Từ “chống đói” trong những năm đầu dựng nước đến “giảm nghèo đa chiều bền vững” trong kỷ nguyên số, hành trình 80 năm qua của Việt Nam là minh chứng sinh động cho một tầm nhìn phát triển nhân văn - nơi con người được đặt ở vị trí trung tâm. Bước vào giai đoạn mới, công cuộc giảm nghèo không chỉ nhằm bảo đảm an sinh, mà còn gắn chặt với mục tiêu phát triển bền vững, kinh tế xanh và chuyển đổi số, hướng đến một xã hội bao trùm, thích ứng với biến đổi khí hậu và không ai bị bỏ lại phía sau.
Từ “xóa đói” đến “giảm nghèo đa chiều”: sự chuyển mình của một tư duy phát triển
Từ Đại hội VI (1986), Đảng đã xác định giảm nghèo là chính sách trọng tâm trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, coi đây là một cấu phần của phát triển bền vững. Đến Đại hội IX (2001), quan điểm “giảm nghèo bền vững” lần đầu tiên được nêu rõ, đặt nền tảng cho các chương trình mục tiêu quốc gia quy mô lớn.
Năm 2016, Việt Nam chính thức áp dụng chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều - bước tiến quan trọng phù hợp với xu hướng quốc tế, đo lường nghèo không chỉ bằng thu nhập mà còn bằng khả năng tiếp cận 5 dịch vụ xã hội cơ bản: y tế, giáo dục, nhà ở, nước sạch và thông tin. Giai đoạn 2021-2025, chuẩn này tiếp tục được nâng cấp thành “chuẩn nghèo đa chiều nâng cao”, với mức thu nhập bình quân đầu người/tháng ≤ 1,5 triệu đồng ở nông thôn và ≤ 2 triệu đồng ở thành thị, đồng thời thiếu hụt từ 3 chỉ số dịch vụ cơ bản trở lên.
Cách tiếp cận mới đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn về giảm nghèo: từ “hỗ trợ đời sống” sang “phát triển năng lực”, từ “đơn chiều” sang “đa chiều”, từ “tạm thời” sang “bền vững”.
Quan điểm giảm nghèo của Việt Nam giai đoạn hiện nay được xác định rõ trong Đại hội XIII (2021): “Giảm nghèo đa chiều, bao trùm, bền vững là nội dung quan trọng của quản lý phát triển xã hội”. Mục tiêu đặt ra: mỗi năm giảm từ 1-1,5% tỷ lệ hộ nghèo đa chiều, ưu tiên các vùng đặc biệt khó khăn, miền núi, vùng đồng bào dân tộc thiểu số.
Công cuộc giảm nghèo vì thế không tách rời chiến lược phát triển bền vững, ứng phó biến đổi khí hậu và chuyển đổi số quốc gia. Đây là cách Việt Nam thực thi cam kết với Liên Hợp Quốc về Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững, đồng thời thể hiện tư tưởng xuyên suốt của Đảng ta: “Phát triển kinh tế phải đi đôi với công bằng xã hội, lấy con người làm trung tâm”.
Hướng đến “mục tiêu kép”: Giảm nghèo bền vững gắn với nông thôn mới, kinh tế xanh và chuyển đổi số
Giai đoạn 2021-2025, Việt Nam triển khai Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững song hành với Chương trình xây dựng nông thôn mới (NTM), hình thành mục tiêu kép: vừa phát triển hạ tầng, dịch vụ xã hội, vừa tạo sinh kế, nâng cao năng lực tự vươn lên cho người dân.
Chương trình tập trung ba nhóm mục tiêu cốt lõi: (1) Giảm nghèo đa chiều, bao trùm, hạn chế tái nghèo. (2) Cải thiện tiếp cận dịch vụ cơ bản, nâng cao chất lượng cuộc sống. (3) Tạo sinh kế bền vững, thúc đẩy năng lực tự chủ của cộng đồng.
Nhà nước phân cấp mạnh cho địa phương, trao quyền cho cấp xã - cộng đồng triển khai giải pháp phù hợp điều kiện từng vùng. Nguồn lực tập trung, tránh dàn trải; giải ngân kịp thời, hiệu quả; tăng cường giám sát và ứng dụng dữ liệu số trong quản lý hộ nghèo.
Theo báo cáo của Văn phòng Quốc gia về giảm nghèo: Tỷ lệ hộ nghèo đa chiều cuối năm 2024 chỉ còn 1,93%, giảm từ 5,2% đầu kỳ, bình quân giảm 1,03%/năm - đạt và vượt mục tiêu Quốc hội, Chính phủ giao. Huyện nghèo: tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 44,97% xuống còn 24,86%, bình quân giảm 6,7%/năm. Hộ nghèo dân tộc thiểu số: giảm từ 25,91% xuống 12,55%, bình quân giảm 4,45%/năm. 100% người nghèo, cận nghèo được cấp hoặc hỗ trợ thẻ bảo hiểm y tế (BHYT); tỷ lệ trẻ em hộ nghèo đi học đúng độ tuổi đạt 95,37%; tỷ lệ người lao động qua đào tạo đạt 69,2%, trong đó có bằng cấp, chứng chỉ đạt 28,8%.
Về đầu tư hạ tầng: Giai đoạn 2021-2024, chương trình đã hỗ trợ xây mới 2.650 công trình và duy tu 2.340 công trình hạ tầng thiết yếu tại các huyện nghèo, xã đặc biệt khó khăn vùng bãi ngang, ven biển và hải đảo, từ đường giao thông, điện, nước đến trường học, trạm y tế. Khoảng 10.600 mô hình, dự án giảm nghèo được triển khai, với 205.585 hộ dân tham gia; 134.000 người lao động thuộc hộ nghèo, cận nghèo được hỗ trợ kết nối việc làm; trên 10.000 lượt lao động được đào tạo, hướng nghiệp, hỗ trợ đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
Về nhà ở và điều kiện sống: 73.214 hộ nghèo đã được hỗ trợ xóa nhà tạm, nhà dột nát (49.560 căn xây mới, 23.654 căn sửa chữa), đạt 81,3% kế hoạch; 89,41% hộ nghèo, cận nghèo sử dụng nước sinh hoạt hợp vệ sinh, 65,48% có nhà tiêu hợp vệ sinh; 93,6% hộ nghèo, cận nghèo có thể tiếp cận Internet, dịch vụ viễn thông, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số trong tiếp cận giáo dục, y tế và thông tin.
Những con số trên khẳng định hướng đi đúng đắn: giảm nghèo không chỉ là “xóa đói”, mà là nâng cao chất lượng cuộc sống toàn diện, xây dựng nền tảng phát triển bao trùm và bền vững.
Bên cạnh bảo đảm an sinh, chương trình giảm nghèo giai đoạn mới nhấn mạnh yếu tố kinh tế xanh và chuyển đổi số. Các địa phương được khuyến khích phát triển mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ, năng lượng tái tạo, du lịch sinh thái, tận dụng công nghệ để tăng năng suất và giảm phát thải.
Ứng dụng chuyển đổi số giúp minh bạch hóa chính sách, kết nối hộ nghèo với tín dụng chính sách xã hội, thương mại điện tử, việc làm trực tuyến. Hệ thống cơ sở dữ liệu hộ nghèo thống nhất toàn quốc được cập nhật thường xuyên, hỗ trợ ra quyết định chính sách linh hoạt, chính xác.
Đây là bước tiến quan trọng trong việc biến công tác giảm nghèo từ “chính sách hỗ trợ xã hội” thành “chính sách phát triển hiện đại”, gắn chặt với kinh tế xanh, kinh tế số và phát triển bền vững, phù hợp định hướng phát triển quốc gia giai đoạn 2026-2035.
Từ kết quả hôm nay đến nền tảng cho tương lai bền vững
Kết quả ấn tượng của giai đoạn 2021-2025 cho thấy: công tác giảm nghèo bền vững của Việt Nam đã bước sang giai đoạn chất lượng, chuyển từ hỗ trợ sinh kế sang bảo đảm tiếp cận dịch vụ cơ bản và cơ hội phát triển bình đẳng. Các địa bàn nghèo không chỉ giảm tỷ lệ nghèo mà còn thay đổi diện mạo: 100% xã có đường ô tô đến trung tâm, 99% có điện, trên 50% xã có trạm y tế đạt chuẩn, 80% thôn có đường cho xe cơ giới.
Chương trình đã góp phần trực tiếp vào các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt là SDG 1 (xóa nghèo), SDG 3 (sức khỏe tốt), SDG 4 (giáo dục chất lượng), SDG 6 (nước sạch), SDG 8 (việc làm bền vững) và SDG 10 (giảm bất bình đẳng). Việt Nam tiếp tục được cộng đồng quốc tế đánh giá là một trong những quốc gia thực hiện thành công mục tiêu Thiên niên kỷ về giảm nghèo sớm nhất, trước thời hạn 10 năm.
Bên cạnh vai trò của Nhà nước, toàn xã hội đã vào cuộc mạnh mẽ. Các phong trào “Ngày vì người nghèo”, “Cả nước chung tay vì người nghèo” huy động hàng chục nghìn tỷ đồng; hàng trăm doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân đã chung sức giúp hàng trăm nghìn hộ vươn lên thoát nghèo. Văn hóa “lá lành đùm lá rách” - di sản tinh thần quý báu của dân tộc, tiếp tục được phát huy, lan tỏa trong thời đại mới.
Từ thành công của 80 năm qua, đặc biệt giai đoạn 2021–2025, có thể khẳng định: giảm nghèo bền vững không chỉ là một chính sách xã hội mà là chỉ dấu của bản lĩnh quốc gia, phản ánh triết lý phát triển Việt Nam - “lấy dân làm gốc, phát triển vì con người, do con người và cho con người”.
Bước sang giai đoạn 2026-2035, khi chương trình giảm nghèo được gắn với chuyển đổi số quốc gia và chiến lược tăng trưởng xanh, mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc “giảm nghèo”, mà là xây dựng một xã hội bao trùm, thịnh vượng, bền vững, nơi mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận công bằng các nguồn lực phát triển.
Từ những nỗ lực đầu tiên “chống đói” năm 1945 đến thành tựu giảm nghèo đa chiều hôm nay, Việt Nam đã chứng minh năng lực và ý chí vươn lên mạnh mẽ của một dân tộc. Trong thời đại kinh tế xanh và xã hội số, giảm nghèo bền vững không chỉ góp phần thực hiện công bằng xã hội, mà còn là nền tảng của phát triển quốc gia hiện đại - nhân văn - thịnh vượng.
“Giảm nghèo hôm nay chính là đầu tư cho tương lai, là thước đo chân thực nhất của phát triển bền vững và hạnh phúc con người”.
Từ nền tảng vững chắc của 80 năm kiên trì xóa đói, giảm nghèo và những kết quả nổi bật trong giai đoạn 2021-2025, Việt Nam đã bước sang một quỹ đạo phát triển mới: giảm nghèo không chỉ là mục tiêu, mà trở thành động lực của tăng trưởng xanh và chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, phía trước vẫn là những thách thức lớn, khi khoảng cách phát triển giữa các vùng miền, tác động của biến đổi khí hậu, già hóa dân số và biến động kinh tế toàn cầu đang đòi hỏi những bước đi mạnh mẽ và sáng tạo hơn.
Trong kỳ 2 của chuyên đề, chúng ta sẽ cùng nhìn về tương lai: Giai đoạn 2026-2035 - thời kỳ Việt Nam đặt mục tiêu không còn hộ nghèo, hướng tới phát triển bao trùm và thịnh vượng cho mọi người dân. Đây không chỉ là tầm nhìn chiến lược của Đảng và Nhà nước, mà còn là minh chứng cho khát vọng vươn lên của một dân tộc, vững tin trên con đường phát triển bền vững, công bằng và nhân văn.