Tôi gặp gian hàng trà Shan Tuyết cổ thụ của Fìn Hò Trà trong một buổi chiều đông Hà Nội, giữa không gian cổ kính của Hoàng thành Thăng Long. Đó là thời điểm Festival OCOP Việt Nam 2025 đang diễn ra (từ ngày 20 đến 23/12/2025), với chủ đề “Việt Nam - Hội tụ và Lan tỏa”. Giữa hàng trăm gian hàng OCOP đến từ khắp các vùng miền, gian trà Shan Tuyết cổ thụ của Fìn Hò Trà không phô trương sắc màu, không ồn ào lời mời chào. Những bánh trà nén trầm mặc, những ấm trà tỏa hương nhẹ và câu chuyện về rừng chè cổ thụ nơi biên viễn Hoàng Su Phì khiến người đứng lại lâu hơn dự định. Trong dòng chảy sôi động của một festival mang tầm quốc gia, gian hàng nhỏ ấy gợi cảm giác như một khoảng lặng - nơi giá trị của nông sản không nằm ở hình thức, mà ở chiều sâu văn hóa và sinh thái.
Festival OCOP Việt Nam 2025 do Văn phòng Điều phối Nông thôn mới Trung ương phối hợp với Văn phòng Điều phối Nông thôn mới Hà Nội và Sở Nông nghiệp và Môi trường Hà Nội tổ chức. Sự kiện không chỉ là không gian trưng bày, kết nối sản phẩm OCOP, mà còn là thông điệp rõ ràng về sự đồng bộ và quyết tâm cao của cả Trung ương và các địa phương trong việc phát triển Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) theo hướng nâng cao chất lượng, giá trị gia tăng và bản sắc vùng miền.
Từ cuộc gặp gỡ tình cờ ấy - giữa Hoàng thành Thăng Long nghìn năm lịch sử và một gian trà đến từ rừng già Tây Côn Lĩnh và câu chuyện về trà Shan Tuyết cổ thụ Hoàng Su Phì mở ra. Một câu chuyện không chỉ của sản phẩm OCOP 5 sao, mà của hành trình giữ rừng, giữ nghề và tìm chỗ đứng bền vững cho nông sản vùng cao trong dòng chảy phát triển hiện đại.
Giữa đại ngàn, rừng lên tiếng
Buổi sáng ở Hoàng Su Phì thường bắt đầu muộn. Không phải vì con người chậm chạp, mà bởi sương núi còn nấn ná trên các sườn đồi, phủ kín những lối mòn dẫn vào rừng chè. Từ Thôn Làng Giang, xã Thông Nguyên, con đường đất đỏ uốn lượn giữa các triền núi, nơi những cây chè Shan Tuyết cổ thụ hiện ra lặng lẽ như đã ở đó từ rất lâu, lâu hơn cả ký ức của nhiều thế hệ.
Thân chè xù xì, phủ rêu xanh dày như khoác áo thời gian. Có cây phải vài người ôm mới xuể, tán xòe rộng, cành vươn lên trong sương sớm. Người Dao đỏ nơi đây vẫn quen gọi những cây chè ấy bằng cách giản dị, đó là cây của rừng. Bởi với họ, trà Shan Tuyết không phải là thứ để chiếm hữu, mà là món quà của núi rừng được truyền lại qua nhiều đời.
Hoàng Su Phì - vùng đất biên viễn của tỉnh Tuyên Quang được xem là một trong những “bảo tàng sống” của chè Shan Tuyết cổ thụ Việt Nam. Ở độ cao từ 1.200 đến trên 2.000 mét so với mực nước biển, giữa hệ sinh thái rừng tự nhiên còn tương đối nguyên vẹn, những cây chè sinh trưởng chậm, hấp thụ sương mù, mưa núi và lớp đất mùn tích tụ hàng trăm năm. Không phân bón hóa học, không thuốc bảo vệ thực vật, không can thiệp thô bạo, đó là điều kiện tự nhiên hiếm hoi mà thị trường trà thế giới ngày càng khát khao.
Nhưng cũng chính vì thế, trà Shan Tuyết từng đứng trước nghịch lý: giá trị cao nhưng sinh kế bấp bênh. Nhiều năm trước, khi chưa có hướng đi bền vững, không ít rừng chè bị khai thác tận thu, thậm chí bị chặt bỏ để lấy đất canh tác ngắn hạn. Giữ được rừng chè, vì thế, chưa bao giờ là câu chuyện đơn giản.
Người Dao đỏ và ký ức về cây trà
Với người Dao đỏ ở Làng Giang, cây chè Shan tuyết gắn liền với đời sống tinh thần và sinh kế. Những mùa giáp hạt, búp trà từng là thứ được gùi xuống chợ đổi lấy muối, gạo. Những ngày lễ tết, ấm trà nóng đặt giữa nhà sàn là cách để mời khách, để kể chuyện bản làng, để nối dài mối quan hệ cộng đồng.
Người già trong bản vẫn nhớ những năm tháng rừng chè gần như “bị bỏ quên”. Trà bán rẻ, thương lái ép giá, người dân không mặn mà giữ rừng. “Nếu không thay đổi cách làm, rừng chè sẽ không còn,” một già làng từng nói như vậy trong những cuộc họp bản cách đây hơn chục năm.
Chính trong bối cảnh ấy, năm 2008, Fìn Hò Trà ra đời. Không phải như một doanh nghiệp thuần túy, mà như một nỗ lực tìm lời giải cho bài toán khó: làm thế nào để bảo tồn rừng chè cổ thụ gắn với sinh kế bền vững cho đồng bào vùng cao.
Thành lập trong điều kiện hạ tầng còn nhiều hạn chế, thị trường chưa rõ ràng, Fìn Hò Trà lựa chọn con đường không dễ đi: làm trà Shan Tuyết cổ thụ theo hướng sạch, tử tế và bền vững. Điều đó đồng nghĩa với việc chấp nhận sản lượng thấp, chi phí cao, và thời gian thu hồi vốn kéo dài.
Những người làm trà khi ấy phải bắt đầu từ những việc nhỏ nhất, vận động bà con không chặt phá rừng chè; hướng dẫn thu hái đúng kỹ thuật để không làm tổn thương cây; xây dựng quy trình sơ chế, lên men phù hợp với điều kiện khí hậu vùng cao. Quan trọng hơn cả là thay đổi tư duy, rừng chè không phải tài nguyên để khai thác cho hết, mà là nền tảng để phát triển lâu dài.
“Muốn giữ rừng, phải giúp người dân sống được từ rừng”, triết lý ấy trở thành sợi chỉ đỏ trong suốt hành trình của Fìn Hò Trà. Không ít lần, những người làm trà đứng trước lựa chọn khó khăn giữa lợi nhuận trước mắt và giá trị lâu dài. Và họ đã chọn cách đi chậm.
Chuẩn hữu cơ EU và OCOP 5 sao - giá trị của sự kiên trì
Sau nhiều năm bền bỉ, trà Shan Tuyết cổ thụ của Fìn Hò Trà từng bước đạt tiêu chuẩn Hữu cơ EU - một trong những bộ tiêu chuẩn khắt khe nhất đối với nông sản. Song song đó, sản phẩm được công nhận OCOP 5 sao, khẳng định vị thế của một sản phẩm vùng cao khi được đầu tư bài bản, đúng hướng.
Đằng sau các chứng nhận là cả một quá trình thay đổi toàn diện, từ tổ chức vùng nguyên liệu, kiểm soát quy trình thu hái thủ công, đến chế biến, bảo quản, đóng gói. Nhưng giá trị lớn nhất không nằm ở nhãn mác, mà ở việc cộng đồng người Dao đỏ đã tin rằng giữ rừng chè là giữ tương lai của chính mình.
Trong bối cảnh ngành nông nghiệp đang chuyển mạnh sang hướng sinh thái, tuần hoàn, giảm phát thải, mô hình trà Shan Tuyết cổ thụ hữu cơ ở Hoàng Su Phì cho thấy một khả năng thích ứng tự nhiên, phát triển dựa trên những gì sẵn có của hệ sinh thái và tri thức bản địa.
Những năm gần đây, Fìn Hò Trà chủ động chuyển đổi cách tiếp cận thị trường. Thay vì chỉ bán trà như một mặt hàng nông sản, đơn vị này xây dựng các hoạt động trải nghiệm trà gắn với du lịch sinh thái. Khách đến Hoàng Su Phì không chỉ để mua trà, mà để đi bộ giữa rừng chè, nghe kể câu chuyện về cây trà, về người Dao đỏ, về hành trình giữ rừng.
Công nghệ số cũng được áp dụng có chọn lọc: bán hàng trực tuyến, kể chuyện bằng hình ảnh, video, truy xuất nguồn gốc. Việc “trẻ hóa” cách làm không làm mất đi bản sắc truyền thống, mà giúp trà Shan Tuyết bước ra khỏi không gian bản làng, tiếp cận người tiêu dùng hiện đại, những người sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm có câu chuyện, có giá trị văn hóa và môi trường. Quan trọng hơn, sự chuyển đổi này giúp bà con nông dân có đầu ra ổn định, giảm áp lực khai thác rừng, từng bước nâng cao thu nhập.
Sáu năm và một cuộc trở lại mang ý nghĩa chính sách
Trong hành trình ấy, có những dấu mốc mang ý nghĩa tinh thần đặc biệt. Một trong số đó là chuyến trở lại thăm cơ sở sản xuất trà của Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Thanh Nam, sau đúng 6 năm kể từ lần công tác trước.
Sáu năm trước, khi Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Trần Thanh Nam lần đầu đến Hoàng Su Phì, mô hình trà Shan tuyết hữu cơ còn ở giai đoạn khởi đầu, đối mặt với không ít thách thức: thị trường hạn hẹp, chi phí sản xuất cao, nhận thức của người dân chưa đồng đều. Câu hỏi đặt ra khi ấy là: liệu con đường làm trà sạch, làm nông nghiệp bền vững ở vùng cao có đủ sức đi xa?
Sau sáp nhập (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn với Bộ Tài nguyên và Môi trường) từ đó đến nay cũng đã sáu năm trôi qua, Thứ trưởng Trần Thanh Nam trở lại. Rừng chè vẫn đó, nhưng cách làm đã khác. Quy trình sản xuất rõ ràng hơn, sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, có chỗ đứng trên thị trường. Quan trọng nhất, người dân tin vào con đường mình đang đi.
Trong buổi làm việc tại cơ sở, Thứ trưởng Trần Thanh Nam ghi nhận nỗ lực của Fìn Hò Trà và bà con địa phương trong việc bảo tồn rừng chè cổ thụ, phát triển sản phẩm gắn với sinh kế bền vững. Sự trở lại ấy mang ý nghĩa không chỉ là động viên, mà còn là sự khẳng định mô hình trà Shan Tuyết hữu cơ phù hợp với định hướng phát triển nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp xanh mà ngành nông nghiệp đang theo đuổi.
Với những người làm trà ở Làng Giang, chuyến thăm ấy giống như một lời nhắc: con đường họ chọn tuy khó, nhưng không đơn độc. “Đó là động lực lớn để chúng tôi tiếp tục làm nghề một cách tử tế”, một thành viên Fìn Hò Trà chia sẻ.
Khi trà kể câu chuyện phát triển bền vững
Rời câu chuyện chính sách, trở lại gian hàng triển lãm, với chén tràn nóng thơm, chúng tôi nhâm nhi và được xem và nghe kể về không gian xưởng nhỏ giữa núi rừng và xem video về một mẻ ép bánh Shan Phổ Nhĩ đang hoàn thiện. Trà đã được lên men, hồi dẻo bằng hơi nước, rồi nhanh tay đưa vào khuôn ép. Lực ép, độ nóng, thời gian, tất cả phải chuẩn xác đến từng khoảnh khắc.
“Chỉ cần lệch vài giây là bánh trà không đạt”, người thợ nói. Mỗi bánh trà ra lò mang theo hương núi, vị rừng và cái tâm của người làm nghề - thứ không thể đo đếm bằng máy móc. Câu chuyện trà Shan Tuyết cổ thụ Hoàng Su Phì không chỉ là câu chuyện của một sản phẩm OCOP 5 sao hay một thương hiệu. Đó là minh chứng cho một hướng đi: phát triển nông nghiệp dựa trên bảo tồn, tôn trọng tự nhiên và tri thức bản địa.
Dưới tán rừng già Tây Côn Lĩnh, những cây trà Shan Tuyết cổ thụ vẫn lặng lẽ lớn lên, chậm rãi và bền bỉ như chính nhịp sống của núi. Từ gian hàng OCOP giữa Hoàng thành Thăng Long đến rừng sâu Chiêu Lầu Thi, hành trình của trà không chỉ là câu chuyện về một sản phẩm, mà là minh chứng cho một cách làm nông nghiệp biết tôn trọng tự nhiên, gìn giữ văn hóa và đặt sinh kế người dân vào trung tâm. Khi rừng còn được giữ, khi cây trà còn được trân quý, thì “tầng hương” của Shan Tuyết Hoàng Su Phì sẽ còn tiếp tục lan tỏa, lặng lẽ, nhưng bền lâu.