Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội và những thách thức về biến đổi khí hậu, đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp đã trở thành yếu tố then chốt, mở đường cho sự phát triển bền vững của ngành. Giáo sư Andy Hall, CSIRO (Úc) nhấn mạnh, hệ thống đổi mới sáng tạo không chỉ là phát triển công nghệ, mà là sự phối hợp đa tầng, kết nối chặt chẽ giữa nhà nước, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và người nông dân.
Đổi mới sáng tạo nông nghiệp trong bối cảnh chuyển dịch toàn cầu
Theo GS. Andy Hall, Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Australia (CSIRO), đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp có vai trò quan trọng góp phần tăng trưởng kinh tế, tạo ra thị trường và cơ hội việc làm mới, thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp xanh và phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
Bên cạnh mục tiêu tăng năng suất, vốn là trọng tâm truyền thống của nông nghiệp, nhiều quốc gia hiện nay hướng đổi mới sáng tạo tới các giá trị bổ sung về môi trường và xã hội: giảm phát thải, bảo vệ tài nguyên, phát triển công nghiệp xanh. Từ đó, nâng cao chất lượng cuộc sống bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận năng lượng sạch và cải thiện chất lượng không khí, sức khỏe và chế độ ăn uống bền vững.
Ông nhấn mạnh, hỗ trợ công cho đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp bắt nguồn từ truyền thống “tính đặc thù của nông nghiệp”, tức là nông nghiệp được xem là lĩnh vực đặc biệt, cần các chính sách khác biệt so với chính sách công nghiệp thông thường. Sản xuất lương thực được xem là trung tâm của văn hóa, phát triển nông thôn và chủ quyền quốc gia.
Năm mô hình tiêu biểu về hệ thống đổi mới sáng tạo nông nghiệp
Tại hội thảo “Chuyển đổi hệ thống đổi mới sáng tạo trong nông nghiệp hướng tới tăng trưởng và bền vững”, GS. Andy Hall, Tổ chức Nghiên cứu Khoa học và Công nghiệp Australia (CSIRO) đã chia sẻ nhiều kinh nghiệm quốc tế trong việc tăng cường năng lực đổi mới sáng tạo nông nghiệp. Theo ông, mỗi quốc gia đang đi theo một hướng riêng để vừa bảo đảm tăng trưởng kinh tế, vừa đáp ứng mục tiêu xã hội và môi trường.
Chia sẻ về mô hình R&D tại Úc, GS. Andy Hall nhấn mạnh mô hình các công ty, tập đoàn và hiệp hội nghiên cứu và phát triển nông thôn, vốn là một phần của hệ thống đổi mới nông nghiệp tập trung vào nghiên cứu hàng hóa hàng đầu thế giới. Mô hình này hoạt động dựa trên cơ chế đồng đầu tư giữa ngành nông nghiệp và Chính phủ Australia. Hiện nay, tổng mức đầu tư hằng năm cho hoạt động R&D đạt khoảng 500 triệu AUD, chiếm khoảng 40% tổng chi cho nghiên cứu nông nghiệp. Các ngành nông nghiệp trực tiếp xác định ưu tiên nghiên cứu và đặt hàng cho các tổ chức như các Đại học và CSIRO thực hiện.
Mô hình dựa trên nhu cầu của nông dân này đã rất hiệu quả trong việc giải quyết các nhu cầu sản xuất ngắn hạn, chẳng hạn như tăng năng suất. Tuy nhiên, mô hình này hoạt động kém hiệu quả hơn trong việc hướng tới các kết quả vì lợi ích công lâu dài như giải quyết các tác động môi trường của nông nghiệp như biến đổi khí hậu hoặc mất đa dạng sinh học.
Bên cạnh đó, ông cho biết, Thái Lan đang đặt mục tiêu chuyển mình thành quốc gia nông nghiệp công nghệ cao, coi đổi mới sáng tạo là một phần trong bản sắc quốc gia. Sau nhiều thập kỷ gắn với di sản của Cách mạng Xanh, hệ thống nghiên cứu và phát triển (R&D) của Thái Lan từng tập trung vào lúa gạo, rồi mở rộng ra các ngành hàng khác. Hiện nay, đầu tư công cho R&D có xu hướng giảm, trong khi khu vực tư nhân được khuyến khích tham gia mạnh hơn.
Hệ thống đổi mới sáng tạo của Thái Lan gồm mạng lưới các viện nghiên cứu, trường đại học vùng và hệ thống khuyến nông công lập. Tuy nhiên, việc chuyển giao kết quả nghiên cứu từ khu vực công sang sản xuất kinh doanh vẫn là “nút thắt” lớn. Chính phủ Thái Lan định hướng phát triển theo mô hình Kinh tế Sinh học - tuần hoàn - Xanh (BCG), kết hợp công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI), cảm biến và dữ liệu lớn để tối ưu hóa sản xuất.
Brazil lại là hình mẫu về sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và khu vực tư nhân trong nghiên cứu nông nghiệp. Trọng tâm là Tập đoàn nghiên cứu Embrapa, trực thuộc Bộ Nông nghiệp, có nhiệm vụ điều phối toàn bộ hoạt động nghiên cứu và đổi mới sáng tạo trong ngành. Brazil duy trì đầu tư cho R&D ở mức cao, khoảng 1,8% GDP nông nghiệp, đồng thời hình thành mạng lưới hợp tác chính thức giữa Nhà nước, viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp. Nhờ đó, nhiều tiến bộ khoa học - kỹ thuật đã được ứng dụng hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Các chính sách của Brazil hướng tới cả tăng năng suất và phát triển bền vững. Giáo sư chỉ ra một ví dụ điển hình là mô hình “thịt bò carbon thấp”, thể hiện cách gắn kết giữa nghiên cứu công lập với doanh nghiệp tư nhân, giúp giảm phát thải và nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp. Thành công của Brazil cho thấy, khi mục tiêu đổi mới sáng tạo gắn liền với ưu tiên quốc gia từ an ninh lương thực đến bảo vệ môi trường, hiệu quả đầu tư sẽ được củng cố và duy trì bền vững.
Bên cạnh đó, Ấn Độ phát triển hệ thống đổi mới sáng tạo nông nghiệp đồ sộ sau Cách mạng Xanh, với mục tiêu đảm bảo an ninh lương thực và chủ quyền khoa học. Nước này có mạng lưới R&D công lớn, nhưng hiệu quả ứng dụng thực tế chưa cao. Tổng chi tiêu cho R&D nông nghiệp tuy lớn về quy mô, nhưng chỉ chiếm 0,43% GDP nông nghiệp và đang có xu hướng giảm. Từ sau khi tự do hóa kinh tế vào thập niên 1990, khu vực tư nhân, đặc biệt là ngành hạt giống đã phát triển mạnh, song đầu tư R&D vẫn chưa đạt kỳ vọng. Nguyên nhân được chỉ ra là sự thiếu kết nối giữa các viện nghiên cứu, doanh nghiệp và nông dân; cùng những bất cập về thể chế và chính sách. Sự phân mảnh trong hệ thống và chênh lệch năng lực giữa các vùng khiến đổi mới sáng tạo chưa tạo được tác động lan tỏa rộng.
Trung Quốc là trường hợp đặc biệt, nơi Nhà nước đóng vai trò trung tâm trong dẫn dắt đổi mới sáng tạo nông nghiệp. Hệ thống lấy Viện Khoa học Nông nghiệp Trung Quốc (CAAS) làm hạt nhân, quy tụ hơn 130.000 nhà khoa học, trong đó riêng lĩnh vực công nghệ sinh học có khoảng 13.000 người. Trung Quốc hiện là nhà đầu tư lớn nhất thế giới trong R&D nông nghiệp, với khoảng 10 tỷ USD mỗi năm, gắn liền với chiến lược quốc gia nhằm nâng cao vị thế công nghệ toàn cầu.
Trung Quốc cũng đẩy mạnh ứng dụng Internet vạn vật (IoT) và nông nghiệp thông minh. Tuy nhiên, mức độ thương mại hóa của các công nghệ này vẫn chưa được làm rõ, và mô hình “kết hợp từ trên xuống, từ dưới lên” trong tổ chức đổi mới sáng tạo vẫn đang được điều chỉnh để phù hợp thực tiễn.
Cần định vị lại hệ thống đổi mới sáng tạo nông nghiệp theo hướng chiến lược và bền vững
Theo chia sẻ của GS. Andy Hall, thông tin về các hệ thống đổi mới sáng tạo nông nghiệp quốc gia hiện nay vẫn còn rời rạc, thiếu tính toàn diện và mới dừng lại ở mức định hướng, hơn là những chẩn đoán cụ thể. Dù vậy, điểm chung dễ nhận thấy là hầu hết các quốc gia đều đang nỗ lực tái cấu trúc hệ thống của mình để vừa đạt được các mục tiêu kinh tế, vừa đáp ứng yêu cầu về môi trường và xã hội, đồng thời tận dụng tối đa những tiến bộ công nghệ mới.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sự nhất quán chính sách và liên kết chặt chẽ giữa mục tiêu nông nghiệp với mục tiêu phát triển quốc gia là yếu tố then chốt giúp các hệ thống đổi mới sáng tạo hoạt động hiệu quả và gắn kết hơn.
Ông nhận định, ở nhiều quốc gia, nguồn vốn công dành cho đổi mới sáng tạo vẫn ở mức thấp, trong khi kỳ vọng khu vực tư nhân có thể bù đắp khoảng trống này lại chưa thực tế. Điều này dẫn đến “vòng luẩn quẩn” giữa hiệu quả tác động yếu của hoạt động R&D và sự suy giảm hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
Theo chuyên gia CSIRO, để hệ thống đổi mới sáng tạo nông nghiệp thực sự phát huy vai trò, cần có một quá trình rà soát và định vị chiến lược, bảo đảm phù hợp với chương trình ngày càng mở rộng của ngành nông nghiệp, cũng như sự giao thoa với các mục tiêu phát triển quốc gia và hệ thống đổi mới sáng tạo quốc gia.
Trong đó, đầu tư công đầy đủ và ổn định là điều kiện tiên quyết. Nguồn lực này không chỉ giúp củng cố các chức năng cốt lõi của hệ thống đổi mới sáng tạo, mà còn tạo “đòn bẩy” để khai thác hiệu quả hơn những kết quả nghiên cứu - phát triển (R&D) hiện có, đồng thời tạo cơ sở chính đáng cho việc đầu tư trong tương lai.
Những phân tích của GS. Andy Hall cho thấy, đổi mới sáng tạo đang trở thành xu hướng tất yếu trong phát triển nông nghiệp hiện đại. Mỗi quốc gia có cách tiếp cận khác nhau, nhưng điểm chung là đều hướng tới xây dựng một hệ thống vận hành hiệu quả, có sự phối hợp giữa nhà nước, viện nghiên cứu, doanh nghiệp và người nông dân.