Chương trình “Mỗi xả một sản phẩm” (OCOP) ngày càng giữ vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế nông thôn. Để chương trình ngày càng phát triển, đa dạng sản phẩm cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp để xây dựng, phát triển mở ra cơ hội mới cho sản phẩm OCOP Việt Nam.
Với hàng chục nghìn sản phẩm được công nhận đạt chuẩn từ 3 sao trở lên trên khắp cả nước, chương trình “Mỗi xả một sản phẩm” (OCOP) kể từ khi ra đời đã ngày càng khẳng định vị thế trong phát triển kinh tế nông thôn. Không chỉ góp phần nâng cao thu nhập cho người dân, OCOP còn mở ra hướng đi mới cho đặc sản vùng miền, làng nghề và dịch vụ du lịch cộng đồng.
Tuy nhiên, chương trình vẫn đối diện nhiều thách thức về quy mô sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và khả năng vươn ra thị trường quốc tế. Tạp chí Nông nghiệp & Môi trường đã có cuộc trao đổi với TS. Nguyễn Minh Tiến - Giám đốc Trung tâm Xúc tiến thương mại nông nghiệp về những thành tựu nổi bật, lợi thế cạnh tranh, khó khăn và giải pháp để đưa sản phẩm OCOP phát triển bền vững hơn trong thời gian tới.
PV: Sau hơn 6 năm triển khai, chương trình OCOP có nhiều bước tiến. Ông đánh giá thế nào về những thành quả nổi bật nhất mà chương trình đạt được?
TS. Nguyễn Minh Tiến: Nếu nhìn vào khung thời gian triển khai gần 7 năm, có thể thấy ba dấu ấn quan trọng của chương trình OCOP. Thứ nhất, quy mô triển khai chương trình diễn ra tại 34 tỉnh, thành phố, với tổng số 17.400 sản phẩm được công nhận đạt từ 3 sao trở lên, trong đó có 126 sản phẩm đạt 5 sao. Đây là bước tiến lớn, cho thấy chương trình thực sự lan tỏa và trở thành động lực phát triển kinh tế nông thôn.
Dấu ấn thứ hai nằm ở cơ cấu chủ thể tham gia. Hiện có khoảng 9.084 chủ thể sản xuất tham gia OCOP, gồm nhiều thành phần đa dạng: hợp tác xã chiếm 32,9%, doanh nghiệp nhỏ chiếm 25,3%, cơ sở sản xuất và hộ kinh doanh chiếm 33,5%, còn lại 8,3% là các tổ hợp tác. Cơ cấu này phản ánh sự tham gia rộng khắp, từ kinh tế hộ cho đến doanh nghiệp, tạo thành một hệ sinh thái phong phú cho sản phẩm OCOP.
Dấu ấn thứ ba là sự hình thành dấu hiệu nhận diện và giá trị văn hóa cho sản phẩm. Thông qua bộ tiêu chí phân hạng 3-5 sao, sản phẩm OCOP có cơ sở để xây dựng niềm tin với người tiêu dùng, đồng thời mở ra cơ hội tham gia hệ thống siêu thị, trung tâm thương mại và hướng tới xuất khẩu. Không chỉ vậy, sản phẩm OCOP còn gắn liền với câu chuyện vùng miền, làng nghề và du lịch cộng đồng, góp phần gìn giữ và lan tỏa bản sắc địa phương. Tuy nhiên, cần nhìn nhận rằng tỷ lệ sản phẩm 5 sao hiện còn khá khiêm tốn so với tổng số sản phẩm được công nhận. Điều này phản ánh một khoảng cách giữa sự đa dạng về quy mô và yêu cầu nâng cao chất lượng, đòi hỏi nỗ lực nhiều hơn trong giai đoạn tới.
PV: Theo ông, lợi thế cạnh tranh lớn nhất của sản phẩm OCOP là gì và làm thế nào để biến lợi thế đó thành giá trị bền vững?
TS. Nguyễn Minh Tiến: Sản phẩm OCOP có hai lợi thế cốt lõi. Đầu tiên là tính bản địa và sự khác biệt. Mỗi sản phẩm OCOP đều gắn với nguồn nguyên liệu, tri thức bản địa và câu chuyện văn hóa riêng, từ đặc sản vùng miền, sản phẩm làng nghề cho đến dịch vụ du lịch cộng đồng. Đây là những yếu tố khó sao chép, tạo nên giá trị độc đáo trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh.
Thứ hai là tính chuẩn hóa. Sản phẩm OCOP được đánh giá và phân hạng theo bộ tiêu chí 3-5 sao của nhà nước, dựa trên nhiều khía cạnh như chất lượng, an toàn thực phẩm, giá trị cộng đồng, năng lực sản xuất và thương mại. Điều này tạo niềm tin cho người tiêu dùng, đồng thời là giấy thông hành để sản phẩm tham gia hệ thống siêu thị, trung tâm thương mại và từng bước tiếp cận xuất khẩu.
Tuy nhiên, để biến lợi thế thành giá trị bền vững, cần triển khai đồng bộ ba hướng. Thứ nhất, chuẩn hóa và nâng cao năng lực sản xuất, bảo đảm truy xuất nguồn gốc và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như HACCP, ISO, VietGAP, FDA hay Halal khi cần. Thứ hai, xây dựng thương hiệu và truyền thông sản phẩm, trong đó bao bì phải thể hiện được giá trị văn hóa và thân thiện môi trường, còn câu chuyện sản phẩm cần được kể lại một cách hấp dẫn qua các kênh số. Thứ ba, liên kết sản xuất theo chuỗi, để có thể đáp ứng đơn hàng lớn, ổn định và đồng nhất về chất lượng. Đây là con đường giúp OCOP không chỉ giữ được lợi thế bản địa mà còn vươn ra thị trường rộng lớn hơn.
PV: Hiện nay, sản phẩm OCOP đang được tiêu thụ qua những kênh nào? Con đường nào được xem là có tiềm năng lớn nhất?
TS. Nguyễn Minh Tiến: Các sản phẩm OCOP hiện được phân phối qua 5 kênh chính, bao gồm kênh bán lẻ truyền thống, siêu thị và hệ thống điểm bán OCOP tại các địa phương; xúc tiến thương mại trực tiếp, thông qua hội chợ, triển lãm và chợ phiên OCOP định kỳ; phân phối qua các sàn thương mại điện tử và mạng xã hội; kênh du lịch và quà tặng; cuối cùng là xuất khẩu.
Về tiềm năng, thương mại điện tử và mạng xã hội đang nổi lên như kênh tăng trưởng nhanh, tiếp cận được thế hệ khách hàng trẻ và mở ra thị trường ngoài phạm vi địa lý truyền thống. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả, các chủ thể OCOP cần trang bị kỹ năng số và khả năng vận hành gian hàng trực tuyến chuyên nghiệp. Về dài hạn, xuất khẩu và chuỗi siêu thị vẫn là kênh mang lại giá trị bền vững và quy mô lớn, nhưng yêu cầu khắt khe hơn về tiêu chuẩn, bao bì và năng lực cung ứng. Ngoài ra, du lịch và quà tặng cũng là mảng nhiều tiềm năng, tạo giá trị thương hiệu và trải nghiệm cho sản phẩm, đặc biệt với nhóm sản phẩm tiêu biểu, gắn với văn hóa vùng miền.
PV: Theo ông, đâu là những thách thức lớn nhất đang cản trở OCOP vươn tới phân khúc cao cấp và thị trường xuất khẩu?
TS. Nguyễn Minh Tiến: Có thể khái quát thành 6 nhóm thách thức. Đầu tiên là quy mô sản xuất nhỏ và thiếu ổn định. Nhiều chủ thể OCOP chỉ là hộ cá thể, hợp tác xã nhỏ hoặc cơ sở thủ công, nên khó đáp ứng đơn hàng lớn và duy trì sự đồng đều cần thiết cho hệ thống phân phối hiện đại. Thứ hai, năng lực số và thương mại điện tử còn hạn chế. Không ít đơn vị chưa có gian hàng số riêng, thiếu nhân lực vận hành và chưa tận dụng được kênh livestream hay các nền tảng TMĐT quốc tế, nên chưa thể tiếp cận hiệu quả khách hàng trẻ và thị trường nước ngoài.
Tiêu chuẩn và truy xuất nguồn gốc cũng là một trong những khó khăn lớn mà sản phẩm OCOP đối mặt. Một số sản phẩm chưa có chứng nhận HACCP, ISO, VietGAP hoặc các chứng nhận xuất khẩu như FDA, Halal, EU Organic. Thậm chí, nhiều sản phẩm còn thiếu mã vạch hoặc QR code để truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Bao bì và thiết kế sản phẩm còn đơn giản, chưa truyền tải được giá trị văn hóa, thiếu tính hấp dẫn để cạnh tranh ở phân khúc quà tặng hay thương mại điện tử.
Thứ năm, liên kết chuỗi và liên kết vùng chưa chặt chẽ. Nhiều sản phẩm cùng loại ở các địa phương còn trùng lặp, cạnh tranh lẫn nhau, thay vì phối hợp để xây dựng thương hiệu chung. Cuối cùng, việc thiếu kinh phí và chính sách hỗ trợ đồng bộ cũng là một trong những bất lợi với chương trình OCOP. Một số địa phương chưa bố trí nguồn lực đủ mạnh cho xúc tiến thương mại OCOP, việc đăng ký nhãn hiệu và xây dựng thương hiệu vùng vẫn manh mún. Cộng thêm áp lực cạnh tranh từ hàng hóa công nghiệp giá rẻ và hàng nhập khẩu, các sản phẩm OCOP buộc phải nâng cấp toàn diện mới có thể giữ chỗ đứng ở thị trường cao cấp và xuất khẩu.
PV: Với những khó khăn nêu trên, đâu là những giải pháp quan trọng nhất để xúc tiến thương mại và phát triển thị trường cho sản phẩm OCOP trong giai đoạn tới?
TS. Nguyễn Minh Tiến: Theo quan điểm của tôi, giải pháp cần thực hiện đồng bộ ở nhiều cấp độ. Trước hết cần chuẩn hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng. Các chủ thể OCOP cần được đào tạo, hỗ trợ về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, thiết kế bao bì thân thiện môi trường và xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc. Điều này vừa giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu thị trường, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh.
Tiếp đó, phải đẩy mạnh xúc tiến thương mại truyền thống bằng cách hỗ trợ doanh nghiệp, hợp tác xã tham gia hội chợ, triển lãm trong và ngoài nước. Song song, cần xây dựng các điểm trải nghiệm OCOP tại phố đi bộ, không gian văn hóa, điểm dừng trên cao tốc… để người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận và mua sắm. Một hướng đi quan trọng khác là kết nối OCOP vào chuỗi phân phối an toàn, đặc biệt ở trường học, khu công nghiệp và bếp ăn tập thể, nhằm mở rộng thị trường nội địa. Ngoài ra, cần phát triển các gói quà tặng OCOP và kênh ngoại giao, biến sản phẩm OCOP thành quà biếu chính thức để nâng cao vị thế và quảng bá hình ảnh.
Đặc biệt, chuyển đổi số phải được coi là mũi nhọn. Xây dựng gian hàng trực tuyến, đẩy mạnh bán hàng qua livestream, tham gia các sàn TMĐT quốc tế như Amazon, Alibaba, đồng thời triển khai chiến dịch truyền thông số trên TikTok, Facebook, YouTube. Cuối cùng, để những giải pháp này bền vững, cần cơ chế tài chính và liên kết vùng. Cần có ngân sách xúc tiến thương mại riêng, khuyến khích đầu tư vào sản phẩm OCOP xuất khẩu và thúc đẩy mô hình hợp tác chuỗi để bảo đảm nguồn cung ổn định. Đây là những bước then chốt để nâng tầm OCOP trong thời gian tới.
Xin trân trọng cảm ơn ông!