Bài 4: Hợp tác quốc tế và cơ hội tài chính khí hậu

Thứ sáu, 3/10/2025, 00:10 (GMT+7)
logo Sau ba kỳ đầu tiên, chúng ta đã lần lượt phân tích bức tranh toàn cầu và cam kết của Việt Nam, các giải pháp trong nông nghiệp - chất thải và mặt trận then chốt năng lượng. Tuy nhiên, để biến những cam kết này thành hiện thực, Việt Nam không thể chỉ dựa vào nguồn lực trong nước. Hợp tác quốc tế và huy động tài chính khí hậu sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thực thi, giúp Việt Nam vượt qua rào cản công nghệ, tài chính và quản lý.

Cam kết giảm phát thải mê-tan ít nhất 30% vào năm 2030 là thách thức chưa từng có với một quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Nhưng thách thức ấy cũng đồng thời mở ra cơ hội: cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến, dòng vốn xanh và thị trường tín chỉ carbon toàn cầu. Vấn đề đặt ra là làm thế nào để Việt Nam biến cam kết thành hành động, biến phát thải thành nguồn lực và biến hợp tác quốc tế thành đòn bẩy phát triển.

Ngày 16/9, Chính phủ Việt Nam và Chính phủ Singapore đã chính thức ký kết Thỏa thuận thực hiện theo Điều 6 của Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Sự kiện diễn ra trực tuyến với sự tham dự của Quyền Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Việt Nam Trần Đức Thắng và Bộ trưởng Bộ Môi trường và Bền vững kiêm Bộ trưởng phụ trách Quan hệ Thương mại Singapore Grace Fu. Việc ký kết được đánh giá là dấu mốc quan trọng, khẳng định cam kết hợp tác chặt chẽ và vai trò tiên phong của hai quốc gia trong lĩnh vực thị trường các-bon quốc tế, đóng góp vào nỗ lực toàn cầu ứng phó với biến đổi khí hậu.

Hợp tác quốc tế - chìa khóa chuyển giao công nghệ

Giảm phát thải mê-tan là một mục tiêu toàn cầu, đòi hỏi sự phối hợp không chỉ trong phạm vi một quốc gia, mà còn trên bình diện quốc tế. Với một nước đang phát triển như Việt Nam, hợp tác quốc tế chính là chìa khóa để tiếp cận công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực và rút ngắn khoảng cách trong cuộc đua giảm phát thải.

Trong nông nghiệp, các giải pháp tiên tiến như tưới ngập khô xen kẽ (AWD), phụ gia ức chế mê-tan trong chăn nuôi hay công nghệ ủ compost hiếu khí quy mô công nghiệp đã được chứng minh hiệu quả ở nhiều nước. Trong dầu khí, LDAR (phát hiện và sửa chữa rò rỉ), thu hồi khí đồng hành, hay công nghệ thu hồi khí mỏ than (CMM) là những lựa chọn then chốt. Tuy nhiên, chi phí và trình độ kỹ thuật cao khiến việc triển khai rộng rãi ở Việt Nam gặp nhiều khó khăn.

TS. Lương Quang Huy (Cục Biến đổi khí hậu) thẳng thắn: “Chúng ta không thể một mình làm tất cả. Giảm phát thải mê-tan đòi hỏi công nghệ hiện đại, vốn lớn và kinh nghiệm quốc tế. Vì thế, tăng cường hợp tác quốc tế từ tài chính, công nghệ cho tới chia sẻ kinh nghiệm là điều kiện bắt buộc để đẩy nhanh quá trình”.

Trong những năm qua, Việt Nam đã chủ động bước vào nhiều sáng kiến quốc tế quan trọng: (1) Global Methane Pledge (Cam kết giảm phát thải mê-tan toàn cầu): cam kết giảm ít nhất 30% phát thải mê-tan vào năm 2030, cùng hơn 150 quốc gia. (2) Sáng kiến Mê-tan Toàn cầu (Global Methane Initiative - GMI): diễn đàn hợp tác về công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực than, dầu khí và chất thải. (3) Liên minh Khí hậu và Không khí sạch (Climate and Clean Air Coalition - CCAC): thúc đẩy giải pháp giảm nhanh khí nhà kính ngắn hạn, trong đó có mê-tan.

Những sáng kiến này không chỉ mang tính biểu tượng, mà còn mở ra cánh cửa công nghệ, từ việc chia sẻ dữ liệu, đào tạo nhân lực, đến thử nghiệm mô hình mới trong các lĩnh vực phát thải chủ chốt. Ngoài các sáng kiến toàn cầu, Việt Nam còn có cơ hội từ các đối tác phát triển. Nhiều quốc gia như Nhật Bản, Đức, Hoa Kỳ đã hỗ trợ các dự án thí điểm về quản lý chất thải, năng lượng tái tạo và nông nghiệp bền vững. Ví dụ, Cơ quan Hợp tác Quốc tế Đức (GIZ) đã tài trợ mô hình sử dụng rơm ủ urê cho bò thịt, vừa giảm phát thải, vừa tăng lợi nhuận cho hộ chăn nuôi. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy, khi có hỗ trợ quốc tế, công nghệ không chỉ “đi vào phòng thí nghiệm” mà còn “đi vào đồng ruộng và chuồng trại”.

Tuy nhiên, công nghệ dù hiện đại đến đâu cũng khó phát huy nếu thiếu cơ chế tiếp nhận và nội địa hóa. ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền phân tích về lĩnh vực than: “Thu hồi khí mê-tan mỏ than không chỉ cần máy móc mà còn đòi hỏi sự đồng bộ về hạ tầng, cơ chế giá điện và ưu đãi đầu tư. Nếu không có chính sách khuyến khích, doanh nghiệp rất khó mạnh dạn áp dụng công nghệ mới”.

Điều đó cho thấy, Việt Nam cần một khung chính sách rõ ràng để biến hỗ trợ quốc tế thành hành động cụ thể: từ chính sách tín chỉ carbon, ưu đãi thuế cho dự án giảm phát thải, đến cơ chế giá điện cho điện từ biogas hoặc khí mỏ.

Trong ngắn hạn, Việt Nam cần tranh thủ tối đa hỗ trợ quốc tế để vượt qua rào cản công nghệ và tài chính. Nhưng về dài hạn, mục tiêu không chỉ là người nhận, mà còn là người đóng góp. Đến năm 2050, khi các ngành giảm phát thải ổn định, Việt Nam có thể xuất khẩu tín chỉ carbon, chia sẻ kinh nghiệm quản lý mê-tan cho các nước đang phát triển khác, khẳng định vai trò trong cộng đồng quốc tế.

Hợp tác quốc tế không chỉ là “bổ sung” mà là điều kiện tiên quyết để Việt Nam thực hiện thành công mục tiêu giảm phát thải mê-tan. Nhờ hợp tác, Việt Nam có thể rút ngắn hàng chục năm phát triển công nghệ, tận dụng dòng vốn xanh và học hỏi kinh nghiệm quản trị, để biến cam kết toàn cầu thành hành động thực tế.

Cơ hội từ tín chỉ carbon

Một trong những công cụ quan trọng nhất để biến nỗ lực giảm phát thải mê-tan thành giá trị kinh tế cụ thể chính là tín chỉ carbon. Khi một hoạt động giảm phát thải được đo đạc, báo cáo và thẩm định theo chuẩn quốc tế, mỗi tấn CO₂tđ cắt giảm được có thể quy đổi thành một tín chỉ carbon và giao dịch trên thị trường. Đây là cơ chế đang phát triển mạnh mẽ trên thế giới và mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam.

Việt Nam có ba “mỏ vàng” để tạo tín chỉ carbon từ mê-tan: (1) Nông nghiệp: Áp dụng tưới ngập khô xen kẽ (AWD) trong lúa gạo có thể giảm 30 - 40% phát thải mê-tan trên mỗi ha. Nếu triển khai trên diện rộng ở Đồng bằng sông Cửu Long, hàng triệu tín chỉ carbon có thể được tạo ra mỗi năm. Trong chăn nuôi, bổ sung phụ gia giảm mê-tan cho trâu bò hoặc mở rộng hệ thống biogas hộ gia đình đều mang lại giá trị tín chỉ đáng kể. (2) Chất thải: Nhà máy điện - rác, xử lý compost và thu hồi khí bãi chôn lấp là nguồn tạo tín chỉ carbon lớn. Mỗi tấn rác hữu cơ được xử lý bằng công nghệ hiện đại có thể giảm hàng chục kg CO₂tđ. (3) Năng lượng: Thu hồi khí mỏ than (CMM), giảm đốt bỏ khí đồng hành (flaring) và triển khai LDAR trong dầu khí có tiềm năng tạo ra hàng triệu tín chỉ mỗi năm.

TS. Lê Thị Thanh Huyền, Trưởng Bộ môn nghiên cứu Hệ thống môi trường chăn nuôi, Viện Chăn nuôi, Bộ NN&MT cho biết: “Các mô hình giảm phát thải trong nông nghiệp và chăn nuôi hoàn toàn có thể tham gia thị trường carbon, nhưng cần hướng dẫn kỹ thuật và cơ chế gộp để đủ quy mô giao dịch”. Điều này cho thấy, cơ hội là có thật, nhưng cần tổ chức để nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ có thể “đi cùng nhau”, gộp tín chỉ để đạt khối lượng đủ lớn cho thị trường.

Hiện nay, nhiều quốc gia và tập đoàn sẵn sàng bỏ ra hàng tỷ USD mỗi năm để mua tín chỉ carbon nhằm bù đắp phát thải khó tránh. Thị trường voluntary carbon market (tự nguyện) toàn cầu đã đạt giá trị hơn 2 tỷ USD và dự báo còn tăng nhanh trong giai đoạn 2030-2050.

Nếu tận dụng tốt, Việt Nam không chỉ tiếp cận nguồn vốn từ các quỹ quốc tế, mà còn trực tiếp thu về lợi ích từ việc bán tín chỉ cho các đối tác toàn cầu. Đây là cơ hội để biến nỗ lực giảm phát thải thành nguồn lực tài chính xanh, thay vì chỉ là gánh nặng chi phí.

Tuy nhiên, để tham gia thị trường carbon, Việt Nam cần đảm bảo: Hệ thống MRV chặt chẽ, mọi dự án phải có dữ liệu đo đạc, báo cáo, thẩm định minh bạch. Khung pháp lý rõ ràng, Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Thông tư 19/2024/TT-BNNPTNT đã đặt nền móng, nhưng cần hướng dẫn cụ thể hơn để địa phương, doanh nghiệp dễ áp dụng. Cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng, nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và nhà đầu tư đều phải được hưởng lợi, thì mô hình mới có thể bền vững.

TS. Lương Quang Huy cũng lưu ý: “Nếu không có hệ thống minh bạch, tín chỉ carbon của chúng ta sẽ khó được chấp nhận trên thị trường quốc tế. Nhưng nếu làm tốt, đây sẽ là nguồn lực tài chính quan trọng để Việt Nam đạt cam kết quốc tế”.

Trong ngắn hạn, Việt Nam sẽ tập trung tham gia thị trường carbon quốc tế để tận dụng nguồn vốn. Nhưng về dài hạn, mục tiêu là trở thành nhà cung cấp tín chỉ chất lượng cao, thậm chí đóng vai trò dẫn dắt trong khu vực. Các dự án giảm phát thải từ lúa gạo, chăn nuôi, rác thải và năng lượng hoàn toàn có thể trở thành thương hiệu “tín chỉ xanh” của Việt Nam trên bản đồ toàn cầu.

Tín chỉ carbon không chỉ là “giấy chứng nhận” phát thải, mà là tấm hộ chiếu tài chính đưa Việt Nam ra thị trường quốc tế. Tận dụng tốt cơ hội này, Việt Nam có thể biến gánh nặng khí hậu thành nguồn lực phát triển bền vững, đồng thời khẳng định vai trò trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu toàn cầu.

Việt Nam và Singapore ký thỏa thuận hợp tác theo Điều 6 Thỏa thuận Paris, mở ra cơ hội phát triển thị trường các-bon, đầu tư xanh và ứng phó biến đổi khí hậu.

Định hướng đến 2030 và tầm nhìn 2050

Để tận dụng cơ hội từ hợp tác quốc tế và tài chính khí hậu, Việt Nam cần một lộ trình rõ ràng, vừa thực hiện cam kết giảm phát thải mê-tan, vừa tranh thủ tối đa nguồn lực toàn cầu.

Trong giai đoạn 2025-2030, trọng tâm của Việt Nam là xây dựng nền tảng cho việc tiếp nhận vốn và công nghệ quốc tế. Các định hướng chính bao gồm: Hoàn thiện hệ thống MRV ở tất cả các lĩnh vực phát thải lớn, đảm bảo dữ liệu minh bạch và đáp ứng chuẩn quốc tế. Vận hành thị trường carbon trong nước, theo Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, thị trường thí điểm sẽ đi vào hoạt động từ 2025 và vận hành đầy đủ từ 2028. Đây là công cụ quan trọng để doanh nghiệp có động lực đầu tư giảm phát thải. Kết nối từng bước với thị trường quốc tế, cho phép tín chỉ carbon của Việt Nam được công nhận và giao dịch ở quy mô toàn cầu. Huy động tài chính quốc tế, tranh thủ nguồn vốn từ Quỹ Khí hậu xanh (GCF), Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF), cùng các gói hỗ trợ song phương và đa phương. Đào tạo và nâng cao năng lực, hình thành đội ngũ chuyên gia trong nước có khả năng thiết kế, thẩm định và vận hành các dự án carbon theo chuẩn quốc tế.

Theo tính toán, nếu chỉ dựa vào nguồn lực trong nước, Việt Nam có thể giảm khoảng 7,28 triệu tấn CO₂tđ mê-tan vào năm 2030. Nhưng với hỗ trợ quốc tế, con số này có thể tăng lên 26,94 triệu tấn CO₂tđ, tức là gấp gần bốn lần.

Mục tiêu dài hạn của Việt Nam là chuyển từ thế bị động nhận hỗ trợ sang chủ động tham gia và dẫn dắt trong hợp tác khí hậu. Đến năm 2050, tầm nhìn đặt ra: Chấm dứt hoàn toàn phát thải mê-tan không kiểm soát, mọi lĩnh vực từ nông nghiệp, chất thải đến năng lượng đều áp dụng công nghệ thu hồi và tái sử dụng. Xuất khẩu tín chỉ carbon chất lượng cao, Việt Nam không chỉ tham gia mà còn trở thành nhà cung cấp tín chỉ uy tín, có khả năng tạo nguồn thu ổn định từ thị trường toàn cầu.

Đa dạng hóa dòng vốn xanh, từ tài chính khí hậu, đầu tư tư nhân đến hợp tác công - tư, nhằm đảm bảo nguồn lực lâu dài cho chuyển đổi xanh. Chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ, Việt Nam có thể trở thành trung tâm khu vực về nông nghiệp carbon thấp và quản lý mê-tan, đóng góp trở lại cho cộng đồng quốc tế.

TS. Lương Quang Huy

TS. Lương Quang Huy nhấn mạnh: “Đến năm 2050, mục tiêu không chỉ là giảm phát thải, mà còn là chuyển đổi toàn diện nền kinh tế theo hướng carbon thấp, trong đó tài chính khí hậu và thị trường carbon là trụ cột quan trọng”. Như vậy, 2030 là mốc xây nền - hoàn thiện khung chính sách, thị trường carbon và huy động vốn quốc tế, còn 2050 là mốc trưởng thành khi Việt Nam có thể chủ động, hội nhập sâu và thậm chí dẫn dắt trong hợp tác khí hậu toàn cầu.

Hợp tác quốc tế và tài chính khí hậu chính là “đòn bẩy” giúp Việt Nam biến mục tiêu thành hiện thực. Nhờ sự hỗ trợ công nghệ, vốn và kinh nghiệm từ bên ngoài, kết hợp với nỗ lực trong nước, chúng ta hoàn toàn có thể biến khí mê-tan từ “gánh nặng” thành “nguồn lực”.

Trong Kỳ 5, loạt bài sẽ bàn về vai trò của cộng đồng và doanh nghiệp - những chủ thể trực tiếp hành động trên đồng ruộng, trong trang trại, nhà máy và hầm lò. Không có họ, mọi chính sách và cam kết sẽ chỉ nằm trên giấy.

Hồng Minh