Thanh Hóa tận dụng lợi thế diện tích rừng lớn, kết hợp dự án thí điểm lúa, mía và ERPA để trở thành địa phương tiên phong tạo nguồn tín chỉ carbon. Những mô hình này không chỉ góp phần giảm phát thải và nâng cao thu nhập cho nông dân mà còn giúp tỉnh hướng tới nền kinh tế xanh, sẵn sàng tham gia thị trường carbon trong nước và quốc tế.
Tiềm năng lớn, lợi thế rõ rệt của Thanh Hóa
Thanh Hóa là một trong những tỉnh có vị thế quan trọng khi Việt Nam bước vào kỷ nguyên thị trường tín chỉ carbon. Với tổng diện tích tự nhiên 1.111.471 ha, trong đó trên 647.000 ha là đất có rừng (rừng tự nhiên khoảng 393.000 ha, rừng trồng 254.000 ha) và độ che phủ rừng đạt 53,91% (năm 2024), tỉnh có tiềm năng lớn trở thành nguồn cung tín chỉ carbon rừng giá trị cao.
Không chỉ sở hữu diện tích rừng lớn, Thanh Hóa còn có hơn 913.900 ha diện tích đất nông nghiệp, trong đó diện tích lúa và mía rộng, tạo lợi thế kép: vừa cung cấp tín chỉ carbon từ rừng, vừa phát triển tín chỉ carbon trong sản xuất nông nghiệp, thông qua các mô hình giảm phát thải, như kỹ thuật tưới ướt - khô xen kẽ (AWD).
Thanh Hóa còn nằm trong nhóm tỉnh có hệ thống rừng phòng hộ và rừng đặc dụng đa dạng bậc nhất khu vực Bắc Trung Bộ, tạo khả năng hấp thụ carbon tự nhiên ổn định và bền vững. Tỉnh cũng sở hữu mạng lưới các doanh nghiệp nông – lâm nghiệp lớn như Lam Sơn, Tiến Nông, Sao Vàng,… có năng lực tài chính và sẵn sàng tham gia các cơ chế carbon mới. Hơn nữa, tỉnh đang định hướng mạnh về nông nghiệp thông minh, nông nghiệp hữu cơ và chuyển đổi xanh, giúp các mô hình giảm phát thải có điều kiện lan tỏa mạnh mẽ, tạo nền tảng thuận lợi để xây dựng chuỗi sản xuất gắn tín chỉ carbon với hàng hóa xuất khẩu.
Những con số thực tế cho thấy tiềm năng củaThanh Hóa không chỉ nằm trên giấy. Tỉnh đã xác định hơn 365.000 ha rừng tự nhiên tham gia thỏa thuận ERPA vùng Bắc Trung Bộ; tiếp nhận hơn 198 tỷ đồng từ Quỹ bảo vệ và phát triển rừng Việt Nam để chi trả cho chủ rừng; triển khai thí điểm, nhân rộng mô hình lúa giảm phát thải và dự án giảm phát thải mía ở quy mô có thể mở rộng. Các hợp tác chiến lược như dự án giảm phát thải carbon vùng nguyên liệu mía của Lasuco với các đối tác Nhật Bản, dự án thí điểm tạo tín chỉ carbon trong sản xuất lúa với Green Carbon, dự án hợp tác với công ty Faeger,... đang góp phần đưa Thanh Hóa trở thành địa phương tiên phong trong phát triển tín chỉ carbon của khu vực.
Bước đi cụ thể trên rừng và đồng ruộng
Thanh Hóa đã hiện thực hóa nhiều sáng kiến: chương trình REDD+ tỉnh, thí điểm ERPA, mô hình AWD trên đồng lúa, dự án mía giảm phát thải và ứng dụng công nghệ số, AI trong sản xuất nông nghiệp bền vững. Cụ thể, mô hình tưới AWD thí điểm tại Yên Phong (100 ha) cho kết quả giảm 4,84 tấn CO₂ quy đổi/ha so với phương pháp tưới ngập truyền thống, tương ứng lượng tín chỉ carbon tạo ra trên mỗi hecta. Trong khi đó, dự án mía của Lasuco dự kiến thử nghiệm 500 ha trong năm 2025 và mở rộng lên 8.000 ha vào năm 2026, đồng hành với hàng trăm nghìn hộ nông dân trong tỉnh.
Không chỉ góp phần giảm phát thải, những mô hình này còn giúp nông dân thay đổi thói quen canh tác, giảm chi phí nước tưới, phân bón và công lao động. Việc áp dụng công nghệ giám sát bằng vệ tinh, cảm biến đồng ruộng cũng đảm bảo quá trình đo đạc, kiểm chứng minh bạch hơn, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Tại các vùng nguyên liệu mía, Lasuco đang đưa vào sử dụng các thiết bị bay không người lái (drone) để kiểm tra sức khỏe cây trồng, qua đó tính toán lượng carbon hấp thụ chính xác hơn. Những đổi mới này cho thấy bước chuyển mạnh từ sản xuất truyền thống sang sản xuất dựa trên dữ liệu, phù hợp với yêu cầu của thị trường carbon hiện đại.
Về rừng, Thanh Hóa đã rà soát, xác định và tạm giao quản lý hàng trăm nghìn ha rừng tự nhiên cho chủ rừng là tổ chức, hộ gia đình và UBND xã nhằm triển khai ERPA. Việc chi trả kết quả giảm phát thải thông qua ERPA đã góp phần trực tiếp nâng cao thu nhập cho chủ rừng, ổn định sinh kế và khuyến khích cộng đồng tham gia bảo vệ rừng. Đây là minh chứng cho lợi ích kép: vừa bảo tồn tài nguyên vừa tạo nguồn thu từ tín chỉ carbon.
Không chỉ có mô hình và thử nghiệm, Thanh Hóa đang tiến hành đồng bộ các hoạt động: làm sạch dữ liệu, hỗ trợ chủ ruộng - ngư dân - chủ rừng hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật, áp dụng quy trình kỹ thuật chuẩn theo hướng dẫn của Bộ Nông nghiệp và Môi trường; thử nghiệm ứng dụng hệ thống quan trắc đồng ruộng, vệ tinh và phần mềm quản lý dữ liệu để đáp ứng yêu cầu kiểm chứng khắt khe của thị trường trong nước và quốc tế.
Thách thức, bài học và lộ trình hoàn thiện
Dù đạt được những kết quả bước đầu tích cực, Thanh Hóa vẫn phải đối mặt với một số rào cản trong quá trình tham gia thị trường carbon. Thứ nhất, khung pháp lý quốc gia và hướng dẫn kỹ thuật còn đang hoàn thiện, điều này gây khó cho việc đăng ký, chứng nhận và giao dịch tín chỉ theo chuẩn quốc tế. Thứ hai, hạ tầng số và đồng bộ dữ liệu giữa VNeID, Vnfishbase, eCDT (và các hệ thống quản lý khác) chưa thật sự trơn tru, làm phát sinh sai lệch thông tin khi cập nhật thay đổi thông số kỹ thuật hoặc khi làm thủ tục. Thứ ba, quy mô dự án thí điểm còn nhỏ so với tổng diện tích canh tác; chẳng hạn diện tích lúa tham gia mô hình AWD mới chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng 138.000 ha diện tích lúa toàn tỉnh.
Từ thực tiễn triển khai, Thanh Hóa đã rút ra một số bài học then chốt. Trước hết, cần hoàn thiện hành lang pháp lý và thể chế điều hành thị trường carbon cấp quốc gia, đồng thời xây dựng hệ thống đăng ký và quản lý tín chỉ minh bạch. Bên cạnh đó, cần sớm tổ chức điều tra, kiểm đếm, thẩm định hàm lượng carbon ở quy mô tỉnh để xác định năng lực cung cấp tín chỉ và phân bổ hạn ngạch phát thải. Công tác đào tạo, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ kỹ thuật, quản lý và các chủ thể tham gia là điều bắt buộc để vận hành thị trường (đặc biệt khi bước vào thị trường bắt buộc). Ngoài ra, cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng giữa doanh nghiệp, chủ rừng, nông dân và cộng đồng là then chốt để đảm bảo tính bền vững của các dự án giảm phát thải.
Thanh Hóa đã đưa ra lộ trình rõ ràng cho giai đoạn tới: mở rộng diện tích sản xuất giảm phát thải cho lúa (mục tiêu 100.000 ha), mía (15.000 ha) và bảo vệ phát triển rừng trên 647.000 ha; đồng thời tăng cường liên kết doanh nghiệp - nông dân - viện nghiên cứu để huy động nguồn lực cho đầu tư hạ tầng, kỹ thuật và đào tạo. Các giải pháp then chốt được đẩy mạnh gồm: xây dựng quy trình kỹ thuật chuẩn (AWD, SRI...), ứng dụng công nghệ số trong giám sát và báo cáo, thiết lập cơ chế phân chia lợi ích công bằng, và mở rộng hợp tác quốc tế để tiếp cận thị trường tín chỉ carbon toàn cầu.
Thanh Hóa đang bước vào giai đoạn quyết định để chuyển lợi thế thiên nhiên thành giá trị kinh tế xanh. Nếu kịp thời hoàn thiện cơ chế, dữ liệu và năng lực thực thi, tỉnh không chỉ đóng góp vào mục tiêu quốc gia về giảm phát thải mà còn mang lại lợi ích thiết thực cho nông dân, chủ rừng và doanh nghiệp. Thanh Hóa có cơ hội trở thành mô hình điển hình trong cả nước: vừa bảo vệ môi trường, vừa tạo nguồn thu mới bền vững từ thị trường carbon. Để hiện thực hóa điều đó, tỉnh cần tiếp tục hành động quyết liệt, minh bạch và khoa học trong thời gian tới.