là một cách tiếp cận mới, được chúng tôi phát triển với mục tiêu đánh giá toàn diện nhận thức, năng lực và thái độ của nông dân đối với mô hình cà phê nông lâm kết hợp (NLKH). Đây là bước tiến quan trọng, bởi trong quá trình chuyển đổi nông nghiệp, nhận thức của người nông dân chính là “điểm khởi đầu của sự bền vững”.

AFP được thử nghiệm tại các cộng đồng canh tác cà phê ở xã Đắk Phơi và xã Dang Kang (tỉnh Đắk Lắk) hai khu vực có đặc điểm sinh thái và kinh tế xã hội khác nhau. Qua đó, chúng tôi muốn hiểu rõ nông dân nghĩ gì, lo gì và kỳ vọng gì khi tiếp cận mô hình NLKH. Công cụ này sử dụng bộ bảng hỏi bán cấu trúc kết hợp thang đo Likert 5 mức độ, giúp ghi nhận cảm nhận thực tế của nông hộ về hiệu quả kinh tế, xã hội, môi trường, cũng như những rào cản mà họ đang gặp phải.

Kết quả thật sự rất đáng chú ý. Trong tổng số hộ được khảo sát, hơn 70% có diện tích canh tác trên 1 ha, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng mô hình NLKH. Khoảng 84,6% hộ đã trồng xen cây thân gỗ trong vườn cà phê, chủ yếu là sầu riêng, điều, bơ và các loại cây che bóng bản địa. Các hộ này đánh giá cao tác dụng của việc trồng xen trong việc giảm nắng nóng, giữ ẩm đất, chống xói mòn, hạn chế sâu bệnh và tăng độ phì đất tự nhiên.

Đặc biệt, mức độ nhận thức về giá trị sinh thái, môi trường của NLKH tăng rõ rệt sau 5 năm thực hiện thí điểm. Nông dân bắt đầu nhìn nhận cây gỗ không chỉ là “che bóng cho cà phê” mà còn là “nguồn thu lâu dài” và “lá chắn sinh thái” giúp vườn cà phê khỏe mạnh hơn. Về khía cạnh kinh tế, đa số hộ nhận thấy mô hình này tạo thu nhập ổn định hơn, nhờ có nguồn thu phụ từ cây xen và giảm chi phí phân bón, nước tưới, thuốc bảo vệ thực vật.

Tuy nhiên, AFP cũng giúp chúng tôi nhìn thấy những rào cản thực tế. Nhiều hộ vẫn e ngại về thiếu vốn đầu tư ban đầu, thiếu hướng dẫn kỹ thuật về trồng xen và quản lý tán cây, hoặc chưa có đầu ra ổn định cho sản phẩm phụ. Một số hộ còn cho rằng lợi ích của NLKH “đến chậm”, vì cây gỗ cần thời gian dài mới cho thu hoạch. Điều đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và chính sách khuyến khích giai đoạn đầu, tức là phải “đỡ đầu” cho nông dân đủ lâu để họ chạm đến lợi ích thực tế của mô hình.

Từ góc độ quản lý, AFP cho phép các nhà nghiên cứu, chính quyền địa phương và doanh nghiệp theo dõi tiến trình thay đổi nhận thức của nông dân theo thời gian. Đây là cơ sở để điều chỉnh chiến lược truyền thông, thiết kế các chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ phù hợp hơn. Chẳng hạn, khi phát hiện nhóm nông dân trẻ có xu hướng cởi mở với mô hình mới, chúng tôi có thể tập trung đầu tư vào họ như “hạt nhân lan tỏa” của cộng đồng.

Có thể nói, AFP không chỉ là công cụ khảo sát, mà là cây “nhiệt kế” đo sức nóng của sự thay đổi, giúp chúng ta biết cộng đồng đang ở đâu trong quá trình chuyển đổi sang nông nghiệp bền vững. Và điều quan trọng là, nhờ những dữ liệu này, Tropenbos có thể đưa ra bằng chứng khoa học vững chắc để thuyết phục các nhà hoạch định chính sách xây dựng cơ chế hỗ trợ phù hợp hơn cho nông dân, từ cấp chứng nhận vùng trồng, đến chi trả dịch vụ môi trường rừng hay tín chỉ carbon trong tương lai gần.

Tôi tin rằng, khi người nông dân được lắng nghe, được hỗ trợ đúng lúc và có niềm tin vào giá trị lâu dài của mô hình, họ sẽ không chỉ là người thực hành, mà còn là nhà khoa học của chính cuộc đời mình, những người làm chủ tri thức bản địa và biến đổi nó thành sức mạnh cho phát triển xanh.

z7153220435553_899fe3976cf3d883e3b9e29d08ba8026_1761531146.webp
Những nghiên cứu và sáng kiến mà Tropenbos Việt Nam thực hiện đã chỉ ra một hướng đi rõ ràng: nông nghiệp không thể bền vững nếu tách rời khỏi môi trường, khỏi đất và khỏi con người

Phóng viên: Một điểm nhấn khác trong các nghiên cứu gần đây là khả năng chi trả dịch vụ môi trường (DVMT) gắn với sản phẩm cà phê. Ông có thể nói rõ hơn về cơ chế này?

TS. Trần Hữu Nghị:

Cơ chế chi trả dịch vụ môi trường là cách để “định giá lại giá trị xanh” của sản phẩm. Tức là, người tiêu dùng hoặc doanh nghiệp chi trả một khoản nhỏ để bù đắp cho nỗ lực bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất. Nghiên cứu của chúng tôi tại Đắk Lắk năm 2024 cho thấy 76% khách hàng sẵn sàng chi trả thêm trung bình 5,3% cho một ly cà phê “xanh”, tương đương tăng giá từ 17.900 lên 18.800 đồng. Có khách sẵn sàng trả tới 17,5% cao hơn mức thông thường. Điều thú vị là nhóm khách hàng trẻ, có nhận thức về môi trường cao sẵn lòng chi trả nhiều hơn, trong khi các doanh nghiệp sản xuất cũng thể hiện trách nhiệm xã hội mạnh mẽ hơn. Hiện Tropenbos đang thử nghiệm mô hình “Góp Xanh - Green Contribution”, trong đó phần giá trị cộng thêm này được chuyển thành quỹ cộng đồng để trả lại cho hộ nông dân trồng xen, phục hồi vườn rừng và ươm giống bản địa.

Phóng viên: Để các sáng kiến này thực sự lan tỏa, vai trò của chính sách địa phương là rất quan trọng. Tropenbos có những kiến nghị gì với tỉnh Đắk Lắk?

TS. Trần Hữu Nghị:

Tropenbos luôn xác định “5 nhà cùng đồng hành” Nhà nước, Nhà khoa học, Nhà nông, Doanh nghiệp và Ngân hàng là nền tảng của phát triển bền vững.

Để các sáng kiến như mô hình cà phê nông lâm kết hợp (NLKH) và cơ chế chi trả dịch vụ môi trường (DVMT) thực sự phát huy hiệu quả, điều then chốt là chính sách địa phương phải làm “đòn bẩy” cho sự chuyển đổi. Tropenbos Việt Nam kiến nghị tỉnh Đắk Lắk tập trung vào ba hướng lớn.

Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý. Tỉnh cần sớm công nhận mô hình nông lâm kết hợp là hình thức sản xuất nông nghiệp bền vững trong quy hoạch phát triển, đồng thời cấp mã vùng trồng, chứng chỉ riêng và thí điểm chi trả tín chỉ carbon cho các vùng cà phê nông lâm kết hợp. Việc này vừa khuyến khích nông dân duy trì mô hình, vừa tạo cơ sở gắn kết với thị trường carbon trong nước và quốc tế. Ngoài ra, nên lồng ghép nông lâm kết hợp với chương trình OCOP và du lịch sinh thái để hình thành chuỗi giá trị “cà phê xanh Đắk Lắk”.

Thứ hai, tăng cường liên kết “5 nhà”. Phát triển bền vững chỉ thành công khi có sự phối hợp giữa Nhà nước, Nhà khoa học, Nhà nông, Doanh nghiệp và Ngân hàng. Nhà nước ban hành cơ chế khuyến khích, nhà khoa học chuyển giao kỹ thuật, doanh nghiệp xây dựng thương hiệu cà phê xanh, ngân hàng cung cấp tín dụng ưu đãi, và người nông dân trở thành trung tâm của quá trình chuyển đổi.

Thứ ba, phát triển tài chính xanh và truyền thông cộng đồng. Đắk Lắk nên thành lập Quỹ hỗ trợ nông nghiệp xanh, trích từ nguồn cơ chế chi trả dịch vụ môi trường để đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ vốn và cấp nhãn hiệu “Cà phê xanh Đắk Lắk”. Theo khảo sát của Tropenbos, 76% người tiêu dùng sẵn sàng trả thêm trung bình 5,3% giá cho sản phẩm cà phê thân thiện môi trường, một cơ hội lớn để biến nhận thức xã hội thành nguồn lực thực tế cho nông dân và doanh nghiệp.

Nếu những chính sách này được triển khai đồng bộ, Đắk Lắk sẽ không chỉ là “thủ phủ cà phê của Việt Nam”, mà còn là trung tâm của nền kinh tế cà phê xanh, nơi mỗi hạt cà phê mang trong mình giá trị sinh thái, văn hóa và phát triển bền vững.

Phóng viên: Nếu hình dung về bức tranh cà phê Đắk Lắk trong 10 năm tới, ông mong muốn điều gì nhất?

TS. Trần Hữu Nghị:

Nếu hình dung về bức tranh cà phê Đắk Lắk trong 10 năm tới, tôi mong rằng chúng ta sẽ nhìn thấy một ngành cà phê xanh hơn, công bằng hơn và bền vững hơn, nơi người nông dân không chỉ là người sản xuất, mà là người bảo vệ và phát triển rừng, người gìn giữ đất và nguồn nước.

Tôi tin rằng đến năm 2035, Đắk Lắk có thể trở thành vùng sản xuất cà phê nông lâm kết hợp lớn nhất cả nước, với ít nhất 50% diện tích cà phê chuyển sang mô hình nông lâm kết hợp hoặc canh tác sinh thái cảnh quan. Khi đó, những vườn cà phê sẽ không còn là những khoảng đất canh tác đơn điệu, mà là hệ sinh thái đa tầng tán, nơi cà phê, cây gỗ, cây ăn quả và cây bản địa cùng sinh trưởng, mang lại lợi ích cả về kinh tế và môi trường.

Theo các nghiên cứu mà Tropenbos thực hiện, chỉ riêng việc áp dụng mô hình nông lâm kết hợp đã giúp tiết kiệm 26-36% lượng nước tưới, giảm phát thải CO₂ gấp 3 - 4 lần so với trồng thuần, đồng thời tăng hiệu quả đồng vốn lên 1,4 -1,6 lần. Nếu được nhân rộng, Đắk Lắk không chỉ bảo vệ được hệ thống nước ngầm quý giá, mà còn góp phần đáng kể vào mục tiêu giảm phát thải quốc gia đến năm 2050.

Tôi cũng mong rằng, trong 10 năm tới, người nông dân sẽ được trả công xứng đáng không chỉ cho hạt cà phê họ trồng, mà cho những giá trị môi trường họ gìn giữ. Khi cơ chế chi trả dịch vụ môi trường và tín chỉ carbon được áp dụng đầy đủ, họ sẽ trở thành những “người sản xuất có trách nhiệm” trong chuỗi giá trị toàn cầu. Đây chính là bước ngoặt giúp Việt Nam định vị thương hiệu cà phê xanh trên bản đồ thế giới, chứ không chỉ dừng lại ở vai trò nhà xuất khẩu nguyên liệu thô.

Trong tầm nhìn ấy, tôi hình dung một Đắk Lắk chuyển mình thành trung tâm của kinh tế cà phê xanh nơi: Chính quyền địa phương vận hành hiệu quả các chính sách chi trả môi trường và thị trường carbon trong nước; Doanh nghiệp cà phê đầu tư vào công nghệ chế biến, xây dựng thương hiệu “Cà phê xanh Đắk Lắk” đạt tiêu chuẩn xuất khẩu cao nhất của EU; Nông dân và hợp tác xã trở thành đối tác bình đẳng trong chuỗi cung ứng, tiếp cận tín dụng xanh và được đào tạo kỹ thuật canh tác bền vững; Và đặc biệt, mỗi ly cà phê từ Đắk Lắk không chỉ có hương vị của đất đỏ bazan, mà còn mang trong đó câu chuyện của rừng và vườn rừng, của nguồn nước, của con người Tây Nguyên.

Tôi mong muốn trong 10 năm tới, người tiêu dùng dù ở Hà Nội, Amsterdam hay Tokyo - khi thưởng thức cà phê Đắk Lắk, sẽ biết rằng họ đang góp phần giữ gìn một cánh rừng, một dòng suối và sinh kế của hàng nghìn hộ nông dân Việt Nam.

Đó là hình ảnh mà chúng tôi, những người làm nghiên cứu, những người gắn bó với nông dân luôn hướng tới một ngành cà phê phát triển không chỉ bằng năng suất, mà bằng trách nhiệm với môi trường và con người.

Phóng viên: Nếu được gửi một thông điệp đến người tiêu dùng, ông sẽ nói gì?

TS. Trần Hữu Nghị:

Nếu được gửi một thông điệp đến người tiêu dùng, tôi muốn nói rằng: Mỗi ly cà phê bạn chọn hôm nay chính là một lựa chọn cho tương lai của rừng, của nước và của những người nông dân đang sống giữa đại ngàn Tây Nguyên.

Cà phê không chỉ là một sản phẩm nông nghiệp, nó là kết tinh của đất, của nước, của lao động và niềm tin. Đằng sau mỗi hạt cà phê là mồ hôi, tri thức và khát vọng của hàng chục vạn nông dân, những người đang vật lộn với biến đổi khí hậu, với khan hiếm nước và giá cả bấp bênh, nhưng vẫn kiên định giữ lấy mảnh đất trồng cà phê, vì đó là cách họ nuôi sống gia đình và gìn giữ màu xanh của quê hương.

Tropenbos Việt Nam tin rằng người tiêu dùng có quyền và có sức mạnh để thay đổi cả chuỗi giá trị. Chỉ cần bạn chọn một ly cà phê được trồng trong mô hình vườn rừng, hay một sản phẩm có chứng nhận cà phê bền vững, bạn đang góp phần tạo ra sự khác biệt thật sự. Theo khảo sát của chúng tôi tại Đắk Lắk, 76% khách hàng sẵn sàng trả thêm trung bình 5,3% giá cho sản phẩm cà phê thân thiện môi trường. Khoản chi trả nhỏ ấy chỉ tương đương vài nghìn đồng cho một ly cà phê có thể quay trở lại với người nông dân qua cơ chế chi trả dịch vụ môi trường hoặc sáng kiến “Góp Xanh”, giúp họ bảo tồn cây rừng, trồng thêm cây bản địa, và tiếp tục duy trì những mô hình cà phê nông lâm kết hợp.

Tôi mong rằng người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ, sẽ uống cà phê bằng cả ý thức và tình yêu với thiên nhiên. Bởi khi bạn chọn sản phẩm xanh, bạn đang trao niềm tin cho những người nông dân dám thay đổi cách làm, và trả lại sự công bằng cho những giá trị vô hình mà họ đang gìn giữ: rừng, nước, và khí hậu.

“Mỗi khi bạn nâng ly cà phê, hãy nghĩ rằng bạn đang nâng niu cả một hệ sinh thái.” Hương vị đậm đà ấy không chỉ đến từ hạt cà phê, mà còn từ màu xanh của những tán rừng, giọt nước trong lành của cao nguyên, và bàn tay bền bỉ của người nông dân Việt Nam.

Tôi tin rằng, nếu mỗi người tiêu dùng đều chọn uống một ly cà phê có trách nhiệm, thì cả ngành cà phê Việt Nam sẽ trở nên mạnh mẽ hơn, nhân văn hơn, và bền vững hơn.
Vì cuối cùng, phát triển bền vững không phải là câu chuyện của riêng nông dân hay nhà khoa học, đó là câu chuyện của tất cả chúng ta.

z7153406356050_03aa3e46552eb2e9c4d5b15ec08a0429_1761531253.webp
Mô hình tiêu (trụ sống) và cà phê

Câu chuyện về cà phê Đắk Lắk hôm nay không còn chỉ là câu chuyện của sản lượng hay giá cả, mà là câu chuyện của tư duy phát triển. Những nghiên cứu và sáng kiến mà Tropenbos Việt Nam thực hiện đã chỉ ra một hướng đi rõ ràng: nông nghiệp không thể bền vững nếu tách rời khỏi môi trường, khỏi đất và khỏi con người.

Trong tầm nhìn của TS. Trần Hữu Nghị, “cà phê xanh” không chỉ là sản phẩm, mà là lời cam kết rằng, chúng ta có thể phát triển kinh tế mà vẫn bảo vệ thiên nhiên, có thể hội nhập quốc tế mà vẫn giữ được cội nguồn văn hóa và bản sắc. Và có lẽ, đó cũng là thông điệp mà Tây Nguyên muốn gửi tới thế giới: từ những hạt cà phê nhỏ bé, Việt Nam đang viết nên một chương mới về phát triển xanh, bền vững và công bằng.

PV: Trân trọng cảm ơn ông!

 

Hồng Minh