Những hỗ trợ thiết yếu như lương thực, vật liệu sửa chữa nhà cửa hay các khoản vay ưu đãi đã góp phần quan trọng giúp nhiều hộ nghèo vượt qua giai đoạn khó khăn. Tuy vậy, trong bối cảnh nền kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ và yêu cầu về sinh kế bền vững ngày càng cao, giảm nghèo không chỉ dừng ở việc đáp ứng nhu cầu trước mắt. Quan trọng hơn, người dân cần được tạo điều kiện để phát huy năng lực của chính mình, chủ động nắm bắt cơ hội việc làm, thích ứng với chuyển đổi xanh và từng bước nâng cao mức sống một cách ổn định, lâu dài.
Từ thành tích giảm nghèo
Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025 được thiết kế khá toàn diện, với 7 dự án thành phần: hạ tầng huyện nghèo; đa dạng hóa sinh kế, mô hình giảm nghèo; hỗ trợ phát triển sản xuất, cải thiện dinh dưỡng; phát triển giáo dục nghề nghiệp, việc làm bền vững; hỗ trợ nhà ở; truyền thông và giảm nghèo về thông tin; nâng cao năng lực và giám sát, đánh giá.
Như đã phân tích ở Kỳ 1, quá trình thực hiện giảm nghèo đa chiều đã ghi nhận nhiều tiến bộ. Theo báo cáo chính thức, tỷ lệ hộ nghèo đa chiều toàn quốc đã giảm từ 4,4% năm 2021 xuống còn khoảng 1,3% năm 2025. Đây là kết quả rất đáng ghi nhận, thể hiện tác động tổng hợp của tăng trưởng kinh tế, chính sách an sinh xã hội và các chương trình giảm nghèo bền vững.
Tuy vậy, tỷ lệ hộ cận nghèo giảm chậm hơn nhiều so với hộ nghèo: bình quân chưa tới 1 điểm % mỗi năm, và tại 43/63 tỉnh, tỷ lệ hộ cận nghèo hiện còn cao hơn tỷ lệ hộ nghèo. Điều đó phản ánh một “vùng xám” lớn - nhóm hộ đã vượt chuẩn nghèo nhưng “chênh vênh”, chỉ cần một cú sốc là rơi lại dưới chuẩn.
Báo cáo GIZ cho thấy, với không ít hộ, việc thoát nghèo có được nhờ hỗ trợ trực tiếp của Nhà nước: nhà ở, vốn sản xuất, trợ cấp. Khi nguồn hỗ trợ kết thúc hoặc bị gián đoạn, họ khó duy trì mức sống mới nếu không có sinh kế ổn định, kỹ năng nghề và khả năng tự tích lũy.
Trong khi đó, cơ cấu kinh tế đang chuyển dịch mạnh theo hướng xanh hơn, hiện đại hơn từ giảm dần than, tăng năng lượng tái tạo đến chuyển đổi nông nghiệp xanh. Những thay đổi này vừa mở ra cơ hội, vừa đặt ra rủi ro mất việc, mất sinh kế đối với lao động nghèo nếu họ không có kỹ năng phù hợp. Câu hỏi đặt ra là: làm sao để chính sách không chỉ “cho cá” mà còn “trao cần câu”, giúp người nghèo tự tin bước vào quỹ đạo phát triển mới?
Đến trao quyền qua sinh kế và việc làm bền vững
Trong cách tiếp cận nghèo đa chiều mới, Việt Nam đã bổ sung chiều “Việc làm” vào chuẩn nghèo với hai chỉ số: việc làm và tỷ lệ người phụ thuộc trong hộ gia đình, thừa nhận tầm quan trọng của việc làm bền vững đối với thoát nghèo. Tuy nhiên, hiện đây vẫn chủ yếu là “chỉ số đo lường”, còn các chương trình hỗ trợ việc làm bền vững, tạo sinh kế xanh mới ở nhiều nơi vẫn ở quy mô nhỏ.
Trường hợp Lào Cai sau bão Yagi cho thấy một hướng tiếp cận khác: 600 phụ nữ nghèo được nhận hỗ trợ tiền mặt để tự lựa chọn phương án phục hồi sinh kế, mua giống, khôi phục chuồng trại, đầu tư dụng cụ sản xuất nhỏ…, thay vì chỉ nhận hiện vật theo “gói chuẩn”. Hình thức hỗ trợ này, nếu được thiết kế đi kèm tư vấn, đào tạo, có thể trở thành công cụ trao quyền mạnh mẽ.
Trao quyền qua sinh kế không chỉ là cấp vốn, mà là kết hợp đồng bộ: (1) Thông tin thị trường, kỹ năng sản xuất - kinh doanh, từ nông nghiệp hữu cơ, trồng, chế biến cây dược liệu, du lịch cộng đồng tới dịch vụ đô thị (giao hàng, sửa chữa, chăm sóc…). (2) Kết nối theo chuỗi giá trị, giúp hộ nghèo không “tự bơi” mà tham gia vào hợp tác xã, tổ hợp tác, doanh nghiệp liên kết bao tiêu. (3) Tư vấn tài chính và quản lý rủi ro, giúp người nghèo biết cách phân bổ thu nhập, tạo quỹ dự phòng, sử dụng bảo hiểm.
Ở nhiều địa phương, các mô hình giảm nghèo thành công thường có mẫu số chung là người nghèo được tham gia bàn bạc, góp vốn (tiền hoặc công lao động) và đồng quản lý mô hình, chứ không chỉ “ký nhận” trợ cấp.
Lồng ghép giới và tiếng nói của nhóm yếu thế
Một điểm đáng chú ý trong tài liệu GIZ là nhấn mạnh lồng ghép giới và các vấn đề xã hội, từ phụ nữ, trẻ em tới người khuyết tật, người cao tuổi trong thiết kế và triển khai chương trình giảm nghèo.
Thực tế, phụ nữ, nhất là phụ nữ dân tộc thiểu số thường vừa là trụ cột chăm sóc gia đình, vừa tham gia lao động tạo thu nhập, nhưng ít được tiếp cận tài sản, đất đai và quyết định tài chính. Khi thiên tai, bệnh tật xảy ra, chính họ là người gánh vác phần lớn việc “vá lại” cuộc sống, song lại ít khi có tiếng nói trong các cuộc họp thôn bàn chuyện dự án, vay vốn.
Vì vậy, chuyển từ “hỗ trợ” sang “trao quyền” đòi hỏi: Trao quyền kinh tế cho phụ nữ nghèo, ưu tiên họ tham gia các tổ vay vốn, hợp tác xã, lớp đào tạo nghề; thiết kế sản phẩm tín dụng, bảo hiểm phù hợp với quy mô kinh doanh nhỏ, linh hoạt. Đảm bảo phụ nữ, người khuyết tật, người cao tuổi được tham gia vào quá trình lập kế hoạch giảm nghèo ở cơ sở, thông qua các cuộc họp thôn, tổ tự quản, nhóm sở thích. Tăng vai trò của Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên như “cầu nối” giữa chính sách và người dân trong tư vấn, đào tạo, giám sát mô hình.
Thay đổi cách “đo” thành công chương trình giảm nghèo
Giai đoạn mới, các chỉ số đánh giá chương trình cần chuyển mạnh sang kết quả và năng lực tự chủ của hộ nghèo, chẳng hạn: Tỷ lệ hộ nghèo, cận nghèo có ít nhất một thành viên có việc làm bền vững, có hợp đồng, tham gia BHXH, BHTN. Tỷ lệ hộ nghèo có tích lũy tài chính hoặc tài sản sản xuất sau ba, năm năm tham gia chương trình. Tỷ lệ hộ nghèo tham gia tổ chức kinh tế tập thể, hợp tác xã, chuỗi giá trị xanh. Mức độ tự tham gia ra quyết định đo bằng tỷ lệ hộ được hỏi ý kiến, tham gia họp bàn, giám sát dự án. Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ thông tin như phần mềm Connection quản lý hộ nghèo, cần được mở rộng thay vì chỉ dừng ở vài tỉnh như hiện nay, để dữ liệu về giảm nghèo và trao quyền được cập nhật, phân tích kịp thời.
Trao quyền cho người nghèo không phải là khẩu hiệu trừu tượng, mà là chuỗi lựa chọn rất cụ thể chọn hỗ trợ tiền mặt đi kèm tư vấn thay vì chỉ phát hiện vật; chọn cùng người nghèo lập kế hoạch sinh kế thay vì làm thay; chọn đánh giá kết quả bằng năng lực tự chủ thay vì số lượng quà tặng. Chỉ khi đó, những người từng đứng ở “vùng tối” của phát triển mới có thể tự tin bước vào hành trình chuyển đổi xanh cùng phần còn lại của nền kinh tế.
Trao quyền giúp người nghèo tự đứng vững, nhưng để trao quyền đúng và trúng, trước hết phải đo được đúng thực trạng nghèo trong bối cảnh mới. Khi chuyển đổi xanh, chuyển đổi số và thiên tai ngày càng tác động mạnh, cách nhận diện nghèo kiểu cũ không còn đủ bao quát. Vì vậy, bước tiếp theo tất yếu là xây dựng chuẩn nghèo 2026–2030 phù hợp với nền kinh tế xanh và yêu cầu an toàn khí hậu. Kỳ 3 Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường sẽ phân tích vì sao thước đo nghèo cần thay đổi và phải thay đổi theo hướng nào.