
Sáng ngày 21/8, tại TP. Hồ Chí Minh, diễn ra Hội nghị “Hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng”, với chủ đề chuyển biến, xu hướng và đề xuất cho doanh nghiệp, do Trung tâm Xúc tiến thương mại và đầu tư TP. Hồ Chí Minh (ITPC) phối hợp cùng Trung tâm Trọng tài quốc tế Việt Nam (VIAC) tổ chức, nhằm thảo luận về các xu hướng mới, thách thức và cơ hội trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng và phát triển bền vững.
Ông Trần Phú Lữ - Giám đốc ITPC chia sẻ tại Hội nghị
Đồng thời, Hội nghị cũng là dịp các doanh nghiệp trong ngành năng lượng tái tạo cùng chia sẻ, trao đổi và được cung cấp thông tin chuyên sâu về các dự án năng lượng, công nghệ mới, chính sách hỗ trợ hiệu quả... Thông qua sự kiện, các chuyên gia đưa ra các giải pháp về cơ chế hợp đồng mua bán điện trực tiếp, mua bán và sáp nhập (M&A) và liên doanh sẽ giúp vượt qua thách thức, tận dụng cơ hội đạt mục tiêu net-zero 2050.
Phát biểu khai mạc Hội nghị, ông Trần Phú Lữ - Giám đốc ITPC nhấn mạnh, để hiện thực hóa cam kết của Việt Nam tại COP26 về mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, thời gian qua, việc phát triển và thu hút nguồn lực ở trong và ngoài nước đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo ngày càng được chú trọng. Theo ông Lữ, đây sẽ là một tín hiệu tích cực, tuy vậy cũng có thể đặt ra nhiều thách thức nhất định, buộc doanh nghiệp phải trang bị kiến thức, cập nhật thông tin và có những chiến lược kiểm soát hiệu quả hoạt động phù hợp.
Nối tiếp Hội nghị, ông Châu Việt Bắc - Phó Giám đốc VIAC chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh cho biết, theo đánh giá từ Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam, trong các năm 2023 và 2024, các tranh chấp có yếu tố năng lượng có xu hướng gia tăng. Điểm đặc trưng của các tranh chấp này có tính chất phức tạp, đòi hỏi hàm lượng chuyên môn công nghệ, kỹ thuật cao, với sự tham gia của nhiều bên trong và ngoài nước, cùng với đó là việc thí điểm nhiều mô hình đầu tư, kinh doanh mới… Tuy nhiên, rào cản về hạ tầng kỹ thuật và sự chưa hoàn thiện của khung pháp lý vẫn là thách thức lớn, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và vận hành dự án. Ông Bắc bày tỏ kỳ vọng các phiên thảo luận tại Hội nghị sẽ mang lại những giá trị thiết thực, giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với năng lực, đồng thời bảo đảm tuân thủ pháp luật khi gia nhập thị trường đầu tư, kinh doanh năng lượng.
Ông Phạm Đăng An - Giám đốc VP Carbon cho biết cơ chế CBAM của EU chính thức có hiệu lực đầu năm 2026
Tại Hội nghị, trình bày về thực trạng doanh nghiệp Việt Nam trong ngành năng lượng, chuyển biến và những bất cập tồn tại, ông Phạm Đăng An - Phó Tổng Giám đốc Vũ Phong Energy Group đồng thời là Giám đốc VP Carbon nhấn mạnh, kể từ năm 2026 tới đây, khi cơ chế CBAM của EU chính thức có hiệu lực, các doanh nghiệp xuất khẩu sẽ phải chịu thuế carbon. Do đó, nếu doanh nghiệp không sớm thích ứng và chuẩn bị hành động thì sẽ gặp nhiều khó khăn và giảm sức cạnh tranh trong thời gian tới. Đồng thời, doanh nghiệp đang đứng trước 3 áp lực chính đang tác động lên ngành năng lượng trong nước là, nhu cầu thị trường tăng nhanh, yêu cầu mở rộng công suất từ Quy hoạch điện VIII và sức ép chính sách đến từ các quy định pháp lý nội địa lẫn xu hướng quốc tế. Qua đây, ông An khẳng định, đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp linh hoạt chuyển đổi, sáng tạo trong triển khai các mô hình kinh doanh, tận dụng xu hướng phát triển bền vững để tăng cường năng lực cạnh tranh và giá trị trong dài hạn.
Tiếp theo Hội nghị là những phiên thảo luận về mô hình hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng; mô hình liên doanh trong đầu tư, vận hành dự án/công trình năng lượng… được các chuyên gia hàng đầu ngành Luật trong nước và quốc tế dẫn dắt, tập trung triển khai các phương thức hợp tác như hợp tác kinh doanh (BCC), mô hình O&M và M&A trong các dự án năng lượng...
Từ các nghiên cứu quốc tế và so sánh với Việt Nam, ông Théo Millet - Cố vấn Cấp cao của TWL Law Group chỉ ra rằng, trong thời kỳ Hậu giá FiT, cơ hội đầu tư trở nên mờ nhạt hơn, nhường chỗ cho một số mô hình mới. Cụ thể, các dự án điện mặt trời và điện gió từng được xem là “điểm nóng” thu hút đầu tư nhờ chính sách ưu đãi về giá, nay đã giảm sức hấp dẫn khi cơ chế hỗ trợ không còn, khiến hiệu quả tài chính của dự án trở nên khó đoán định hơn. Thay vào đó, cơ chế DPPA đang mở ra triển vọng lớn, khi đó Nghị định 57/2025/NĐ-CP được ban hành đã tạo hành lang pháp lý cho mô hình này, phản ánh xu hướng thị trường dịch chuyển sang cơ chế mua bán điện linh hoạt, phi tập trung, đáp ứng yêu cầu minh bạch và thân thiện môi trường từ phía các nhà tiêu thụ điện, đặc biệt là khối doanh nghiệp FDI.
Ông Théo Millet - Cố vấn Cấp cao của TWL Law Group chia sẻ tại phiên thảo luận
Bên cạnh đó, các thị trường phụ trợ như thị trường tín chỉ carbon và chứng chỉ năng lượng, cũng là những cơ hội mới hấp dẫn. Bởi lẽ, đây không chỉ đóng vai trò là công cụ tuân thủ cam kết Net Zero và CBAM của EU, mà còn có thể trở thành nguồn thu bổ sung giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đồng thời, mô hình công ty chuyên trách vận hành đường dây truyền tải riêng cũng được đánh giá là hướng đi khả thi nhằm tháo gỡ nút thắt về chuyên môn cho các doanh nghiệp sản xuất muốn chuyển đổi xanh.
Đối với hoạt động M&A trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là các dự án điện mặt trời, TS. LS. Nguyễn Quốc Vinh - Luật sư sáng lập Công ty Luật TNHH Scientia, Trọng tài viên VIAC, Hòa giải viên VMC cho rằng, nhu cầu tiêu thụ điện tăng cao chính là động lực dài hạn thúc đẩy đầu tư, đồng thời mở ra nhiều cơ hội cho các thương vụ M&A. Thông qua M&A, doanh nghiệp có thể tận dụng sự am hiểu địa phương kết hợp với vốn và công nghệ quốc tế, nhờ đó giúp nhà đầu tư nước ngoài vượt qua rào cản giai đoạn đầu như thủ tục về đất đai hay giấy phép dự án... để tối ưu hóa nguồn lực và đẩy nhanh tiến độ thực hiện.
Tuy nhiên, ông Vinh lưu ý rằng, trong bối cảnh hiện nay, việc thẩm định xã hội cần được đặt ngang hàng với thẩm định tài chính và pháp lý. Đây là yếu tố giúp nhà đầu tư đánh giá đầy đủ hơn về tính bền vững, đồng thời giảm thiểu rủi ro. Còn đối với doanh nghiệp thì cần có cách tiếp cận thẩm định đa diện, lựa chọn đối tác phù hợp và kiểm soát chặt chẽ ngay từ khâu chuẩn bị… Theo ông Vinh, sự thành công của các thương vụ M&A cũng như tiến trình chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam sẽ phụ thuộc không chỉ vào nỗ lực của doanh nghiệp, mà còn vào việc Chính phủ xây dựng một môi trường pháp lý ổn định, minh bạch và có chính sách tài chính đủ hấp dẫn để khuyến khích phát triển.
Cũng tại phiên thảo luận, LS. Nguyễn Tuấn Phát - Giám đốc Pháp chế, Tuân thủ và Quan hệ Chính phủ, Asia Clean Capital Việt Nam cho rằng, trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo, liên doanh chỉ có thể vận hành bền vững khi các bên tham gia chia sẻ lợi ích và phân bổ rủi ro một cách minh bạch, công bằng. Chính vì vậy, hợp đồng liên doanh thường được thiết kế với những quy định chi tiết về trách nhiệm tài chính, quyền điều hành và nghĩa vụ pháp lý nhằm kiểm soát rủi ro. Tuy nhiên, các dự án năng lượng có quy mô lớn, gắn liền với khung chính sách nhà nước nên luôn tiềm ẩn rủi ro pháp lý, đặc biệt là từ sự thay đổi chính sách.
Các chuyên gia trình bày tại Hội nghị Hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng
Ông Phát nhấn mạnh, điều này không chỉ có thể dẫn đến tranh chấp giữa các doanh nghiệp với nhau mà còn tiềm ẩn khả năng leo thang thành tranh chấp đầu tư quốc tế giữa nhà đầu tư và chính phủ. Trong các trường hợp này, ông Phát nhận định, trọng tài, hòa giải thương mại, với ưu điểm về tính linh hoạt, chi phí thấp và khả năng duy trì quan hệ hợp tác, là một trong những phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp và hiệu quả nhất đối với các liên doanh năng lượng.
Đồng quan điểm với ông Phát, ông Nguyễn Phan Dũng Nhân - Trưởng phòng Pháp chế Công ty Cổ phần BCG Energy cũng cho rằng việc liên doanh với các nhà đầu tư Quốc tế là phương pháp chiến lược để thu hút nguồn vốn lớn, công nghệ và chuyên môn sâu. Với mục tiêu net-zero vào năm 2050, Việt Nam đang thúc đẩy mục tiêu tăng trưởng “chưa từng có”. Theo ước tính, Việt Nam cần khoảng 135 tỷ USD đầu tư để đạt mục tiêu năng lượng. Trong đó, việc huy động đầu tư quốc tế là yếu tố quan trọng và mô hình liên doanh là phương tiện hiệu quả…
So sánh với quốc tế, ông Nhân dẫn chiếu tới trường hợp của Trung Quốc, bởi các liên doanh đã đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiếp cận thị trường và chuyển giao công nghệ. Từ đó, đề xuất phát triển những mô hình riêng để phân định rõ vai trò của các bên, trong khi đó các nhà đầu tư trong nước sẽ tận dụng sự am hiểu sâu sắc về khung khổ pháp lý và chính sách địa phương, còn nhà đầu tư nước ngoài có thế mạnh về vốn, công nghệ và chuyên môn quản lý, vận hành… Theo ông Nhân, đây sẽ là cầu nối tốt để cân bằng giữa hiểu biết pháp lý và khả năng thương mại, qua đó, giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu năng lượng của quốc gia.
Các phiên thảo luận đã cung cấp và đúc kết nhiều nội dung giá trị về diễn biến, xu hướng phát triển của ngành năng lượng, đồng thời khuyến nghị doanh nghiệp về một số mô hình hợp tác khả thi khi đầu tư, kinh doanh lĩnh vực này tại Việt Nam. Ngoài ra, các chuyên gia cũng lưu ý nhiều nội dung quan trọng, khuyến nghị các giải pháp phù hợp giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro hợp đồng, kiểm soát tranh chấp khi vận hành, phát triển các dự án năng lượng.
Nguyễn Kiên