Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại nông sản giữa Việt Nam và Trung Quốc đang cho thấy sức hút ngày càng lớn của thị trường khu vực, nơi nhu cầu lương thực, thực phẩm liên tục tăng cùng tốc độ đô thị hóa và tiêu dùng hiện đại. Trong bối cảnh đó, quan hệ hợp tác nông sản giữa hai nước đang dịch chuyển nhanh sang mô hình chính ngạch, truy xuất nguồn gốc, đồng thời hình thành những cấu trúc liên kết chuỗi giá trị mang tính bền vững hơn. Đây là nền tảng quan trọng để hướng tới một chuỗi cung ứng hiện đại, an toàn và ổn định trong khu vực.
Xu hướng mở rộng thương mại và nâng cấp chất lượng
Trong nhiều năm, Trung Quốc luôn là đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam và nông sản là một trong những lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhất. Với hơn 100 triệu dân tại Việt Nam và hơn 1,4 tỷ dân tại Trung Quốc, hai nền kinh tế đều có nhu cầu tiêu thụ nông sản rất lớn. Trong bối cảnh nhu cầu tăng nhanh, Việt Nam đã chứng tỏ được mức độ thích ứng và khả năng mở rộng sản xuất hiệu quả.
Giai đoạn 2020 – 2024 ghi nhận sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp Việt Nam. Giá trị xuất khẩu nông, lâm, thủy sản tăng từ 41,4 tỷ USD năm 2020 lên tới 62,5 tỷ USD năm 2024, tăng hơn 18,7% so với năm 2023. Sáu tháng đầu năm 2025 tiếp tục duy trì đà tăng trưởng với mức tăng trên 3,8% về giá trị sản xuất. Dù nền kinh tế toàn cầu biến động, ngành nông nghiệp Việt Nam vẫn giữ được sự ổn định nhờ sự chỉ đạo sát sao của Chính phủ, sự phối hợp của các bộ ngành cùng nỗ lực vượt khó của doanh nghiệp và nông dân.
Trong dòng chảy thương mại này, Trung Quốc đóng vai trò then chốt. Riêng lĩnh vực nông sản, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa hai nước năm 2024 và 9 tháng đầu năm 2025 đạt khoảng 14 tỷ USD, tăng 8,5% so với cùng kỳ. Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam đạt 10,3 tỷ USD, tăng 5,1%. Đây là mức tăng trưởng thể hiện rõ sự dịch chuyển từ mô hình xuất khẩu tiểu ngạch sang chính ngạch.
Nhờ các nghị định thư song phương và sự nỗ lực chuẩn hóa vùng nguyên liệu trong nước, hàng loạt mặt hàng nông sản của Việt Nam đã chính thức vào thị trường Trung Quốc: sầu riêng, chuối, tổ yến, chôm chôm, xoài… Điều này không chỉ giúp giảm rủi ro tắc biên vốn từng gây thiệt hại lớn mà còn nâng tầm hình ảnh nông sản Việt trên thị trường quốc tế.
Ở chiều ngược lại, Việt Nam nhập khẩu từ Trung Quốc máy móc, phân bón, vật tư nông nghiệp và thiết bị chế biến. Những mặt hàng này giúp bổ sung nguồn lực cho ngành chế biến và nông nghiệp công nghệ cao, tạo ra sự bổ trợ hai chiều rõ rệt trong chuỗi giá trị nông sản.
Tuy nhiên, thương mại nông sản Việt – Trung vẫn còn những hạn chế cần giải quyết: hạ tầng logistics và kho lạnh chưa đồng bộ; quy mô sản xuất nhỏ lẻ; năng lực kiểm dịch và quản lý chất lượng còn chênh lệch giữa các vùng; dữ liệu chuỗi cung ứng chưa được kết nối hoàn chỉnh. Đây là các điểm nghẽn cần hai nước cùng tháo gỡ nếu muốn xây dựng chuỗi cung ứng hiện đại, liền mạch và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
Hợp tác để hình thành chuỗi giá trị nông sản bền vững
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, biến động giá vật tư và nhu cầu lương thực tăng mạnh, “nông nghiệp thông minh” trở thành xu hướng tất yếu. Việt Nam đang đẩy mạnh chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo và hệ thống truy xuất nguồn gốc nhằm nâng cao năng suất, đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường Trung Quốc.
Định hướng hợp tác giữa hai nước được xây dựng trên ba trụ cột quan trọng. Trụ cột thứ nhất là tăng cường xúc tiến thương mại và kết nối doanh nghiệp. Thông qua các hội nghị, diễn đàn và hoạt động quảng bá, doanh nghiệp hai nước có thêm kênh trao đổi thông tin, tiếp cận thị trường và nắm bắt xu hướng tiêu dùng. Việc hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh, tiêu chuẩn kỹ thuật và thị hiếu thị trường của nhau giúp hạn chế rủi ro và nâng cao khả năng mở rộng thị trường.
Trụ cột thứ hai là hợp tác chuyên môn về chính sách, kiểm dịch và quản lý vận chuyển sản phẩm. Đây là lĩnh vực then chốt bởi chỉ cần một thay đổi về quy định kỹ thuật, cả chuỗi cung ứng có thể bị ảnh hưởng. Sự phối hợp chặt chẽ tại khu vực biên giới, chia sẻ dữ liệu kiểm dịch và đảm bảo an toàn sinh học sẽ góp phần ổn định dòng chảy thương mại.
Trụ cột thứ ba là liên kết đầu tư vào chuỗi giá trị nông sản. Các lĩnh vực tiềm năng bao gồm chế biến sâu, logistics lạnh, thương mại điện tử xuyên biên giới và tiêu chuẩn hóa vùng nguyên liệu. Việc hình thành các trung tâm phân phối nông sản Việt Nam tại Trung Quốc, hay các khu chế biến gắn với vùng nguyên liệu tại biên giới, sẽ rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Điểm nhấn của hợp tác Việt – Trung không chỉ nằm ở con số kim ngạch, mà ở khả năng tạo dựng một chuỗi cung ứng mang tính hiện đại, an toàn và bền vững. Đây cũng là đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực khu vực, giúp ổn định thị trường và tạo động lực cho các mục tiêu phát triển bền vững của châu Á.
Quan hệ nông sản Việt – Trung đang mở ra một giai đoạn mới, nơi hợp tác không chỉ mang tính thương mại mà còn là yếu tố chiến lược trong phát triển nông nghiệp hiện đại. Khi hai nước cùng nâng cấp chuỗi giá trị, đẩy mạnh chuyển đổi số và đầu tư cho chất lượng, tương lai của dòng chảy nông sản Việt – Trung sẽ tiếp tục rộng mở, đóng góp cho sự thịnh vượng chung của khu vực.
Một số hình ảnh máy nông nghiệp được các doanh nghiệp Trung Quốc trưng bày tại Hội chợ Triển lãm Nông nghiệp Quốc tế lần thứ 25 (AgroViet 2025)