news

Giữ rừng bằng lương tri: Đừng biến muông thú thành món hàng

Thứ hai, 22/12/2025, 21:01 (GMT+7)
logo Không có tiếng kêu cứu nào vang lên khi một chiếc bẫy sập xuống hay một cánh cửa lồng khép lại. Nhưng sự im lặng ấy không đồng nghĩa với vô cảm. Động vật hoang dã đang biến mất trong những giao dịch lạnh lùng, để lại phía sau một khoảng trống sinh thái và một câu hỏi đạo lý của những kẻ săn bắn, bắt nhốt, buôn bán trái phép.
231224_rung2_1766376091.webp
Những người lính giữ rừng

Chúng ta thường nói nhiều về phát triển bền vững, về tăng trưởng xanh, về thích ứng với biến đổi khí hậu. Nhưng bền vững không thể chỉ là khẩu hiệu treo trên bảng điện tử hay những chỉ tiêu trên giấy. Bền vững trước hết là cách con người đối xử với sự sống, với những sinh thể yếu thế hơn mình, và với hệ sinh thái vốn đang âm thầm nuôi dưỡng tất cả. Nếu lòng trắc ẩn bị loại khỏi thước đo phát triển, thì “tiến bộ” dễ trở thành một hành trình đi lên bằng sự tàn phá.

Bài viết này không nhằm kể lại những câu chuyện gây sốc hay mô tả đau thương. Chính luận không cần dựa vào bi kịch để thuyết phục. Điều cần là một lập luận rõ ràng: xâm hại động vật hoang dã là sự vi phạm pháp luật, là tổn thất sinh thái, và sâu xa hơn là phép thử về đạo lý xã hội. Khi muông thú bị coi như hàng hóa, con người cũng đang tự hạ thấp mình, tự cắt đứt mối liên hệ căn cốt với thiên nhiên và văn hóa.

anh-3-17505994464531419451713_1766376155.webp
Muông thú hiện lên như một thế giới sống động

Khi con người từng biết cúi đầu trước thiên nhiên

Trong truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, thiên nhiên không chỉ là phông nền. Núi non, sông nước, cây cỏ và muông thú hiện lên như một thế giới sống động, cùng tham dự vào trật tự tồn tại của con người. Cách hình dung ấy nhắc rằng từ rất sớm, người Việt đã ý thức: con người không đứng ngoài tự nhiên, càng không thể tự đặt mình lên trên núi rừng, mà phải chung sống trong một chỉnh thể hài hòa, có giới hạn và có trách nhiệm.

Tư duy ấy còn kết tinh trong quan niệm “vạn vật hữu linh”. Niềm tin rằng cây cỏ, sông núi, muông thú đều có “phần hồn” không chỉ là tín ngưỡng, mà là một cơ chế tự điều chỉnh hành vi: biết sợ, biết kiêng dè, biết tôn trọng. Nó từng là “hàng rào đạo đức” vô hình khiến con người chậm tay trước việc tận diệt sự sống rừng xanh.

Song đời sống hiện đại đã thay đổi tốc độ và thói quen. Từ chỗ nhìn thiên nhiên như nơi nương tựa, một bộ phận xã hội trượt sang hướng nhìn thiên nhiên như kho tài nguyên, như “tài sản” có thể mua - bán - sở hữu. Khi giá trị bị đảo lộn, “văn hóa tôn trọng” dần nhường chỗ cho “văn hóa tiêu dùng”, và trong sự chuyển dịch ấy, muông thú trở thành đối tượng dễ bị tổn thương nhất.

Không chỉ là vi phạm pháp luật, mà là thách thức lương tri

Những năm gần đây cho thấy các hành vi săn bắt, tàng trữ, vận chuyển, nuôi nhốt và buôn bán động vật hoang dã vẫn diễn biến phức tạp. Pháp luật đã quy định rõ về các loài nguy cấp, quý, hiếm; quy định trách nhiệm quản lý, bảo vệ; quy định chế tài xử lý. Nhiều vụ việc đã bị phát hiện, điều tra và xét xử với tinh thần thượng tôn pháp luật. Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là một số hành vi vi phạm không còn mang tính tự phát nhỏ lẻ, mà có dấu hiệu vận hành như “thị trường ngầm”: có nguồn cung, có khâu trung chuyển, có nơi nuôi nhốt, có đầu mối tiêu thụ, thậm chí có hoạt động quảng bá tinh vi trên môi trường số.

Nếu nhìn vào bề mặt, đây là chuyện của lực lượng chức năng và hệ thống tư pháp. Nhưng nếu nhìn sâu hơn, đây là phép thử đối với nền tảng đạo đức xã hội. Một cộng đồng có thể mạnh mẽ khi đối diện thiên tai, có thể đoàn kết khi cần cứu trợ, nhưng lại có thể thờ ơ trước những tổn thương “không có tiếng nói”. Sự thờ ơ ấy, nếu kéo dài, sẽ làm mòn dần khả năng đồng cảm - một thành tố quan trọng của văn minh.

Trong một xã hội hiện đại, pháp luật là ranh giới tối thiểu. Nhưng đạo lý mới là đường biên cao hơn, là thứ giúp cộng đồng biết tự kiềm chế ngay cả khi “không ai nhìn thấy”. Bảo vệ động vật hoang dã, vì vậy, không chỉ là chuyện “bắt - phạt - xử”, mà là câu chuyện xây dựng chuẩn mực: điều gì là đáng tự hào, điều gì là đáng xấu hổ, điều gì phải bị lên án như một hành vi đi ngược lại lợi ích chung.

picture1_1766376233.webp
Mỗi cá thể hoang dã không đơn giản là một “con vật” mà đó là một mắt xích trong mạng lưới sinh thái

Khoa học và sự thật

Nếu dữ liệu thực thi cho thấy quy mô, khoa học giúp ta hiểu bản chất. Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra rằng khi động vật hoang dã bị đưa vào môi trường nuôi nhốt hoặc bị can thiệp mạnh vào tập tính tự nhiên, sự thay đổi đột ngột về không gian sống, chế độ dinh dưỡng, và việc tiếp xúc thường xuyên với con người có thể tạo ra trạng thái căng thẳng kéo dài. Hệ quả là rối loạn sinh lý, suy giảm miễn dịch, ảnh hưởng tới sinh sản và sức khỏe tổng thể. Nói cách khác, sự giam cầm không chỉ lấy đi tự do, mà còn bào mòn khả năng tồn tại theo thời gian.

Ở góc nhìn bảo tồn, mỗi cá thể hoang dã không đơn giản là một “con vật” mà đó là một mắt xích trong mạng lưới sinh thái: tham gia thụ phấn, phát tán hạt giống, kiểm soát quần thể sinh vật khác, duy trì cân bằng rừng. Khi mắt xích bị rút đi, hệ sinh thái không “sụp ngay” như một tòa nhà, nhưng nó yếu dần, mất khả năng chống chịu và phục hồi trước hạn hán, lũ lụt, cháy rừng, dịch bệnh. Thiệt hại có thể không đo được ngay bằng tiền, nhưng chắc chắn trả giá bằng tương lai.

Vì vậy, mọi lập luận cho rằng động vật hoang dã “không biết đau” hay “chỉ là con vật” đều trở nên thiếu cơ sở khoa học và nghèo nàn về đạo lý. Vấn đề không còn là động vật có cảm nhận hay không, mà là con người đang lựa chọn điều gì khi biến sự sống thành hàng hóa.

Sự sống bị quy đổi: khi nhu cầu sai lệch tạo ra thị trường

Có ý kiến cho rằng săn bắt bắt nguồn từ mưu sinh của một bộ phận người dân vùng rừng núi, nên khó ngăn chặn triệt để. Nhận định ấy không sai nếu chỉ nhìn vào một lát cắt. Nhưng nếu nhìn tổng thể, “nguồn cầu” mới là động lực bền bỉ nhất của thị trường: nhu cầu tiêu dùng mang màu sắc khoe mẽ, tâm lý sở hữu, và cả những niềm tin sai lệch về “công dụng” hoặc “đẳng cấp” gắn với sản phẩm từ động vật hoang dã.

Khi một món hàng được gắn vào đó câu chuyện về “địa vị”, nó dễ trở thành công cụ khoe khoang. Khi một sản phẩm được gắn vào đó lời đồn “chữa bách bệnh”, nó dễ trở thành mồi nhử cho sự cả tin. Khi thú chơi được tô vẽ như “đẳng cấp”, nó dễ trở thành cái cớ để hợp thức hóa lòng tham. Ở đây, thị trường không chỉ vận hành bằng tiền, mà vận hành bằng sự méo mó trong hệ giá trị.

Điều nguy hiểm là quá trình “bình thường hóa”. Nếu việc sở hữu, trưng bày, khoe khoang các sản phẩm liên quan đến động vật hoang dã không bị cộng đồng phản ứng, nó sẽ dần trở thành một thứ “gu” được chấp nhận, giống như cách một thói xấu có thể trở nên “thói quen xã hội”. Tới lúc đó, pháp luật dù mạnh cũng phải chạy sau văn hóa tiêu dùng đã lệch chuẩn.

Kẽ hở trên không gian số: khi rao bán không cần chợ

Trong quá khứ, “thị trường” thường có địa chỉ: một quán, một chợ, một điểm hẹn. Ngày nay, thị trường có thể nằm trong một nhóm kín, một tài khoản ẩn danh, một cuộc gọi, một đường link. Không gian số giúp kết nối nhanh, chi phí thấp, khó lần dấu vết nếu thiếu công cụ và phối hợp.

Sự thay đổi ấy đòi hỏi năng lực quản lý cũng phải thay đổi. Không thể chỉ trông vào kiểm tra truyền thống, trong khi hoạt động mua bán đã chuyển sang “vùng xám” của tin nhắn tự xóa, giao dịch trung gian, chuyển phát ngụy trang. Bài toán đặt ra không chỉ là tăng xử phạt, mà là hiện đại hóa giám sát, nâng năng lực điều tra số, tăng phối hợp giữa các lực lượng, và đặc biệt là hợp tác với nền tảng để kịp thời ngăn chặn nội dung vi phạm.

Nhưng sâu xa hơn, vấn đề vẫn quay về chuẩn mực xã hội: nếu người dùng không còn “xem đó là bình thường”, nếu cộng đồng lên tiếng, nếu hành vi rao bán bị coi như điều đáng xấu hổ, thì không gian số sẽ không còn là nơi dung dưỡng.

Chi phí kinh tế - xã hội, tưởng “lợi” mà hóa “hại”

Có người coi buôn bán động vật hoang dã là câu chuyện “lời lãi” của một nhóm người, không liên quan đến số đông. Cách nghĩ ấy nhầm lẫn giữa lợi ích ngắn hạn và chi phí dài hạn.

Thứ nhất, suy giảm đa dạng sinh học khiến hệ sinh thái mất ổn định, kéo theo thiệt hại về tài nguyên rừng, nông nghiệp và dịch vụ hệ sinh thái. Rừng yếu đi thì nguy cơ sạt lở, lũ quét, hạn hán tăng lên; năng lực điều hòa nước, điều hòa khí hậu suy giảm; chi phí phòng chống thiên tai và phục hồi tăng lên. Những khoản chi đó cuối cùng vẫn là gánh nặng của xã hội.

Thứ hai, xâm hại động vật hoang dã làm giảm uy tín quốc gia trong hợp tác quốc tế về bảo tồn, về thương mại bền vững và về thực thi các cam kết môi trường. Trong bối cảnh kinh tế xanh đang trở thành điều kiện cạnh tranh, hình ảnh và uy tín không phải chuyện “trang trí”, mà là lợi thế và là năng lực hội nhập.

Thứ ba, hệ lụy giá trị khó đo bằng tiền. Khi một cộng đồng quen với việc trục lợi từ sự sống yếu thế, sự vô cảm có thể lan sang nhiều lĩnh vực khác: từ đối xử với môi trường đến đối xử với con người. Một xã hội thiếu lòng trắc ẩn không thể là xã hội mạnh, vì nền tảng liên kết cộng đồng đã bị bào mòn.

“Hàng rào đạo đức” phải được dựng lại bằng thể chế, giáo dục và trách nhiệm xã hội

Bảo vệ động vật hoang dã không thể chỉ trông chờ những đợt truy quét. Cần một cách tiếp cận tổng thể, kết hợp “hàng rào pháp lý” với “hàng rào đạo đức”, để luật pháp không đơn độc.

Thứ nhất, thực thi pháp luật phải nhất quán và đủ sức răn đe. Chế tài phải hướng tới triệt tiêu động cơ trục lợi, đồng thời siết chặt các khâu dễ bị lợi dụng như vận chuyển, nuôi nhốt, quảng cáo, trung gian và giao dịch trên môi trường số. Sự nhất quán quan trọng không kém mức phạt: nếu có vùng “ngoại lệ”, thị trường sẽ tìm đúng vùng đó để lẩn trốn.

Thứ hai, truyền thông và giáo dục phải nhắm vào thay đổi hành vi tiêu dùng. Không chỉ phản ánh vi phạm, truyền thông cần thúc đẩy chuẩn mực: không tiếp tay, không cổ vũ, không coi đó là “món lạ”, không đưa nó thành biểu tượng phô trương. Giáo dục cần giúp học sinh hiểu rằng bảo tồn không phải lý thuyết xa vời, mà là nền tảng của an toàn sống. Khi xã hội quay lưng với nguồn cầu, thị trường sẽ tự thu hẹp.

Thứ ba, thay thế niềm tin sai lệch bằng tri thức khoa học. Cần truyền thông nhất quán, dựa trên bằng chứng, để bác bỏ lời đồn thổi về “công dụng” và để giải thích rõ tác hại sinh thái. Tri thức là chìa khóa cắt đứt nguồn cầu bền bỉ nhất: nguồn cầu của sự cả tin.

Thứ tư, coi cộng đồng là chủ thể của bảo tồn. Ở những địa bàn giáp rừng, sinh kế bền vững, việc làm thay thế, mô hình du lịch sinh thái có kiểm soát, và cơ chế chia sẻ lợi ích từ rừng sẽ giảm áp lực lên tài nguyên. Khi người dân thấy bảo vệ rừng là bảo vệ “cần câu cơm” lâu dài, họ sẽ trở thành lực lượng mạnh nhất chống săn bắt.

Thứ năm, tăng trách nhiệm của doanh nghiệp và nền tảng số. Doanh nghiệp trong chuỗi vận chuyển, chuyển phát, thương mại điện tử cần có cơ chế phát hiện, ngăn chặn hàng hóa vi phạm. Nền tảng cần phối hợp nhanh với cơ quan chức năng để gỡ bỏ nội dung rao bán, khóa tài khoản tái phạm, và hỗ trợ truy vết theo quy định. Môi trường số không thể là “vùng miễn trách nhiệm”.

Thứ sáu, khuyến khích người dân tham gia giám sát xã hội. Khi phát hiện hành vi nuôi nhốt, rao bán, quảng cáo trái phép, việc phản ánh đúng kênh và đúng cách là đóng góp thiết thực. Sức mạnh của cộng đồng nằm ở sự đồng thuận: đồng thuận rằng sự sống không phải món hàng, và lợi ích chung quan trọng hơn lợi ích của một nhóm người.

Từ cam kết đến hành động

Việt Nam đã và đang tham gia nhiều nỗ lực quốc tế về bảo tồn, đồng thời hoàn thiện hệ thống pháp luật trong nước để bảo vệ các loài nguy cấp, quý, hiếm. Nhưng hiệu lực của luật không chỉ nằm trên văn bản, mà nằm ở việc nó được xã hội “đỡ lưng” bằng sự đồng thuận. Luật càng nghiêm, càng cần một nền văn hóa thượng tôn: tôn trọng sự sống, tôn trọng rừng, và tôn trọng những chuẩn mực chung.

Vì vậy, mỗi chiến dịch chống buôn bán động vật hoang dã nên được hiểu như một chiến dịch xây dựng văn minh. Từ công sở đến trường học, từ cộng đồng dân cư đến không gian mạng, cần thống nhất một thông điệp giản dị mà mạnh mẽ: không tiêu dùng sản phẩm từ động vật hoang dã; không chia sẻ, quảng bá nội dung rao bán; không “tò mò” tiếp tay; không biến hành vi sai thành câu chuyện giải trí. Khi mọi người cùng giữ một chuẩn mực, người vi phạm sẽ không còn chỗ dựa xã hội để nương vào.

Nếu coi mỗi cá thể hoang dã là một phần của “tài sản thiên nhiên” quốc gia, thì bảo vệ chúng cũng chính là bảo vệ nguồn lực phát triển lâu dài. Đó là lý do hành động hôm nay cần được nhìn như một khoản “đầu tư đạo lý”: đầu tư vào tương lai mà ở đó, con người phát triển nhưng không đánh đổi bằng sự tận diệt.

Một thước đo của văn minh

Một xã hội văn minh không chỉ được đo bằng tốc độ phát triển hay những tuyên ngôn đạo đức, mà bằng cách con người đối xử với những sinh thể yếu thế hơn mình. Dừng tay trước sự sống của muông thú cũng chính là cách chúng ta tự giữ lại ranh giới cuối cùng của lương tri.

Giữa rất nhiều lựa chọn của phát triển, khoảng lặng dành cho sự tử tế và trách nhiệm là điều giúp xã hội tiếp tục đi tới mà không đánh rơi những giá trị căn cốt. Khi thiên nhiên được nhìn nhận như một thế giới cần được tôn trọng, chứ không phải kho tài nguyên để tận khai, sự sống mới có cơ hội được bảo vệ bền vững.

Giữ rừng không chỉ bằng lực lượng kiểm lâm. Giữ rừng còn bằng cách mỗi người từ chối một lần tiêu dùng sai, từ chối một lần khoe khoang lệch chuẩn, từ chối một lần im lặng trước sự phi đạo lý. Và khi sự từ chối ấy trở thành chuẩn mực, chúng ta không chỉ cứu một loài, mà đang cứu chính nền tảng nhân văn của xã hội mình.

Thu Hường