
Đông đảo đại biểu có mặt tại Hội nghị Khoa học Công nghệ Bảo quản, Chế biến Nông lâm Thủy sản và Cơ giới hóa Nông nghiệp Toàn quốc năm 2025, cùng chia sẻ kinh nghiệm và giải pháp cho nông nghiệp hiện đại, bền vững.
Tại Hội nghị Khoa học Công nghệ Bảo quản, Chế biến Nông lâm Thủy sản và Cơ giới hóa Nông nghiệp Toàn quốc năm 2025, nhiều tham luận đã khẳng định: những công nghệ mới như Plasma lạnh khí quyển (CAP), mô hình nông nghiệp tuần hoàn, hay hệ thống hành động toàn cầu giảm lãng phí thực phẩm của UNIDO chính là những mắt xích quan trọng để kéo dài chuỗi giá trị nông lâm thủy sản Việt Nam.
Trong báo cáo khai mạc, PGS.TS. Phạm Anh Tuấn - Viện trưởng Viện Cơ điện nông nghiệp và Công nghệ sau thu hoạch (VIAEP) đã đặt ra một định hướng then chốt cho ngành nông nghiệp Việt Nam: đầu tư vào công nghệ bảo quản, chế biến và cơ giới hóa nông nghiệp. Ông nhấn mạnh, đây không chỉ là công cụ kỹ thuật, mà là “đòn bẩy chiến lược” giúp giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, vốn đang chiếm tỉ lệ lớn trong chuỗi sản xuất nông nghiệp nước ta.
Theo PGS.TS. Tuấn, bối cảnh biến đổi khí hậu với những hiện tượng thời tiết cực đoan, hạn hán và ngập mặn, kết hợp với áp lực hội nhập quốc tế, khiến bài toán bảo quản và chế biến nông sản càng trở nên cấp bách. Nếu không có công nghệ hiện đại, nông sản Việt Nam dù đạt sản lượng cao vẫn khó vượt qua rào cản kỹ thuật của các thị trường khó tính như EU, Nhật Bản hay Hoa Kỳ. Chính vì vậy, ông khẳng định: “Việc ứng dụng tiến bộ công nghệ phải được coi là trụ cột trong chiến lược phát triển nông nghiệp, song hành với đổi mới cơ chế, chính sách và đào tạo nhân lực chất lượng cao”.
Cùng quan điểm, TS. Nguyễn Anh Phong - Phó viện trưởng Viện Chiến lược, Chính sách Nông nghiệp và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đã mang đến góc nhìn rộng hơn về nông nghiệp tuần hoàn. Theo ông, tiềm năng phát triển của mô hình này ở Việt Nam là rất lớn, đặc biệt trong bối cảnh chúng ta đang đối diện với áp lực kép: vừa phải nâng cao hiệu quả sản xuất, vừa phải giảm thiểu phát thải khí nhà kính theo cam kết quốc tế.
TS. Nguyễn Anh Phong phân tích, mô hình tuần hoàn cho phép tận dụng tối đa phụ phẩm trong sản xuất nông nghiệp từ rơm rạ, vỏ cà phê, bã mía đến phế phụ phẩm thủy sản. Thay vì trở thành gánh nặng môi trường, những nguồn nguyên liệu này có thể tái chế thành phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học hoặc nguyên liệu đầu vào cho ngành chế biến. Ông nhấn mạnh: “Phát triển nông nghiệp tuần hoàn không chỉ giúp Việt Nam giảm chi phí sản xuất, mà còn mở ra cơ hội tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu một cách bền vững hơn”.
Đặc biệt, TS. Nguyễn Anh Phong lưu ý rằng việc chuyển đổi sang mô hình tuần hoàn còn giúp Việt Nam hiện thực hóa cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời tạo ra những mô hình sản xuất mới mang tính liên ngành, nơi doanh nghiệp chế biến, nông dân và nhà khoa học có thể hợp tác để tạo ra sản phẩm “xanh” từ chính những phụ phẩm tưởng chừng bỏ đi.
Có thể thấy, hai báo cáo khai mạc này đã bổ sung cho nhau, tạo nên một thông điệp mạnh mẽ: công nghệ và mô hình tuần hoàn phải đi cùng nhau, bởi chỉ có như vậy nông nghiệp Việt Nam mới vừa giảm thất thoát, vừa nâng cao giá trị, đồng thời đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Công nghệ xanh và thực phẩm tương lai
Trong tham luận “Xu hướng công nghệ xanh và thực phẩm tương lai hướng đến phát triển bền vững”, GS.TS. Lê Văn Tán - Tổng biên tập Tạp chí KH&CN, Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh đã phân tích toàn diện những thách thức và cơ hội đặt ra cho ngành thực phẩm Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu.
Ông nhấn mạnh, thực phẩm của tương lai sẽ phải đáp ứng đồng thời ba yêu cầu cốt lõi: an toàn cho sức khỏe, giàu giá trị dinh dưỡng và được sản xuất theo hướng bền vững với môi trường. Đây không chỉ là xu hướng tiêu dùng, mà còn là tiêu chuẩn để hàng hóa nông sản, thực phẩm có thể vượt qua những rào cản kỹ thuật ngày càng khắt khe tại các thị trường phát triển.
GS.TS Lê Văn Tán, Tổng Biên tập Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Trường Đại học công nghiệp TP. Hồ Chí Minh trình bày về Xu hướng công nghệ xanh và thực phẩm tương lai hướng đến phát triển bền vững.
Theo GS.TS. Lê Văn Tán, công nghệ xanh chính là chìa khóa để đạt mục tiêu này. Ông chỉ rõ, việc giảm thiểu hóa chất trong chế biến và bảo quản, thay thế bằng các phương pháp vật lý, sinh học hoặc các vật liệu an toàn hơn, sẽ giúp sản phẩm nông sản giữ được chất lượng tự nhiên, đồng thời hạn chế tác động tiêu cực tới môi trường. Ông phân tích: “Công nghệ xanh không chỉ là giải pháp kỹ thuật, mà còn là triết lý phát triển. Nó mở đường cho ngành thực phẩm xây dựng được niềm tin với người tiêu dùng trong và ngoài nước”.
Ngoài ra, tham luận cũng nêu bật vai trò của công nghệ sinh học, vật liệu mới và trí tuệ nhân tạo (AI) trong định hình ngành thực phẩm tương lai. Theo GS.TS. Tán, công nghệ sinh học sẽ giúp tạo ra các dòng thực phẩm chức năng, giàu dưỡng chất; vật liệu mới góp phần cải tiến bao bì thân thiện môi trường, có thể phân hủy sinh học; còn AI và dữ liệu lớn sẽ giúp kiểm soát quy trình sản xuất, bảo quản, phân phối chính xác, giảm thiểu rủi ro và tổn thất.
Ông khẳng định: “Thực phẩm tương lai sẽ không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng, mà còn phản ánh trách nhiệm của doanh nghiệp đối với sức khỏe cộng đồng và môi trường sống. Việt Nam cần đi nhanh hơn trong việc tiếp cận và làm chủ công nghệ xanh, nếu không sẽ tụt lại trong cuộc đua toàn cầu này”.
Những phân tích của GS.TS. Lê Văn Tán đã bổ sung một góc nhìn chiến lược cho hội nghị: muốn phát triển bền vững, ngành nông lâm thủy sản Việt Nam phải chuẩn bị ngay từ bây giờ, từ khâu nghiên cứu khoa học, đào tạo nhân lực đến đổi mới công nghệ, để có thể sản xuất và cung ứng những dòng thực phẩm của tương lai vừa đảm bảo dinh dưỡng, vừa bảo vệ môi trường.
Plasma lạnh khí quyển - công nghệ “xanh” cho nông sản nhạy cảm
Trong tham luận “Ứng dụng công nghệ Plasma lạnh khí quyển (CAP) trong bảo quản nông sản thực phẩm”, nhóm nghiên cứu thuộc Viện Công nghệ VinIT đã đưa ra những dẫn chứng thuyết phục về tính hiệu quả và tiềm năng ứng dụng của công nghệ mới này.
Theo báo cáo, tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam, tỉ lệ thất thoát sau thu hoạch của nông sản thường dao động từ 30% đến 50% tổng sản lượng. Đây là con số rất đáng lo ngại, bởi nó không chỉ làm giảm thu nhập của nông dân, mà còn ảnh hưởng tới an ninh lương thực và khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Plasma lạnh khí quyển (Cold Atmospheric Plasma - CAP) được xem như một giải pháp đầy hứa hẹn. Khác với các công nghệ xử lý nhiệt truyền thống, CAP tạo ra một hệ các tác nhân hoạt tính bao gồm các gốc oxy phản ứng (ROS), gốc nitơ phản ứng (RNS) và tia UV cường độ thấp. Những tác nhân này có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế vi sinh vật gây hỏng thực phẩm, đồng thời làm chậm quá trình hô hấp và hoạt động enzyme của rau quả, từ đó kéo dài thời gian bảo quản mà không làm tăng nhiệt độ sản phẩm. Đây là ưu điểm vượt trội khi áp dụng với các loại nông sản nhạy cảm với nhiệt độ như rau ăn lá, quả tươi, thịt cá tươi sống.
Nhóm tác giả nhấn mạnh: “Plasma lạnh khí quyển có thể thay thế một phần hóa chất bảo quản, giúp duy trì chất lượng và độ tươi ngon của sản phẩm, đồng thời giảm rủi ro về an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng”. Điều này phù hợp với xu thế chung của thế giới, giảm hóa chất, tăng giải pháp sinh học và vật lý thân thiện với môi trường.
Tại Việt Nam, từ năm 2020, Viện Công nghệ VinIT đã phát triển thành công buồng khử trùng và bảo quản CAP. Thiết bị này vận hành trong dải điện áp 0,5-3 kV, tần số 20-50 kHz, có khả năng xử lý nhiều loại nông sản khác nhau. Thử nghiệm ban đầu cho thấy, công nghệ không chỉ cải thiện thời gian bảo quản mà còn giữ được màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Tuy nhiên, để CAP đi vào thực tiễn một cách rộng rãi, nhóm nghiên cứu cho rằng cần đầu tư thêm các nghiên cứu quy mô lớn, hoàn thiện tiêu chuẩn an toàn và xây dựng lộ trình thương mại hóa. Chỉ khi công nghệ này được chuẩn hóa và phổ biến, nông dân và doanh nghiệp chế biến mới có thể tiếp cận dễ dàng, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Có thể thấy, tham luận của Viện Công nghệ VinIT đã khẳng định Plasma lạnh khí quyển không chỉ là một thành tựu khoa học, mà còn là một công cụ chiến lược để hiện thực hóa mục tiêu nông nghiệp xanh, giảm thiểu tổn thất và nâng tầm giá trị nông sản Việt Nam.
Theo Liên hợp quốc, lãng phí thực phẩm tạo ra 8-10% lượng khí thải làm nóng hành tinh toàn cầu - cao hơn gần gấp 5 lần so với lượng khí thải từ ngành hàng không.
Hành động toàn cầu của UNIDO - giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm
Song song với các giải pháp công nghệ trong nước, Hội nghị cũng ghi dấu ấn bởi tham luận của Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO) về Kế hoạch hành động toàn cầu giảm thất thoát và lãng phí thực phẩm. Đây là văn kiện quan trọng, nhằm cụ thể hóa Lời kêu gọi Addis Ababa 2024, hướng tới mục tiêu giảm 25-30% lượng lãng phí thực phẩm toàn cầu vào năm 2030.
Theo báo cáo, tình trạng thất thoát và lãng phí hiện nay không chỉ gây thiệt hại kinh tế mà còn là nguyên nhân góp phần vào biến đổi khí hậu. Thực phẩm bị lãng phí đồng nghĩa với tài nguyên đất, nước, năng lượng bị tiêu hao vô ích, đồng thời phát thải ra một lượng khí nhà kính khổng lồ trong quá trình phân hủy.
UNIDO đã đề xuất 10 hành động ưu tiên, trong đó có: (1) Đầu tư hạ tầng bảo quản và logistics, đặc biệt ở các nước đang phát triển - nơi thất thoát sau thu hoạch có thể lên tới 40–50%. (2) Thành lập các trung tâm chuyển đổi nông sản (RTC, APH) để chuẩn hóa, xử lý và phân phối nông sản trước khi đến tay doanh nghiệp chế biến. (3) Khuyến khích sử dụng bao bì sinh học và công nghệ bảo quản thân thiện môi trường. (4) Mở rộng hợp tác R&D, kết nối mạng lưới khoa học toàn cầu với doanh nghiệp tư nhân và các tổ chức tài chính quốc tế. (5) Huy động nguồn vốn xanh và quỹ khí hậu để hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ giảm thất thoát.
Trong báo cáo của mình, đại diện UNIDO nhấn mạnh: “Nếu chúng ta có thể giảm một phần ba thất thoát và lãng phí thực phẩm, lượng thực phẩm tiết kiệm được đủ để nuôi sống hàng trăm triệu người trên thế giới, đồng thời giảm đáng kể áp lực phát thải khí nhà kính”.
Báo cáo cũng chỉ rõ, để đạt được kết quả này, cần sự cam kết mạnh mẽ từ chính phủ các quốc gia, sự tham gia tích cực của doanh nghiệp và đồng hành của các tổ chức quốc tế. Việt Nam, với tư cách là một trong những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu, có thể hưởng lợi lớn nếu sớm xây dựng và triển khai các trung tâm chuyển đổi nông sản, cũng như gắn kết chính sách quốc gia với lộ trình toàn cầu mà UNIDO đề xuất.
Nhìn từ góc độ quốc tế, tham luận của UNIDO đã tạo ra một “khung tham chiếu” quan trọng cho Việt Nam: công nghệ hiện đại như Plasma lạnh khí quyển chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi đi cùng với hạ tầng bảo quản, logistics và cơ chế hợp tác quốc tế. Đây cũng là lời nhắc nhở rằng bài toán thất thoát và lãng phí thực phẩm không chỉ là chuyện của một quốc gia, mà là thách thức chung toàn cầu, đòi hỏi giải pháp phối hợp nhiều tầng nấc từ khoa học, chính sách đến thị trường.
Những định hướng chiến lược và công nghệ tiên tiến như Plasma lạnh hay kế hoạch hành động của UNIDO đã vẽ ra con đường giảm tổn thất cho nông sản Việt. Nhưng công nghệ chỉ thật sự có giá trị khi được ứng dụng vào thực tiễn sản xuất và thương mại. Trong Kỳ 2, chúng tôi sẽ cùng bạn đọc tìm hiểu những công trình nghiên cứu cụ thể và các doanh nghiệp đang biến ý tưởng khoa học thành giải pháp thực tiễn.
Hồng Minh